05/12/2025 lúc 14:56 (GMT+7)
Breaking News

Mở đường cho nông sản bằng sức mạnh công cụ thị trường

Giữa bối cảnh hội nhập toàn cầu và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, từ chi phí logistics cao, hệ thống hạ tầng chưa đồng bộ cho đến những yêu cầu kỹ thuật ngày càng siết chặt từ các thị trường quốc tế. Đây không chỉ là trở ngại trong ngắn hạn mà còn là thách thức mang tính chiến lược, đòi hỏi ngành nông sản phải có bước chuyển mình mạnh mẽ nếu muốn khẳng định vị thế trên thị trường thế giới. Việc khai thác hiệu quả các “công cụ thị trường” như logistics hiện đại, thương mại điện tử và quản trị chuỗi cung ứng đang trở thành chìa khóa then chốt mở ra cơ hội phát triển bền vững.

Ảnh minh họa - TL

Trước tiến trình hội nhập và mở rộng xuất khẩu nông sản, logistics đang trở thành một trong những điểm nghẽn lớn nhất kìm hãm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Chi phí logistics hiện chiếm tới 20–25% giá trị sản phẩm, cao gấp đôi so với mức trung bình của Thái Lan và thế giới. Gánh nặng này khiến giá thành nông sản Việt bị đội lên, làm giảm đáng kể lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Không chỉ vậy, tình trạng tổn thất sau thu hoạch cũng vô cùng nghiêm trọng, khi tỷ lệ hao hụt lên đến 30–35% do hệ thống bảo quản và lưu trữ còn yếu kém. Điều này không chỉ gây thiệt hại hàng triệu USD mỗi năm, mà còn làm xói mòn niềm tin của đối tác nhập khẩu, tạo ra “tiền lệ” xấu khiến toàn bộ nông sản Việt Nam bị kiểm tra gắt gao hơn.

Sự thiếu hụt hạ tầng chuyên biệt và liên kết yếu trong ngành logistics cũng là nguyên nhân quan trọng. Hiện cả nước có tới 69 trung tâm logistics nhưng đa phần hoạt động rời rạc, thiếu kho lạnh đạt chuẩn quốc tế cũng như hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch. Đặc biệt, tại những vùng trọng điểm như Đồng bằng sông Cửu Long hay Tây Nguyên, nơi cung ứng khối lượng nông sản khổng lồ, sự thiếu kết nối này càng khiến chi phí tăng cao và hiệu quả xuất khẩu giảm sút. Song song với “nút thắt” về logistics, doanh nghiệp nông sản Việt còn đối mặt với rào cản kỹ thuật ngày càng siết chặt từ các thị trường nhập khẩu. Chỉ trong vài năm gần đây, hàng trăm lô hàng đã bị từ chối tại EU, Mỹ, Nhật Bản hay Trung Quốc do vi phạm các quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Không ít trường hợp, dù sản phẩm có lợi thế tự nhiên như dừa hay quế dễ đạt chứng nhận hữu cơ, thì vẫn có khoảng 30% doanh nghiệp và hợp tác xã không thể tái chứng nhận khi đánh giá lại, chủ yếu vì vi phạm quy định sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Điều này phản ánh sự thiếu nhất quán trong khâu sản xuất, khi nhiều đơn vị nhỏ lẻ chưa có kỹ năng tiếp cận thông tin đầy đủ về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, hoặc chưa kịp thích ứng với những yêu cầu khác nhau giữa các thị trường, như chứng nhận bền vững tại EU hay kiểm dịch thực vật khắt khe từ Trung Quốc.

