23/12/2024 lúc 00:08 (GMT+7)
Breaking News

Kinh tế số và kinh tế xanh cần sự song hành

Môi trường sinh thái là một chủ đề được quan tâm trên toàn thế giới trong nhiều thập niên qua và đang đặt ra những yêu cầu, thách thức mới đối với sự phát triển. Kinh tế số và kinh tế xanh là những chủ đề quan trọng nhất trong chương trình nghị sự về chính sách môi trường và phát triển bền vững. Sự tích hợp giữa kinh tế số và kinh tế xanh dẫn đến những mô hình mới và tạo ra cơ hội phát triển bền vững, cũng như phục hồi kinh tế trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế do tác động của dịch bệnh.

Kinh tế số

Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã và đang tác động ngày càng sâu sắc đến tất cả lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội thông qua sự phát triển mang tính gắn kết giữa các công nghệ số hóa và dữ liệu, từ đó xuất hiện ngày càng nhiều và đa dạng các hình thức kinh doanh mới, tạo nên sự thay đổi to lớn, nhanh chóng và sâu sắc mọi mặt của đời sống xã hội. Các công nghệ kỹ thuật số, như dữ liệu lớn, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, công nghệ chuỗi khối (blockchain) và internet vạn vật đang tạo ra những thay đổi sâu sắc nền kinh tế truyền thống, phá vỡ nguồn lực và động lực cũ, nuôi dưỡng và phát triển các động lực và nguồn lực mới. Xu hướng số hóa nền kinh tế và các hoạt động xã hội đang diễn ra nhanh ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại các nước phát triển và một số nước đang phát triển. Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế số đã gây ảnh hưởng ở phạm vi và mức độ chưa từng có. Làn sóng kinh tế số trên toàn cầu là xu hướng chung mới, đang trở thành động lực chủ chốt để cấu trúc lại các nguồn lực tăng trưởng, định hình lại cấu trúc kinh tế và thay đổi mô hình cạnh tranh toàn cầu. Vai trò động lực và tác động của kinh tế số trong việc hình thành một phương thức tăng trưởng mới - tăng trưởng số, thể hiện ở sự xuất hiện nhiều ngành công nghiệp mới và xóa mờ đường biên giới địa lý giữa các quốc gia. Các mô hình kinh doanh mới với cốt lõi là tổ chức và phương thức hoạt động dựa trên ứng dụng công nghệ số. Công nghệ số phát triển góp phần thúc đẩy tăng trưởng năng suất và hiệu quả, kết quả là kinh tế số ngày càng có vai trò quan trọng trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các nước. Trong quá trình Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang phát triển mạnh mẽ, bối cảnh phục hồi hậu đại dịch COVID-19 đang diễn ra ở quy mô toàn cầu, nước nào tận dụng thành công cơ hội phát triển kinh tế số sẽ tạo lợi thế cạnh tranh để bứt phá, vươn lên mạnh mẽ.

Mặc dù không có định nghĩa chung nhất về nền kinh tế số và có nhiều cách đo lường khác nhau, nhưng có sự thống nhất chung về các nguyên tắc cơ bản nhất xác định cấu trúc của kinh tế số. Theo nghĩa hẹp, kinh tế số chỉ bao gồm các lĩnh vực công nghệ thông tin - truyền thông (CNTT-TT), trong khi theo nghĩa rộng hơn, bao gồm các ngành, nghề có mô hình kinh doanh gắn liền với công nghệ số và nền tảng số (các nền tảng trực tuyến, các dịch vụ hỗ trợ nền tảng, như nền kinh tế chia sẻ, tài chính cộng đồng,...). Nghĩa rộng nhất của kinh tế số, bao gồm toàn bộ mạng lưới các hoạt động kinh tế và xã hội dựa trên nền tảng số, các lĩnh vực trong nền kinh tế, chính phủ số và xã hội số.

