07/12/2025 lúc 21:34 (GMT+7)
Breaking News

Huy động nguồn lực cho công nghiệp văn hóa: Chìa khóa bứt phá kinh tế sáng tạo Việt Nam

Huy động đa dạng nguồn lực, từ vốn đầu tư, chính sách đến nhân lực sáng tạo, được xem là chìa khóa để công nghiệp văn hóa Việt Nam bứt phá, đóng góp mạnh mẽ cho nền kinh tế sáng tạo và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

Công nghiệp văn hóa đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn tại nhiều quốc gia, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm chất lượng cao. Việt Nam cũng được đánh giá có tiềm năng lớn nhờ nền tảng văn hóa đa dạng, phong phú. Theo đó, Thủ tướng Chính phủ đã nhấn mạnh, cần đưa các lĩnh vực như điện ảnh, du lịch văn hóa, thủ công mỹ nghệ… trở thành động lực tăng trưởng mới. Chương trình quốc gia Phát triển Văn hóa giai đoạn 2025‑2035 đặt mục tiêu huy động khoảng 122.300 tỷ đồng (tương đương 4,8 tỷ USD) trong giai đoạn 2025‑2030 để hỗ trợ ngành. Trong giai đoạn 2018‑2022, công nghiệp văn hóa Việt Nam đã ghi nhận những bước tiến đáng kể với giá trị sản xuất đạt gần 1,1 triệu tỷ đồng (khoảng 43,4 tỷ USD), đóng góp khoảng 4–6% vào GDP quốc gia. Sau đại dịch Covid‑19, nhiều lĩnh vực nhanh chóng phục hồi và cho thấy sức bật mạnh mẽ, mở ra triển vọng tăng trưởng dài hạn. Việt Nam đang đặt mục tiêu đến năm 2030, tỷ trọng đóng góp của ngành sẽ đạt 7% GDP và tiến tới 8% vào năm 2035, từng bước đưa công nghiệp văn hóa trở thành một trong những trụ cột của nền kinh tế.

Huy động nguồn lực cho công nghiệp văn hóa: Chìa khóa bứt phá kinh tế sáng tạo Việt Nam. Ảnh: TL

Sự phát triển đa dạng của các lĩnh vực sáng tạo đã góp phần làm nên sức sống của ngành. Điện ảnh Việt Nam đang cho thấy sự khởi sắc rõ nét, thể hiện qua doanh thu nội địa năm 2023 đạt 1.560 tỷ đồng, chiếm hơn 42% thị phần cả năm ấn tượng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các bom tấn ngoại. Cùng với đó, du lịch văn hóa ngày càng hấp dẫn nhờ sự gắn kết giữa các điểm đến với di sản, phong tục tập quán và đời sống văn hóa cộng đồng. Những sản phẩm thủ công mỹ nghệ đậm dấu ấn bản sắc dân tộc, các nền tảng âm nhạc trực tuyến, trò chơi điện tử hay thị trường xuất bản đang chuyển đổi số cũng trở thành những mắt xích quan trọng, góp phần gia tăng sức cạnh tranh cho ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức, công nghiệp văn hóa ngày càng khẳng định vai trò chiến lược trong phát triển bền vững. UNESCO từng nhấn mạnh, đây là ngành kết hợp giữa yếu tố sáng tạo và giá trị văn hóa đặc thù để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa bảo tồn bản sắc. Điều này phản ánh rõ ở Việt Nam, nơi những tác phẩm điện ảnh lấy cảm hứng từ lịch sử, những bộ sưu tập thời trang cách điệu từ trang phục truyền thống hay các ứng dụng công nghệ số hóa di tích đang góp phần làm mới di sản, giúp văn hóa truyền thống trở nên gần gũi hơn với thế hệ trẻ. Công nghiệp văn hóa là “sứ giả” quảng bá hình ảnh quốc gia và gia tăng sức mạnh mềm trên trường quốc tế. Thành công của Hàn Quốc với “làn sóng Hallyu” là minh chứng sống động khi K‑pop, phim truyền hình, ẩm thực và lối sống Hàn lan tỏa toàn cầu, mang về hàng tỷ USD và nâng cao vị thế quốc gia. Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng là một ví dụ điển hình khi biến manga, anime, trà đạo và nhiều giá trị truyền thống khác thành những “thương hiệu quốc gia” hấp dẫn bạn bè thế giới. Với nguồn lực văn hóa phong phú, Việt Nam có đầy đủ điều kiện để phát triển một ngành công nghiệp văn hóa vừa đậm đà bản sắc, vừa có sức cạnh tranh quốc tế. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng ấy, cần có cách tiếp cận chiến lược, đồng bộ và dài hạn, trong đó việc huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẽ đóng vai trò quyết định.

