31/03/2025 lúc 23:39 (GMT+7)
Breaking News

Đẩy mạnh ngoại giao văn hóa trong tiến trình hội nhập quốc tế và phát triển đất nước

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, ngoại giao văn hóa đã trở thành một trong ba trụ cột quan trọng của nền ngoại giao hiện đại, bên cạnh ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế.

Ngoại giao văn hóa và vai trò trong hội nhập quốc tế

Ngoại giao văn hóa là một trong ba trụ cột quan trọng của nền ngoại giao Việt Nam, bên cạnh ngoại giao chính trị và ngoại giao kinh tế. Việt Nam đã sử dụng ngoại giao văn hóa như một công cụ chiến lược để nâng cao vị thế quốc gia, thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc, đồng thời góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngoại giao văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu bản sắc dân tộc, thu hút đầu tư, mở rộng quan hệ hợp tác và nâng cao quyền lực mềm của Việt Nam trên trường quốc tế.

Những năm qua, Việt Nam đã tích cực tổ chức nhiều hoạt động văn hóa như "Những ngày văn hóa Việt Nam" tại nước ngoài, triển lãm, hội thảo, biểu diễn nghệ thuật nhằm giới thiệu nét đẹp văn hóa dân tộc đến bạn bè quốc tế. Các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể như Áo dài, Nhã nhạc cung đình Huế, Ca trù, Quan họ Bắc Ninh, ẩm thực truyền thống… đã góp phần tạo dấu ấn mạnh mẽ, nâng cao sự quan tâm của quốc tế đối với văn hóa Việt Nam.

Bên cạnh đó, chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm hỗ trợ các hoạt động quảng bá văn hóa. Cụ thể, Nghị quyết số 33-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong chiến lược phát triển đất nước. Ngoài ra, các chương trình hợp tác văn hóa, giao lưu nghệ thuật giữa Việt Nam và các nước cũng được đẩy mạnh thông qua sự phối hợp giữa Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch với Bộ Ngoại giao.

Việt Nam đã tham gia nhiều tổ chức quốc tế về văn hóa như UNESCO, ASEAN Socio-Cultural Community, Hội đồng Anh, Viện Goethe..., từ đó mở rộng hợp tác trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa. Ngoài ra, việc ký kết các thỏa thuận hợp tác văn hóa song phương với nhiều quốc gia đã giúp Việt Nam học hỏi và tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới, đồng thời tạo nền tảng cho sự giao thoa văn hóa tích cực.

Chính phủ Việt Nam cũng đã đề ra các chủ trương nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa, điển hình như Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030, trong đó khẳng định vai trò của văn hóa trong phát triển bền vững. Các hoạt động trao đổi văn hóa, nghệ thuật được đẩy mạnh nhằm tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa Việt Nam và cộng đồng quốc tế.

Những thách thức trong phát triển ngoại giao văn hóa

Mặc dù ngoại giao văn hóa đã được xác định là một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, nhưng vẫn còn thiếu một chiến lược tổng thể, dài hạn và có sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan. Hiện nay, hoạt động ngoại giao văn hóa chủ yếu do Bộ Ngoại giao và Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đảm nhiệm, nhưng sự phối hợp giữa các đơn vị này chưa thực sự hiệu quả, đôi khi dẫn đến chồng chéo hoặc thiếu đồng bộ trong thực thi chính sách. Nhiều sự kiện văn hóa Việt Nam ở nước ngoài mang tính nhỏ lẻ, chưa đủ sức lan tỏa rộng rãi. Lễ hội "Những ngày văn hóa Việt Nam" được tổ chức tại một số quốc gia như Pháp, Nhật Bản, Nga… nhưng chưa được tổ chức thường niên và chưa tạo ra dấu ấn mạnh mẽ như các chương trình quảng bá văn hóa của Hàn Quốc hay Nhật Bản.

Một trong những rào cản lớn nhất đối với phát triển ngoại giao văn hóa Việt Nam là thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự chất lượng cao. So với các quốc gia có chiến lược ngoại giao văn hóa mạnh mẽ như Trung Quốc với Viện Khổng Tử hay Hàn Quốc với Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc (KF), Việt Nam vẫn chưa có một tổ chức chuyên biệt có đủ nguồn lực để thúc đẩy quảng bá văn hóa một cách mạnh mẽ và bền vững. Nhiều chương trình giao lưu văn hóa của Việt Nam ở nước ngoài phải phụ thuộc vào ngân sách hạn chế, dẫn đến quy mô tổ chức nhỏ, ít hoạt động mang tính chuyên sâu. Chẳng hạn, trong khi Hàn Quốc có các Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc (KCC) tại hơn 30 quốc gia để dạy tiếng Hàn, quảng bá K-pop, phim ảnh và văn hóa truyền thống, thì Việt Nam mới chỉ có một số ít trung tâm văn hóa Việt Nam ở nước ngoài, và hoạt động chưa thực sự nổi bật.