Kỷ nguyên kinh tế số đã và đang tạo ra những thách thức đối với những nguyên lý và mô hình phân tích kinh tế truyền thống. Trong nền kinh tế số, tài sản số góp phần quan trọng cải thiện hiệu quả sản xuất và giá trị thị trường của các doanh nghiệp và cả nền kinh tế. Nhờ phân tích dữ liệu lớn, chi phí giao dịch và “ma sát” thông tin trên thị trường giảm đáng kể; đồng thời, gia tăng độ chính xác của dự đoán trên thị trường tài chính, cải thiện hiệu quả đầu tư và giảm chi phí giao dịch, “bôi trơn” cân đối cung - cầu thị trường. Đối với kinh tế khu vực công, dữ liệu tạo ra thông tin ngoại ứng tích cực góp phần cải thiện nhiều hơn phúc lợi xã hội. Những đặc trưng này của nền kinh tế số khiến các mô hình phân tích kinh tế truyền thống cần có những thay đổi cơ bản và tìm ra những luận điểm mới, chẳng hạn như nỗ lực giải thích “nghịch lý năng suất Solow”.

Kinh tế xanh

Các khái niệm về “kinh tế xanh”, “đổi mới xanh” đang ngày càng được quan tâm tại các chương trình nghị sự quốc tế trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và nguy cơ suy thoái kinh tế hiện nay. Để đối phó với những tác động tiêu cực của tăng trưởng kinh tế đối với môi trường, cộng đồng quốc tế đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp để duy trì một nền kinh tế - xã hội bền vững. Mục đích của kinh tế xanh là hướng đến phúc lợi cho con người và giảm thiểu rủi ro môi trường trong dài hạn, với một số yếu tố cơ bản xác định đầu vào cốt lõi là đầu tư vào vốn tự nhiên, giảm phát thải các-bon trong nền kinh tế và tạo việc làm xanh. Trái ngược với các nền kinh tế hoạt động dựa trên các nguồn tài nguyên không thể tái tạo và các phương pháp kém hiệu quả, kinh tế xanh dựa trên các hoạt động kinh doanh và các giao dịch kinh tế khác mà không phụ thuộc hoặc gây tổn hại đến môi trường.

Ý tưởng của kinh tế xanh là cam kết vừa gia tăng giá trị kinh tế, vừa bảo vệ môi trường, đồng thời vẫn mang lại lợi nhuận. Tăng trưởng xanh tập trung vào việc sử dụng năng lượng một cách có trách nhiệm, quan tâm đến sự nóng lên toàn cầu, sử dụng tài nguyên và tái trồng rừng, ngăn ngừa ô nhiễm và thiệt hại môi trường. Trong phương thức tăng trưởng này, nhiều chi phí cần thiết ban đầu thường rất cao, đặc biệt là những chi phí liên quan đến sản xuất năng lượng. Nghiên cứu và phát triển năng lượng xanh tốn kém và vẫn đang ở giai đoạn đầu, chưa được coi là hoàn toàn hiệu quả về mặt kinh tế đối với công chúng. 

Nghiên cứu liên quan về đổi mới xanh bắt nguồn từ những năm 90, chủ yếu đề cập đến đổi mới công nghệ xanh. Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới xác định phạm vi rộng nhất của các đổi mới xanh, bao gồm các sáng kiến xử lý chất ô nhiễm có liên quan đến môi trường, công nghệ liên quan đến giảm thiểu biến đổi khí hậu, đến phân loại bằng sáng chế sẵn sàng để sử dụng. Các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới xanh chủ yếu bao gồm các chính sách điều tiết mang tính hành chính, chính sách điều tiết dựa trên thị trường và cơ cấu tổ chức doanh nghiệp. Các chính sách quản lý hành chính liên quan đến các chương trình giảm phát thải tự nguyện, thực thi môi trường,... các chính sách điều tiết dựa trên thị trường liên quan đến kinh doanh công bằng môi trường, thương mại khí thải các-bon, thương mại khí thải lưu huỳnh đi-ô-xít,... cơ cấu tổ chức doanh nghiệp liên quan đến áp lực của các bên liên quan, hệ thống quản lý chất lượng môi trường. Kết quả đổi mới xanh là một nhân tố quan trọng góp phần đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, hỗ trợ các doanh nghiệp đạt được sự cân bằng giữa hoạt động kinh tế và hoạt động môi trường.

