Vùng biển và hải đảo của Việt Nam không chỉ là không gian sinh tồn, là phần lãnh hải thiêng liêng của Tổ quốc, mà còn là kho tàng văn hóa và tinh thần vô giá, nơi kết tinh lịch sử, bản sắc và tâm hồn dân tộc. Suốt hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, biển đảo đã hiện diện như một phần máu thịt trong đời sống vật chất và tinh thần của người Việt – từ tín ngưỡng thờ cá Ông, lễ hội cầu ngư, đến những làn điệu dân ca, phong tục, ngôn ngữ và tri thức bản địa. Trong từng câu hát, từng lễ hội, từng huyền thoại dân gian là hình ảnh người Việt hướng về biển – nơi khởi nguồn của sinh kế, là bức tường thành thiên nhiên, và cũng là biểu tượng của ý chí, khát vọng vươn khơi, vươn xa của dân tộc.
Những di sản văn hóa biển, đảo ấy không chỉ phản ánh mối quan hệ hài hòa giữa con người và tự nhiên, mà còn là bản trường ca về tinh thần kiên cường, sáng tạo và lòng trung trinh với non sông gấm vóc. Từ những di chỉ khảo cổ như Đông Sơn ở miền Bắc, Sa Huỳnh ở miền Trung đến Óc Eo ở Nam Bộ, có thể thấy cư dân Việt cổ đã sớm làm chủ biển cả, coi biển như không gian mở của sự sống và phát triển. Những thương cảng Vân Đồn, Hội An, Thị Nại, Óc Eo từng một thời sầm uất đã minh chứng cho tầm vóc giao thương và vị thế của Việt Nam trong các tuyến hải trình quốc tế. Trên dải đất ven biển ấy, qua bao thế hệ, cư dân vùng duyên hải đã dệt nên một nền văn hóa biển đặc trưng – nơi đức tin, tri thức, kinh nghiệm sản xuất và lòng yêu nước hòa quyện thành bản sắc riêng biệt của dân tộc Việt.
Không chỉ là ký ức, biển và đảo còn là dấu ấn sống động của lịch sử hiện đại. Hệ thống đình, đền, miếu, lăng thờ cá Ông; các đền thờ danh tướng giữ biển như Trần Khánh Dư, Nguyễn Trung Trực; những di tích lịch sử như Bến tàu không số, đường Hồ Chí Minh trên biển hay Nhà tù Côn Đảo – tất cả đều là những chứng nhân bất tử, kể lại câu chuyện về lòng quả cảm, về khát vọng tự do và chủ quyền thiêng liêng của dân tộc. Mỗi di sản không chỉ lưu giữ ký ức về quá khứ mà còn khơi dậy trách nhiệm của hiện tại – trách nhiệm giữ gìn từng tấc đất, tấc biển, từng giá trị văn hóa và tinh thần đã được hun đúc qua ngàn năm lịch sử.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, khi biển đảo mang đến không gian sinh thái, bên cạnh đó còn là mặt trận phát triển kinh tế, quốc phòng, văn hóa và du lịch, việc phát huy giá trị di sản văn hóa biển đảo trở thành yêu cầu mang ý nghĩa chiến lược đặc biệt. Phát huy ở đây không đơn thuần là bảo tồn nguyên vẹn những giá trị truyền thống, mà là quá trình sáng tạo, thích ứng và tái sinh di sản trong đời sống đương đại, để di sản không chỉ nằm trong ký ức, mà trở thành nguồn lực, động lực và sức mạnh nội sinh phục vụ cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hôm nay.
