Vùng Tây Nguyên từ lâu đã được biết đến như một không gian văn hóa đặc sắc với hệ thống di sản vật thể và phi vật thể phong phú, độc đáo, giàu giá trị. Những thiết chế truyền thống như nhà rông, lễ hội cồng chiêng hay kho tàng sử thi không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa của các cộng đồng cư dân nơi đây mà còn góp phần tạo nên sức sống bền bỉ của vùng đất này trong dòng chảy lịch sử dân tộc. Tuy nhiên, Tây Nguyên hiện đang đứng trước những thách thức lớn khi công cuộc sắp xếp đơn vị hành chính theo Nghị quyết 202/2025/QH15 và Quyết định 759/QĐ‑TTg (có hiệu lực từ ngày 1/7/2025) chính thức được triển khai. Việc thay đổi ranh giới hành chính, nếu không đi kèm với chính sách quản lý và bảo tồn phù hợp, có thể gây tác động tiêu cực đến không gian văn hóa truyền thống vốn gắn bó chặt chẽ với cộng đồng cư dân bản địa. Yêu cầu đặt ra là phải xây dựng một chiến lược bảo tồn linh hoạt, kết hợp chặt chẽ giữa việc gìn giữ di sản vật thể và phi vật thể với kiến tạo môi trường thuận lợi để văn hóa Tây Nguyên được phát huy bền vững, đóng góp vào sự phát triển phồn vinh nhưng vẫn đậm đà bản sắc của đất nước.

Giữ gìn không gian văn hóa Tây Nguyên trong bối cảnh sắp xếp đơn vị hành chính. Ảnh: TL
Cần thiết lập quy hoạch tổng thể về bảo tồn không gian văn hóa Tây Nguyên gắn với việc hình thành hệ thống dữ liệu di sản đầy đủ, đồng bộ và khoa học. Đây phải là cơ sở quan trọng để xác định các vùng bảo tồn trọng điểm, từ nhà rông, nhà dài, cồng chiêng, nghệ nhân cho tới lễ hội, sử thi và các phong tục tập quán đặc thù. Việc thu thập dữ liệu cần dựa trên các công cụ hiện đại như hệ thống thông tin địa lý (GIS) kết hợp khảo sát thực địa nhằm phản ánh chính xác hiện trạng từng loại di sản. Đặc biệt, quy hoạch bảo tồn không thể tách rời khỏi các quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, đô thị và du lịch; chỉ khi được tích hợp đồng bộ, công tác bảo tồn mới có thể đạt hiệu quả lâu dài. Quá trình lập quy hoạch cũng cần sự tham gia của chính cộng đồng địa phương, nghệ nhân và người cao tuổi nắm giữ tri thức bản địa quý báu để các kế hoạch đưa ra phù hợp với thực tế, nhận được sự đồng thuận, chung tay gìn giữ từ chính chủ thể văn hóa.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng, đặc biệt là vai trò chủ động của đồng bào dân tộc thiểu số. Triển khai các hoạt động tuyên truyền, giáo dục sâu rộng để khơi dậy niềm tự hào về văn hóa truyền thống, qua đó hình thành ý thức bảo tồn từ chính cộng đồng. Việc này nên được thực hiện bằng nhiều hình thức phong phú, từ truyền thông đại chúng, mạng xã hội cho tới các chương trình ngoại khóa trong trường học, chú trọng lồng ghép vào các hoạt động dành cho thế hệ trẻ. Việc hỗ trợ kinh phí, ưu đãi thuế và cơ chế khuyến khích khác cho các nhóm truyền dạy phi chính thức, sáng kiến văn hóa cộng đồng hay hoạt động duy tu các thiết chế truyền thống như nhà rông, nhà dài sẽ giúp tạo động lực bảo tồn bền vững, thay vì trông chờ vào nguồn lực Nhà nước. Bên cạnh đó, tăng cường điều phối và hoạch định chính sách của Nhà nước, các bộ, ngành liên quan để tạo ra một cơ chế thống nhất, hiệu quả cho công tác bảo tồn. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phải giữ vai trò chủ trì trong việc kiểm kê di sản, xây dựng đề án quốc gia về bảo tồn không gian văn hóa Tây Nguyên, đồng thời giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện, đặc biệt là trong bối cảnh các đơn vị hành chính được sáp nhập. Bộ Tài chính cần bảo đảm phân bổ nguồn vốn công cho các dự án bảo tồn văn hóa, đồng thời tạo nền tảng pháp lý khuyến khích doanh nghiệp và tổ chức xã hội tham gia đầu tư vào lĩnh vực này. Ngoài ra, Bộ Dân tộc và Tôn giáo cần phối hợp chặt chẽ với Bộ Giáo dục và Đào tạo để ban hành chính sách bảo tồn ngôn ngữ, chữ viết và phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số, đưa các nội dung này vào chương trình giáo dục cộng đồng. Sự liên kết liên ngành này sẽ giúp hình thành một khung chính sách vừa toàn diện vừa đủ linh hoạt, đáp ứng yêu cầu bảo tồn văn hóa trong bối cảnh tái cấu trúc bộ máy hành chính và phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên hiện nay.