Tác động của kinh tế số đến kinh tế xanh

Mặc dù khái niệm “kinh tế xanh” với tư cách là một phương thức tăng trưởng mới xét về thời gian xuất hiện muộn hơn nhiều so với “kinh tế số”, nhưng chúng đang cùng tồn tại ở thời điểm hiện tại và chắc chắn sẽ đồng hành trong nhiều thập niên tới. Kinh tế số là các hoạt động kinh tế và phương thức sản xuất, kinh doanh dựa chủ yếu trên công nghệ số và dữ liệu số làm yếu tố đầu vào, sử dụng môi trường số làm không gian hoạt động chính, sử dụng công nghệ thông tin, công nghệ số để đổi mới mô hình kinh doanh và tối ưu hóa cấu trúc nền kinh tế. Bên cạnh tác động kinh tế và xã hội với tư cách là một nguồn lực tăng trưởng mới, tác động môi trường của tăng trưởng số đang được quan tâm đặc biệt. Tác động môi trường của tăng trưởng số và nền kinh tế số được nhiều nghiên cứu đề cập từ những năm 90 của thế kỷ trước. Các tác động môi trường của kinh tế số được chia thành 4 nhóm, gồm tác động của lĩnh vực CNTT-TT, tác động của các ứng dụng điện tử, tác động của thương mại điện tử và tác động xã hội và kinh tế. Từ đó, các chính sách và chương trình nghị sự lồng ghép các vấn đề tác động môi trường của kinh tế số đã được đề xuất. Việc xem xét khả năng sử dụng sự sáng tạo và năng động của tăng trưởng số và nền kinh tế số vì lợi ích không chỉ về kinh tế, mà còn cả các giá trị môi trường và xã hội đã dẫn đến khái niệm “kinh tế số bền vững” như là một giải pháp cho các vấn đề môi trường. Hiện tại, sự gia tăng của phương thức tăng trưởng số, nền kinh tế số và tác động môi trường của chúng vẫn là một chủ đề nghiên cứu quan trọng, đặc biệt là tác động của các ngành CNTT-TT đến sự phát triển bền vững, từ đó đề xuất các cách tiếp cận phân tích mối quan hệ giữa chúng, đưa ra các khuyến nghị để cải thiện đối thoại, hợp tác và sự phát triển hài hòa. Trong phân tích mối quan hệ này, các khía cạnh sau đây được tập trung quan tâm:

- Ở mỗi giai đoạn phát triển, ứng dụng công nghệ đều có tác động tích cực và tiêu cực đến kinh tế, xã hội và môi trường, là ba trụ cột của phát triển bền vững.

- Kinh tế số, quá trình số hóa và chuyển đổi số hiện đang được thúc đẩy trên mọi lĩnh vực kinh tế và đời sống xã hội, làm thay đổi cuộc sống hằng ngày và các mô hình kinh doanh.

- Với vai trò trung tâm của CNTT-TT trong nhiều nền kinh tế hiện nay, tác động của đại dịch COVID-19 và cuộc khủng hoảng kinh tế đối với CNTT-TT là khá phức tạp, ngược chiều, bao gồm cả tác động trực tiếp và gián tiếp, tức là không chỉ đến chính lĩnh vực CNTT-TT, mà còn đối với việc sử dụng CNTT-TT một cách hiệu quả và đổi mới trong toàn bộ nền kinh tế - xã hội. Có những yếu tố tác động từ đại dịch khiến thúc đẩy ứng dụng CNTT-TT được triển khai một cách mạnh mẽ, nhưng khủng hoảng và suy thoái cũng làm cho tăng trưởng số và nền kinh tế số chậm lại. Tuy nhiên, sự phát triển trong tương lai, đặc biệt là dài hạn của chúng được coi là một trong những yếu tố quan trọng có thể giúp các quốc gia đối mặt tốt hơn với khủng hoảng.

Kinh tế số và kinh tế xanh tầm vĩ mô

Về mối quan hệ giữa kinh tế số và kinh tế xanh ở cấp vĩ mô, chẳng hạn, nghiên cứu về mức độ tác động và cơ chế tác động tiềm tàng của sự phát triển internet đến tổng năng suất xanh dựa trên dữ liệu bảng cho thấy sự phát triển của internet có vai trò tích cực và đáng kể trong việc thúc đẩy năng suất tổng nhân tố xanh. Đã có một số nghiên cứu thực nghiệm tác động của CNTT-TT đối với tăng trưởng kinh tế và lượng khí thải các-bon, kết quả cho thấy CNTT-TT làm giảm lượng khí thải các-bon và là yếu tố thúc đẩy tích cực cho tăng trưởng kinh tế. Kết quả cho thấy việc chuyển đổi công nghệ kỹ thuật số và chuyển đổi năng lực đổi mới kỹ thuật số có tác động đáng kể đến hiệu suất sản xuất xanh và hiệu suất dịch vụ xanh.

