Công cuộc chuyển đổi số quốc gia đang tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống từ kinh tế, giáo dục, y tế đến văn hóa, nghệ thuật và công nghiệp sáng tạo. Phát triển các ngành công nghiệp văn hóa (CNVH) không chỉ là nhiệm vụ của chiến lược xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và khẳng định vị thế quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa. Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, truyền thông và nền tảng số, Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để chuyển mình, đưa CNVH trở thành một trong những trụ cột phát triển bền vững, đóng góp thiết thực vào tiến trình chuyển đổi số quốc gia.
Từ khi Nghị quyết Hội nghị Trung ương 9 khóa XI (năm 2014) lần đầu tiên xác định CNVH là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công cuộc xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam trong thời kỳ mới, đến nay, CNVH đã trở thành một thành tố quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc dân. Quan điểm đó tiếp tục được Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh, khi yêu cầu “khẩn trương triển khai phát triển có trọng tâm, trọng điểm ngành công nghiệp văn hóa và dịch vụ văn hóa, trên cơ sở xác định và phát huy sức mạnh mềm của văn hóa Việt Nam”.
Những năm gần đây, công nghiệp văn hóa Việt Nam đã có bước phát triển rõ rệt, thể hiện qua đóng góp ngày càng lớn vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Giai đoạn 2016–2018, 12 ngành CNVH mang lại doanh thu khoảng 8,081 tỷ USD, tương đương 3,61% GDP. Đến năm 2021, tỷ lệ này tăng lên 3,92%, và năm 2022 đạt 4,04% GDP. Giai đoạn 2018–2022, giá trị sản xuất của các ngành CNVH ước đạt 44 tỷ USD, với tốc độ tăng bình quân 7,2%/năm; hơn 70.000 cơ sở kinh tế đang hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, thu hút khoảng 2,3 triệu lao động, chiếm 4,42% tổng lực lượng lao động cả nước. Năm 2024 ghi nhận Việt Nam “chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp văn hóa”, đặc biệt ở các lĩnh vực điện ảnh, âm nhạc, thiết kế sáng tạo, nội dung số và du lịch văn hóa đang dần hình thành cấu trúc kinh tế văn hóa bền vững.
Điểm sáng dễ nhận thấy là sự hòa quyện giữa công nghệ và sáng tạo nghệ thuật, giữa bản sắc dân tộc và xu hướng toàn cầu. Trong lĩnh vực điện ảnh, các tác phẩm Việt Nam ngày càng được đầu tư nghiêm túc và khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế. Trong khi đó, ngành âm nhạc và các lĩnh vực sáng tạo khác cũng đang chuyển mình mạnh mẽ. Sự phát triển của các nền tảng số như YouTube, Spotify, TikTok, Zing MP3, Netflix đã tạo nên một “sân khấu toàn cầu” cho các nghệ sĩ Việt, nơi sản phẩm âm nhạc, phim ảnh hay nội dung sáng tạo có thể dễ dàng lan tỏa đến công chúng quốc tế. Không chỉ vậy, xu hướng bảo tồn di sản văn hóa thông qua công nghệ số cũng ngày càng được chú trọng: các dự án số hóa bảo tàng, 3D hóa di tích, du lịch thực tế ảo, nghệ thuật NFT hay các ứng dụng trải nghiệm văn hóa trực tuyến đang giúp những giá trị truyền thống được hồi sinh trong không gian mạng. Từ thực tiễn trên có thể khẳng định, văn hóa không còn đứng bên lề của công nghệ, mà đang hòa nhập vào công nghệ để sáng tạo ra những giá trị mới vừa mang hồn dân tộc, vừa có sức cạnh tranh toàn cầu.
