06/12/2025 lúc 00:14 (GMT+7)
Breaking News

Đẩy mạnh cơ giới hóa, nâng tầm ĐBSCL thành thủ phủ sản xuất nông sản

Đẩy mạnh cơ giới hóa nông nghiệp là giải pháp then chốt nhằm nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất, đồng thời là bước đi chiến lược đưa Đồng bằng sông Cửu Long vươn lên thành trung tâm nông sản của cả nước, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa – hiện đại hóa nông nghiệp, bảo đảm an ninh lương thực quốc gia và khẳng định vị thế Việt Nam trên trường quốc tế

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) từ lâu được xem là “vựa lúa”, “vựa trái cây” và “vựa thủy sản” lớn nhất cả nước, đóng góp tới 90% sản lượng gạo xuất khẩu, 65% sản lượng thủy sản nuôi trồng và 70% trái cây cả nước. Đây là vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm, giữ vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh lương thực và nâng cao vị thế nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Những năm gần đây, diện mạo sản xuất nông nghiệp của vùng đang đổi thay mạnh mẽ với sự xuất hiện ngày càng phổ biến của máy gặt đập liên hợp, máy bay không người lái phun thuốc, hệ thống tưới tiêu thông minh hay nhà bạt nuôi tôm công nghệ cao. Những bước tiến này giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao giá trị nông sản và giải quyết bài toán thiếu lao động nông thôn. Trước áp lực biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, suy thoái đất và yêu cầu khắt khe về chất lượng từ các thị trường xuất khẩu, ĐBSCL vẫn cần đẩy mạnh cơ giới hóa một cách đồng bộ, sâu rộng hơn nữa. Đây là chìa khóa để vùng không chỉ giữ vững vị thế “thủ phủ nông sản” mà còn tiến tới xây dựng nền nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến động thời tiết và nâng cao sức cạnh tranh toàn cầu.

Đẩy mạnh cơ giới hóa, nâng tầm ĐBSCL thành thủ phủ sản xuất nông sản

Những năm gần đây, cơ giới hóa nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đã có bước phát triển nhanh, góp phần thay đổi diện mạo sản xuất của cả vùng. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tỷ lệ cơ giới hóa ở khâu làm đất và thu hoạch lúa hiện đã đạt trên 90%, một số địa phương gần như 100%. Ở nhiều vùng chuyên canh, khâu bơm tưới cũng được tự động hóa, giúp giảm đáng kể công lao động và đảm bảo thời vụ sản xuất. Đặc biệt, khâu thu hoạch đã có bước tiến vượt bậc khi máy gặt đập liên hợp được sử dụng rộng rãi. Hình ảnh máy móc chạy trên những cánh đồng lúa chín vàng đã trở nên quen thuộc ở An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang… giúp giảm thất thoát sau thu hoạch, tiết kiệm nhân công và thời gian. Sau thu hoạch, công nghệ sấy, bảo quản, và các giải pháp số như truy xuất nguồn gốc bằng QR code bắt đầu được áp dụng, đặc biệt ở các hợp tác xã và doanh nghiệp xuất khẩu, tạo tiền đề nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản.

Tuy nhiên, quá trình cơ giới hóa ở ĐBSCL vẫn chưa đồng bộ. Khâu gieo sạ, cấy vẫn là “mắt xích yếu” với tỷ lệ áp dụng máy cấy còn thấp do chi phí cao, mặt ruộng manh mún, hạ tầng chưa đồng nhất. Nhiều vùng vẫn thiếu cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi phù hợp để vận hành máy móc quy mô lớn. Thực trạng sản xuất nhỏ lẻ khiến nông dân khó tiếp cận, đầu tư máy móc hiện đại một cách hiệu quả. Ngoài ra, vấn đề môi trường vẫn đáng lo ngại: tình trạng thâm canh quá mức, sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không hợp lý dẫn đến suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và giảm tính bền vững sản xuất.

Nhà nước và Bộ NN&PTNT liên tục ban hành chính sách, hỗ trợ vốn và khuyến khích doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư máy móc hiện đại, xây dựng mô hình sản xuất tập trung. Công nghệ mới như máy bay không người lái để gieo sạ, phun thuốc, máy sấy tiết kiệm năng lượng hay phần mềm quản lý sản xuất đang được triển khai rộng rãi. Nhận thức của nông dân cũng thay đổi rõ rệt. Những tổ dịch vụ cơ giới hóa ở các hợp tác xã ngày càng phát triển, giúp giảm chi phí, nâng cao năng suất, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – nông dân. Cơ giới hóa không chỉ thay sức người bằng sức máy, mà còn gắn với chuyển đổi số và phát triển xanh. Nó là “bước đệm” quan trọng để nâng cao năng suất, chất lượng, khả năng cạnh tranh, đồng thời thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị nông sản. Theo các chuyên gia, cơ giới hóa còn trực tiếp quyết định chất lượng nông sản từ khâu sản xuất đến tiêu thụ. Khi các khâu từ gieo sạ, chăm sóc đến thu hoạch, sấy, bảo quản được thực hiện bằng máy móc và công nghệ hiện đại, tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch giảm mạnh, chất lượng nông sản được duy trì ổn định, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường xuất khẩu. Nhờ cơ giới hóa đồng bộ, tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch ở ĐBSCL đã giảm từ trên 16% xuống còn khoảng 10%, góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và thực hiện thành công Đề án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao.