Kết quả thực nghiệm cũng đã khám phá tác động của chuyển đổi số đối với ô nhiễm môi trường, với lập luận rằng internet vạn vật cho phép sản xuất tiết kiệm tài nguyên hơn, cải thiện quy trình tái chế. Các nghiên cứu dự báo cho thấy việc áp dụng các thiết bị và chương trình kỹ thuật số có thể tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong các lĩnh vực khác nhau, tăng vốn đầu tư vào CNTT-TT có thể làm giảm nhu cầu năng lượng. Sự đồng thuận trong quan điểm CNTT-TT có thể hỗ trợ sự phát triển của nền kinh tế xanh thể hiện ở các điểm chính: 1- Bằng cách giảm tác động trực tiếp lên môi trường của quá trình sản xuất, phân phối, vận hành và xử lý CNTT-TT thông qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và vật liệu, tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, giảm việc sử dụng các vật liệu độc hại và cải thiện khả năng tái chế và xử lý chất thải CNTT-TT; 2- Bằng cách tăng cường tác dụng của CNTT-TT đối với sự phát triển của nền kinh tế xanh thông qua việc cải thiện hiệu quả của sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ trong toàn bộ nền kinh tế và xã hội; 3- Bằng cách giảm nhu cầu về năng lượng và vật liệu thông qua việc thay thế toàn bộ hoặc một phần các sản phẩm và dịch vụ ảo bằng các sản phẩm và dịch vụ tương đương vật lý của chúng; và thông qua việc phi vật chất hóa các hoạt động và tương tác của con người. Do đó, ảnh hưởng lớn nhất của CNTT-TT có thể là trong việc thúc đẩy hiệu quả năng lượng trong các lĩnh vực khác. Một số nghiên cứu thực nghiệm cho thấy CNTT-TT giúp tiết kiệm lượng khí thải CO2 lớn hơn 5 lần so với tổng lượng khí thải từ toàn bộ lĩnh vực CNTT-TT vào năm 2020; 4- Bằng cách hỗ trợ các tác động hệ thống dẫn đến việc chuyển đổi hành vi, thái độ và giá trị của các cá nhân với tư cách là công dân và người tiêu dùng; cơ cấu kinh tế và xã hội và các quy trình quản trị.

Tác động của kinh tế số đến kinh tế xanh trong khu vực doanh nghiệp

Trong bối cảnh phát triển bùng nổ của các phương thức tăng trưởng số và sự thẩm thấu ngày càng sâu rộng với nền kinh tế thực, việc nghiên cứu kết quả hoạt động của quá trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp ngày càng trở thành một vấn đề được quan tâm. Câu hỏi trung tâm của mối quan tâm này là liệu quá trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp có thúc đẩy đổi mới xanh và tăng trưởng xanh không?

Để đánh giá tác động của sự thẩm thấu của tăng trưởng số đến tăng trưởng xanh và đổi mới xanh ở cấp độ doanh nghiệp, cần tìm hiểu các cơ chế tiềm năng của chuyển đổi số doanh nghiệp tác động đến đổi mới xanh, phương thức tác động và nội hàm của chuyển đổi số, cũng như cơ sở lý thuyết vững chắc và khung phân tích, từ đó các chính sách nhằm thúc đẩy chuyển đổi số doanh nghiệp và thúc đẩy nâng cao trình độ đổi mới sáng tạo xanh được đề xuất. Hơn nữa, đây cũng là diễn đàn về kinh nghiệm và con đường để các quốc gia tham khảo trong việc thực hiện chiến lược chuyển đổi số và chiến lược phát triển bền vững xanh.

Một số nghiên cứu thực nghiệm gần đây cho thấy kết quả của chuyển đổi số góp phần đáng kể cải thiện việc đổi mới quy trình xanh của doanh nghiệp trên một số khía cạnh sau:

Thứ nhất, việc tăng cường đầu tư vào số hóa và từng bước chuyển đổi số, góp phần đáng kể cải thiện việc sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp. Sự phát triển của internet đã cải thiện đáng kể hiệu quả của các doanh nghiệp sản xuất, nâng cao năng suất bằng cách giảm chi phí giao dịch, giảm nguồn lực không phù hợp và thúc đẩy đổi mới. Tác động của chuyển đổi kỹ thuật số doanh nghiệp đối với hành vi trao quyền cho tổ chức và các cơ chế cốt lõi của nó là một đặc điểm quan trọng của thay đổi tổ chức, nâng cao quyền lực cấp cơ sở.