Nếu trước đây, các sản phẩm văn hóa bị giới hạn trong không gian địa lý, phạm vi phát hành hay hình thức tiếp cận, thì nay, với hạ tầng số và nền tảng trực tuyến, văn hóa Việt Nam đang có cơ hội bước ra thế giới, định hình thương hiệu quốc gia bằng “sức mạnh mềm” và năng lực sáng tạo. Chuyển đổi số giúp mở rộng thị trường và nâng tầm tiếp cận toàn cầu cho các sản phẩm văn hóa. Nhờ sự phát triển của các nền tảng số như YouTube, Spotify, Netflix, Amazon Kindle, TikTok hay các hệ thống phát hành trực tuyến trong nước như VieON, FPT Play, VTVGo…, ranh giới giữa “thị trường nội địa” và “thị trường quốc tế” gần như bị xóa nhòa. Một bản nhạc Việt có thể lan tỏa đến hàng triệu người nghe trên toàn cầu chỉ sau vài giờ phát hành; một bộ phim, cuốn sách hay trò chơi điện tử Việt có thể được người tiêu dùng quốc tế trải nghiệm ngay tức thì. Các ca khúc như See Tình (Hoàng Thùy Linh) hay Em của ngày hôm qua (Sơn Tùng M-TP) …khi không chỉ trở thành hiện tượng trong nước mà còn thu hút khán giả ở châu Âu, châu Mỹ nhờ hiệu ứng mạng xã hội và các nền tảng streaming toàn cầu. Chính nhờ chuyển đổi số, sản phẩm văn hóa Việt Nam không còn là “người đến sau” trong thị trường quốc tế, mà đang dần có cơ hội định vị thương hiệu riêng trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Không chỉ mở rộng thị trường, chuyển đổi số còn kích hoạt làn sóng đổi mới sáng tạo nội dung và phương thức sản xuất sản phẩm văn hóa. Các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) hay chuỗi khối (Blockchain) đang tạo ra cuộc cách mạng trong ngành sáng tạo. Nhờ các công cụ số, nghệ sĩ, nhà sản xuất và doanh nghiệp văn hóa có thể phân tích thị hiếu công chúng, thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng, đồng thời tiếp cận các hình thức biểu đạt nghệ thuật mới. Không ít dự án văn hóa đã ứng dụng công nghệ để tạo ra trải nghiệm khác biệt từ triển lãm ảo 3D, sân khấu thực tế tăng cường, đến tour du lịch số tương tác tại các di tích. Di sản văn hóa thường bị giới hạn bởi không gian lưu giữ hoặc nguy cơ mai một theo thời gian, thì nay, công nghệ số cho phép chúng được bảo tồn, tái hiện và lan tỏa trong không gian mạng. Việc số hóa tài liệu, hiện vật, âm thanh, hình ảnh giúp tạo ra kho dữ liệu phong phú phục vụ nghiên cứu, giáo dục, du lịch và truyền thông. Các bảo tàng, di tích, lễ hội có thể được tái hiện bằng công nghệ 3D, VR/AR, cho phép công chúng “tham quan” trực tuyến từ khắp nơi trên thế giới. Nhờ đó, giá trị văn hóa dân tộc không chỉ được gìn giữ mà còn được “hóa mới”, phù hợp với ngôn ngữ của thời đại số, giúp thế hệ trẻ tiếp cận di sản bằng cách hiện đại và gần gũi hơn.
Cùng với đó, chuyển đổi số cũng mở ra cơ hội bảo vệ bản quyền và thúc đẩy kinh tế sáng tạo minh bạch. Công nghệ chuỗi khối (blockchain) cho phép xác thực quyền sở hữu, lưu trữ và giao dịch các sản phẩm văn hóa trên không gian mạng, hạn chế tình trạng vi phạm bản quyền – một vấn đề kéo dài trong ngành công nghiệp sáng tạo. Nhờ blockchain, nghệ sĩ có thể ký hợp đồng thông minh, chuyển nhượng quyền sử dụng, khai thác tác phẩm một cách an toàn, công khai và tự động, đồng thời bảo vệ quyền lợi của mình trong môi trường kỹ thuật số. Đặc biệt, chuyển đổi số góp phần quảng bá mạnh mẽ thương hiệu văn hóa quốc gia, đưa hình ảnh Việt Nam đến gần hơn với bạn bè quốc tế. Những chiến dịch truyền thông trên nền tảng số, những video lan tỏa trên TikTok, Instagram hay YouTube về ẩm thực, du lịch, nghệ thuật truyền thống đang góp phần định hình hình ảnh Việt Nam trẻ trung, năng động, giàu bản sắc. Các sự kiện văn hóa quốc tế như Liên hoan phim Hà Nội, Lễ hội Áo dài hay Tuần lễ Thiết kế Việt Nam… nhờ ứng dụng công nghệ số đã thu hút sự quan tâm rộng rãi của công chúng toàn cầu. Văn hóa Việt Nam, từ đó, không chỉ được quảng bá như một “sản phẩm tiêu dùng” mà còn như một giá trị tinh thần, một thương hiệu quốc gia đầy sức sống trong nền kinh tế sáng tạo toàn cầu.