Ngoài ra, biển đảo còn mang giá trị tinh thần, di sản văn hóa biển, đảo còn là nguồn lực to lớn cho phát triển kinh tế – xã hội và thúc đẩy du lịch bền vững. Mỗi vùng biển, đảo đều lưu giữ những nét đặc trưng văn hóa sinh thái riêng biệt, có thể trở thành sản phẩm du lịch độc đáo, kết nối giữa văn hóa và thiên nhiên. Khi du khách đến với các làng chài ven biển, tham dự lễ hội cầu ngư, lễ hội đua thuyền hay tìm hiểu nghề làm nước mắm, nghề đan lưới, họ không chỉ trải nghiệm cảnh quan mà còn chạm đến chiều sâu văn hóa – nơi hội tụ giữa con người và biển cả. Việc khai thác giá trị di sản gắn với phát triển du lịch sinh thái, du lịch văn hóa biển đảo, nếu được định hướng đúng đắn, sẽ góp phần tạo việc làm, nâng cao đời sống cho cư dân ven biển, đồng thời quảng bá hình ảnh Việt Nam thân thiện, năng động và giàu bản sắc ra thế giới. Đặc biệt, di sản văn hóa biển, đảo còn đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố tinh thần yêu nước, ý thức chủ quyền và khơi dậy sức mạnh đoàn kết toàn dân. Khi những giá trị lịch sử, tín ngưỡng, phong tục, lễ hội vùng biển được tôn vinh, đó cũng là khi tinh thần “hướng biển, giữ biển” được lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng. Văn hóa trở thành “thế trận lòng dân” vững chắc yếu tố then chốt giúp bảo vệ chủ quyền, an ninh trên biển đảo. Những di sản như Châu bản triều Nguyễn, Mộc bản triều Nguyễn đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới là minh chứng lịch sử xác thực khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Như vậy, mỗi giá trị văn hóa biển, đảo không chỉ mang ý nghĩa tinh thần mà còn là “cột mốc mềm” về chủ quyền vừa hiện hữu trong lòng dân tộc, vừa được quốc tế ghi nhận.
Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa biển, đảo vẫn còn nhiều khó khăn, bất cập. Ở nhiều địa phương, công tác quy hoạch, đầu tư, quản lý di sản còn phân tán; hoạt động khai thác du lịch đôi khi mang tính thương mại, chưa gắn kết hài hòa với việc bảo tồn bản sắc và bảo vệ môi trường sinh thái biển. Hạ tầng giao thông, dịch vụ tại nhiều khu vực ven biển, đảo xa vẫn hạn chế, khiến việc tiếp cận và khai thác giá trị di sản gặp nhiều trở ngại. Bên cạnh đó, tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng, xâm thực bờ biển, ô nhiễm môi trường biển đang đe dọa nghiêm trọng tới không gian văn hóa và sinh kế của cư dân vùng biển, đảo. Cùng với sự thay đổi nghề nghiệp, di cư lao động và ảnh hưởng của kinh tế thị trường, nhiều giá trị văn hóa truyền thống đứng trước nguy cơ mai một nếu không được bảo tồn kịp thời và có chiến lược lâu dài. Nhận thức rõ tầm quan trọng đó, Đảng và Nhà nước ta đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa biển, đảo gắn với phát triển bền vững. Nghị quyết số 36-NQ/TW của Trung ương về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 khẳng định rõ: biển là không gian sinh tồn, là bộ phận cấu thành thiêng liêng của Tổ quốc; phát triển kinh tế biển phải dựa trên nền tảng tăng trưởng xanh và bảo tồn đa dạng sinh học. Cùng với đó, Nghị quyết số 33-NQ/TW về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam nhấn mạnh: văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là sức mạnh nội sinh bảo đảm cho phát triển bền vững và bảo vệ Tổ quốc. Những định hướng chiến lược này thể hiện tầm nhìn nhất quán: bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, trong đó có văn hóa biển, đảo, không chỉ để gìn giữ quá khứ mà còn để kiến tạo tương lai nơi kinh tế, văn hóa và chủ quyền cùng phát triển hài hòa.