Thứ hai, tăng khả năng xử lý thông tin. Mức độ đổi mới xanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc phân tích tổng thể lượng thông tin khổng lồ trong các mối liên kết sản xuất và chế tạo, và chuyển đổi số có thể cải thiện đáng kể khả năng phân tích và xử lý thông tin của doanh nghiệp, điều này sẽ trực tiếp nâng cao mức độ đổi mới xanh của doanh nghiệp. So với việc thu thập dữ liệu thủ công, cách áp dụng công nghệ số có thể tạo ra một lượng lớn thông tin chất lượng cao và có giá trị trong liên kết sản xuất. Đồng thời, với sự trợ giúp của công nghệ số và thông tin dữ liệu lớn, doanh nghiệp có thể theo dõi mức tiêu thụ năng lượng và phát thải ô nhiễm trong tất cả các khâu sản xuất theo thời gian thực.

Thứ ba, giảm chi phí bên trong và bên ngoài. Trong quá trình đổi mới xanh, doanh nghiệp sẽ phát sinh nhiều chi phí bên trong và bên ngoài, gây cản trở động lực thực hiện đổi mới xanh. Trước hết, đổi mới doanh nghiệp đòi hỏi một lượng vốn lớn, với chu kỳ dài, rủi ro cao và lợi nhuận không chắc chắn, dễ dẫn đến nguy cơ phá sản, làm tăng đáng kể chi phí quản lý và kiểm soát đầu tư của doanh nghiệp. Do những ràng buộc của quy định về môi trường bên ngoài và nhận thức về trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp phải kết hợp các yếu tố môi trường vào quá trình đổi mới, cải tiến quy trình sản xuất, sử dụng các thiết bị sản xuất sạch và tăng cường đầu tư xanh, mua các thiết bị xử lý ô nhiễm. Điều này sẽ làm tăng thêm chi phí môi trường cho doanh nghiệp, do đó làm tăng chi phí sản xuất và vận hành. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng sẽ phải phát sinh các chi phí bên ngoài, như nghiên cứu, đàm phán nội bộ và đàm phán với đối tác. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho rằng, chuyển đổi số của doanh nghiệp có thể giảm chi phí nội bộ và chi phí bên ngoài, qua đó kích thích đổi mới xanh: Công nghệ số có thể đẩy nhanh việc truyền bá thông tin, giúp doanh nghiệp hiểu được thông tin về các đối tác tiềm năng và giảm chi phí tìm kiếm; công nghệ số có thể giảm chi phí đàm phán trong quá trình ký kết hợp đồng; công nghệ số có thể cho phép tổ chức và quản lý thông qua hệ thống thông tin quản lý và tài chính, giảm chi phí điều phối của tất cả các khâu liên kết sản xuất và nâng cao hiệu quả ra quyết định của doanh nghiệp.

Thứ tư, chuyển đổi số cải thiện mức độ đổi mới xanh của các doanh nghiệp bằng cách thúc đẩy sự phân công lao động. Cơ chế cơ bản là phát triển kỹ thuật số giúp doanh nghiệp thu thập thông tin dễ dàng hơn và giải thể những bộ phận có chi phí sản xuất cao, qua đó thúc đẩy sự phân công lao động chuyên nghiệp của doanh nghiệp, nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Sau khi phân công lao động chuyên môn hóa, doanh nghiệp sẽ tập trung mọi nguồn lực về nhân lực, vật lực, tài chính cho các khâu sản xuất hiệu quả nhất nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong điều kiện đầu tư hạn chế.

