Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng và vươn xa hơn nữa, ngành cần tiếp tục đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu vững chắc, qua đó khẳng định vị thế của thực phẩm Việt trên bản đồ thế giới.

Ảnh minh họa - TL
Thực phẩm Việt trên bản đồ thế giới: Cơ hội từ chế biến sâu
Ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn góp phần đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu. Với lợi thế về nguồn nguyên liệu phong phú từ nông sản, thủy sản, gia vị và các sản phẩm đặc trưng theo vùng miền, Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển ngành chế biến thực phẩm. Đây không chỉ là ngành giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp mà còn góp phần giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động. Những năm gần đây, ngành thực phẩm Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ, từ mô hình sản xuất thô sang chế biến sâu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ vào việc ứng dụng công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm và tận dụng tốt các hiệp định thương mại tự do, thực phẩm Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Đặc biệt, nhiều sản phẩm chế biến từ thủy sản, cà phê, trái cây, hạt điều hay gia vị đã xuất khẩu thành công sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển bền vững của ngành trong tương lai.
Thay vì tiếp tục xuất khẩu nguyên liệu thô với giá trị thấp, các doanh nghiệp thực phẩm Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ để đẩy mạnh chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các thị trường quốc tế. Ngành thủy sản, điển hình là các sản phẩm chế biến như tôm đông lạnh, cá tra fillet, surimi và đồ hộp, đã có những bước phát triển vượt bậc, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong kim ngạch xuất khẩu. Năm 2023, xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt khoảng 9 tỷ USD, trong đó các sản phẩm chế biến sâu chiếm hơn 60%, minh chứng rõ nét cho sự chuyển mình mạnh mẽ từ xuất khẩu nguyên liệu thô sang sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng cao hơn.
Cùng với ngành thủy sản, ngành cà phê cũng đang chứng kiến những thay đổi tích cực. Mặc dù Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê nhân lớn thứ hai thế giới, nhưng thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô, các doanh nghiệp trong ngành đang tập trung vào phát triển cà phê chế biến sâu như cà phê hòa tan và viên nén. Năm 2023, xuất khẩu cà phê chế biến đạt hơn 1,2 tỷ USD, tăng 9,5% so với năm trước, mở ra một cơ hội lớn cho ngành cà phê Việt Nam.
Ngành trái cây cũng không đứng ngoài xu hướng này. Các sản phẩm chế biến từ trái cây như nước ép, trái cây sấy khô, đông lạnh và đóng hộp đang ngày càng chiếm ưu thế trên thị trường quốc tế. Năm 2023, xuất khẩu rau quả Việt Nam đạt 5,6 tỷ USD, trong đó các sản phẩm chế biến chiếm khoảng 30%. Con số này không chỉ cho thấy tiềm năng lớn của ngành trái cây mà còn phản ánh sự tăng trưởng bền vững trong việc nâng cao giá trị sản phẩm Việt Nam trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu.
Những xu hướng này không chỉ góp phần nâng cao giá trị sản phẩm mà còn giúp Việt Nam gia tăng sức cạnh tranh trên các thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội phát triển cho các ngành thực phẩm chủ lực.
Mở cửa thị trường quốc tế: Cơ hội từ các hiệp định thương mại
Sự tham gia của Việt Nam vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP và RCEP đã mở ra cơ hội lớn cho ngành thực phẩm tiếp cận thị trường quốc tế với thuế suất ưu đãi và rào cản thương mại giảm đáng kể. Đặc biệt, Hiệp định EVFTA đã tạo điều kiện thuận lợi cho nông sản và thực phẩm chế biến của Việt Nam vào thị trường châu Âu, nơi có tiêu chuẩn cao nhưng cũng là thị trường tiêu thụ tiềm năng. Nhờ EVFTA, xuất khẩu thủy sản vào châu Âu tăng 18% trong năm 2023, trong đó cá tra và tôm là hai mặt hàng hưởng lợi lớn nhờ thuế suất ưu đãi và tiêu chuẩn chất lượng ngày càng được cải thiện.
Ngoài ra, Hiệp định CPTPP giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng tiếp cận các thị trường như Nhật Bản, Canada, Mexico với mức thuế giảm đáng kể. Năm 2023, xuất khẩu thực phẩm chế biến vào các nước CPTPP đạt gần 3 tỷ USD, tăng 12% so với năm 2022. Trong khi đó, Hiệp định RCEP mở rộng cơ hội xuất khẩu vào các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, giúp tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu gạo chất lượng cao lên đến 34% sau khi hiệp định có hiệu lực. Nhờ tận dụng tốt các hiệp định này, kim ngạch xuất khẩu thực phẩm chế biến của Việt Nam liên tục tăng trưởng hai con số trong nhiều năm gần đây, góp phần đưa thực phẩm Việt Nam vươn xa trên thị trường quốc tế.
