Việc tận dụng triệt để lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA), đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và đẩy mạnh chuyển đổi số, không chỉ giúp doanh nghiệp Việt nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn củng cố vị thế của nền kinh tế đất nước trên trường quốc tế.

Ảnh minh họa - TL
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, mục tiêu tăng trưởng xuất nhập khẩu của Việt Nam trong năm 2025 được đặt ra với kỳ vọng đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế đất nước, thúc đẩy chuyển biến trong các ngành sản xuất và nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế. Việc mở rộng xuất khẩu không chỉ giúp gia tăng thu nhập quốc gia mà còn tạo cơ hội hợp tác, giao thương với các đối tác chiến lược, hỗ trợ ngành sản xuất trong nước phát triển, tạo việc làm và nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Việt Nam đang sở hữu những ngành xuất khẩu mũi nhọn với nhiều tiềm năng tăng trưởng, tiêu biểu là điện tử, nông sản, dệt may, giày dép, gỗ và thủy sản. Không chỉ đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu, các lĩnh vực này còn tạo ra giá trị gia tăng cao, giúp Việt Nam khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong đó, ngành điện tử hiện dẫn đầu với kim ngạch xuất khẩu đạt gần 45 tỷ USD trong năm 2024, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành công nghệ cao. Cùng với đó, thủy sản với kim ngạch hơn 9 tỷ USD tiếp tục giữ vững vị trí trong nhóm hàng xuất khẩu chủ lực, khẳng định sức cạnh tranh của Việt Nam trong lĩnh vực này. Với xu hướng thị trường ngày càng khắt khe về chất lượng và tiêu chuẩn, các ngành xuất khẩu chiến lược không chỉ là trụ cột tăng trưởng mà còn là chìa khóa giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và vươn xa trong nền kinh tế toàn cầu.
Để duy trì đà tăng trưởng và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, việc gia tăng giá trị cho sản phẩm xuất khẩu đóng vai trò then chốt. Các doanh nghiệp Việt Nam đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đầu tư vào các sản phẩm chế biến sâu nhằm nâng cao chất lượng, gia tăng giá trị gia tăng và đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe của thị trường toàn cầu. Bên cạnh đó, Việt Nam cần chủ động mở rộng xuất khẩu sang các thị trường giàu tiềm năng như châu Phi, Trung Đông và Đông Á. Đây không chỉ là hướng đi chiến lược giúp đa dạng hóa thị trường mà còn là giải pháp quan trọng để giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Việc khai thác hiệu quả những thị trường mới sẽ góp phần tạo động lực tăng trưởng bền vững, nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế.
Việc triển khai hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) không chỉ mở ra cánh cửa rộng lớn cho hàng hóa Việt Nam thâm nhập thị trường quốc tế mà còn tạo lợi thế cạnh tranh nhờ những ưu đãi về thuế quan và quy tắc xuất xứ. Các FTA quan trọng như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) đang tạo động lực mạnh mẽ cho xuất khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực chủ lực như nông sản, dệt may, thủy sản và điện tử. Để tận dụng tối đa những cơ hội này, Việt Nam đang tập trung nâng cao năng lực thực thi, bảo đảm đáp ứng các quy tắc xuất xứ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc chủ động thích ứng với yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp giữ vững lợi thế cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong các diễn đàn thương mại quan trọng như WTO, APEC và ASEAN. Việc tham gia tích cực vào các tổ chức này giúp bảo vệ quyền lợi thương mại của Việt Nam và nâng cao ảnh hưởng trong các vấn đề toàn cầu. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Các doanh nghiệp cần ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và tự động hóa để cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Để đảm bảo hàng hóa lưu thông thuận lợi, chúng ta đã và đang tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông và logistics, nâng cấp các cảng biển, sân bay và hệ thống vận tải đường bộ, đường sắt, nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng. Để thúc đẩy xuất khẩu, cần tiếp tục đầu tư nâng cấp hệ thống cảng biển, mở rộng các khu vực hậu cần cảng, cũng như cải thiện kết nối đường bộ và đường sắt giữa các cảng và các khu công nghiệp lớn. Đặc biệt, việc nâng cấp sân bay quốc tế sẽ giúp gia tăng khả năng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng có giá trị cao như thủy sản, nông sản, và các sản phẩm điện tử. Ngoài ra, các doanh nghiệp vận tải cũng có thể ứng dụng công nghệ để giám sát và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, từ đó giảm thiểu chi phí nhiên liệu và nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện vận chuyển. Việc áp dụng công nghệ GPS và các phần mềm quản lý vận tải là để giúp các công ty logistics như Viettel Post hay Trungnam Logistics tối ưu hóa lộ trình, giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông và cải thiện tốc độ giao hàng. Cùng với đó, việc cải cách thủ tục hành chính, giảm rào cản phi thuế quan và đơn giản hóa quy trình xuất nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dù chiếm tỷ lệ lớn về số lượng trong nền kinh tế, vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế. Chính phủ cần triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính, vay vốn ưu đãi và xúc tiến thương mại để giúp các doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và gia tăng năng lực cạnh tranh. Chính sách hỗ trợ tài chính và vốn cho doanh nghiệp là một yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể mở rộng quy mô sản xuất và gia tăng năng lực xuất khẩu. Các chương trình vay vốn ưu đãi, hỗ trợ lãi suất sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng chi phí vay mượn, từ đó có thêm nguồn lực để đầu tư vào sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. Thêm vào đó, các quỹ hỗ trợ xuất khẩu có thể được thành lập nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn do những biến động kinh tế toàn cầu.
Việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế cũng là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu. Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nghiên cứu thị trường, cung cấp thông tin về nhu cầu và xu hướng của các thị trường quốc tế. Thông qua các chương trình nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn rõ ràng về những cơ hội và thách thức tại các thị trường tiềm năng. Bên cạnh đó, việc hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, mà còn tạo cơ hội kết nối với đối tác tiềm năng, tìm kiếm cơ hội xuất khẩu mới. Các cơ quan xúc tiến thương mại của Việt Nam cần tăng cường tổ chức các đoàn giao dịch thương mại quốc tế, mở rộng quan hệ đối tác và kết nối các doanh nghiệp Việt Nam với các nhà nhập khẩu nước ngoài.
Năm 2025 sẽ là năm đánh dấu một giai đoạn quan trọng đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam, khi cơ hội và thách thức đan xen trong bối cảnh thị trường quốc tế biến động không ngừng. Để tận dụng tối đa lợi thế, các doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh, đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và khai thác triệt để những ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do. Bên cạnh đó, việc phát triển hạ tầng logistics đồng bộ, cải cách thủ tục hành chính nhằm tạo thuận lợi cho thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu là những yếu tố mang tính quyết định. Với sự đồng hành của Chính phủ cùng nỗ lực của cộng đồng doanh nghiệp, xuất nhập khẩu Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá, góp phần thúc đẩy nền kinh tế hội nhập sâu rộng và khẳng định vị thế vững chắc trên trường quốc tế./.
CN Phương Diệu Châu