27/11/2024 lúc 17:24 (GMT+7)
Breaking News

Phở Việt Nam tỏa sáng trên bản đồ ẩm thực toàn cầu

Một trong những di sản ẩm thực đặc sắc của Việt Nam, không chỉ thể hiện sự tinh tế và phong phú của nền văn hóa ẩm thực, mà còn tỏa sáng trên bản đồ ẩm thực toàn cầu, là PHỞ. Món ăn này, với sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên liệu đơn giản và gia vị tinh tế, đã trở thành biểu tượng không thể thiếu trong đời sống ẩm thực của người Việt.

NHỮNG GIÁ TRỊ VĂN HÓA, XÃ HỘI CỦA PHỞ

Ở Việt Nam, phở là món ăn rất phổ biến. Mỗi vùng miền, thậm chí từng hiệu phở, có những cách chế biến riêng, tạo nên thương hiệu. Phở không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn là biểu tượng đặc trưng và tiêu biểu của ẩm thực Việt Nam, thể hiện rõ ràng sự tinh tế và sáng tạo trong nghệ thuật chế biến thực phẩm. Những thành phần này được hòa quyện một cách cẩn thận, tạo nên một món ăn không chỉ phong phú về hương vị mà còn về mặt thẩm mỹ.

Phở là một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực hoàn hảo, thể hiện sự kết hợp tinh tế giữa các gia vị và nguyên liệu, từ công đoạn chuẩn bị đến hoàn thiện món ăn. Sự kỳ công trong việc chế biến phở bắt đầu từ nước dùng, được ninh hầm từ xương trong nhiều giờ đồng hồ. Quá trình này không chỉ tạo ra một loại nước dùng trong suốt và đậm đà mà còn tinh luyện hương vị của các thành phần khác nhau, tạo nên sự hòa quyện hoàn hảo giữa vị ngọt tự nhiên của xương và các gia vị bổ sung như hành, gừng, quế, hồi, ớt và tiêu.

Những lát thịt bò hoặc gà được chọn lọc kỹ càng, được chế biến một cách tỉ mỉ để giữ được độ tươi ngon và chất lượng cao nhất. Việc thái thịt thành từng lát mỏng đều và đẹp mắt không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ mà còn giúp cho các lớp thịt nhanh chóng thấm đẫm hương vị của nước dùng nóng hổi, tạo nên một sự hòa quyện tuyệt vời trong từng miếng ăn.

Rau thơm, gồm các loại gia vị như rau mùi, hành lá, và giá đỗ, không chỉ làm tăng thêm hương vị mà còn bổ sung các yếu tố dinh dưỡng và màu sắc cho món ăn. Sự kết hợp này không chỉ làm phong phú thêm hương vị của phở mà còn mang đến một trải nghiệm ẩm thực hoàn chỉnh và cân bằng.

Quá trình chế biến phở đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ ở từng bước, từ việc chuẩn bị nguyên liệu cho đến việc nấu và trình bày món ăn. Mỗi công đoạn đều được thực hiện với sự chăm sóc và tinh tế, phản ánh sự sáng tạo và kỹ năng cao trong nghệ thuật nấu ăn của người Việt. Chính sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố này tạo nên một món phở không chỉ ngon miệng mà còn là một biểu tượng của tinh hoa ẩm thực Việt Nam, thể hiện sự chú trọng đến từng chi tiết và sự tôn trọng đối với truyền thống ẩm thực.

Điều đáng chú ý là, món phở không chỉ phản ánh kỹ thuật nấu ăn tinh xảo mà còn biểu thị lối sống thanh đạm và phong cách ẩm thực giản dị nhưng đầy tinh tế của người Việt. Phở mang trong mình sự hòa quyện giữa những yếu tố văn hóa và truyền thống, đồng thời phản ánh cách mà người Việt coi trọng sự cân bằng và sự chăm sóc trong mỗi bữa ăn. Nó không chỉ là món ăn mà còn là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa ẩm thực của đất nước, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về cách thức kết hợp và thưởng thức thực phẩm, đồng thời, giữ gìn những giá trị truyền thống quý báu qua từng tô phở được dâng lên.

