22/01/2025 lúc 12:09 (GMT+7)
Breaking News

Đột phá ngành logistics: Chìa khóa thúc đẩy thương mại và hội nhập quốc tế

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để phát triển ngành logistics, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức cần giải quyết. Đột phá trong logistics không chỉ là chìa khóa nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn là nền tảng để đưa Việt Nam vươn xa trên bản đồ kinh tế thế giới.

Trong nền kinh tế hiện đại, ngành logistics được xem như “xương sống” của chuỗi cung ứng toàn cầu, đóng vai trò kết nối giữa sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Đây không chỉ là một ngành dịch vụ hỗ trợ mà còn là yếu tố quyết định sự hiệu quả và cạnh tranh của cả nền kinh tế. Logistics giúp tối ưu hóa chi phí, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng nơi, đúng thời điểm và đúng chất lượng, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và quốc gia. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, logistics trở thành cầu nối quan trọng giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Thương mại toàn cầu hiện nay đang phải đối mặt với những biến động lớn, từ tác động của đại dịch COVID-19, căng thẳng địa chính trị, đến sự phát triển vượt bậc của thương mại điện tử. Những yếu tố này khiến chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, đòi hỏi sự linh hoạt và hiệu quả trong khâu logistics. Một hệ thống logistics hiện đại không chỉ giúp lưu thông hàng hóa nhanh chóng mà còn giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và duy trì sự ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây chính là chìa khóa để Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu mà còn khẳng định vị thế của mình trong các thị trường quốc tế.

Hình minh họa: TL

Ngành logistics giữ vai trò cầu nối quan trọng giữa sản xuất, phân phối và tiêu dùng, đảm bảo sự thông suốt của dòng chảy hàng hóa trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với nền kinh tế mở như Việt Nam, logistics trở thành yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp kết nối với thị trường quốc tế. Việt Nam hiện có hơn 5.000 doanh nghiệp logistics, đảm nhận việc vận chuyển và phân phối hàng hóa trong và ngoài nước. Kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt gần 730 tỷ USD trong năm 2023, một phần lớn thành công này nhờ vào sự vận hành hiệu quả của các hệ thống logistics, từ cảng biển, sân bay đến các trung tâm phân phối nội địa.

Bên cạnh việc kết nối chuỗi cung ứng, ngành logistics còn là động lực quan trọng thúc đẩy thương mại quốc tế. Dịch vụ logistics chất lượng cao không chỉ giúp hàng hóa lưu thông nhanh hơn mà còn giảm đáng kể chi phí vận chuyển, qua đó nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm của các doanh nghiệp. Hiện nay, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 16-20% GDP, cao hơn mức trung bình toàn cầu (10-12%). Điều này tạo ra áp lực lớn nhưng cũng mở ra cơ hội để ngành logistics phát triển mạnh mẽ hơn. Việc đầu tư vào logistics, chẳng hạn như nâng cấp cảng biển hay ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng, sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp và thúc đẩy xuất khẩu. Đơn cử, các tuyến vận tải trực tiếp từ Việt Nam sang châu Âu và Mỹ gần đây đã giúp giảm thời gian vận chuyển từ 40 xuống còn 25 ngày, góp phần tăng sức cạnh tranh cho các sản phẩm nông sản, dệt may và điện tử của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ngành logistics Việt Nam hiện sở hữu tiềm năng phát triển rất lớn nhờ vị trí địa lý chiến lược và tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ. Việt Nam nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, tiếp giáp các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km, gần 300 cảng biển lớn nhỏ, trong đó có các cảng nước sâu như Cái Mép - Thị Vải hay Lạch Huyện, Việt Nam đã trở thành cửa ngõ giao thương lý tưởng giữa châu Á và các thị trường toàn cầu. Các tuyến vận tải qua Biển Đông, nơi đi qua Việt Nam, hiện chiếm khoảng 50% lưu lượng thương mại hàng hóa thế giới, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển ngành logistics.

Bên cạnh lợi thế địa lý, sự tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng mở ra cơ hội lớn cho ngành logistics Việt Nam. Tính đến năm 2024, Việt Nam đã ký kết 15 FTA với các đối tác lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, và các nước thành viên CPTPP. Nhờ các FTA, kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đạt gần 732 tỷ USD trong năm 2023, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại cao nhất khu vực. Sự bùng nổ của các ngành hàng xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử và nông sản đòi hỏi hệ thống logistics hiện đại để hỗ trợ vận chuyển, bảo quản và phân phối hàng hóa đến các thị trường quốc tế.