Để phát triển công nghiệp văn hóa trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, Việt Nam cần một chiến lược huy động và sử dụng nguồn lực bài bản, đồng bộ. Trước hết, vốn đầu tư là yếu tố then chốt. Bên cạnh nguồn từ quỹ đầu tư công, Nhà nước đang khuyến khích hình thức hợp tác công – tư (PPP), thu hút đầu tư nước ngoài và triển khai các chính sách tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp văn hóa. Khung chính sách và pháp lý tiếp tục được hoàn thiện nhằm tạo môi trường thuận lợi hơn cho sự phát triển của ngành. Chỉ thị số 30/CT‑TTg ban hành ngày 29/8/2024 đã đặt ra hàng loạt giải pháp quan trọng như ưu đãi thuế, tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ và hỗ trợ doanh nghiệp văn hóa phát triển sản phẩm mang giá trị thương mại, hướng tới thị trường quốc tế. Việc xây dựng một hệ sinh thái pháp lý minh bạch, đồng bộ là điều kiện để các nguồn lực xã hội được khai thông và chảy vào lĩnh vực văn hóa một cách bền vững.

Nguồn nhân lực sáng tạo cũng là một trụ cột không thể thiếu, Việt Nam đang khuyến khích phát hiện và bồi dưỡng tài năng văn hóa, đồng thời đẩy mạnh đào tạo chuyên nghiệp gắn với thực tiễn. Việc liên kết với các viện nghiên cứu, trường đại học và tổ chức quốc tế giúp mở rộng không gian sáng tạo, nâng cao năng lực hội nhập cho đội ngũ nghệ sĩ và nhà quản lý. Song song với đó, cần xây dựng lớp quản trị doanh nghiệp văn hóa chuyên nghiệp, am hiểu cả nghệ thuật lẫn thị trường để nâng cao tính tự chủ và khả năng cạnh tranh. Hạ tầng và công nghệ là điều kiện bảo đảm cho sự phát triển lâu dài. Việt Nam đang lên kế hoạch xây dựng các sàn giao dịch văn hóa tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng, đóng vai trò đầu mối kết nối thị trường và thúc đẩy lưu thông sản phẩm văn hóa. Các ứng dụng số như tour tham quan ảo, trải nghiệm thực tế nhập vai tại các di sản ở Hội An, Huế hay việc tích hợp AI và VR trong du lịch văn hóa đang dần được triển khai, mở ra những phương thức tiếp cận mới mẻ cho công chúng trong và ngoài nước.

Trong những năm gần đây, huy động nguồn lực đã mang lại những kết quả tích cực. Đóng góp của công nghiệp văn hóa vào GDP Việt Nam đã tăng từ 2,44% năm 2010 lên 3,61% năm 2018 và đạt 6,02% năm 2019, trước khi duy trì ổn định ở mức khoảng 4% trong giai đoạn 2020‑2023 do tác động của đại dịch. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm văn hóa cũng tăng mạnh, từ 493 triệu USD năm 2013 lên gần 2,5 tỷ USD năm 2019, phản ánh sức hút ngày càng lớn của sản phẩm văn hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Điện ảnh Việt Nam vượt mốc doanh thu 4.000 tỷ đồng năm 2019 và tiếp tục tăng trưởng sau dịch, trong khi ngành xuất bản đạt doanh thu gần 3.000 tỷ đồng vào năm 2021 với hơn 460 triệu bản sách được phát hành. Công nghiệp văn hóa cũng tạo ra tác động xã hội sâu rộng khi đem lại việc làm cho hơn 3 triệu lao động năm 2022 và góp phần bảo tồn, phát huy 16 di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận.