Phở không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa giao tiếp và cộng đồng của người Việt. Đây không chỉ là một bữa ăn hàng ngày mà còn là một phần thiết yếu trong các hoạt động xã hội, biểu hiện rõ nét trong những tương tác và quan hệ cộng đồng. Trong các bữa sáng gia đình, phở thường là món ăn chính, mang lại sự khởi đầu đầy đủ dinh dưỡng cho một ngày mới. Việc chuẩn bị và thưởng thức phở cùng nhau không chỉ thể hiện sự chăm sóc của các thành viên trong gia đình mà còn là cơ hội để gắn kết các thế hệ. Bữa sáng với phở không chỉ đơn thuần là ăn uống mà còn là thời điểm để các thành viên trò chuyện, chia sẻ và tận hưởng không khí gia đình.

Phở cũng đóng vai trò quan trọng trong các cuộc họp mặt bạn bè, từ những buổi gặp gỡ giản dị đến các dịp tụ tập quan trọng. Món phở, với sự đa dạng trong cách chế biến và phục vụ, tạo cơ hội cho mọi người thưởng thức một bữa ăn ngon miệng trong khi trao đổi, trò chuyện và xây dựng mối quan hệ.

Phở không chỉ là món ăn mà còn là cầu nối, giúp tăng cường sự kết nối giữa những người bạn và làm phong phú thêm trải nghiệm xã hội. Trong các dịp lễ hội và các sự kiện đặc biệt, phở thường xuất hiện như một phần của thực đơn truyền thống, thể hiện sự tôn trọng đối với các phong tục tập quán và giá trị văn hóa. Việc phục vụ phở trong các dịp này không chỉ làm phong phú thêm bữa tiệc mà còn gợi nhớ về nguồn gốc và bản sắc văn hóa của món ăn. Phở trở thành một phần không thể thiếu trong các lễ hội, giúp gắn kết cộng đồng và củng cố các mối quan hệ xã hội. Phở còn phản ánh tính cách hiếu khách và lòng nhiệt tình của người Việt. Món ăn này thường được chia sẻ rộng rãi, từ việc mời khách đến nhà thưởng thức phở đến việc đưa phở làm quà tặng trong các dịp đặc biệt. Sự chia sẻ và thưởng thức phở cùng nhau thể hiện sự tôn trọng và lòng mến khách của người Việt, đồng thời củng cố các mối quan hệ cá nhân và cộng đồng.

Món phở còn có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tầng lớp xã hội khác nhau. Từ các quán phở bình dân đến các nhà hàng sang trọng, phở phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, tạo ra một không gian cộng đồng nơi mọi người, bất kể địa vị xã hội hay thu nhập, có thể tụ tập và tận hưởng món ăn yêu thích, không chỉ làm tăng sự gắn bó giữa các cá nhân mà còn thể hiện tính đoàn kết và hòa hợp trong xã hội.

Cùng với quá trình toàn cầu hóa, phở đã vươn lên trở thành một biểu tượng nổi bật của ẩm thực Việt Nam trên trường quốc tế, nhờ vào sự công nhận và yêu mến từ bạn bè quốc tế và du khách khắp nơi. Món ăn này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống ẩm thực hàng ngày của người Việt mà còn góp phần quan trọng trong việc giới thiệu văn hóa và hình ảnh của đất nước Việt Nam ra thế giới. Sự thừa nhận của cộng đồng quốc tế đã chứng minh rằng phở không chỉ là một món ăn đơn thuần mà còn là một phần của di sản văn hóa đặc sắc. Phở, với sự kết hợp tinh tế giữa các nguyên liệu và gia vị, thể hiện sự sáng tạo và tinh hoa trong nghệ thuật nấu ăn của người Việt. Sự phát triển của phở ra toàn cầu đã giúp làm nổi bật giá trị văn hóa của món ăn, đồng thời tạo cơ hội để thế giới hiểu biết hơn về bản sắc ẩm thực Việt Nam.