Trong thời đại kỹ thuật số, ngoại giao văn hóa không chỉ giới hạn ở các sự kiện trực tiếp mà còn phụ thuộc nhiều vào truyền thông trực tuyến. Tuy nhiên, Việt Nam chưa khai thác triệt để các nền tảng số để quảng bá văn hóa ra thế giới. Nhiều quốc gia đã thành công trong việc sử dụng mạng xã hội để thúc đẩy ngoại giao văn hóa. Hàn Quốc đã sử dụng YouTube, Instagram và TikTok để lan tỏa làn sóng Hallyu (Làn sóng Hàn Quốc), đưa K-pop, K-drama và ẩm thực Hàn ra toàn cầu. Trong khi đó, các kênh truyền thông chính thức của Việt Nam chưa có chiến lược rõ ràng để tiếp cận khán giả quốc tế. Một số nền tảng như TikTok hay YouTube có nhiều nội dung về du lịch, ẩm thực Việt Nam do cá nhân thực hiện, nhưng chưa có sự hỗ trợ và định hướng từ các cơ quan chính phủ để xây dựng một chiến dịch truyền thông đồng bộ, bài bản.

Một vấn đề quan trọng khác là rào cản ngôn ngữ, khiến văn hóa Việt Nam khó tiếp cận khán giả quốc tế. Nhiều sản phẩm văn hóa như phim, sách, âm nhạc của Việt Nam chưa có hệ thống dịch thuật tốt để đến với người nước ngoài. Ngành điện ảnh Việt Nam đang phát triển với những tác phẩm như Bố già, Mắt biếc… nhưng chưa có nhiều bộ phim được dịch thuật chuyên nghiệp và quảng bá mạnh mẽ tại các thị trường quốc tế. Trong khi đó, phim Hàn Quốc, Trung Quốc thường có sẵn phụ đề hoặc lồng tiếng ở nhiều ngôn ngữ, giúp tiếp cận nhiều khán giả hơn. Bên cạnh đó, các tài liệu quảng bá văn hóa, lịch sử, du lịch Việt Nam trên website của các đại sứ quán, tổ chức văn hóa vẫn chủ yếu bằng tiếng Việt và tiếng Anh, chưa có nhiều tài liệu bằng tiếng Pháp, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Quốc – những thị trường quan trọng cho du lịch và giao lưu văn hóa.

Việt Nam không chỉ đối mặt với những thách thức nội tại mà còn phải cạnh tranh với nhiều quốc gia khác trong lĩnh vực ngoại giao văn hóa. Các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào quảng bá văn hóa, thu hút sự quan tâm của công chúng toàn cầu. Hàn Quốc có làn sóng Hallyu với K-pop, điện ảnh, ẩm thực, thời trang, thu hút đông đảo người hâm mộ trên thế giới. Trung Quốc có chiến lược "sức mạnh mềm" thông qua Viện Khổng Tử, các bộ phim lịch sử, văn hóa truyền thống, trong khi Nhật Bản gây ấn tượng mạnh với anime, manga và nghệ thuật truyền thống.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần phải tạo ra điểm nhấn riêng biệt, tận dụng những thế mạnh như ẩm thực (phở, bánh mì, cà phê Việt), áo dài, nghệ thuật truyền thống (chèo, tuồng, cải lương), nhưng cũng cần có chiến lược bài bản để cạnh tranh hiệu quả.

Giải pháp đẩy mạnh ngoại giao văn hóa trong thời kỳ mới

Một trong những vấn đề cốt lõi của ngoại giao văn hóa Việt Nam hiện nay là thiếu một chiến lược dài hạn với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng. Do đó, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược ngoại giao văn hóa tổng thể với các mục tiêu rõ ràng, có sự liên kết giữa Bộ Ngoại giao, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Công Thương và các tổ chức liên quan. Việt Nam đã ban hành Chiến lược Ngoại giao Văn hóa đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh việc quảng bá các giá trị văn hóa thông qua du lịch, điện ảnh, ẩm thực, thời trang và nghệ thuật truyền thống. Tuy nhiên, để chiến lược này thực sự hiệu quả, cần có cơ chế giám sát thực thi, phân bổ nguồn lực hợp lý và tạo điều kiện cho các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng người Việt ở nước ngoài cùng tham gia. Một ví dụ điển hình về thành công trong chiến lược ngoại giao văn hóa là sự kiện "Những ngày Việt Nam tại Pháp" do Đại sứ quán Việt Nam tổ chức, thu hút đông đảo công chúng Pháp quan tâm đến nghệ thuật truyền thống như múa rối nước, áo dài và ẩm thực Việt Nam. Những sự kiện này cần được tổ chức thường xuyên hơn với quy mô lớn để tăng cường sức ảnh hưởng.