Để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp thực phẩm Việt Nam đang chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các nước nhập khẩu. Việc đạt được các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, HACCP, BRC hay USDA Organic không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo niềm tin với người tiêu dùng quốc tế. Chẳng hạn, để xuất khẩu vào EU và Mỹ, các doanh nghiệp thủy sản phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong toàn bộ quá trình sản xuất.
Những nỗ lực này đã mang lại những kết quả đáng khích lệ. Gạo ST25 của Việt Nam được vinh danh là “Gạo ngon nhất thế giới” năm 2019 và tiếp tục khẳng định chất lượng khi xuất khẩu vào các thị trường cao cấp như Mỹ và Nhật Bản. Nước mắm Phú Quốc trở thành sản phẩm đầu tiên của Việt Nam được EU công nhận chỉ dẫn địa lý, mở đường cho các sản phẩm đặc sản khác tiếp cận thị trường châu Âu. Bên cạnh đó, xuất khẩu trái cây chế biến vào Mỹ đạt 190 triệu USD trong năm 2023, tăng 20% so với năm 2022 nhờ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe. Những thành tựu này chứng minh rằng việc nâng cao chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt giúp thực phẩm Việt Nam có chỗ đứng vững chắc trên thị trường toàn cầu.
Bên cạnh chiến lược chế biến sâu và mở rộng thị trường, các doanh nghiệp thực phẩm Việt Nam đang tích cực ứng dụng công nghệ hiện đại và chuyển đổi số để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng truy xuất nguồn gốc. Công nghệ chế biến tiên tiến giúp kéo dài thời gian bảo quản, giữ nguyên hương vị và chất lượng thực phẩm khi xuất khẩu sang các thị trường xa. Ngành thủy sản đã đầu tư vào công nghệ cấp đông nhanh để đảm bảo tôm và cá xuất khẩu giữ được độ tươi ngon và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, các doanh nghiệp còn đẩy mạnh tự động hóa, AI và blockchain vào quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng. Công nghệ blockchain giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch, tăng niềm tin cho người tiêu dùng quốc tế. Điển hình, nhiều thương hiệu gạo Việt Nam đã áp dụng blockchain để kiểm soát chuỗi cung ứng, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc khi xuất khẩu vào thị trường châu Âu. Những cải tiến này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thực phẩm Việt Nam.
Các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đặt ra yêu cầu cao về chất lượng và an toàn thực phẩm, đặc biệt là kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và truy xuất nguồn gốc. Một số lô hàng xuất khẩu đã gặp khó khăn khi chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn này. Để thích ứng, doanh nghiệp cần nâng cao quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại và tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn quốc tế. Nhiều quốc gia như Thái Lan, Ấn Độ, Brazil đang đầu tư mạnh vào công nghiệp thực phẩm, tạo ra sự cạnh tranh đáng kể. Các sản phẩm có chất lượng cao, thương hiệu mạnh từ các nước này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải liên tục cải tiến, tập trung vào giá trị gia tăng và xây dựng thương hiệu bền vững để giữ vững lợi thế. Điều kiện thời tiết ngày càng bất ổn ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là nông sản và thủy sản. Việc chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững, ứng dụng công nghệ tiên tiến và chủ động thích ứng với môi trường là giải pháp quan trọng để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng sản phẩm.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức như rào cản kỹ thuật từ các thị trường nhập khẩu, sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt và tác động rõ rệt của biến đổi khí hậu, ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam vẫn sở hữu tiềm năng bứt phá mạnh mẽ. Những chuyển động của nền kinh tế toàn cầu, cùng với xu hướng tiêu dùng mới, đang mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt nâng tầm vị thế, không chỉ trong khu vực mà còn trên thị trường thế giới.
Để duy trì đà tăng trưởng và mở rộng thị phần, các doanh nghiệp cần tập trung đầu tư vào chế biến sâu, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Đồng thời, việc tận dụng hiệu quả lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ giúp mở rộng cánh cửa xuất khẩu, đưa sản phẩm thực phẩm Việt Nam đến với nhiều thị trường tiềm năng hơn.
Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt giúp ngành thực phẩm nâng cao năng lực cạnh tranh. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu thị trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất, trong khi blockchain đảm bảo tính minh bạch trong truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường nhập khẩu. Hệ thống sản xuất tự động hóa không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn đảm bảo chất lượng đồng đều, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Nếu doanh nghiệp biết nắm bắt cơ hội, không ngừng đổi mới và linh hoạt thích ứng với những chuyển động của thị trường toàn cầu, ngành thực phẩm Việt Nam sẽ không chỉ gia tăng thị phần xuất khẩu mà còn củng cố vị thế, đưa thương hiệu thực phẩm Việt vươn xa, chinh phục những thị trường khó.
Phương Diệu Châu