Để hiện thực hóa các chủ trương ấy, Nhà nước đã triển khai nhiều chương trình cụ thể như Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030, các dự án tu bổ, phục hồi di tích lịch sử – văn hóa vùng biển, đảo, hay các hoạt động đưa văn hóa, nghệ thuật đến với đồng bào vùng xa, hải đảo. Đồng thời, công tác tuyên truyền, giáo dục về giá trị di sản văn hóa biển, đảo ngày càng được chú trọng, giúp nâng cao nhận thức cộng đồng, khơi dậy niềm tự hào và trách nhiệm của mỗi người dân với vùng biển quê hương. Khi di sản được bảo tồn bằng chính tình yêu, ý thức và sự sáng tạo của cộng đồng cư dân ven biển, đó sẽ là nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững. Di sản văn hóa vùng biển, đảo không chỉ là kết tinh của lịch sử, văn hóa và tâm hồn dân tộc, mà còn là nguồn lực quan trọng để phát triển kinh tế – xã hội bền vững, gắn với bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc. Việc phát huy các giá trị ấy đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược, một hệ thống giải pháp đồng bộ, từ hoàn thiện thể chế, đầu tư hạ tầng đến nâng cao năng lực cộng đồng, bảo tồn môi trường và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Nhà nước cần sớm xây dựng và triển khai một chương trình quốc gia về phát huy di sản văn hóa biển, đảo như một định hướng mang tính tổng thể, kết nối giữa bảo tồn, phát triển và hội nhập. Chương trình này cần được gắn liền với các chiến lược phát triển kinh tế biển, du lịch bền vững và bảo vệ chủ quyền, qua đó khẳng định vai trò của văn hóa như một trụ cột trong phát triển quốc gia. Bên cạnh đó, việc hoàn thiện cơ chế, chính sách, đặc biệt là chính sách ưu đãi, xã hội hóa hoạt động bảo tồn – tôn tạo di sản, sẽ tạo hành lang pháp lý và động lực thu hút sự tham gia của các thành phần kinh tế, doanh nghiệp, cộng đồng vào công tác gìn giữ, phục hồi và phát huy giá trị văn hóa biển, đảo. Chính quyền địa phương cần được phân quyền mạnh mẽ hơn trong việc quản lý, giám sát, khai thác di sản phù hợp với đặc điểm tự nhiên văn hóa của từng vùng, tránh tình trạng trùng lặp, thương mại hóa hay khai thác thiếu bền vững. Song song với đó, đầu tư hạ tầng và phát triển du lịch gắn với di sản là hướng đi thiết thực để đưa văn hóa biển, đảo vào đời sống. Việc nâng cấp hệ thống giao thông, điện, nước, cảng biển, thông tin và dịch vụ trên các đảo, vùng ven biển sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác du lịch di sản một cách bài bản. Các sản phẩm du lịch văn hóa sinh thái cần được xây dựng dựa trên nền tảng di sản sẵn có như lễ hội cầu ngư, làng nghề truyền thống, di tích lịch sử, nghề đánh bắt cá hoặc chế biến hải sản. Khi văn hóa được đặt ở trung tâm của hoạt động du lịch, mỗi chuyến tham quan sẽ trở thành hành trình trải nghiệm, giúp du khách hiểu hơn về lịch sử, con người và bản sắc của vùng biển Việt Nam. Đồng thời, sự hợp tác liên vùng và mở rộng kết nối quốc tế sẽ giúp quảng bá hình ảnh Việt Nam như một “quốc gia của biển”, nơi hội tụ giữa di sản và phát triển bền vững.
