Vượt lên khó khăn, ngành tôm đang cho thấy những tín hiệu phục hồi mạnh mẽ, tăng trưởng rõ nét và mở rộng thị trường trên quy mô toàn cầu. Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), trong 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm đạt hơn 3,4 tỷ USD, tăng 22% so với cùng kỳ năm 2024 chạm mức tăng trưởng cao nhất trong ba năm trở lại đây.
Kết quả này không chỉ khẳng định nỗ lực vượt khó của doanh nghiệp và người nuôi tôm, mà còn mở ra triển vọng bứt phá mới cho toàn ngành từ nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường đến khẳng định vị thế tôm Việt Nam trên bản đồ thủy sản thế giới, dù thách thức phía trước vẫn còn không nhỏ.
Về cơ cấu sản phẩm, tôm chân trắng tiếp tục giữ vai trò chủ lực, với kim ngạch hơn 2,2 tỷ USD, chiếm khoảng 65% tổng xuất khẩu tôm, tăng 9% so cùng kỳ. Trong đó, nhóm tôm chân trắng chế biến (HS16) đạt gần 1 tỷ USD, tăng 12%, cho thấy sự dịch chuyển rõ rệt sang phân khúc giá trị gia tăng. Tôm sú đạt khoảng 343 triệu USD, tăng nhẹ 2%, nhờ nhu cầu ổn định tại Nhật Bản và Trung Quốc ở phân khúc tôm cỡ lớn, tôm sinh thái. Đáng chú ý, nhóm “tôm khác” như tôm hùm, tôm mũ ni... ghi nhận mức tăng đột biến 91%, đạt gần 870 triệu USD, phản ánh xu hướng đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng xuất khẩu sang thị trường thu nhập cao. Trung Quốc và Hồng Kông tiếp tục dẫn đầu với kim ngạch gần 966 triệu USD, tăng 65%, chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam. Thị trường Mỹ đạt khoảng 587 triệu USD, tăng 4%, trong khi khối CPTPP đạt gần 941 triệu USD, tăng 34%, trong đó Nhật Bản dẫn đầu với 426 triệu USD. EU cũng ghi nhận tín hiệu tích cực, đạt khoảng 434 triệu USD, tăng 21% so với cùng kỳ. Đặc biệt, nguồn nguyên liệu tôm tại các vùng nuôi trọng điểm như Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng giữ được mức giá ổn định ở mức cao, nhờ nhu cầu xuất khẩu phục hồi và đơn hàng gia tăng từ các thị trường lớn.
Theo VASEP, đà phục hồi mạnh mẽ của ngành tôm đến từ sự linh hoạt trong cơ cấu sản phẩm thị trường, cùng với sự trở lại của nhu cầu tiêu dùng toàn cầu tại các thị trường chủ lực như Trung Quốc, Mỹ, EU và khối CPTPP. Tuy nhiên, thách thức vẫn còn, đặc biệt là thuế chống bán phá giá từ Mỹ, đòi hỏi doanh nghiệp Việt tiếp tục nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm để giữ vững đà tăng trưởng bền vững. Sau giai đoạn suy giảm vì biến động toàn cầu, ngành tôm Việt Nam đã nhanh chóng phục hồi nhờ sự kết hợp giữa các yếu tố thị trường thuận lợi, chính sách hỗ trợ và năng lực thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp. Nhu cầu tiêu thụ tôm thế giới phục hồi mạnh mẽ là “đòn bẩy” quan trọng. Các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ, EU và khối CPTPP đồng loạt tăng nhập khẩu, đặc biệt là ở phân khúc tôm sống, tôm hùm và sản phẩm chế biến cao cấp. Trung Quốc và Hồng Kông tiếp tục là điểm sáng, với kim ngạch đạt gần 966 triệu USD, tăng 65%, chiếm gần 30% tổng xuất khẩu tôm. Nhu cầu tăng mạnh ở nhóm sản phẩm cao cấp giúp doanh nghiệp Việt có cơ hội mở rộng sản lượng và giá trị. Tuy nhiên, tồn kho tăng nhanh tại Trung Quốc có thể khiến nhập khẩu điều chỉnh trong quý IV.