Kinh tế số và kinh tế xanh cần sự song hành

Kinh tế số và kinh tế xanh là những phương thức phát triển phù hợp và chủ đạo nhất trong giai đoạn hiện nay, bảo đảm mục tiêu phát triển nhanh và bền vững của nửa đầu thế kỷ XXI. Muốn tăng trưởng nhanh, nhưng phải bền vững thì giải pháp phù hợp nhất trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là tăng trưởng xanh và tăng trưởng số, vì tăng trưởng số đang diễn ra với tốc độ cao và lại tiêu tốn ít tài nguyên nhất. Như vậy, bản thân ngành kinh tế số lõi là CNTT-TT và trong mối liên kết với các ngành khác, có vai trò quan trọng trong việc làm cho tác động môi trường trở nên rõ ràng và tạo cơ hội để giảm các tác động đó. Các nhà hoạch định chính sách đã nhận thấy sự cần thiết phải đưa ra chính sách ưu tiên phát triển kinh tế số để đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh, thống nhất quan điểm hành động trên toàn cầu để giải quyết các vấn đề của biến đổi khí hậu, thay vì chỉ ở khu vực hoặc địa phương trong các chiến lược tăng trưởng kinh tế, bao gồm kinh tế số. Đồng hành trong quá trình phục hồi kinh tế, đặc biệt là sau đại dịch, với xu thế quy mô và tỷ trọng của nền kinh tế số trong nền kinh tế truyền thống đang ngày càng gia tăng thông qua việc tạo ra các thị trường CNTT-TT và các cấu trúc kinh tế số có liên quan được hy vọng sẽ là những động lực tăng trưởng mới nhằm giải quyết tương lai bất định của cuộc khủng hoảng môi trường.

Có nhiều giải pháp được đề xuất nhằm thực hiện sự song hành của kinh tế số và kinh tế xanh. Trước hết, cần có một chương trình khuyến khích ứng dụng CNTT-TT với mục đích tiết kiệm năng lượng trên tất cả các lĩnh vực công nghiệp có liên quan (tiêu chuẩn hóa, giám sát và tăng cường trách nhiệm giải trình về tiêu thụ năng lượng), đồng thời khuyến khích công nghệ số và chuyển đổi số được sử dụng trong các mô hình hành vi bền vững hơn của người dân (thay đổi cách sống, vui chơi, học tập và làm việc dựa trên dữ liệu), và doanh nghiệp (chuyển đổi các chuỗi giá trị hiện có và tích hợp các quy trình và hệ thống chuyển đổi số) trên tất cả lĩnh vực của nền kinh tế. Tiếp đến, cần có một hệ thống đánh giá chặt chẽ tác động trực tiếp, gián tiếp của các lĩnh vực tăng trưởng số trong việc hiện thực hóa phương thức tăng trưởng xanh và nỗ lực chuyển sang sang nền kinh tế các-bon thấp. Hiệu quả của sự song hành được đánh giá thông qua thực tiễn là lĩnh vực CNTT-TT và các hoạt động kinh tế số khác vừa có khả năng sinh lời, vừa có vai trò quan trọng để cùng với các lĩnh vực khác sử dụng các giải pháp cần thiết để tạo ra một nền kinh tế và xã hội xanh. Kinh nghiệm của nhiều nước cho thấy, người dân và doanh nghiệp cần được trao quyền trong một xã hội khi mà dữ liệu trở thành một tài sản số, một tài nguyên do con người tạo ra và chia sẻ trong một xã hội phát triển toàn diện, đổi mới, an toàn, và nhân văn.

Hiện nay, còn khá ít nghiên cứu thực nghiệm thuyết phục về mối quan hệ giữa chuyển đổi số và đổi mới xanh, vì các nghiên cứu này chủ yếu tập trung ở cấp vĩ mô của ngành kinh tế, với phạm vi các tỉnh, thành phố và quốc gia. Những nghiên cứu này thường khá đồng thuận khi cho rằng chuyển đổi số thúc đẩy đổi mới xanh và đưa ra những minh chứng vĩ mô, trong khi lại tương đối ít bằng chứng thực nghiệm ở cấp vi mô. Sự phát triển đồng hành và liên kết lẫn nhau giữa kinh tế số và kinh tế xanh không chỉ có tầm quan trọng về mặt thực tiễn, mà còn có giá trị lý thuyết to lớn, vì nó cung cấp bằng chứng mới để giải mã “nghịch lý năng suất Solow” trong mô hình tăng trưởng truyền thống vốn vẫn đang chưa có lời giải.