Khi bối cảnh nông sản Việt Nam chịu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, sự ra đời của các trung tâm logistics hiện đại đang mở ra một luồng sinh khí mới cho xuất khẩu. Công viên Logistics Viettel tại Lạng Sơn, với tổng vốn gần 3.300 tỷ đồng, có khả năng xử lý tới 1.500 xe mỗi ngày. Nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến, thời gian thông quan vốn kéo dài 4–5 ngày nay chỉ còn chưa đến 24 giờ, chi phí được cắt giảm 30–40% và số chuyến container lạnh tăng gấp đôi. Tương tự, Trung tâm Logistics Quốc tế Bắc Giang khai trương vào tháng 4/2025 với diện tích 67 ha không chỉ tích hợp kho lạnh mà còn gắn liền với trung tâm thương mại điện tử và khu kiểm soát hải quan, tạo nên một hệ sinh thái khép kín hỗ trợ doanh nghiệp từ sản xuất, lưu trữ đến xuất khẩu. Sự xuất hiện của các trung tâm này cho thấy hạ tầng logistics tại Việt Nam đang từng bước tiến lên một nấc thang mới, giúp giảm chi phí và gia tăng năng lực cạnh tranh trực tiếp cho nông sản. Song hành với đó, chính sách cũng đang trở thành đòn bẩy quan trọng thúc đẩy kết nối nhanh hơn. Công điện số 13/CĐ-TTg năm 2024 đã nhấn mạnh yêu cầu tối ưu hóa vận tải đa phương thức, đặc biệt chú trọng đến kết nối chuỗi logistics phục vụ xuất khẩu nông – lâm – thủy sản sang các thị trường trọng điểm như Trung Quốc. Đồng thời, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cũng đang xây dựng đề án phát triển dịch vụ logistics cho nông sản đến năm 2030, với trọng tâm là giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và đưa logistics trở thành lợi thế cạnh tranh thay vì điểm nghẽn. Đây không chỉ là định hướng mang tính kỹ thuật, mà còn là bước đi chiến lược, khẳng định sự vào cuộc quyết liệt từ phía Nhà nước nhằm giải quyết tận gốc những vấn đề kéo dài nhiều năm qua.

Ở cấp độ chuỗi cung ứng, hiệu suất vận hành xuyên biên giới cũng đang được cải thiện rõ rệt. Mô hình logistics khép kín tại một điểm đã giúp giảm 5–8% tổng chi phí, đồng thời tối ưu cả thời gian lẫn chất lượng vận chuyển. Tuy nhiên, để tận dụng triệt để lợi thế này, các chuyên gia cho rằng không thể chỉ dựa vào mệnh lệnh hành chính. Kinh nghiệm từ châu Âu cho thấy, trong giai đoạn 2011–2021, dù áp dụng hàng loạt quy định siết chặt, mức sử dụng thuốc trừ sâu chỉ giảm 6%, rất xa so với mục tiêu 50% vào năm 2030. Chính vì vậy, nhiều quốc gia đã chuyển hướng sang các “công cụ thị trường”, những giải pháp kinh tế khuyến khích nông dân tự nguyện thay đổi vì lợi ích tài chính. Chẳng hạn, Đan Mạch áp dụng thuế dựa trên độc tính thuốc trừ sâu, còn Pháp và Đức thử nghiệm cơ chế “quỹ hoàn trả – phí sử dụng”, trong đó nông dân được nhận lại một phần chi phí nếu giảm dùng hóa chất hoặc chuyển sang canh tác hữu cơ. Bài học này đặc biệt có ý nghĩa với Việt Nam. Trên thực tế, nhiều hợp tác xã đã chứng minh việc đi theo hướng canh tác hữu cơ không chỉ giúp đáp ứng quy định xuất khẩu mà còn nâng cao giá trị thương hiệu. HTX Nam Yang là một ví dụ tiêu biểu khi lựa chọn con đường bền vững cho cà phê và hồ tiêu. Với quyết tâm loại bỏ hóa chất, HTX đã xây dựng 120 ha cà phê và 80 ha tiêu hữu cơ, trong đó hơn 30 ha đạt chứng nhận Mỹ và châu Âu. Sản phẩm của họ không chỉ đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe mà còn mở rộng được thị trường, chứng minh rằng chất lượng và sự tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế chính là một khoản đầu tư mang lại lợi nhuận lâu dài.