Ngoại giao văn hóa không thể tách rời khỏi sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa như điện ảnh, âm nhạc, thời trang, xuất bản, ẩm thực. Việt Nam cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn để thúc đẩy những ngành này phát triển và vươn ra quốc tế. Về điện ảnh, Việt Nam có nhiều bộ phim đạt thành công trên thị trường quốc tế như Mắt biếc (lọt vào danh sách đề cử Oscar), Bố già (đạt doanh thu 400 tỷ đồng). Tuy nhiên, chưa có chiến lược bài bản để đưa điện ảnh Việt Nam ra thị trường quốc tế như Hàn Quốc đã làm với K-drama. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ sản xuất, phát hành phim ra nước ngoài và tham gia các liên hoan phim quốc tế lớn như Cannes, Venice, Berlin. Về âm nhạc, Dù có một số ca sĩ Việt Nam như Sơn Tùng M-TP, Hoàng Thùy Linh thu hút sự chú ý từ khán giả quốc tế, nhưng âm nhạc Việt vẫn chưa có sự lan tỏa mạnh mẽ. Cần có những chương trình hợp tác âm nhạc với các nghệ sĩ nước ngoài, đưa nhạc Việt vào nền tảng Spotify, Apple Music với chiến dịch quảng bá bài bản. Về lĩnh vực thời trang, Các nhà thiết kế Việt Nam như Công Trí, Phương My đã đưa thời trang Việt Nam lên sàn diễn quốc tế. Cần có thêm các chương trình quảng bá áo dài Việt Nam tại các tuần lễ thời trang Paris, Milan để khẳng định bản sắc văn hóa Việt.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc tận dụng công nghệ số và mạng xã hội để quảng bá văn hóa Việt Nam là một giải pháp thiết yếu nhằm tiếp cận công chúng quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các nền tảng như YouTube, TikTok, Facebook, Instagram đã trở thành công cụ quan trọng giúp lan tỏa hình ảnh đất nước, con người, ẩm thực và di sản văn hóa Việt Nam đến bạn bè thế giới. Thực tế, Tổng cục Du lịch Việt Nam đã triển khai chương trình “Vietnam: Timeless Charm” trên YouTube và các nền tảng số để giới thiệu cảnh đẹp tự nhiên, danh lam thắng cảnh như Vịnh Hạ Long, Phong Nha - Kẻ Bàng, phố cổ Hội An. Đồng thời, TikTok cũng trở thành một kênh quan trọng giúp quảng bá văn hóa đại chúng thông qua các thử thách (#VietnamChallenge) hay video ngắn về ẩm thực đường phố, lễ hội truyền thống.

Ngoài ra, các nhà sáng tạo nội dung, vlogger ẩm thực, travel blogger quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hình ảnh Việt Nam ra thế giới. Chẳng hạn, YouTuber nổi tiếng Mark Wiens đã có nhiều video khám phá ẩm thực Việt Nam với hàng triệu lượt xem, góp phần nâng cao sự quan tâm của du khách quốc tế đến món ăn Việt. Chính phủ cần có chiến lược hợp tác với các KOLs, influencer nước ngoài để gia tăng mức độ tiếp cận và tác động của nội dung văn hóa Việt. Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) vào việc xây dựng các tour du lịch ảo, bảo tàng số giúp người nước ngoài có thể trải nghiệm văn hóa Việt Nam một cách chân thực mà không cần trực tiếp đến thăm.

Thành công của chiến dịch quảng bá bánh mì Việt Nam trên mạng xã hội là một minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của công nghệ số trong ngoại giao văn hóa. Khi từ khóa "bánh mì" trở thành một biểu tượng ẩm thực toàn cầu, xuất hiện trên nhiều nền tảng với hàng triệu lượt tìm kiếm, điều này cho thấy tiềm năng to lớn của các chiến dịch quảng bá văn hóa thông qua nền tảng số. Để tiếp tục khai thác hiệu quả công nghệ số, Việt Nam cần xây dựng nội dung sáng tạo, đa ngôn ngữ, kết hợp với các chiến lược quảng bá thông minh nhằm đưa văn hóa Việt Nam lan tỏa mạnh mẽ hơn trong thời đại số.

Nguyễn Phan Yến Nhi

...