Nông thôn Việt Nam từ lâu đã giữ vai trò nền tảng trong nền kinh tế quốc dân là nơi cung cấp phần lớn lực lượng lao động, sản xuất ra khối lượng lớn lương thực – thực phẩm, đồng thời lưu giữ kho tàng văn hóa, cảnh quan thiên nhiên và bản sắc dân tộc đặc trưng. Trong tiến trình công nghiệp hóa và hội nhập sâu rộng, khu vực nông thôn đang phải đối mặt với không ít thách thức: năng suất lao động còn thấp, đầu ra sản phẩm thiếu ổn định, tình trạng di cư của lao động trẻ diễn ra phổ biến, môi trường và cảnh quan bị tác động bởi biến đổi khí hậu, thiên tai ngày càng cực đoan. Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) và phát triển du lịch nông thôn nổi lên như hai hướng đi chiến lược, góp phần khai thác hiệu quả tiềm năng địa phương, nâng cao giá trị nông sản, tạo việc làm tại chỗ và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội theo hướng xanh, bền vững và gắn với bản sắc văn hóa Việt Nam.
Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) và phát triển du lịch nông thôn đã trở thành hai hướng đi nổi bật trong chiến lược xây dựng nông thôn mới ở Việt Nam. OCOP không chỉ khơi dậy tiềm năng sẵn có ở từng địa phương mà còn góp phần tạo nên diện mạo mới cho kinh tế nông thôn. Tính đến năm 2025, cả nước đã có khoảng 17.400 sản phẩm OCOP được công nhận từ 3 sao trở lên, phần lớn do các hợp tác xã, hộ sản xuất và doanh nghiệp nhỏ đảm nhiệm. Mỗi sản phẩm là kết tinh của tri thức bản địa, tay nghề truyền thống và sự đổi mới trong cách làm nông nghiệp hiện đại. Cùng với đó, phong trào du lịch nông nghiệp – nông thôn cũng phát triển mạnh mẽ, với hơn 600 mô hình hoạt động trên khắp cả nước, tăng gần 1,6 lần so với năm 2021. Nhiều địa phương nhờ đó đã “bật lên”, như Thái Nguyên với sản phẩm chè đạt chuẩn OCOP, hay làng thêu Tứ Kỳ (Hải Dương) thu hút du khách nhờ kết hợp nghề truyền thống với du lịch trải nghiệm. Ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số, các bản du lịch cộng đồng với bản sắc văn hóa và cảnh quan thiên nhiên đặc trưng cũng dần trở thành điểm đến hấp dẫn trên bản đồ du lịch Việt Nam.
Tuy nhiên, đằng sau những tín hiệu tích cực ấy vẫn còn không ít khó khăn cần tháo gỡ. Phát triển OCOP ở nhiều nơi vẫn mang tính nhỏ lẻ, thiếu quy hoạch tổng thể và chưa hình thành được chuỗi giá trị hoàn chỉnh. Một số sản phẩm được chứng nhận nhưng chất lượng chưa đồng đều, chưa đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong khi đó, du lịch nông thôn tuy phát triển nhanh nhưng chưa thật sự bền vững: hạ tầng còn hạn chế, dịch vụ thiếu chuyên nghiệp, truyền thông quảng bá chưa được đầu tư đúng mức. Không ít mô hình mới chỉ dừng lại ở mức tự phát, khai thác văn hóa bản địa theo hướng thương mại mà chưa chú trọng bảo tồn lâu dài. Ngoài ra, khó khăn về vốn, tín dụng, công nghệ và nhân lực trẻ có chuyên môn cũng đang cản trở quá trình đổi mới. Tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh hay ô nhiễm môi trường càng khiến nỗ lực xây dựng nông thôn bền vững trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Dù vậy, không thể phủ nhận rằng OCOP và du lịch nông thôn đang nắm giữ vai trò then chốt trong việc định hình mô hình kinh tế nông thôn bền vững của Việt Nam. OCOP đã mang lại giá trị to lớn trong việc nâng tầm sản phẩm nông nghiệp và sản phẩm truyền thống. Từ những sản phẩm quen thuộc như chè, gạo, cà phê, mắm, mật ong hay đồ thủ công mỹ nghệ, OCOP đã góp phần chuẩn hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng, cải thiện bao bì và truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Việc đạt chuẩn sao OCOP không chỉ là một danh hiệu, mà còn là “tấm hộ chiếu” giúp sản phẩm địa phương vươn ra thị trường lớn hơn, từ đó gia tăng thu nhập cho người dân và nâng cao uy tín thương hiệu Việt. Nhiều mô hình đã mạnh dạn áp dụng công nghệ mới, tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng câu chuyện thương hiệu gắn liền với bản sắc vùng miền, tạo nên sức cạnh tranh