Định hướng giải pháp lồng ghép kinh tế số và kinh tế xanh đối với Việt Nam

Kinh tế số trở thành một bộ phận đóng góp ngày càng quan trọng trong GDP, đặc biệt là trong quá trình phục hồi hậu đại dịch COVID-19. Đánh giá được tác động môi trường của nền kinh tế số là rất quan trọng vì nó cung cấp cơ sở xác định và phối hợp các chính sách phát triển kinh tế số với môi trường, tạo sức mạnh tổng hợp giữa chiến lược kinh tế số và chiến lược tăng trưởng xanh đã được ban hành. Trong thời gian qua, vai trò của kinh tế số và kinh tế xanh như một giải pháp phục hồi kinh tế là một chủ đề thu hút sự quan tâm cả ở cấp độ quốc gia và quốc tế. Cho đến nay, chính sách và chiến lược môi trường chưa được gắn kết chặt chẽ với các chính sách phát triển kinh tế - xã hội nói chung, kinh tế số nói riêng, mặc dù gần đây đã có nhiều nỗ lực để quan điểm về phát triển bền vững và vấn đề môi trường trở nên toàn diện hơn.

Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là cuộc cách mạng chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ số. Một trong những ưu tiên của công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong bối cảnh hiện nay là tập trung vào CNTT-TT, chuyển đổi số trong các lĩnh vực, là quá trình tự động hóa và thông minh hóa. Kinh tế số là nền kinh tế dựa trên dữ liệu, do vậy tạo ra không gian mới cho phát triển. Năm 2022, kinh tế số Việt Nam mới khoảng 11 - 12% GDP, do vậy dư địa tăng trưởng là rất lớn, đặc biệt là đối với bộ phận kinh tế số nền tảng và kinh tế số ngành là hai cấu trúc kinh tế số còn đang có tỷ trọng trong GDP ở mức rất thấp so với trung bình của thế giới. Hai cấu trúc kinh tế này lại có tác động “môi trường” ở mức độ thấp nên cần được thúc đẩy phát triển trong chiến lược lồng ghép với kinh tế xanh. Kinh tế số cũng là không gian cho đổi mới sáng tạo vì nó mở ra các loại hình kinh doanh và tiêu dùng mới. Chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tạo ra ba xu thế lớn, ba xu thế này đều đóng góp vào sự phát triển bền vững: Phi trung gian hóa, phi tập trung hóa và phi vật chất hóa. Phi trung gian hóa là thông qua kinh tế nền tảng, ví dụ là sàn thương mại điện tử. Phi tập trung hóa thông qua kinh tế chia sẻ, ví dụ như dịch vụ gọi xe công nghệ, AirBnB khi dịch vụ khách sạn phân tán ra các hộ gia đình. Phi vật chất hóa là ảo hóa các sản phẩm và dịch vụ vật lý, như sách điện tử, âm nhạc số, mô phỏng thế giới vật lý bằng thực tế ảo. Cả ba xu thế này đều làm cho nền kinh tế hiệu quả hơn, có sức cạnh tranh cao hơn và bền vững hơn.

Để khai thác tiềm năng phát triển đồng thời kinh tế số và kinh tế xanh, đạt được các mục tiêu đã đề ra trong “Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, và “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh thời kỳ 2011 - 2020 và tầm nhìn đến năm 2050”, cần triển khai một số định hướng, giải pháp lồng ghép kinh tế số và kinh tế xanh như sau:

Một là, nâng cao nhận thức và hiểu biết một cách đúng đắn, toàn diện cả về lợi ích cũng như thách thức về môi trường đối với phát triển kinh tế số là điều kiện tiên quyết để phát triển bền vững. Có sự chuẩn bị tốt nhất cho khả năng lồng ghép các xu hướng phát triển này đối với các cấp lãnh đạo ở các cơ quan quản lý nhà nước, các ngành, địa phương và khu vực doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ. Các bộ phận khác nhau của kinh tế số sẽ có những tác động môi trường ở các mức độ khác nhau, do vậy trong phát triển một số doanh nghiệp viễn thông, công nghệ thông tin, doanh nghiệp số chủ lực thực hiện vai trò dẫn dắt về hạ tầng công nghệ số, làm nền tảng cho nền kinh tế số, xã hội số cần gắn với bảo đảm yêu cầu môi trường. Trong thời gian qua, sự bùng nổ của các công nghệ số kéo theo sự hình thành và phát triển đa dạng các hình thức, chiến lược và giải pháp kinh doanh mới dựa trên công cụ số đã che mờ đi nhiều khía cạnh tác động môi trường của công nghệ số và kinh tế số tới nền kinh tế, như gia tăng rác thải “điện tử”, do vậy cần có lời giải cho bài toán lồng ghép giữa kinh tế số và kinh tế xanh.

