Ngành thủy sản Việt Nam đang có những tín hiệu khởi sắc ngay từ những tháng đầu năm 2025 khi giá xuất khẩu tăng đều và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu phục hồi mạnh mẽ. Nhiều mặt hàng chủ lực như tôm, cá tra, cá ngừ ghi nhận đơn hàng dồi dào hơn hẳn so với cùng kỳ năm trước, tạo động lực lớn cho toàn ngành sau một năm 2024 đầy biến động. Với đà tăng trưởng hiện tại, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) dự báo kim ngạch xuất khẩu thủy sản hoàn toàn có thể cán mốc 11 tỷ USD trong năm nay, con số phản ánh rõ vị thế ngày càng vững chắc của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Xuất khẩu tôm tăng mạnh trong 7 tháng đầu năm 2025
Thị trường thủy sản Việt Nam trong nửa đầu năm 2025 ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc cả về doanh thu lẫn sản lượng xuất khẩu. Chỉ trong 4 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đã đạt khoảng 3,3 tỷ USD, tăng từ 21–23% so với cùng kỳ năm trước. Riêng tháng 4/2025, doanh thu xuất khẩu ước đạt 900 triệu USD, mức tăng 16% so với cùng kỳ, cho thấy nhu cầu thị trường đang hồi phục mạnh mẽ và tạo động lực tích cực cho toàn ngành. Trong nhóm sản phẩm chủ lực, tôm tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt khi đạt gần 1,27 tỷ USD chỉ trong 4 tháng, tăng 30–33% so với cùng kỳ năm 2024. Động lực lớn nhất đến từ sự phục hồi của các thị trường châu Á và Liên minh châu Âu (EU), nơi nhu cầu nhập khẩu đang tăng trở lại. Trong khi xuất khẩu tôm sang Mỹ gặp khó khăn với mức giảm 37% trong tháng 6, thì thị trường EU lại trở thành điểm sáng mới khi đạt hơn 252 triệu USD, tăng 16% và chiếm khoảng 12% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm cả nước. Đáng chú ý, nhiều thị trường thành viên EU ghi nhận tăng trưởng ấn tượng như Đức tăng 24%, Bỉ tăng 31% và Pháp tăng gần 20%. Về cơ cấu sản phẩm, tôm chân trắng tiếp tục chiếm ưu thế với kim ngạch 206 triệu USD, chiếm gần 82% tổng xuất khẩu sang EU và tăng gần 18%. Cả hai dòng sản phẩm chính của tôm chân trắng, tôm chế biến và tôm sống/tươi/đông lạnh đều ghi nhận tăng trưởng tốt, lần lượt đạt 97,4 triệu USD (tăng 17%) và 108,7 triệu USD (tăng 18,6%). Cá tra, dù phục hồi chậm hơn, cũng đang cho thấy những tín hiệu tích cực về giá. Giá cá tra thương phẩm loại 1 kg hiện dao động ở mức 32.000–33.000 VNĐ/kg, giúp người nuôi thu về lợi nhuận từ 2.000–3.500 VNĐ/kg. Đây được xem là bước cải thiện đáng kể sau thời gian dài giá bán xuống thấp, không bù nổi chi phí sản xuất Ngoài các sản phẩm truyền thống, nhóm thủy sản giá trị gia tăng cũng đang bùng nổ với tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Tôm hùm ghi nhận mức tăng kỷ lục lên đến 295% trong 4 tháng đầu năm, đạt khoảng 335 triệu USD. Các sản phẩm nhuyễn thể hai mảnh vỏ như nghêu, sò, vẹm cũng tăng từ 85–122%, đạt giá trị xuất khẩu 84–216 triệu USD, chủ yếu nhờ nhu cầu mạnh mẽ từ Trung Quốc và EU. Cua và các loại hải sản khác duy trì đà tăng trưởng, với giá trị xuất khẩu cua đạt khoảng 83 triệu USD, tăng 82% so với cùng kỳ
Để duy trì đà tăng trưởng, các chuyên gia cho rằng doanh nghiệp Việt Nam cần nắm bắt tốt cơ hội từ thị trường EU ổn định và yêu cầu cao về chất lượng, minh bạch và truy xuất nguồn gốc. Các chứng nhận quốc tế như ASC, GlobalG.A.P hay Organic ngày càng trở thành “giấy thông hành” bắt buộc để hàng thủy sản Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào khối này. Bên cạnh đó, EU cũng ưu tiên những sản phẩm có thương hiệu, chất lượng cao, đóng gói chuyên nghiệp, đặc biệt là các dòng tôm thẻ bóc vỏ, tôm sú nuôi tự nhiên đạt chứng nhận sinh thái. Do đó, doanh nghiệp cần định vị lại chiến lược cạnh tranh, chuyển từ việc cạnh tranh về giá sang tập trung vào chất lượng, bền vững và minh bạch để nâng cao giá trị và thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Thị trường xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong nửa đầu năm 2025 ghi nhận nhiều chuyển động tích cực với sự vươn lên mạnh mẽ của các thị trường châu Á. Trung Quốc và Hồng Kông đã trở thành thị trường lớn nhất, đạt kim ngạch khoảng 710 triệu USD, tăng 56% so với cùng kỳ năm trước. Nhật Bản giữ vị trí thứ hai với khoảng 536 triệu USD, tăng 22%, tiếp theo là Liên minh châu Âu (EU) với 351 triệu USD (tăng 17%) và Hàn Quốc với 264 triệu USD (tăng 15%). Trong khi đó, Hoa Kỳ chỉ đạt khoảng 498 triệu USD, mức tăng 7% và đang có dấu hiệu chững lại từ tháng 4 do áp lực của các sắc thuế mới dự kiến có hiệu lực từ ngày 9/7/2025 (Vietnam Fisheries Magazine, Vietnam Agriculture, Sài Thành Foods).
Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đã khẩn trương đẩy mạnh giao hàng sang thị trường Mỹ trước thời điểm áp thuế nhằm duy trì thị phần. Song song với đó, ngành thủy sản cũng đang chuyển hướng chiến lược theo hướng đa dạng hóa thị trường và sản phẩm, giảm phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA, CPTPP và RCEP đang được tận dụng triệt để để mở rộng cơ hội tiếp cận những thị trường có nhu cầu cao và yêu cầu chất lượng khắt khe hơn. Bước sang nửa cuối năm 2025, ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục được kỳ vọng duy trì đà tăng trưởng tích cực. Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), mục tiêu xuất khẩu của ngành trong cả năm được đặt ở mức 11 tỷ USD, tương đương mức tăng trưởng khoảng 4,3% so với năm 2024. Để đạt được cột mốc này, nhiều doanh nghiệp lớn đang đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến hiện đại, đồng thời đẩy mạnh mở rộng thị trường xuất khẩu tại Nhật Bản, Australia và Canada.
Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, ngành thủy sản cũng phải đối diện với nhiều rủi ro chiến lược và thị trường. Tại thị trường Mỹ, việc áp thuế mới cùng các yêu cầu ngày càng khắt khe về truy xuất nguồn gốc đang có nguy cơ làm giảm lợi thế cạnh tranh về giá của hàng thủy sản Việt Nam (Vietnam Fisheries Magazine, ft.com). Đối với cá tra, mặc dù giá thương phẩm đã phục hồi, song nếu sản xuất mở rộng quá nhanh trong bối cảnh đơn hàng chưa thực sự bền vững, nguy cơ dư cung có thể xảy ra, khiến giá khó duy trì ở mức hiện . Ngoài ra, những báo động liên quan đến vi phạm quyền lao động trong chuỗi giá trị sản xuất tôm cũng đang ảnh hưởng đến uy tín của ngành trên thị trường quốc tế. Hay đến từ các rào cản thương mại và yêu cầu pháp lý khắt khe từ các thị trường nhập khẩu. Việc Ủy ban châu Âu (EC) vẫn duy trì cảnh báo “thẻ vàng” đối với thủy sản khai thác đang trực tiếp tác động đến uy tín sản phẩm Việt Nam. Các thị trường xuất khẩu lớn cũng ngày càng đòi hỏi cao hơn về tính hợp pháp và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm. Mặc dù triển vọng thị trường tích cực, mục tiêu xuất khẩu 11 tỷ USD vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi ngành phải có các giải pháp đột phá trong nửa cuối năm. Một trong những hướng đi quan trọng là thúc đẩy mở cửa trở lại thị trường Trung Quốc đối với sản phẩm tôm hùm bông và khai thác cơ hội từ những thị trường mới như Brazil, nơi đã nới lỏng quy định hóa lý với cá tra và cho phép nhập khẩu cá rô phi Việt Nam. Đồng thời, VASEP cũng kỳ vọng trong các kỳ rà soát FTA sắp tới sẽ đạt thêm nhiều ưu đãi mới, như mở thêm hạn ngạch tôm trong FTA với Hàn Quốc và mở rộng hạn ngạch cá ngừ với EU, qua đó giúp tăng sức cạnh tranh cho các mặt hàng chủ lực.
Ngành thủy sản Việt Nam đang tận dụng tốt cú hích từ thị trường và giá xuất khẩu cao để tăng tốc ngay từ đầu năm 2025. Trước hết, việc duy trì ổn định giá và tiếp tục đa dạng hóa thị trường là nhiệm vụ trọng tâm, đặc biệt cần gia tăng tỷ trọng các sản phẩm giá trị gia tăng nhằm nâng cao sức cạnh tranh. Cùng với đó, các doanh nghiệp phải đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ chế biến, hệ thống truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn hóa sản phẩm theo yêu cầu quốc tế để tiếp tục khai thác hiệu quả các ưu đãi từ những hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới. Việc quản lý sản lượng hợp lý, đặc biệt với cá tra, cũng là yếu tố quan trọng nhằm tránh dư cung, bảo đảm cân bằng thị trường và lợi ích cho người nuôi. Bên cạnh hiệu quả kinh tế, ngành thủy sản Việt Nam cần chú trọng hơn tới các yếu tố xã hội trong chuỗi cung ứng, bảo đảm quyền lợi người lao động và khai thác hợp pháp, qua đó duy trì uy tín và thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế. Chỉ khi kết hợp hài hòa các yếu tố về thị trường, công nghệ, quản trị và trách nhiệm xã hội, ngành thủy sản Việt Nam mới có thể vượt đạt mốc xuất khẩu, tạo nền tảng vững chắc cho những năm tiếp theo.