bền vững cho nông sản Việt Nam. Song song với đó, du lịch nông thôn đang trở thành “cỗ máy tạo sinh kế” hiệu quả, góp phần giữ chân lao động và ổn định dân cư ở vùng nông thôn. Khi người dân tham gia vào các hoạt động du lịch cộng đồng từ hướng dẫn viên bản địa, vận hành homestay, chế biến ẩm thực đến kinh doanh đặc sản địa phương họ không chỉ có thêm thu nhập ngoài sản xuất nông nghiệp, mà còn được rèn luyện kỹ năng, mở rộng tầm nhìn và gắn bó hơn với quê hương. Đặc biệt, phụ nữ và thanh niên nông thôn trở thành lực lượng năng động trong các mô hình OCOP và du lịch, thể hiện năng lực sáng tạo và vai trò chủ động trong phát triển cộng đồng. Bên cạnh giá trị kinh tế, OCOP và du lịch nông thôn còn góp phần quan trọng trong bảo tồn văn hóa và gìn giữ môi trường sống. Những sản phẩm thủ công, làng nghề truyền thống hay lễ hội địa phương khi được kết hợp hài hòa với du lịch trải nghiệm không chỉ giúp du khách hiểu sâu hơn về văn hóa Việt mà còn tạo động lực để người dân trân trọng, duy trì di sản của cha ông. Nhiều mô hình du lịch sinh thái và sản xuất xanh đã chú trọng áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường như giảm rác thải nhựa, tận dụng năng lượng tái tạo, canh tác hữu cơ và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đây chính là hướng phát triển tất yếu, phù hợp với xu thế kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn mà Việt Nam đang theo đuổi. Sức mạnh của OCOP và du lịch nông thôn chỉ có thể được phát huy tối đa khi có sự liên kết chặt chẽ giữa các vùng, giữa nông nghiệp – chế biến – thương mại – du lịch. Việc ứng dụng chuyển đổi số đang mở ra cơ hội lớn cho nông thôn: từ truy xuất nguồn gốc, quảng bá trực tuyến đến kinh doanh qua thương mại điện tử, giúp sản phẩm OCOP và điểm đến nông thôn tiếp cận thị trường trong và ngoài nước nhanh hơn, hiệu quả hơn. Các hội chợ, triển lãm, chương trình xúc tiến thương mại quốc gia cũng đang góp phần đưa sản phẩm nông thôn Việt Nam vươn ra thế giới, gắn kết với chuỗi giá trị toàn cầu. Chính từ sự kết hợp hài hòa giữa sản xuất, sáng tạo và bản sắc văn hóa, nông thôn Việt Nam đang dần chuyển mình, hướng tới mô hình phát triển hiện đại nhưng vẫn giữ được hồn quê – nền tảng cho một nền kinh tế nông thôn tự chủ, xanh và bền vững.
Để chương trình OCOP và du lịch nông thôn thật sự trở thành động lực phát triển bền vững của kinh tế nông thôn, trước hết cần hoàn thiện cơ chế và chính sách hỗ trợ đồng bộ, thực chất. Nhà nước cần ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng và đầu tư hạ tầng, tạo điều kiện cho người dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ phát triển sản phẩm đặc trưng. Việc quy hoạch phát triển theo vùng thay vì manh mún, chồng chéo sẽ giúp khai thác lợi thế địa phương một cách hiệu quả, gắn kết giữa sản xuất, chế biến và du lịch. Cùng với đó, công tác đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho chủ thể OCOP và cộng đồng làm du lịch cần được chú trọng hơn, từ kiến thức quản lý, an toàn thực phẩm, kỹ năng phục vụ khách du lịch cho đến năng lực marketing, quảng bá sản phẩm. Khi con người – yếu tố trung tâm của quá trình phát triển được trang bị đầy đủ năng lực, chương trình mới có thể vận hành hiệu quả và lâu dài. Nguồn lực cho OCOP và du lịch nông thôn không chỉ đến từ ngân sách Nhà nước mà cần được huy động linh hoạt từ doanh nghiệp tư nhân, vốn ODA, hợp tác xã và cộng đồng. Cơ chế vay vốn ưu đãi, quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo hay chính sách khuyến khích đầu tư hạ tầng sẽ tạo điều kiện cho các mô hình phát triển mạnh mẽ hơn. Ở nhiều vùng sâu, vùng xa, đầu tư vào giao thông, điện, nước, internet băng thông rộng, hạ tầng du lịch homestay, đường mòn sinh thái và hệ thống biển chỉ dẫn là chìa khóa mở cánh cửa phát triển. Khi điều kiện hạ tầng được cải thiện, không chỉ du khách mà cả doanh nghiệp cũng sẽ mạnh dạn đầu tư, tạo ra vòng tròn phát triển tích cực cho nông thôn.