Như vậy, chuyển đổi số đã và đang mở ra “kỷ nguyên vàng” cho công nghiệp văn hóa Việt Nam, khi mỗi tác phẩm, mỗi nghệ sĩ, mỗi sản phẩm sáng tạo đều có thể trở thành “đại sứ văn hóa” mang bản sắc Việt ra thế giới. Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội là những thách thức không nhỏ đòi hỏi Việt Nam cần có tầm nhìn chiến lược, đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực và hoàn thiện thể chế để biến tiềm năng thành sức mạnh thực tế, đưa công nghiệp văn hóa trở thành trụ cột phát triển trong kỷ nguyên số.
Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ đang là rào cản lớn trong quá trình phát triển CNVH Việt Nam. Trong môi trường số, các sản phẩm văn hóa đều có thể bị sao chép, chia sẻ hoặc khai thác trái phép chỉ trong vài giây. Việc thiếu một hệ thống pháp lý đủ mạnh, đồng bộ và liên thông ở cả cấp quốc gia lẫn quốc tế khiến các nhà sáng tạo Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc bảo vệ thành quả lao động của mình. Nhiều sản phẩm có chất lượng, dù mang bản sắc Việt, vẫn chịu thiệt hại nặng nề về doanh thu, uy tín và quyền lợi do vi phạm bản quyền tràn lan. Cùng với đó, sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao là một thách thức mang tính nền tảng. CNVH là lĩnh vực đòi hỏi cao về tư duy sáng tạo, năng lực nghệ thuật và hiểu biết công nghệ, đặc biệt trong thời đại trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và công nghệ thực tế ảo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, công tác đào tạo nhân lực cho CNVH vẫn còn phân tán, chưa theo kịp xu hướng của thị trường và công nghệ. Phần lớn các cơ sở đào tạo nghệ thuật, văn hóa vẫn thiên về truyền thống, chưa tích hợp kỹ năng số hoặc tư duy đổi mới sáng tạo. Điều này khiến nhiều nghệ sĩ, nhà sản xuất, kỹ thuật viên trong ngành gặp khó khi tiếp cận các công cụ sáng tạo mới, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng và sức cạnh tranh của sản phẩm văn hóa Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Các nền CNVH lớn như Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản đã xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ với quy mô sản xuất, công nghệ tiên tiến và chiến lược quảng bá toàn cầu, thì Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn phát triển và khẳng định mình. Các sản phẩm của Hollywood, K-pop, anime Nhật Bản đang chiếm ưu thế tại thị trường Việt Nam, từ nền tảng chiếu phim trực tuyến đến mạng xã hội. Người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm này, tạo ra sức ép lớn buộc CNVH trong nước phải đổi mới mạnh mẽ hơn, vừa nâng cao chất lượng nội dung vừa giữ được yếu tố bản sắc dân tộc làm nên “thương hiệu” riêng của văn hóa Việt. Bên cạnh đó, vấn đề hạ tầng kỹ thuật và đầu tư cho ngành CNVH vẫn còn nhiều hạn chế. Để một sản phẩm văn hóa số đạt chất lượng cao, cần có sự đầu tư đáng kể vào công nghệ sản xuất, nền tảng phân phối, thiết bị và nhân lực kỹ thuật. Phần lớn doanh nghiệp trong lĩnh vực văn hóa – nghệ thuật tại Việt Nam vẫn là doanh nghiệp nhỏ, nguồn vốn hạn hẹp, thiếu điều kiện tiếp cận công nghệ hiện đại. Cơ chế đầu tư, hỗ trợ tài chính cho sáng tạo văn hóa chưa thực sự hiệu quả, trong khi thị trường đầu tư mạo hiểm vào lĩnh vực