Phở không chỉ là món ăn mà còn là cầu nối giúp giới thiệu văn hóa Việt Nam đến với toàn cầu. Việc tổ chức các lễ hội phở quốc tế, như ở Nhật Bản đã có Ngày Phở Việt Nam, hay chương trình truyền hình chuyên biệt về phở, và xuất bản sách dạy nấu ăn về phở đều góp phần không nhỏ vào việc quảng bá món ăn này. Những sự kiện này không chỉ thu hút sự chú ý của công chúng quốc tế mà còn giúp nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa và ẩm thực của Việt Nam.

Lễ hội phở, diễn ra ở nhiều quốc gia, không chỉ là cơ hội để người dân quốc tế trải nghiệm món ăn mà còn là nền tảng để giới thiệu sự đa dạng và phong phú của phở. Các chương trình truyền hình về phở, với sự trình bày tỉ mỉ và chuyên nghiệp, giúp khán giả hiểu rõ hơn về quy trình chế biến và sự tinh tế của món ăn. Sách dạy nấu ăn không chỉ hướng dẫn cách làm phở mà còn chia sẻ câu chuyện và lịch sử của món ăn, từ đó làm tăng sự quan tâm và yêu thích của độc giả toàn cầu.

Những hoạt động quảng bá này không chỉ làm nổi bật phở trên bản đồ ẩm thực thế giới mà còn góp phần xây dựng hình ảnh tích cực của Việt Nam. Khi phở được biết đến và yêu thích ở nhiều nơi, điều đó đồng nghĩa với việc văn hóa và hình ảnh của Việt Nam cũng được tôn vinh và lan tỏa. Sự công nhận này giúp khẳng định vị thế của món ăn trên bản đồ ẩm thực toàn cầu và chứng tỏ rằng văn hóa ẩm thực Việt Nam có khả năng hội nhập và nổi bật trong bối cảnh quốc tế.

GÓP PHẦN PHÁT TRIỂN DU LỊCH, NÂNG CAO NHẬN THỨC CỘNG ĐỒNG VÀ THÚC ĐẨY KINH TẾ ĐỊA PHƯƠNG

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch vừa ghi danh tri thức dân gian phở Nam Định và tri thức dân gian phở Hà Nội vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Đây là những nỗ lực tiếp theo của chúng ta trong việc ghi danh nghệ thuật ẩm thực để quảng bá loại hình di sản văn hóa độc đáo này không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới.

Việc ghi danh tri thức dân gian về nghệ thuật ẩm thực, đặc biệt là phở Nam Định và Hà Nội, mang một ý nghĩa sâu sắc và toàn diện trong việc bảo tồn, phát huy và tôn vinh văn hóa ẩm thực của Việt Nam. Điều này không chỉ phản ánh sự ghi nhận giá trị truyền thống mà còn góp phần quan trọng trong việc duy trì và bảo vệ những kỹ thuật chế biến, công thức và phong tục liên quan đến món ăn này. Những kỹ thuật nấu nước dùng tinh tế, quy trình chế biến bánh phở, và sự kết hợp hài hòa của các gia vị đều được gìn giữ và truyền lại cho các thế hệ sau, tránh nguy cơ mai một và mất mát.

Ghi danh phở như một phần của di sản văn hóa không chỉ khẳng định vị thế của món ăn này trong nền ẩm thực quốc gia mà còn đưa nó lên một tầm cao mới trên bản đồ ẩm thực quốc tế, giúp nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa của phở, đồng thời tạo cơ hội để món ăn này được công nhận rộng rãi hơn, không chỉ trong nước mà còn toàn cầu. Sự công nhận này giúp phở không chỉ là món ăn phổ biến mà còn là biểu tượng văn hóa của Việt Nam, thể hiện sự sáng tạo và sự tinh hoa của nền ẩm thực Việt.

Hơn nữa, việc ghi danh phở còn có tác động tích cực đến sự phát triển du lịch và quảng bá hình ảnh đất nước. Khi phở được công nhận, nó thu hút sự chú ý của du khách trong và ngoài nước, mở ra cơ hội cho việc tổ chức các sự kiện và lễ hội ẩm thực, qua đó quảng bá không chỉ món ăn mà còn văn hóa và hình ảnh của đất nước. Những sự kiện này không chỉ làm tăng lượng khách du lịch mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương thông qua ngành dịch vụ ăn uống và du lịch.

