22/02/2025 lúc 15:59 (GMT+7)
Breaking News

Việt Nam và bài toán FDI với mục tiêu giữ vững đà tăng trưởng, nâng tầm vị thế

Việt Nam đã khẳng định được sức hút mạnh mẽ đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài, nhờ sự kết hợp hài hòa giữa môi trường kinh doanh không ngừng được cải thiện, vị trí địa lý chiến lược và nguồn nhân lực trẻ, dồi dào. Không chỉ được xem là điểm đến an toàn cho các nhà đầu tư, mà Việt Nam còn vươn lên thành trung tâm sản xuất và chuỗi cung ứng quan trọng trong khu vực.

Những cải cách về thể chế, thủ tục hành chính và hạ tầng kinh tế đã và đang được thực hiện đã góp phần tạo ra động lực mạnh mẽ giúp Việt Nam tiếp tục duy trì sức cạnh tranh, thu hút ngày càng nhiều dòng vốn chất lượng cao, hướng tới phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

Ảnh minh họa - TL

Năm 2024, kinh tế Việt Nam tiếp tục ghi nhận những bước tiến vững chắc, với sự phục hồi mạnh mẽ trong sản xuất, xuất khẩu và đầu tư. Đặc biệt, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục khẳng định vai trò động lực tăng trưởng quan trọng khi đạt 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm trước.

Vai trò, vị thế của Việt Nam trong thu hút FDI

Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến chiến lược của các tập đoàn đa quốc gia, khi hàng loạt ông lớn như Samsung, LG, Foxconn không ngừng mở rộng hoạt động, từ sản xuất linh kiện điện tử, lắp ráp thiết bị công nghệ cao đến phát triển hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ. Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu và những chiến lược phù hợp tiếp tục mang lại lợi thế cho Việt Nam, giúp Việt Nam khẳng định vị thế là trung tâm sản xuất quan trọng của khu vực. Bên cạnh đó, các chính sách thu hút đầu tư của Chính phủ ngày càng được hoàn thiện theo hướng minh bạch, thuận lợi và cạnh tranh hơn. Việc cải thiện môi trường kinh doanh, đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng giao thông, năng lượng tái tạo và logistics cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài mở rộng hoạt động lâu dài. Không chỉ thu hút vốn đầu tư, Việt Nam còn chú trọng nâng cao chất lượng dòng vốn FDI, khuyến khích các dự án công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.

Nhờ những yếu tố này, Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế là trung tâm sản xuất – xuất khẩu hàng đầu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời mở ra cơ hội mới để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế trong dài hạn. Đáng chú ý, vốn giải ngân FDI cũng đã đạt mức cao kỷ lục, phản ánh niềm tin của các doanh nghiệp nước ngoài vào môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Trong số các dự án lớn, Tập đoàn Amkor Technology đã đầu tư 1,6 tỷ USD xây dựng nhà máy sản xuất bán dẫn tại Bắc Ninh, với giai đoạn đầu trị giá 520 triệu USD. Đây là nhà máy bán dẫn lớn nhất của Amkor trên toàn cầu và cũng là cơ sở sản xuất bán dẫn quy mô lớn nhất tại Việt Nam hiện nay. Bên cạnh đó, Samsung tiếp tục mở rộng dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử tại Bắc Ninh, củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. LG cũng tăng cường đầu tư vào lĩnh vực sản xuất pin và linh kiện xe điện, đón đầu xu hướng chuyển đổi sang năng lượng sạch. Trong khi đó, Foxconn và Pegatron không ngừng mở rộng hoạt động sản xuất, tận dụng lợi thế từ chính sách ưu đãi đầu tư và chi phí lao động cạnh tranh. Đặc biệt, Bắc Ninh tiếp tục dẫn đầu cả nước về thu hút FDI, với tổng vốn đầu tư đăng ký lên tới 5,12 tỷ USD trong năm 2024. Sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn FDI không chỉ giúp Việt Nam duy trì vị thế là điểm đến hấp dẫn của các tập đoàn quốc tế mà còn góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.

Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư nước ngoài nhờ hội tụ nhiều lợi thế cạnh tranh vượt trội. Trước hết, môi trường đầu tư ngày càng thông thoáng với các chính sách ưu đãi thuế, đơn giản hóa thủ tục hành chính và cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ trong việc cải thiện chất lượng điều hành, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài mở rộng hoạt động.

Mặt khác, với vị trí chiến lược trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là lợi thế lớn để các tập đoàn đa quốc gia thiết lập cơ sở sản xuất, tận dụng tiềm năng logistics phát triển và kết nối thuận tiện với các thị trường lớn. Việc sở hữu lực lượng lao động dồi dào, với chi phí nhân công cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo tay nghề cao của Việt Nam cũng giúp các doanh nghiệp nước ngoài dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, công nghệ cao. Đồng thời, hệ thống hạ tầng ngày càng hoàn thiện, từ các khu công nghiệp hiện đại đến cảng biển, sân bay và mạng lưới giao thông kết nối xuyên suốt, góp phần nâng cao hiệu quả vận chuyển và tối ưu chi phí logistics.