Những tiềm năng này không chỉ giúp Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn tạo động lực để ngành logistics bứt phá, góp phần nâng cao vị thế kinh tế của quốc gia trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng, cần có những chiến lược phát triển đồng bộ, đầu tư hạ tầng, và tối ưu hóa hệ thống logistics nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Một trong những yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics là việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng. Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào các công trình hạ tầng giao thông trọng điểm, bao gồm cảng biển, sân bay, kho bãi, đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa. Các dự án nâng cấp các cảng biển lớn như Cái Mép - Thị Vải hay Lạch Huyện đã giúp cải thiện khả năng vận chuyển hàng hóa, giảm thiểu thời gian và chi phí logistics. Trong đó, cảng Cái Mép - Thị Vải, sau khi được nâng cấp, đã tăng gấp đôi năng lực tiếp nhận tàu container có trọng tải lớn, giúp Việt Nam trở thành điểm đến quan trọng cho vận tải quốc tế.

Việc xây dựng các trung tâm logistics tại các khu vực kinh tế trọng điểm như Hà Nội, TP.HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng cũng đã góp phần tạo ra một mạng lưới logistics hiệu quả, giảm bớt tình trạng tắc nghẽn và đảm bảo thời gian giao nhận hàng hóa nhanh chóng. Việc xây dựng các trung tâm logistics này cũng giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển và thúc đẩy các hoạt động xuất nhập khẩu trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Trong thời đại công nghệ 4.0, việc chuyển đổi số trong ngành logistics là một yếu tố không thể thiếu để tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả. Các ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và Internet vạn vật (IoT) đang ngày càng được tích hợp vào các quy trình logistics để quản lý chuỗi cung ứng thông minh và chính xác hơn. AI giúp dự đoán nhu cầu hàng hóa, tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, trong khi blockchain đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong quá trình giao nhận hàng hóa. IoT cung cấp dữ liệu theo thời gian thực về vị trí và trạng thái của hàng hóa, giúp các doanh nghiệp theo dõi và điều chỉnh hoạt động logistics kịp thời.

Ngoài ra, sự phát triển của thương mại điện tử và nền tảng logistics thông minh cũng đang thúc đẩy sự chuyển đổi số. Các nền tảng thương mại điện tử, với hệ thống logistics tích hợp, đã giúp tăng cường sự liên kết giữa các nhà cung cấp, người tiêu dùng và các đơn vị vận chuyển, mang lại lợi ích lớn cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Một trong những yếu tố quyết định sự thành công của ngành logistics là nguồn nhân lực chất lượng cao. Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để đào tạo nhân lực có trình độ chuyên môn sâu và khả năng ứng dụng công nghệ mới. Các chương trình đào tạo như các khóa học logistics chuyên sâu tại các trường đại học, cao đẳng sẽ giúp sinh viên có cơ hội học hỏi và làm quen với những xu hướng mới nhất trong ngành. Hiện nay, nhiều trường đại học như Đại học Giao thông Vận tải và Đại học Kinh tế Quốc dân đã xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về logistics và chuỗi cung ứng, hợp tác với các doanh nghiệp lớn để cung cấp cho sinh viên những kỹ năng thực tế. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp ngành logistics phát triển bền vững.

Chính phủ Việt Nam cũng đã có những chính sách hỗ trợ thiết thực để thúc đẩy ngành logistics phát triển. Việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và các quy định xuất nhập khẩu sẽ giúp giảm thời gian thông quan và chi phí cho doanh nghiệp. Cải cách hành chính trong lĩnh vực này giúp cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư vào ngành logistics. Ngoài ra, Chính phủ cũng đang xây dựng chiến lược quốc gia về phát triển logistics, với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm logistics lớn của khu vực Đông Nam Á vào năm 2030. Chính sách này sẽ giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp logistics trong nước và quốc tế phát triển, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại Việt Nam.

Để ngành logistics Việt Nam phát triển mạnh mẽ, việc hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư từ các tập đoàn logistics toàn cầu là vô cùng quan trọng. Các tập đoàn logistics lớn như DHL, Maersk hay FedEx đã đầu tư vào Việt Nam, xây dựng các trung tâm phân phối và kho bãi hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và thúc đẩy thương mại quốc tế. Việc tham gia sâu hơn vào các diễn đàn logistics quốc tế như Liên đoàn Vận tải và Logistics Quốc tế (FIATA) hay Hiệp hội Vận tải biển Quốc tế (IATA) sẽ giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm từ các nước đi trước, đồng thời xây dựng một mạng lưới hợp tác rộng lớn để phát triển ngành logistics toàn diện và bền vững.

Ngành logistics đã chứng tỏ vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế. Với vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, logistics không chỉ là cầu nối giữa các nền kinh tế mà còn là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của mỗi quốc gia. Đột phá trong logistics không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu cấp bách để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng nền tảng vững chắc trong quá trình hội nhập quốc tế. Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành trung tâm logistics khu vực, Việt Nam cần có những chiến lược phát triển đồng bộ và tận dụng tối đa lợi thế của mình. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế sẽ là yếu tố quyết định sự thành công của ngành logistics trong thời kỳ hội nhập. Chỉ khi tạo ra một hệ thống logistics hiện đại và hiệu quả, Việt Nam mới có thể vươn lên và khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế thế giới.

Phương Anh

Thanh Khê