07/12/2025 lúc 16:02 (GMT+7)
Breaking News

Chuyển đổi số trong nông nghiệp: Hướng đi tất yếu cho phát triển bền vững

Chuyển đổi số đang mở ra hướng đi tất yếu cho nền nông nghiệp Việt Nam trong hành trình phát triển bền vững. Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm mà còn góp phần hiện đại hóa sản xuất, bảo vệ môi trường và tăng sức cạnh tranh cho nông sản Việt trên thị trường toàn cầu.

Làn sóng chuyển đổi số đang lan rộng trên toàn cầu, không một lĩnh vực nào có thể đứng ngoài cuộc – và nông nghiệp cũng không ngoại lệ. Ở Việt Nam, ngành nông nghiệp vốn được xem là trụ đỡ của nền kinh tế đang đứng trước yêu cầu cấp bách phải thay đổi, thích ứng với những thách thức chưa từng có: biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, dịch bệnh diễn biến phức tạp, thị trường tiêu thụ và chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục biến động. Trong bối cảnh đó, nông nghiệp thông minh kết hợp chuyển đổi số không chỉ là xu hướng tất yếu, mà còn là “chìa khóa” then chốt để nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nông sản Việt.

Chuyển đổi số trong nông nghiệp: Hướng đi tất yếu cho phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nông nghiệp thông minh (smart agriculture) đã trở thành xu hướng phát triển tất yếu. Đây là mô hình sản xuất hiện đại ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), hệ thống cảm biến, dữ liệu lớn (Big Data)… nhằm tối ưu hóa việc quản lý, vận hành chuỗi sản xuất nông nghiệp. Thay vì phụ thuộc vào kinh nghiệm truyền thống, người nông dân giờ đây có thể tiếp cận công nghệ để canh tác hiệu quả hơn, bền vững hơn và thân thiện với môi trường hơn.

Nông nghiệp thông minh mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, công nghệ giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí đầu vào, thông qua quản lý chính xác nước tưới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật. Tiếp đó, nhờ vào các hệ thống cảnh báo sớm, giám sát môi trường và phân tích dữ liệu thời gian thực, nông dân có thể chủ động ứng phó với biến động thời tiết, dịch bệnh – những yếu tố đang ngày càng bất thường do biến đổi khí hậu. Đồng thời, mô hình này cũng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế với các tiêu chí nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc, chứng nhận số, kiểm soát tồn dư. Quan trọng hơn, nông nghiệp thông minh còn góp phần bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên đất, nước và giảm phát thải – những yếu tố cốt lõi của phát triển nông nghiệp bền vững. Nhiều quốc gia đã chứng minh hiệu quả vượt trội của nông nghiệp thông minh: Nhật Bản sử dụng robot để thu hoạch rau quả; Israel phát triển công nghệ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước trên sa mạc; Hà Lan điều hành nhà kính bằng AI, trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Đây là những minh chứng rõ ràng cho thấy công nghệ không chỉ nâng cao giá trị sản xuất mà còn là nền tảng cho một nền nông nghiệp xanh, hiện đại và thích ứng.

Tại Việt Nam, vai trò của nông nghiệp là vô cùng quan trọng. Không chỉ là trụ đỡ của nền kinh tế, nông nghiệp còn đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng: đảm bảo an ninh lương thực, ổn định xã hội, tạo sinh kế cho hàng chục triệu người dân và cung cấp đầu vào quan trọng cho các ngành công nghiệp chế biến. Trong giai đoạn khó khăn, như khủng hoảng kinh tế toàn cầu hay đại dịch COVID-19, nông nghiệp luôn là điểm tựa vững chắc, là “phao cứu sinh” giúp ổn định đời sống và duy trì đà phục hồi kinh tế quốc gia. Trải qua gần 40 năm đổi mới, ngành nông nghiệp Việt Nam đã có những bước tiến vững chắc, thay đổi cả về lượng và chất. Từ một quốc gia phải nhập khẩu lương thực vào cuối thập niên 1980, nay Việt Nam đã trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Tốc độ tăng trưởng bình quân của ngành giai đoạn 2011–2022 đạt khoảng 2,84%/năm, đóng góp lớn vào tăng trưởng GDP và tạo việc làm ổn định cho hơn 18 triệu lao động mỗi năm. Đặc biệt, nông nghiệp đã góp phần quan trọng vào công cuộc giảm nghèo bền vững: tỷ lệ hộ nghèo đa chiều ở nông thôn giảm mạnh từ 11,83% năm 2016 xuống còn 4,77% năm 2023. Việc thúc đẩy nông nghiệp thông minh kết hợp chuyển đổi số không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là bước đi chiến lược để nâng cao nội lực, sức cạnh tranh và khả năng thích ứng của ngành trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động. Đây chính là con đường giúp Việt Nam vươn tầm trở thành quốc gia nông nghiệp phát triển, hiện đại và bền vững trong thế kỷ XXI.