Cần nâng cao năng lực và nhận thức của cộng đồng cư dân ven biển, hải đảo, bởi họ chính là chủ thể của di sản. Việc tuyên truyền, giáo dục về lịch sử, giá trị và ý thức bảo vệ di sản cần được thực hiện thường xuyên, gắn liền với chương trình giáo dục địa phương, phong trào văn hóa cơ sở và các hoạt động cộng đồng. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, khuyến khích người dân tham gia vào chuỗi giá trị du lịch văn hóa từ hướng dẫn viên, nghệ nhân, chủ hộ homestay đến người làm dịch vụ. Khi người dân trở thành chủ thể sáng tạo và được hưởng lợi trực tiếp từ hoạt động du lịch di sản, họ sẽ có thêm động lực để gìn giữ bản sắc, phục hồi phong tục, nghề truyền thống và lan tỏa những giá trị tốt đẹp của văn hóa biển, đảo. Bên cạnh yếu tố con người, việc bảo vệ môi trường sinh thái và thích ứng với biến đổi khí hậu là điều kiện tiên quyết để di sản biển, đảo tồn tại bền vững. Mỗi di tích, mỗi làng nghề hay cảnh quan ven biển đều chịu tác động trực tiếp từ thiên tai, xâm thực và ô nhiễm môi trường. Vì thế, công tác bảo tồn di sản cần được lồng ghép với các chương trình quản lý tài nguyên biển, trồng rừng ngập mặn, bảo vệ hệ sinh thái đảo và quy hoạch dân cư. Việc lập kế hoạch ứng phó với nước biển dâng, phòng chống bão lũ, xói lở bờ biển hay tái định cư hợp lý cho cư dân vùng nguy cơ cao không chỉ là giải pháp sinh thái mà còn là hành động nhân văn, góp phần gìn giữ không gian văn hóa và sinh kế của người dân biển. Trong kỷ nguyên số, ứng dụng công nghệ hiện đại trở thành phương thức mới để bảo tồn và lan tỏa giá trị di sản văn hóa biển, đảo. Việc số hóa dữ liệu di sản từ hiện vật, ký ức, nghi lễ đến không gian văn hóa giúp lưu trữ bền vững và tạo điều kiện quảng bá trên các nền tảng truyền thông số. Hình ảnh, câu chuyện, âm thanh, lễ hội, nghề truyền thống của vùng biển, đảo có thể được tái hiện sinh động qua công nghệ 3D, thực tế ảo, hay các triển lãm trực tuyến. Song song đó, việc sử dụng mạng xã hội, nền tảng số và chiến dịch truyền thông sáng tạo sẽ góp phần đưa hình ảnh di sản biển, đảo Việt Nam đến gần hơn với bạn bè quốc tế, hình thành thương hiệu quốc gia về di sản biển đảo vừa truyền thống, vừa hiện đại.
Tuy nhiên, để tất cả những giải pháp ấy phát huy hiệu quả, điều cốt lõi vẫn là duy trì sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển. Phát triển kinh tế không thể đánh đổi bằng sự mai một văn hóa, cũng như bảo tồn không thể tách rời đời sống. Mỗi địa phương cần coi di sản là tài sản chung, là “vốn văn hóa” cần được đầu tư sinh lợi lâu dài, chứ không phải nguồn lợi trước mắt. Khi cộng đồng được hưởng lợi từ di sản, khi chính quyền quản lý minh bạch, khi doanh nghiệp phát triển có trách nhiệm và khi Nhà nước định hướng đúng đắn, thì di sản văn hóa biển, đảo sẽ trở thành trụ cột tinh thần, nguồn lực kinh tế và biểu tượng chủ quyền bền vững của đất nước. Để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có sự vào cuộc đồng bộ, nhất quán và bền bỉ của cả hệ thống chính trị từ Trung ương đến địa phương cùng sự tham gia tích cực của cộng đồng cư dân ven biển, hải đảo, doanh nghiệp và toàn xã hội. Khi được tổ chức bài bản, khoa học và nhân văn, công tác phát huy di sản văn hóa biển, đảo sẽ trở thành động lực phát triển bền vững, vừa gìn giữ bản sắc dân tộc, vừa tạo sức bật cho kinh tế biển, khơi dậy lòng tự hào, trách nhiệm và tình yêu biển đảo trong mỗi người Việt Nam.
Hơn hết, di sản là ký ức của quá khứ, là nền tảng định hình tương lai. Giữ gìn và phát huy di sản văn hóa biển, đảo chính là gìn giữ linh hồn của dân tộc là cách chúng ta khẳng định bản lĩnh Việt Nam trên hành trình vươn ra biển lớn, phát triển, hội nhập và trường tồn.
Mạnh Hiếu