này còn rất mới mẻ. Nếu không có chính sách khuyến khích đầu tư và phát triển hạ tầng đồng bộ, CNVH khó có thể bứt phá mạnh trong môi trường cạnh tranh toàn cầu. Khi sản phẩm văn hóa quốc tế tràn ngập không gian số, những giá trị văn hóa Việt nếu không được gìn giữ, làm mới và quảng bá đúng hướng sẽ dễ dàng bị “hòa tan” trong dòng chảy toàn cầu. Nhiều sản phẩm sáng tạo Việt chạy theo xu hướng quốc tế mà thiếu chiều sâu văn hóa, dẫn tới việc đánh mất tính riêng. Vì vậy, phải đặt ra là làm sao vừa tiếp thu tinh hoa nhân loại, vừa bảo tồn, phát huy giá trị truyền thống để mỗi sản phẩm văn hóa Việt Nam, dù mang hình thức hiện đại, vẫn thấm đượm tinh thần dân tộc.
Để công nghiệp văn hóa (CNVH) Việt Nam thực sự trở thành động lực trong tiến trình chuyển đổi số, việc nhận diện cơ hội thôi chưa đủ mà cần một chiến lược tổng thể, đồng bộ từ thể chế, nhân lực, công nghệ đến cách thức sản xuất, kinh doanh và quảng bá thương hiệu. Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng, mà là “cuộc cách mạng” đang định hình lại phương thức sáng tạo, phân phối và tiêu dùng văn hóa toàn cầu. Cần hoàn thiện hệ thống pháp lý, bảo vệ bản quyền và sở hữu trí tuệ – nền tảng để CNVH phát triển lành mạnh và bền vững. Trong không gian số, việc sao chép, phát tán trái phép tác phẩm văn hóa diễn ra dễ dàng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho nghệ sĩ và doanh nghiệp sáng tạo. Vì vậy, Việt Nam cần xây dựng và thực thi các quy định pháp lý chuyên biệt cho bản quyền số, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại như blockchain trong việc quản lý và xác thực quyền sở hữu trí tuệ. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức của công chúng về tôn trọng bản quyền cũng là yếu tố quan trọng để hình thành môi trường sáng tạo công bằng, minh bạch, nơi mỗi giá trị văn hóa được bảo vệ và tôn vinh đúng mức.
Song song với đó, con người trở thành trung tâm của chuyển đổi số, và CNVH là lĩnh vực đặc biệt dựa trên chất xám và sự sáng tạo cá nhân. Hệ thống giáo dục và đào tạo cần đổi mới chương trình, gắn kết chặt chẽ giữa nghệ thuật – công nghệ – kinh tế sáng tạo. Các trường đại học, viện nghiên cứu cần phát triển các ngành học mới như quản lý nội dung số, thiết kế đa phương tiện, tiếp thị văn hóa, kỹ thuật sản xuất số… nhằm tạo ra đội ngũ nhân lực vừa có năng lực sáng tạo, vừa am hiểu công nghệ. Cùng với đó, các chương trình bồi dưỡng, đào tạo lại (reskilling) cho nghệ sĩ, đạo diễn, kỹ thuật viên trong ngành văn hóa – nghệ thuật là cần thiết để họ có thể làm chủ các công cụ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), thực tế ảo (VR/AR). CNVH không thể phát triển nếu tách rời khỏi hạ tầng và công nghệ số. Cần tạo cơ chế, chính sách khuyến khích sự liên kết giữa doanh nghiệp văn hóa, công ty công nghệ và các startup sáng tạo nội dung. Khi đó, các sản phẩm văn hóa Việt Nam sẽ không chỉ là tác phẩm nghệ thuật, mà còn là “sản phẩm công nghệ cao” được ứng dụng để nâng tầm giá trị văn hóa và trải nghiệm người dùng. Các dự án hợp tác như sản xuất phim ảo, tổ chức triển lãm trực tuyến, du lịch văn hóa số, hoặc game hóa di sản văn hóa cần được hỗ trợ và nhân rộng, tạo nên hệ sinh thái sáng tạo đa ngành, hiện đại và linh hoạt.