Cần xây dựng nền tảng số thống nhất để quản lý thông tin sản phẩm, truy xuất nguồn gốc, kết nối với sàn thương mại điện tử và quảng bá hình ảnh vùng miền. Song song đó, việc đẩy mạnh truyền thông trên báo chí, mạng xã hội, các nền tảng video và sử dụng influencer sẽ giúp lan tỏa giá trị sản phẩm, tạo hiệu ứng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ. Xây dựng thương hiệu vùng, thương hiệu đặc sản kết hợp với chỉ dẫn địa lý, logo nhận diện và tiêu chuẩn chất lượng không chỉ mang lại uy tín mà còn giúp sản phẩm OCOP khẳng định vị thế trên thị trường trong và ngoài nước. Phát triển OCOP và du lịch nông thôn phải gắn liền với nguyên tắc xanh hóa và bền vững. Các mô hình nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học cần được khuyến khích và nhân rộng. Cộng đồng địa phương phải được hướng dẫn cụ thể về quản lý rác thải, xử lý nước thải, bảo vệ rừng, nguồn nước và đất nông nghiệp, đồng thời chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, thiên tai và dịch bệnh thông qua quy hoạch sản xuất hợp lý, lựa chọn cây trồng phù hợp và tăng cường cơ sở vật chất kiên cố. Phát triển bền vững không chỉ là yêu cầu môi trường, mà còn là cách để bảo đảm sinh kế lâu dài, duy trì cảnh quan và văn hóa bản địa – những yếu tố tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của nông thôn Việt Nam. Bên cạnh đó, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng và hợp tác liên ngành. Người dân phải là chủ thể của quá trình phát triển, được tham vấn, được hưởng lợi công bằng và có quyền bảo vệ bản quyền văn hóa, tri thức truyền thống. Sự phối hợp giữa Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính cùng các địa phương, hiệp hội và tổ chức phi chính phủ sẽ tạo nên mạng lưới hỗ trợ toàn diện. Việc chia sẻ dữ liệu, phối hợp quản lý và xúc tiến thương mại thống nhất giữa các ngành sẽ giúp chương trình OCOP và du lịch nông thôn phát triển thực chất, tránh tình trạng “mạnh ai nấy làm”.
Bước sang giai đoạn 2026–2030, Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định chuyển từ phát triển theo lượng sang phát triển theo chất, trong đó hoàn thiện cơ chế riêng cho OCOP và du lịch nông thôn là trọng tâm. Bộ sẽ nghiên cứu cơ chế ưu đãi về đất đai, tín dụng, lao động và khoa học – công nghệ, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng chuyển đổi số, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia phục vụ truy xuất nguồn gốc, quản lý chất lượng và kết nối với các sàn thương mại điện tử. Công tác truyền thông và xúc tiến thương mại cũng được chú trọng, với việc phối hợp giữa Đài Truyền hình Việt Nam, các cơ quan báo chí và Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch để quảng bá thường xuyên, mở rộng thị trường, đưa sản phẩm OCOP vào chuỗi giá trị toàn cầu. Với tinh thần chủ động, trách nhiệm và khát vọng đổi mới, ngành nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để bứt phá. Khi chương trình OCOP và du lịch nông thôn được triển khai đồng bộ, có chiều sâu và được dẫn dắt bởi tư duy phát triển xanh, hiện đại, bản sắc, nông thôn Việt Nam không chỉ là “vựa lúa” của quốc gia mà còn là không gian kinh tế – văn hóa năng động, đóng góp xứng đáng vào hành trình xây dựng đất nước giàu đẹp, bền vững.
Để những thành quả ấy được lan tỏa mạnh mẽ hơn, cần sự quyết tâm đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, sự vào cuộc của doanh nghiệp, tổ chức xã hội và chính người dân. Đầu tư hạ tầng, chính sách khuyến khích sáng tạo, kết nối liên vùng và phát triển nguồn nhân lực nông thôn phải trở thành ưu tiên dài hạn, nhằm không bỏ lỡ cơ hội “cất cánh” của kinh tế nông thôn trong thời kỳ mới. Hướng tới tương lai, một nông thôn văn minh, giàu bản sắc, xanh và đáng sống không còn là viễn cảnh xa vời, mà hoàn toàn khả thi nếu mỗi cộng đồng địa phương thực sự trở thành chủ thể của sự phát triển, được hưởng lợi công bằng và cùng chung tay đóng góp cho một Việt Nam phát triển hài hòa, thịnh vượng và bền vững.
Phương Anh