Ngoài ra, việc Việt Nam tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường lớn mà còn giúp các doanh nghiệp FDI tận dụng ưu đãi thuế quan, nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế. Những yếu tố này đã giúp Việt Nam tiếp tục duy trì sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư nước ngoài, củng cố vị thế là một trong những trung tâm sản xuất và xuất khẩu quan trọng của khu vực và thế giới.

Thực tiễn và giải pháp thúc đẩy và nâng cao hiệu quả FDI

Trong những năm qua, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, đóng góp lớn vào GDP và tổng kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo. Trong năm 2024, khu vực FDI chiếm hơn 73% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Bên cạnh đó, chuyển giao công nghệ cũng là một lợi ích đáng kể khi các tập đoàn đa quốc gia mang đến Việt Nam những kỹ thuật sản xuất hiện đại, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước. FDI đồng thời tạo ra hàng triệu việc làm cho lao động Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, điện tử, chế biến chế tạo. Các tập đoàn như Samsung, LG, Foxconn không chỉ tuyển dụng lao động phổ thông mà còn tạo điều kiện phát triển đội ngũ kỹ sư, chuyên gia trong nước. Đặc biệt, dòng vốn FDI giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc, Thái Lan sang Việt Nam, biến quốc gia này thành trung tâm sản xuất quan trọng tại khu vực.

Dù đạt được nhiều thành tựu trong thu hút FDI, Việt Nam vẫn phải đối mặt với không ít thách thức trong quá trình duy trì và nâng cao sức cạnh tranh. Trước hết, áp lực cạnh tranh trong khu vực ngày càng gia tăng khi nhiều quốc gia như Indonesia, Thái Lan, Ấn Độ không ngừng cải thiện môi trường đầu tư, đưa ra các chính sách ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút dòng vốn ngoại. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải liên tục đổi mới, nâng cao chất lượng chính sách và môi trường kinh doanh để duy trì lợi thế. Bên cạnh đó, sự liên kết giữa khối doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước vẫn chưa thực sự chặt chẽ. Nhiều doanh nghiệp nội địa chưa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, dẫn đến việc các tập đoàn nước ngoài chủ yếu nhập khẩu linh kiện, nguyên liệu từ nước ngoài thay vì tận dụng nguồn lực trong nước. Nếu không cải thiện vấn đề này, Việt Nam khó có thể tối ưu hóa lợi ích từ dòng vốn FDI, cũng như thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hỗ trợ.

Một thách thức quan trọng khác là nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Dù sở hữu lực lượng lao động dồi dào, nhưng kỹ năng và trình độ chuyên môn của lao động Việt Nam vẫn cần được nâng cấp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các tập đoàn đa quốc gia. Việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng số sẽ là yếu tố then chốt giúp Việt Nam giữ vững sức hút trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài.

Từ thực tế nêu trên, để duy trì và gia tăng sức hấp dẫn đối với dòng vốn FDI, Việt Nam cần triển khai những giải pháp chiến lược mang tính dài hạn. Trước tiên, việc hoàn thiện khung pháp lý và đơn giản hóa thủ tục hành chính là yếu tố then chốt, giúp môi trường đầu tư trở nên thông thoáng, minh bạch và thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp nước ngoài. Chính sách cởi mở, linh hoạt sẽ là nền tảng quan trọng để tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư quốc tế. Bên cạnh đó, phát triển đồng bộ hạ tầng công nghiệp, logistics và năng lượng bền vững đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Hệ thống giao thông hiện đại, cảng biển và trung tâm kho vận tiên tiến sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời gia tăng hiệu quả chuỗi cung ứng.

Một trong những yếu tố mang tính đột phá trong quá trình sử dụng nguồn lực từ FDI là thúc đẩy mối liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI. Việc khuyến khích chuyển giao công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp nội địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu sẽ không chỉ nâng cao năng lực sản xuất mà còn giúp nền kinh tế Việt Nam phát triển theo hướng tự chủ và bền vững. Ngoài ra, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cũng là nhiệm vụ trọng tâm. Việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo chuyên sâu về công nghệ và kỹ thuật cao sẽ giúp Việt Nam đáp ứng tốt hơn yêu cầu từ các tập đoàn đa quốc gia, đồng thời tạo ra lực lượng lao động chất lượng cao, sẵn sàng thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và công nghiệp 4.0… Thực hiện có hiệu quả những giải pháp đó, Việt Nam không chỉ duy trì vị thế là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI mà còn từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế trong dài hạn./.

Ths Lâm Văn Chung

...