Hai là, trong khi đẩy nhanh việc hoàn thiện khung thể chế phù hợp với môi trường kinh doanh số, tạo thuận lợi cho đổi mới sáng tạo phù hợp để kinh tế số tăng quy mô và gia tăng tỷ trọng đóng góp trong tăng trưởng nói chung, cần tham chiếu và liên kết hoàn thiện khung nghiên cứu ban hành các định mức, tiêu chuẩn, hướng dẫn kỹ thuật xanh, hoàn thiện và sớm ban hành bộ chỉ tiêu đo lường tăng trưởng xanh cấp quốc gia của Việt Nam. Cần bổ sung một số chỉ tiêu tăng trưởng xanh vào hệ thống chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội nói chung và các mục tiêu phát triển kinh tế số và xã hội số, sớm hoàn thiện và áp dụng bộ chỉ tiêu tăng trưởng xanh vào xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm. Cùng với đó, các ngành và địa phương cần lồng ghép các đề án và hoạt động chuyển đổi số, phát triển kinh tế số với các giải pháp thúc đẩy thực hiện Chiến lược tăng trưởng xanh ở Việt Nam, tiếp tục xây dựng lộ trình cụ thể các hoạt động tăng trưởng xanh và triển khai thực hiện.

Ba là, trong kế hoạch gia tăng đầu tư, đặc biệt là đầu tư công nhằm nâng cấp đồng bộ kết cấu hạ tầng và dịch vụ số thiết yếu và rộng khắp, cần gắn kết với việc xây dựng kế hoạch phân bổ và quản lý ngân sách quốc gia phục vụ thực hiện chiến lược tăng trưởng xanh. Bên cạnh đó, hoàn thiện các chính sách tài chính hỗ trợ chuyển đổi số và tăng trưởng xanh hợp lý và nhất quán, bao gồm thuế, phí, trợ giá, các quỹ hỗ trợ, chế tài, các tiêu chí xanh và số. 

Bốn là, Chính phủ cần quan tâm đến việc nâng cao trình độ quản trị, tập trung vào việc tăng cường cải cách hệ thống, không ngừng cải thiện môi trường kinh doanh, giảm thiểu rủi ro pháp lý kinh doanh, giảm đáng kể các tác động bên trong và bên ngoài làm phát sinh chi phí đối với doanh nghiệp, khai thác đầy đủ tiềm năng của sự phân công lao động trên thị trường. Chính phủ cần tăng cường giám sát bảo vệ môi trường và thực thi pháp luật, tăng phí phát thải ô nhiễm của doanh nghiệp và buộc các doanh nghiệp phải cải thiện mức độ đổi mới xanh, cải thiện hệ thống và cơ chế liên quan để khuyến khích đổi mới sáng tạo xanh, nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội.

Năm là, các doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số cần chủ động nắm bắt cơ hội, tối ưu hóa mô hình kinh doanh, triển khai tích hợp công nghệ số hóa, thúc đẩy phát triển những giải pháp sản xuất và kinh doanh dựa trên số hóa, tham gia hiệu quả hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, năng cao năng lực quản trị phù hợp với những mô hình sản xuất, kinh doanh và hợp tác mới. Đồng thời, tăng cường khả năng đổi mới sáng tạo xanh của doanh nghiệp thông qua việc cải thiện các hệ thống và cơ chế liên quan, như mua sắm xanh, đánh giá và chứng nhận sản phẩm xanh, chuyển đổi các thành tựu đổi mới công nghệ xanh, nhằm cải thiện tỷ lệ hoàn vốn của đổi mới công nghệ xanh và kích thích sức sống đổi mới công nghệ xanh của các doanh nghiệp. Trong quá trình chuyển đổi số và đổi mới xanh, cần tận dụng giảm chi phí nội bộ và bên ngoài, thúc đẩy sự phân công lao động chuyên nghiệp trong các doanh nghiệp, tăng cường liên kết giữa chuyển đổi số và đổi mới xanh trong các kế hoạch kinh doanh, nâng cao trách nhiệm xã hội, góp phần thúc đẩy tác động lan tỏa của chuyển đổi số và đổi mới công nghệ xanh./.

GS, TS TRẦN THỌ ĐẠT - VÀ CỘNG SỰ*
Chủ tịch Hội đồng khoa học và đào tạo, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Ủy viên Hội đồng Lý luận Trung ương

------------------------------

* TS Trần Thị Lan Hương, TS Trần Thị Lan Phương, Trường Đại học Kinh tế quốc dân