Đồng thời, việc ghi danh còn kích thích sự sáng tạo và phát triển các sản phẩm liên quan đến phở, từ các sản phẩm chế biến sẵn, sách dạy nấu ăn, đến các chương trình truyền hình và video hướng dẫn, tạo điều kiện cho sự đổi mới trong nghệ thuật ẩm thực, khuyến khích các đầu bếp và nhà nghiên cứu sáng tạo ra các biến thể phở mới, đồng thời bảo tồn và tôn vinh các giá trị truyền thống.

Ghi danh phở cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá kiến thức và giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa ẩm thực. Các chương trình giáo dục và truyền thông không chỉ nâng cao nhận thức cộng đồng mà còn giúp duy trì và phát triển truyền thống ẩm thực trong tương lai. Việc này không chỉ là sự công nhận mà còn là một công cụ mạnh mẽ để bảo vệ và phát triển di sản văn hóa ẩm thực Việt Nam, giúp món ăn này không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong thế giới hiện đại.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã có những kinh nghiệm quý trong việc ghi danh di sản văn hóa phi vật thể đối với nghệ thuật ẩm thực, nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của họ. Nhật Bản đã thành công trong việc ghi danh Washoku, nghệ thuật ẩm thực truyền thống của họ, vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO vào năm 2013. Washoku được công nhận vì tầm quan trọng trong việc duy trì lối sống cân bằng và bền vững, sự hài hòa với thiên nhiên, và giá trị xã hội, đặc biệt trong các dịp lễ, tết. Việc ghi danh này đã thúc đẩy sự nhận thức và bảo tồn các kỹ thuật nấu ăn truyền thống. Năm 2010, ẩm thực truyền thống của người Maya và Zapotec ở Mexico đã được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa phi vật thể. Sự công nhận này nhấn mạnh vai trò của thực phẩm trong văn hóa, đời sống xã hội và lễ nghi của các cộng đồng bản địa. Mexico đã sử dụng danh hiệu này để quảng bá văn hóa và du lịch ẩm thực, đồng thời bảo tồn các công thức và nguyên liệu truyền thống. Kimchi, món ăn truyền thống của Hàn Quốc, đã được ghi danh vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2013. Kimchi được coi là biểu tượng của sự kiên nhẫn và sự hòa hợp với tự nhiên. Sau khi được công nhận, Hàn Quốc đã tăng cường các biện pháp bảo vệ, truyền dạy và quảng bá văn hóa làm kimchi thông qua các chương trình giáo dục và lễ hội. Trong khi đó, bữa ăn kiểu Pháp (Gastronomic meal of the French) được UNESCO ghi danh vào năm 2010. Bữa ăn này không chỉ là một thực đơn mà là cả một nghệ thuật sống, bao gồm cả việc chuẩn bị, trình bày, và thưởng thức món ăn. Pháp đã tận dụng danh hiệu này để thúc đẩy du lịch và bảo vệ các truyền thống ẩm thực độc đáo của mình. Những kinh nghiệm này cho thấy rằng việc ghi danh di sản văn hóa phi vật thể đối với nghệ thuật ẩm thực không chỉ giúp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa mà còn góp phần phát triển du lịch, nâng cao nhận thức cộng đồng, và thúc đẩy kinh tế địa phương.

HƯỚNG TỚI GHI DANH VÀO DI SẢN VĂN HÓA PHI VẬT THỂ CỦA UNESCO

Sau khi tri thức dân gian về phở Nam Định và Hà Nội được ghi danh, chúng ta cần có thêm nhiều hành động cụ thể hơn để vinh danh các di sản này, để hướng tới ghi danh ở cấp độ cao hơn vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO trong những năm sắp tới. Để thực hiện được điều đó, chúng ta cần thực hiện một số giải pháp như sau:

Một là, tổ chức các lễ hội phở hàng năm tại Nam Định, Hà Nội và các địa phương khác là một bước quan trọng trong việc thu hút du khách và quảng bá món ăn. Những lễ hội này có thể bao gồm các hoạt động như mời các đầu bếp nổi tiếng và các nghệ nhân ẩm thực tham gia nấu phở trực tiếp để du khách có cơ hội quan sát và trải nghiệm quá trình chế biến phở. Tổ chức các cuộc thi nấu phở quy mô lớn, không chỉ giữa các đầu bếp chuyên nghiệp mà còn giữa các gia đình và cộng đồng, để tôn vinh sự đa dạng và sáng tạo trong cách chế biến phở. Trình bày các phiên bản khác nhau của phở từ các vùng miền khác nhau của Việt Nam, giúp du khách hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của món ăn này.

Hai là, phát triển thương hiệu phở hướng ra quốc tế. Để phở có thể khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, cần thực hiện các bước sau: đăng ký bảo hộ thương hiệu quốc tế và các công thức chế biến được tiêu chuẩn hóa để giữ gìn chất lượng đồng nhất. Tận dụng các phương tiện truyền thông quốc tế như truyền hình, báo chí, và mạng xã hội để quảng bá phở. Tạo các sản phẩm truyền thông như sách dạy nấu ăn, chương trình truyền hình, và video hướng dẫn về cách nấu phở nhằm tiếp cận đông đảo khán giả quốc tế.

Ba là, để làm phong phú nền ẩm thực phở, cần khuyến khích sáng tạo bằng cách tạo điều kiện cho các đầu bếp và nhà nghiên cứu ẩm thực thử nghiệm các dạng mới của phở, đồng thời tôn trọng và bảo tồn các giá trị truyền thống. Tổ chức các cuộc thi sáng tạo phở để khám phá và giới thiệu các cách biến tấu hiện đại, từ đó làm đa dạng hóa và làm giàu thêm nền ẩm thực phở.

Bốn là, phát triển các chương trình giáo dục về phở sẽ giúp nâng cao nhận thức và bảo tồn giá trị của món ăn. Chúng ta cần tích hợp nội dung về lịch sử, văn hóa và kỹ thuật nấu phở vào chương trình giảng dạy môn giáo dục địa phương và một số môn học phù hợp khác tại các trường học và cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Đồng thời tận dụng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông khác để chia sẻ câu chuyện về phở và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa của món ăn.

Năm là, kết hợp phở với du lịch ẩm thực. Phở có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch bằng cách kết hợp phở với các tuyến du lịch tại Hà Nội và Nam Định, từ đó xây dựng các tour du lịch trải nghiệm văn hóa và ẩm thực. Du khách có thể tham quan các làng nghề truyền thống, học cách nấu phở, và thưởng thức phở tại các quán nổi tiếng.

Sáu là, tăng cường hợp tác quốc tế để quảng bá thương hiệu phở thông qua làm việc với các tổ chức văn hóa và ẩm thực quốc tế để giới thiệu phở trong các sự kiện, triển lãm, và lễ hội ẩm thực toàn cầu, giúp quảng bá hình ảnh của phở và văn hóa Việt Nam rộng rãi hơn. Cung cấp hỗ trợ cho các quán phở trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo đảm an toàn thực phẩm, và giữ gìn công thức nấu phở đặc trưng. Khuyến khích các nhà hàng này tham gia vào các chương trình quảng bá văn hóa ẩm thực phở để gia tăng sự nhận diện và sự yêu thích của khách hàng.

Việc ghi danh tri thức dân gian về phở Nam Định và Hà Nội vào danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia không chỉ là sự công nhận xứng đáng cho những giá trị ẩm thực độc đáo mà còn là bước đi quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam. Phở Việt Nam được nâng cao vị thế trên trường quốc tế, trở thành biểu tượng văn hóa đại diện cho sự sáng tạo và tinh hoa ẩm thực Việt. Việc bảo tồn và phát triển phở không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để Việt Nam tiếp tục khẳng định bản sắc văn hóa và sức hút ẩm thực của mình trên bản đồ thế giới.

PGS.TS. Bùi Hoài Sơn
Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội

...