Tuy vậy, thực tế cho thấy công tác huy động và sử dụng nguồn lực vẫn còn nhiều hạn chế. Ngân sách nhà nước dành cho văn hóa chỉ chiếm khoảng 0,8% tổng chi ngân sách, trong đó tới 72% tập trung vào bảo tồn văn hóa truyền thống, khiến các dự án mang tính thương mại hóa gặp khó khăn về vốn. Nguồn nhân lực cũng chưa đáp ứng được nhu cầu; tỷ lệ lao động được đào tạo bài bản về nghệ thuật và quản lý văn hóa còn thấp, trong khi kỹ năng công nghệ, ngoại ngữ và hiểu biết thị trường toàn cầu ngày càng quan trọng. Khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế dẫn đến tình trạng nhiều sinh viên mất 6–12 tháng để thích nghi với yêu cầu công việc. Ngoài ra, cơ chế tài chính và khung pháp lý về thu hút đầu tư tư nhân còn thiếu đồng bộ, các dự án hợp tác công – tư phần lớn mới ở mức thử nghiệm. Việc tích hợp nội lực với ngoại lực cũng chưa hiệu quả, khiến ngành dễ phụ thuộc vào thị trường quốc tế và mất đi bản sắc trong cạnh tranh toàn cầu. Việt Nam đang chậm khoảng 3–5 năm so với các nước trong khu vực trong ứng dụng AI và VR vào lĩnh vực văn hóa, khi chỉ 25% bảo tàng có triển khai thực tế ảo so với 85% của Singapore. Hạ tầng văn hóa còn nhiều điểm nghẽn khi 65% công trình có tuổi đời trên 30 năm, 42% cần tu sửa khẩn cấp và cả nước chỉ có khoảng 15 không gian sáng tạo đạt chuẩn quốc tế. Doanh nghiệp cũng chưa thực sự mặn mà với lĩnh vực công nghiệp văn hóa. Chỉ 15% startup trong ngành có thể tiếp cận nguồn vốn đầu tư mạo hiểm, phần lớn do thiếu cơ chế bảo lãnh rủi ro và thủ tục pháp lý còn phức tạp. Điều này khiến nhiều ý tưởng sáng tạo giàu tiềm năng không thể hiện thực hóa, làm giảm đáng kể sức bật của toàn ngành.

Thành phố Hồ Chí Minh hiện được xem là trung tâm công nghiệp văn hóa của cả nước, không chỉ bởi quy mô kinh tế mà còn nhờ khả năng tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật tầm cỡ. Dự kiến đến năm 2025, doanh thu từ 8 ngành công nghiệp văn hóa trọng điểm của thành phố sẽ đạt khoảng 53,2 nghìn tỷ đồng và vươn lên 94,8 nghìn tỷ đồng vào năm 2030. Đây là con số phản ánh rõ sức mạnh của ngành văn hóa trong tạo động lực phát triển kinh tế. Nhiều sự kiện lớn đã và đang diễn ra thường niên tại TP.HCM như Liên hoan phim quốc tế HCM (HIFF), các lễ hội âm nhạc quy mô hàng chục nghìn khán giả đã góp phần tạo ra hiệu ứng xúc tiến mạnh mẽ cho cả văn hóa và du lịch. Bên cạnh đó, ngành thủ công mỹ nghệ là một trong những lĩnh vực xuất khẩu nổi bật nhất của công nghiệp văn hóa Việt Nam. Năm 2023, giá trị xuất khẩu ngành này đạt 2,2 tỷ USD, tăng 10,5% so với năm trước. Trong đó, sản phẩm mây tre đan với hơn 893 làng nghề trên cả nước đã đem về doanh thu hàng trăm triệu USD mỗi năm, đồng thời tạo việc làm ổn định cho hàng trăm nghìn lao động nông thôn. Thành công của ngành thủ công mỹ nghệ không chỉ cho thấy khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn khẳng định giá trị của các sản phẩm văn hóa gắn với bản sắc truyền thống.

Dù đạt nhiều kết quả tích cực, công nghiệp văn hóa Việt Nam vẫn phải đối mặt với không ít rào cản. Hệ thống pháp lý hiện còn thiếu đồng bộ, tồn tại nhiều khoảng trống trong quy định về đầu tư, sở hữu trí tuệ, thuế và các chính sách tài chính dành cho doanh nghiệp văn hóa. Tỷ lệ lao động được đào tạo bài bản về nghệ thuật, sáng tạo và quản lý văn hóa còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu cạnh tranh quốc tế. Mối liên kết giữa Nhà nước, tư nhân, cộng đồng chưa thực sự hiệu quả, khiến các mô hình hợp tác công – tư (PPP) còn yếu, chưa hình thành được nhiều dự án đầu tư quy mô lớn.