Tại Mỹ, kim ngạch đạt 587 triệu USD, tăng 4%, duy trì vị thế là thị trường lớn thứ ba. Tuy nhiên, nguy cơ áp thuế chống bán phá giá khiến doanh nghiệp thận trọng hơn với hợp đồng dài hạn, đồng thời chuyển hướng sang EU và châu Á để giảm rủi ro. Trong khi đó, khối CPTPP đạt gần 941 triệu USD, tăng 34%, với Nhật Bản dẫn đầu đạt 426 triệu USD (chiếm khoảng 12% tổng kim ngạch), phản ánh nhu cầu ổn định với sản phẩm chế biến tiện lợi, đạt chuẩn bền vững và carbon thấp. Thị trường EU cũng ghi nhận mức tăng 21%, đạt 434 triệu USD, nhờ các sản phẩm đạt chứng nhận ASC, hữu cơ và đáp ứng tiêu chí môi trường. Ngoài ra, Hàn Quốc và Đài Loan tăng trưởng hai con số (lần lượt 13% và 36%), trong khi Nga và Canada có xu hướng chững lại. hiều đơn vị đã chủ động tái cơ cấu sản phẩm, tăng mạnh tôm chế biến sâu, mở rộng danh mục sang tôm hùm, tôm mũ ni, tôm hữu cơ, đồng thời đa dạng hóa thị trường để giảm phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống. Giá tôm nguyên liệu trong nước duy trì ổn định ở mức cao tại các vùng nuôi trọng điểm như Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, nhờ nhu cầu xuất khẩu tăng và nguồn cung quốc tế sụt giảm. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA đã tạo ưu thế cạnh tranh về thuế quan, giúp tôm Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường cao cấp. Ngoài ra, việc mở rộng sang các thị trường tiềm năng như Ấn Độ (tăng 41,6% trong 7 tháng đầu năm 2025) hay Trung Đông cũng cho thấy chiến lược mở rộng toàn cầu của doanh nghiệp Việt đang phát huy hiệu quả. Sự cộng hưởng giữa nhu cầu thế giới hồi phục, chính sách thuận lợi và năng lực đổi mới của doanh nghiệp chính là “bệ đỡ” vững chắc cho ngành tôm Việt Nam phục hồi mạnh mẽ và mở rộng thị trường toàn cầu. Dù quý IV có thể chịu tác động điều chỉnh từ thị trường Mỹ, song cơ hội tăng trưởng xanh, chuyển đổi số và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng đang mở ra triển vọng bền vững cho năm 2026 và những năm tiếp theo.
Dù ngành tôm Việt Nam đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, song phía sau những con số tăng trưởng tích cực vẫn là hàng loạt thách thức đòi hỏi sự tỉnh táo, chủ động và chiến lược ứng phó dài hạn. Trước hết, rào cản lớn nhất hiện nay đến từ chính sách thuế và các vụ kiện chống bán phá giá tại một số thị trường chủ lực, đặc biệt là Mỹ. Mới đây, Bộ Thương mại Mỹ (DOC) công bố kết quả sơ bộ của đợt xem xét hành chính lần thứ 19 (POR19), với mức thuế chống bán phá giá tôm Việt Nam lên tới khoảng 33,29% đối với nhiều doanh nghiệp. Đây là thách thức không nhỏ, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh về giá, biên lợi nhuận và cả chiến lược duy trì thị phần tại thị trường Mỹ. Nếu không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc, minh bạch sản xuất và chứng nhận xuất xứ, nguy cơ mất thị phần tại thị trường này là điều khó tránh khỏi. Song song với rào cản thương mại, áp lực chi phí và nguồn nguyên liệu tiếp tục đè nặng lên doanh nghiệp. Giá thức ăn thủy sản, năng lượng, logistics và nhân công đều tăng cao, trong khi nguồn cung tôm nguyên liệu quốc tế đang gia tăng cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia như Ecuador, Ấn Độ hay Indonesia. Các nước này có lợi thế quy mô sản xuất lớn, chi phí thấp, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải tối ưu chi phí, nâng cao năng suất và quản trị hiệu quả hơn nếu muốn giữ được vị thế trên thị trường quốc tế.