Để nhân rộng mô hình này, Việt Nam cần một nền tảng vững chắc về vật tư đầu vào. Hiện nay, có đến 90% phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trong nước chưa đáp ứng được tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế. Thậm chí, nhiều sản phẩm được dán nhãn “hữu cơ” nhưng thực chất vẫn chứa các khoáng chất và NPK, điều vốn bị cấm trong sản xuất hữu cơ toàn cầu. Nếu không phát triển hệ sinh thái vật tư chuẩn mực, nông dân và doanh nghiệp rất khó duy trì chứng nhận hữu cơ bền vững. Do đó, công cụ thị trường chỉ có thể phát huy hết tác dụng khi đi kèm với nỗ lực phát triển ngành sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ đạt chuẩn quốc tế, tạo ra sự đồng bộ từ khâu đầu vào đến đầu ra của chuỗi cung ứng. Việc đưa vào vận hành các trung tâm logistics hiện đại đã nhanh chóng tạo ra những chuyển biến rõ rệt. Thời gian thông quan vốn kéo dài nhiều ngày nay được rút ngắn xuống dưới 24 giờ, chi phí vận tải cũng giảm từ 30–40%, giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực đáng kể. Trường hợp của Vietnox Agri là minh chứng cụ thể: nhờ tận dụng hệ thống logistics mới, doanh nghiệp không chỉ giảm chi phí và thời gian mà còn gia tăng biên lợi nhuận, đủ sức tái đầu tư vào sản xuất và mở rộng thị trường. Những cải thiện này không chỉ có giá trị ngắn hạn mà còn tạo nền tảng cho sự ổn định dài hạn, giúp doanh nghiệp Việt Nam bớt phụ thuộc vào biến động giá cước quốc tế.

Dù những thành quả đã được ghi nhận, nhưng để công cụ thị trường thực sự phát huy hết tiềm năng, Việt Nam vẫn cần giải quyết một số vấn đề then chốt. Trước hết là chi phí logistics vốn còn quá cao. Giải pháp đặt ra là phải tiếp tục đầu tư vào hệ thống kho lạnh tại các vùng sản xuất trọng điểm, mở thêm trung tâm logistics chuyên dụng cho nông sản, đồng thời khuyến khích phát triển dịch vụ logistics thuê ngoài nhằm giảm tải áp lực cho từng doanh nghiệp đơn lẻ. Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng hiện nay vẫn tồn tại nhiều mắt xích rời rạc, dẫn đến lãng phí thời gian và chi phí. Muốn khắc phục, cần phát triển logistics đa phương thức với sự kết hợp chặt chẽ giữa đường bộ, đường sắt, đường thủy và cảng biển. Chỉ khi xây dựng được một mạng lưới vận chuyển liền mạch, việc liên kết nhà nông – hợp tác xã – doanh nghiệp mới thực sự hiệu quả và giảm bớt rủi ro trong vận hành. Thách thức lớn nhất vẫn là sự thiếu hụt trong hội nhập kỹ thuật quốc tế. Nhiều sản phẩm nông sản Việt chưa đạt chứng nhận toàn cầu hoặc chưa có thương hiệu đủ mạnh để đứng vững trước sức ép kiểm soát gắt gao từ các thị trường khó tính. Do đó, việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, đạt các chuẩn GAP và xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản Việt là điều bắt buộc. Đây không chỉ là điều kiện để vượt qua hàng rào kỹ thuật mà còn là bước đi chiến lược để khẳng định uy tín và giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường thế giới.

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, nông sản Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lớn để bứt phá. Những công cụ thị trường như hệ thống logistics hiện đại, khung pháp lý hỗ trợ minh bạch và chuỗi cung ứng được tổ chức hiệu quả không chỉ giúp tháo gỡ các nút thắt cố hữu mà còn mở ra cánh cửa mới cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Để tiềm năng ấy được hiện thực hóa, rất cần sự đồng hành chặt chẽ và chiến lược từ ba trụ cột: nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo môi trường thuận lợi, doanh nghiệp giữ vai trò dẫn dắt thị trường, còn nông dân là nền tảng sản xuất bền vững. Khi cả ba mắt xích này cùng phối hợp nhịp nhàng và song song với đó là sự sáng tạo không ngừng trong việc áp dụng các công cụ thị trường, nông sản Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một điểm sáng trong tăng trưởng kinh tế quốc gia, vừa góp phần nâng cao thu nhập cho người dân, vừa khẳng định thương hiệu Việt trên trường quốc tế.

Lê Văn Sáng