Doanh nghiệp được khuyến khích các mô hình sản xuất và kinh doanh sáng tạo, huy động vốn xã hội cho CNVH. Mô hình crowdfunding (huy động vốn cộng đồng), hợp tác công – tư (PPP) hay các quỹ đầu tư sáng tạo là giải pháp quan trọng để mở rộng nguồn lực tài chính cho ngành. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo môi trường, hỗ trợ hạ tầng và chính sách, trong khi khu vực tư nhân và cộng đồng sáng tạo là lực lượng triển khai và vận hành linh hoạt. Việc phát triển các nền tảng phân phối số, các chợ nội dung (content marketplace), hay mô hình kinh doanh dựa trên bản quyền, NFT… sẽ giúp sản phẩm văn hóa Việt có đầu ra ổn định, đồng thời thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Trí tuệ nhân tạo (AI) giúp phân tích hành vi người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm, dữ liệu lớn (big data) hỗ trợ dự đoán xu hướng thị trường, trong khi VR/AR mở ra khả năng sáng tạo không giới hạn – từ sân khấu ảo, triển lãm 3D đến bảo tàng tương tác. Những công nghệ này không chỉ nâng cao giá trị kinh tế của sản phẩm văn hóa mà còn giúp khán giả tiếp cận văn hóa một cách gần gũi, hiện đại và hấp dẫn hơn. Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển những nền tảng “Make in Vietnam” chuyên biệt cho văn hóa số, qua đó tạo dấu ấn riêng trên bản đồ sáng tạo toàn cầu. Một chiến lược truyền thông quốc tế bài bản, gắn với các sản phẩm văn hóa đặc trưng – từ âm nhạc, điện ảnh, ẩm thực đến nghệ thuật dân gian – sẽ giúp định vị Việt Nam như một quốc gia giàu bản sắc và sáng tạo. Các chiến dịch quảng bá văn hóa Việt trên YouTube, TikTok, Netflix, Spotify… không chỉ góp phần nâng cao hình ảnh đất nước mà còn thúc đẩy “xuất khẩu văn hóa”, tạo giá trị kinh tế bền vững. Tuy nhiên, trong mọi hoạt động, yếu tố cốt lõi vẫn là giữ vững bản sắc dân tộc, bởi đó chính là nền tảng để văn hóa Việt Nam khác biệt và trường tồn giữa dòng chảy toàn cầu hóa.
Để công nghiệp văn hóa Việt Nam thực sự trở thành động lực của chuyển đổi số, cần một tầm nhìn tổng thể: pháp lý minh bạch, nhân lực sáng tạo, công nghệ hiện đại, mô hình kinh doanh linh hoạt và bản sắc văn hóa bền vững. Khi các yếu tố đó được kết nối hài hòa, CNVH không chỉ là ngành kinh tế đầy tiềm năng mà còn là nguồn sức mạnh mềm khẳng định vị thế Việt Nam trong không gian số toàn cầu. Công nghiệp văn hóa Việt Nam có thể và phải trở thành một trong những động lực mới cho phát triển kinh tế – xã hội – văn hóa – quốc gia, nếu được định hướng đúng đắn và triển khai đồng bộ. Trách nhiệm ấy không chỉ thuộc về Nhà nước trong việc hoạch định chính sách và tạo hành lang pháp lý, mà còn là nhiệm vụ của doanh nghiệp trong đổi mới sáng tạo và của cộng đồng trong xây dựng thói quen tiêu dùng văn hóa có ý thức, bản sắc. Hơn lúc nào hết, cần sự chung tay của toàn xã hội để biến “cơ hội số” thành hiện thực phát triển mạnh mẽ và bền vững, góp phần khẳng định vị thế của văn hóa Việt Nam trong dòng chảy hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0.
Nguyễn Thị Hiền