Trước hết, cần hoàn thiện khung chính sách và cơ chế tài chính để khuyến khích nguồn lực đầu tư cho văn hóa. Việc xây dựng Luật Công nghiệp văn hóa là cần thiết, có thể học hỏi kinh nghiệm Hàn Quốc với các trụ cột như bảo vệ bản quyền số, ưu đãi thuế theo cấp độ sáng tạo, thiết lập quy chuẩn chất lượng sản phẩm và cơ chế giám sát đa bên. Đồng thời, cần sớm thành lập Ủy ban Quốc gia về Công nghiệp văn hóa hoạt động theo mô hình chuyên môn hóa với các ban về chính sách, đầu tư, đào tạo và công nghệ để bảo đảm sự điều phối hiệu quả. Cần kích hoạt các quỹ sáng tạo và đầu tư mạo hiểm văn hóa, song song với mở rộng kênh thu hút FDI vào các lĩnh vực giải trí, điện ảnh, game và ứng dụng sáng tạo. Mô hình PPP cần được triển khai mạnh hơn trong đầu tư cơ sở hạ tầng văn hóa, bảo tồn di sản và phát triển sản phẩm. Các sàn giao dịch văn hóa tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng có thể trở thành đầu mối quan trọng để lưu thông sản phẩm, kết nối doanh nghiệp và thu hút dòng vốn mới. Chính phủ cần xây dựng chiến lược quốc gia về phát triển nguồn nhân lực văn hóa chất lượng cao, gắn với yêu cầu hội nhập quốc tế. Việc hợp tác với các tổ chức như UNESCO Creative Cities hay các trung tâm sáng tạo hàng đầu thế giới như Seoul, Tokyo, London sẽ giúp Việt Nam nâng cao chất lượng đào tạo, trao đổi chuyên gia và mở rộng cơ hội thực tập quốc tế. Các chương trình mentoring, residency cũng cần được nhân rộng để nuôi dưỡng thế hệ nghệ sĩ, nhà sáng tạo mới. Song song đó, Việt Nam cần xây dựng thương hiệu văn hóa quốc gia với những sản phẩm có bản sắc rõ nét và chất lượng cao, từ điện ảnh, âm nhạc, thời trang đến thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Việc lồng ghép văn hóa truyền thống vào du lịch trải nghiệm, kết hợp với chiến lược marketing quốc tế chuyên nghiệp sẽ giúp nâng tầm hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Ở khía cạnh công nghệ, cần đẩy mạnh ứng dụng AI, VR, blockchain vào bảo tồn và khai thác di sản, mở ra những hình thức sản phẩm văn hóa mới có thể cạnh tranh toàn cầu. Việt Nam nên chủ động tham gia các chương trình của UNESCO, ASEAN, APEC về sáng tạo văn hóa, đồng thời thúc đẩy ngoại giao văn hóa thông qua mạng lưới Việt kiều và các trung tâm văn hóa Việt Nam ở nước ngoài. Hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia trong ba lĩnh vực ưu tiên – sản xuất phim tài liệu di sản (với Netflix), phát triển nền tảng nghệ thuật số (với Meta) và ứng dụng AI trong bảo tồn di sản (với Google) – có thể mang về ít nhất 30 triệu USD vốn đầu tư nước ngoài mỗi năm.

Nếu Việt Nam huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực từ vốn, chính sách, con người đến công nghệ, công nghiệp văn hóa hoàn toàn có thể trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế sáng tạo, đạt mục tiêu nâng tỷ trọng đóng góp vào GDP lên khoảng 7% vào năm 2030. Xa hơn, đây còn là chìa khóa để hình ảnh văn hóa Việt Nam lan tỏa mạnh mẽ hơn trên trường quốc tế, gia tăng cơ hội xuất khẩu sản phẩm văn hóa và đóng góp tích cực vào vị thế “sức mạnh mềm” quốc gia. Phát triển công nghiệp văn hóa là một định hướng chiến lược đúng đắn trong bối cảnh hội nhập và nền kinh tế tri thức toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, Việt Nam cần một cách tiếp cận toàn diện, đồng bộ từ thể chế, nguồn lực tài chính, nhân lực đến hợp tác quốc tế. Chỉ khi làm tốt điều đó, việc phát huy hiệu quả các nguồn lực cho phát triển công nghiệp văn hóa mới có thể vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa góp phần bảo tồn và lan tỏa bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững toàn diện.

Giao Xuân