Sự phụ thuộc vào một số thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và EU hiện chiếm phần lớn tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam khiến ngành dễ bị tổn thương trước các biến động chính trị, kinh tế hoặc thay đổi chính sách nhập khẩu. Bất kỳ biến động nào tại một thị trường chủ lực đều có thể kéo theo hiệu ứng dây chuyền, ảnh hưởng đến toàn chuỗi cung ứng và hoạt động sản xuất trong nước. Ngoài ra, tiêu chuẩn tiêu dùng quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là yêu cầu về sản phẩm xanh, bền vững và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Các thị trường như EU, Nhật Bản hay Hàn Quốc ngày càng khắt khe hơn với sản phẩm thủy sản nhập khẩu, đòi hỏi phải có chứng nhận ASC, BAP, hữu cơ hoặc carbon thấp. Người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến chất lượng mà còn đến cách sản phẩm được nuôi, chế biến và tác động của nó tới môi trường. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam không thể chỉ dừng lại ở năng lực sản xuất, mà cần nâng cấp toàn diện quy trình, đầu tư công nghệ và minh bạch hóa chuỗi cung ứng để đáp ứng chuẩn mực toàn cầu.
Để vượt qua thách thức và duy trì đà tăng trưởng bền vững, ngành tôm Việt Nam cần chuyển hướng chiến lược từ “phục hồi” sang “nâng tầm giá trị”. Trọng tâm trước hết là tăng cường giá trị gia tăng sản phẩm, thay vì phụ thuộc vào xuất khẩu thô. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh chế biến sâu, tập trung vào các dòng sản phẩm cao cấp, hữu cơ, thân thiện môi trường và có chứng nhận quốc tế. Đây không chỉ là xu thế tiêu dùng mới của thế giới, mà còn là chìa khóa giúp “tôm Việt” định vị thương hiệu ở phân khúc giá trị cao, tránh rơi vào cuộc cạnh tranh khốc liệt về giá. Thay vì tập trung quá nhiều vào Mỹ và EU, ngành tôm Việt cần mở rộng sang ASEAN, Trung Đông, châu Phi và Ấn Độ – những khu vực đang có tốc độ tăng trưởng nhập khẩu thủy sản nhanh và tiềm năng lớn. Việc phân tán rủi ro thị trường không chỉ giúp ổn định kim ngạch, mà còn tạo không gian mới cho doanh nghiệp Việt thích ứng linh hoạt hơn trước biến động thương mại toàn cầu. Xây dựng hình ảnh “Vietnam Shrimp – Chất lượng, an toàn, bền vững” phải trở thành chiến lược lâu dài. Việc ứng dụng mã số vùng nuôi, hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng không chỉ giúp minh bạch hóa quy trình, mà còn là minh chứng cho cam kết của doanh nghiệp Việt về sản phẩm sạch và có trách nhiệm. Việc ứng dụng công nghệ IoT, chuyển đổi số và mô hình nuôi thông minh sẽ giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí và giảm phát thải. Đây là bước chuyển quan trọng để ngành tiến gần hơn tới mô hình “tôm xanh” bền vững vì môi trường và vì con người. Cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, đàm phán thương mại linh hoạt trong các vụ kiện quốc tế, đồng thời đẩy mạnh xúc tiến thương mại, quảng bá hình ảnh tôm Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Khi doanh nghiệp, hiệp hội và cơ quan quản lý cùng hành động theo một hướng, ngành tôm Việt Nam sẽ không chỉ phục hồi mạnh mẽ, mà còn vươn lên khẳng định vị thế dẫn đầu trong chuỗi cung ứng tôm thế giới – một biểu tượng mới của thủy sản Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển xanh và bền vững.
Ngành tôm Việt Nam đang bước vào giai đoạn phục hồi mạnh mẽ sau thời kỳ đầy biến động, với những tín hiệu tích cực từ tăng trưởng xuất khẩu, mở rộng thị trường và gia tăng đơn hàng trong những tháng gần đây. Những con số khả quan không chỉ cho thấy sự trở lại vững vàng của ngành, mà còn khẳng định nội lực và khả năng thích ứng nhanh của doanh nghiệp Việt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt. Để hiện thực hóa mục tiêu đó, cần sự vào cuộc đồng bộ của doanh nghiệp, các hiệp hội ngành hàng và Nhà nước trong việc tháo gỡ rào cản, mở rộng thị trường, nâng cao năng lực sản xuất – chế biến và tăng cường quảng bá thương hiệu. Khi tất cả các mắt xích cùng vận hành nhịp nhàng, ngành tôm Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng tối đa cơ hội, vượt qua thách thức, và vươn tới tầm cao mới trong chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu.
Nguyễn Đạt



