Hình ảnh Việt Nam trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu
Trong những năm gần đây, truyền thông quốc tế đã ngày càng quan tâm đến các chính sách môi trường của các nước đang phát triển, đặc biệt là những quốc gia dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu như Việt Nam. Sự quan tâm này không chỉ xuất phát từ tính cấp bách của vấn đề mà còn từ nhận thức rằng các nước đang phát triển đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực giảm phát thải toàn cầu. Các kênh truyền thông lớn thường xuyên đưa tin về những nỗ lực xanh của các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Các bài báo và phóng sự này không chỉ tập trung vào các chính sách cấp quốc gia mà còn chú ý đến các sáng kiến cấp cơ sở và tác động của biến đổi khí hậu đến cộng đồng địa phương.
Xu hướng này cũng phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận của truyền thông quốc tế đối với vấn đề biến đổi khí hậu, từ chỗ chỉ tập trung vào các quốc gia phát triển và phát thải lớn sang việc nhìn nhận đây là trách nhiệm chung của toàn cầu. Điều này tạo cơ hội cho Việt Nam và các nước đang phát triển khác được lắng nghe và chia sẻ quan điểm của mình trên các diễn đàn quốc tế. Việt Nam thường được nhìn nhận như một quốc gia đang phát triển nhưng có cam kết mạnh mẽ với các mục tiêu phát triển bền vững. Điều này thể hiện rõ qua việc Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 tại Hội nghị COP26, một cam kết tham vọng cho một nước đang phát triển.
Dù còn nhiều trở ngại, Việt Nam vẫn đang nỗ lực cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Với sự hợp tác quốc tế và quyết tâm từ chính phủ đến người dân, hình ảnh Việt Nam trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu không chỉ dừng lại ở những cam kết mà đang dần hiện thực hóa bằng các hành động cụ thể.
Các chiến dịch truyền thông quốc tế và tác động đến chính sách môi trường Việt Nam
Các hội nghị quốc tế về khí hậu như COP26 và COP27 đã tạo ra những nền tảng quan trọng để Việt Nam được nhắc đến trong truyền thông toàn cầu. Tại COP26, cam kết của Việt Nam về đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050 đã nhận được sự chú ý đáng kể từ truyền thông quốc tế. Các bên đều có những bài viết chi tiết về cam kết này và ý nghĩa của nó đối với một nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam.
Thủ tướng Phạm Minh Chính phát biểu tại Hội nghị cấp cao COP26 ở Glasgow, Vương quốc Anh
Tại COP27, việc Việt Nam tham gia vào Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) với cam kết 15,5 tỷ USD từ các đối tác quốc tế để hỗ trợ chuyển đổi năng lượng đã được truyền thông quốc tế đưa tin rộng rãi. Financial Times và Bloomberg đã phân tích sâu về thỏa thuận này và tiềm năng của nó trong việc giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào than đá. Các tổ chức môi trường quốc tế như Greenpeace và WWF cũng đã có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách môi trường Việt Nam thông qua các chiến dịch truyền thông và vận động chính sách. WWF tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên. Một ví dụ là vào năm 2023 Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên tại Việt Nam (WWF-Việt Nam) khởi động chiến dịch truyền thông “Giữ rừng nguyên vẹn - Tái hẹn sao la”. Những chiến dịch này không chỉ ảnh hưởng đến dư luận quốc tế mà còn tác động đến các chính sách trong nước của Việt Nam.
Trong thời đại số, truyền thông kỹ thuật số đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc lan tỏa thông điệp xanh và thúc đẩy hành động chống biến đổi khí hậu. Việt Nam đã bắt đầu ứng dụng công nghệ số, phân tích dữ liệu và truyền thông tương tác để nâng cao hiệu quả truyền thông về môi trường và biến đổi khí hậu.
Các nền tảng mạng xã hội đã trở thành những kênh quan trọng để chia sẻ thông tin và nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu ở Việt Nam. Chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng đều sử dụng các nền tảng này để lan tỏa thông điệp về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Ngoài ra, các kênh truyền thông quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm cầu nối giữa Việt Nam và cộng đồng toàn cầu. Thông qua các bài viết, phóng sự và phim tài liệu, những kênh này giúp chia sẻ câu chuyện của Việt Nam về ứng phó với biến đổi khí hậu đến khán giả quốc tế, đồng thời mang lại những kinh nghiệm và thông tin từ cộng đồng quốc tế đến Việt Nam.
Chuyển thách thức thành cơ hội qua truyền thông
Trong tương lai, truyền thông về biến đổi khí hậu sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ xu hướng chuyển đổi số và ngoại giao xanh. Công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) sẽ ngày càng được ứng dụng trong truyền thông đối ngoại, mang lại khả năng phân tích và truyền tải thông tin một cách hiệu quả và cá nhân hóa hơn. AI có thể giúp phân tích lượng lớn dữ liệu về thái độ và nhận thức của công chúng quốc tế đối với các vấn đề môi trường, từ đó điều chỉnh chiến lược truyền thông cho phù hợp. Big Data cũng có thể được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch truyền thông, giúp tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường tác động.
Ngoài ra, xu hướng ngoại giao xanh - sử dụng các vấn đề môi trường như một phần của chính sách đối ngoại - cũng đang ngày càng phát triển. Nhiều quốc gia đang sử dụng cam kết môi trường và đóng góp vào giải quyết biến đổi khí hậu như một công cụ ngoại giao để nâng cao vị thế quốc tế và xây dựng quan hệ đối tác.
Đối với Việt Nam, việc theo kịp những xu hướng này và tích hợp chúng vào chiến lược truyền thông và ngoại giao là rất quan trọng để nâng cao hình ảnh quốc gia trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu. Để cải thiện hình ảnh của Việt Nam trong truyền thông quốc tế về biến đổi khí hậu, cần có những hành động cụ thể từ nhiều bên liên quan. Trước hết, cần tăng cường đầu tư vào công nghệ truyền thông và đào tạo nhân lực chuyên môn. Việt Nam cần phát triển đội ngũ nhà báo và chuyên gia truyền thông có kiến thức sâu về biến đổi khí hậu và khả năng truyền tải thông tin một cách hiệu quả đến công chúng quốc tế. Các cơ sở đào tạo báo chí cần cập nhật chương trình giảng dạy để bao gồm các kỹ năng truyền thông số và kiến thức về môi trường, biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần phát triển mô hình truyền thông tích hợp để đưa thông điệp xanh vươn tầm thế giới. Mô hình này cần kết hợp các kênh truyền thông truyền thống và kỹ thuật số, đồng thời phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Thông điệp truyền thông cần nhất quán, dựa trên dữ liệu và bằng chứng khoa học, đồng thời phù hợp với bối cảnh toàn cầu.
Việt Nam cần tăng cường sự hiện diện và tiếng nói của mình tại các diễn đàn quốc tế về biến đổi khí hậu, chủ động chia sẻ những thành công, thách thức và bài học kinh nghiệm. Điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh quốc gia mà còn thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc giải quyết thách thức chung của nhân loại.
Thông qua những nỗ lực này, Việt Nam có thể chuyển thách thức biến đổi khí hậu thành cơ hội để nâng cao vị thế quốc tế và xây dựng một hình ảnh tích cực trong mắt cộng đồng toàn cầu - hình ảnh của một quốc gia có trách nhiệm, cam kết và đổi mới trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Dương Thị Xiêm