Không chỉ giải quyết bài toán kinh tế, cơ giới hóa còn là công cụ quan trọng giúp ĐBSCL thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Việc áp dụng công nghệ tưới chính xác, hệ thống sấy tiết kiệm năng lượng và quản lý phụ phẩm nông nghiệp hợp lý giúp giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế suy thoái đất, bảo vệ nguồn nước và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Rơm rạ sau thu hoạch được thu gom để làm nấm hoặc phân hữu cơ thay vì đốt bỏ, góp phần giảm ô nhiễm không khí.

Đẩy mạnh cơ giới hóa đồng bộ còn tạo nền tảng để tổ chức lại sản xuất, mở rộng quy mô và tăng cường liên kết giữa các chủ thể trong chuỗi giá trị. Khi nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp cùng tham gia, chia sẻ và khai thác hiệu quả máy móc, chi phí đầu tư được giảm đáng kể. Mô hình cánh đồng lớn, vùng nguyên liệu tập trung sẽ phát huy tối đa hiệu quả của cơ giới hóa, tạo ra sản phẩm đồng đều, ổn định về chất lượng, đủ sức cạnh tranh với các thị trường khó tính. Cơ giới hóa đồng bộ phải gắn với đồng bộ về phương thức sản xuất, về kỹ thuật, công nghệ và cả về tổ chức sản xuất, nếu không sẽ khó đem lại lợi nhuận bền vững cho cả nông dân và doanh nghiệp.

Để cơ giới hóa thực sự trở thành động lực nâng tầm ĐBSCL, cần có sự vào cuộc đồng bộ của Nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân. Trước hết, cần hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ về tín dụng, giúp nông dân và hợp tác xã tiếp cận nguồn vốn ưu đãi để đầu tư máy móc, công nghệ hiện đại. Các chính sách về thuế, hỗ trợ nhập khẩu thiết bị cũng cần được triển khai nhằm giảm chi phí đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, cần ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn an toàn lao động, cơ chế bảo hành và bảo dưỡng để nông dân yên tâm sử dụng máy móc lâu dài, hiệu quả. Song song với chính sách, hạ tầng kỹ thuật và logistics cho nông nghiệp cần được ưu tiên nâng cấp. Hệ thống đường giao thông nội đồng, kho lạnh, nhà máy chế biến, cơ sở sấy, bảo quản cần được đầu tư đồng bộ, giúp giảm thất thoát, tiết kiệm chi phí vận chuyển và nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản. Các dịch vụ bảo quản và chế biến sâu tại địa phương cần được khuyến khích phát triển để hạn chế việc vận chuyển nông sản tươi đi xa, tránh tổn thất và đảm bảo chất lượng. Người nông dân cần được hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng máy móc và áp dụng công nghệ số trong quản lý sản xuất. Các chương trình khuyến nông, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm, mô hình sản xuất thành công sẽ giúp nâng cao nhận thức, khuyến khích người dân mạnh dạn đổi mới. Việc tổ chức sản xuất theo vùng nguyên liệu, theo ngành hàng và gắn với các doanh nghiệp đầu tàu sẽ hình thành chuỗi giá trị bền vững, tận dụng tối đa hiệu quả cơ giới hóa. Cơ giới hóa cũng phải đi đôi với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Cần áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm, giảm sử dụng hóa chất, tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp và đầu tư các giải pháp chống xâm nhập mặn, bảo vệ đất đai, nguồn nước.

Cơ giới hóa nông nghiệp không chỉ là “chìa khóa” giải bài toán thiếu lao động, nâng cao năng suất mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp ĐBSCL bứt phá, vươn lên thành thủ phủ sản xuất nông sản chất lượng cao, bền vững. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, chính quyền địa phương, doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân trong việc đầu tư hạ tầng, hỗ trợ tài chính, đào tạo nhân lực và áp dụng công nghệ tiên tiến. Tầm nhìn đến năm 2030-2035, ĐBSCL không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước mà còn trở thành “đầu tàu” xuất khẩu nông sản uy tín, góp phần quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia, thúc đẩy nông nghiệp xanh, thân thiện môi trường và nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Đây không chỉ là mục tiêu phát triển kinh tế, mà còn là nhiệm vụ chiến lược để bảo đảm vị thế của nông sản Việt trên bản đồ thế giới.

Lê Thảo