Chính quyền địa phương đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa các chủ trương của Trung ương. Tỉnh ủy, UBND các tỉnh Tây Nguyên phải ban hành những quy định phù hợp với đặc thù địa phương, đồng thời bố trí ngân sách hợp lý để duy trì và phát huy bản sắc văn hóa trên địa bàn sau khi sáp nhập. Chính quyền cần chủ động kết nối các sở, ban, ngành với cộng đồng để đồng bào dân tộc thiểu số được tham gia vào tất cả các khâu từ xây dựng, giám sát cho đến triển khai kế hoạch bảo tồn. Kinh nghiệm tại xã Dang Kang (Đắk Lắk) cho thấy, việc tiếp tục duy trì lễ hội, gìn giữ nhà rông, phát triển du lịch cộng đồng gắn với văn hóa truyền thống Êđê và M’nông đã góp phần gắn kết các buôn làng cũ thành một cộng đồng mới vững mạnh, vừa bảo tồn di sản sống, vừa tạo sinh kế bền vững cho người dân. Bên cạnh sự hỗ trợ từ Nhà nước, vai trò chủ động của cộng đồng, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, là yếu tố quyết định để bảo tồn không gian văn hóa một cách bền vững. Việc nâng cao nhận thức, khơi dậy niềm tự hào về bản sắc văn hóa trong nhân dân, nhất là thế hệ trẻ, cần được thực hiện thường xuyên thông qua hệ thống giáo dục chính quy, truyền thông đại chúng và các nền tảng mạng xã hội. Cộng đồng phải được tạo điều kiện để tham gia mô hình đồng quản lý di sản, chủ động hình thành các nhóm truyền dạy văn hóa phi chính thức, khởi xướng sáng kiến bảo tồn từ chính nhu cầu và khả năng của mình. Các thiết chế văn hóa như nhà dài, nhà rông không chỉ được duy tu, phục dựng bằng nguồn kinh phí cụ thể mà còn phải trở thành những không gian thực hành và truyền dạy văn hóa sống động, nơi đồng bào trực tiếp sáng tạo và lan tỏa giá trị truyền thống. Bảo tồn không gian văn hóa Tây Nguyên phải gắn liền với mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Các dự án đô thị hóa, xây dựng hạ tầng và khai thác du lịch cần có đánh giá tác động văn hóa trước khi triển khai, đồng thời thiết lập vùng đệm để bảo vệ những khu vực thiêng liêng, làng buôn truyền thống hoặc không gian lễ hội. Phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng, khuyến khích nghề thủ công truyền thống như dệt thổ cẩm, chế tác nhạc cụ, làm tượng nhà mồ… sẽ giúp vừa gìn giữ di sản, vừa cải thiện sinh kế cho người dân. Khi kinh tế gắn chặt với văn hóa, cộng đồng sẽ có thêm động lực bảo vệ những giá trị cốt lõi của mình.
Sự thành công chiến lược bảo tồn phải dựa trên sự đồng thuận và phối hợp giữa Nhà nước, cộng đồng, các tổ chức xã hội, chuyên gia và doanh nghiệp. Chỉ khi mỗi bên cùng nhận thức đầy đủ trách nhiệm và chung tay hành động, không gian văn hóa vùng Tây Nguyên mới có thể được bảo tồn và phát huy bền vững, đóng góp vào nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc trong thời kỳ hội nhập. Cần nhận thức rằng văn hóa chỉ thực sự sống khi được cộng đồng đồng thuận và hòa nhập trong đời sống đương đại, không chỉ dừng lại ở những “di sản cũ” mà trở thành nền tảng cho phát triển bền vững. Để làm được điều đó, cần thiết lập cơ chế đối thoại chính sách thường xuyên giữa người dân, nhà nghiên cứu và chính quyền nhằm tạo sự đồng thuận, kịp thời điều chỉnh khi phát sinh vướng mắc, bảo đảm quá trình sắp xếp hành chính không làm mất đi tính toàn vẹn của văn hóa truyền thống. Khi mỗi quyết sách đều hướng tới mục tiêu gìn giữ và nuôi dưỡng những giá trị văn hóa cốt lõi, không gian văn hóa Tây Nguyên sẽ được bảo tồn bền vững, tiếp tục lan tỏa sức sống cho hiện tại và tương lai.
Đoài Nam