Những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước đi mạnh mẽ nhằm thúc đẩy nông nghiệp thông minh và chuyển đổi số trong toàn ngành, thể hiện qua hệ thống chính sách, các mô hình thực tiễn cũng như thành tựu bước đầu đáng ghi nhận. Chính sách của Nhà nước đã xác định rõ định hướng phát triển nông nghiệp thông minh trong Chiến lược tổng thể chuyển đổi số quốc gia. Đề án 749 phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, đã xác định nông nghiệp là một trong tám lĩnh vực ưu tiên hàng đầu. Tiếp đó, Quyết định số 1940/QĐ-TTg năm 2021 đã phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững đến năm 2030, tầm nhìn đến 2050, trong đó nhấn mạnh yêu cầu hiện đại hóa nông nghiệp trên nền tảng công nghệ số. Hưởng ứng chủ trương này, nhiều địa phương như Lâm Đồng, An Giang, Ninh Bình, TP. Hồ Chí Minh, Bắc Ninh… đã chủ động xây dựng các đề án, kế hoạch chuyển đổi số riêng, từng bước hình thành các vùng sản xuất nông nghiệp thông minh, nông nghiệp công nghệ cao.

Các địa phương đã triển khai nhiều mô hình tiêu biểu, tạo tiền đề cho sự nhân rộng trên phạm vi cả nước. Tại Lâm Đồng, thủ phủ nông nghiệp công nghệ cao của Việt Nam, khoảng 65% diện tích sản xuất nông nghiệp tại Đà Lạt đã ứng dụng công nghệ cao. Nhiều doanh nghiệp tiên phong như Dalat Hasfarm, VinEco, Cầu Đất Farm đã ứng dụng IoT, hệ thống cảm biến và quản trị số vào sản xuất chè, rau hoa và cà phê, đem lại giá trị gia tăng lớn. Ở TP. Hồ Chí Minh, ngành nông nghiệp đã thí điểm mô hình nhà lưới thông minh, kiểm soát tự động dinh dưỡng tưới cho rau và hoa lan, đồng thời phát triển sàn giao dịch nông sản số nhằm kết nối trực tiếp giữa nông dân và thị trường. Trong khi đó, Hà Nam triển khai mô hình tưới thông minh trong trồng lúa, sử dụng cảm biến độ ẩm và dữ liệu thời tiết, giúp giảm 30% lượng nước tưới và 20% chi phí nhân công. Việc chuyển đổi số trong nông nghiệp Việt Nam đã bước đầu ghi nhận nhiều thành tựu đáng khích lệ. Đến năm 2023, cả nước có hơn 2.500 hợp tác xã nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao. Cùng năm, kim ngạch xuất khẩu nông sản đạt 53 tỷ USD, trong đó nhiều mặt hàng như gạo, rau quả, thủy sản… đã đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, có chứng nhận truy xuất nguồn gốc điện tử.

Chuyển đổi số đã được triển khai rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nông nghiệp. Trong trồng trọt, công nghệ Big Data được tích hợp vào các phần mềm phân tích môi trường, theo dõi sinh trưởng cây trồng, cho phép người tiêu dùng truy xuất thông tin minh bạch theo thời gian thực. Trong chăn nuôi, nhiều trang trại quy mô lớn đã ứng dụng IoT, blockchain và công nghệ sinh học, đặc biệt nổi bật là các mô hình bò sữa công nghệ cao của TH True Milk và Vinamilk. Các phần mềm quản lý giống, cảnh báo cháy rừng bằng ảnh vệ tinh, theo dõi sinh vật rừng đã giúp nâng cao hiệu quả giám sát và bảo tồn. Thiết bị siêu âm dò cá, GPS quản lý tàu cá, hệ thống nuôi lồng biển và công nghệ biofloc, nano đang được áp dụng rộng rãi. Bên cạnh đó, công nghệ AI và tự động hóa cũng được ứng dụng ở nhiều khâu chế biến, từ phân loại, đóng gói đến dán nhãn, giúp tiết kiệm chi phí, bảo đảm chất lượng và truy xuất minh bạch. Những kết quả bước đầu cho thấy, nông nghiệp Việt Nam đang từng bước chuyển mình từ sản xuất truyền thống sang sản xuất hiện đại, thông minh và bền vững. Tuy còn nhiều thách thức về hạ tầng, nhân lực và thể chế, nhưng với định hướng đúng đắn và sự vào cuộc đồng bộ của các cấp, các ngành, chuyển đổi số trong nông nghiệp sẽ là đòn bẩy quan trọng để nâng cao năng suất, chất lượng, sức cạnh tranh và giá trị của nông sản Việt trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chuyển đổi số đang làm thay đổi tận gốc phương thức sản xuất và quản trị trong ngành nông nghiệp, từ canh tác truyền thống sang mô hình nông nghiệp thông minh, có tính kết nối và phản hồi theo thời gian thực. Đây là một quá trình áp dụng công nghệ hiện đại, bước tiến tất yếu để nâng cao hiệu quả, tăng tính minh bạch và tạo dựng một nền nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến động ngày càng lớn của thị trường và môi trường tự nhiên.

Một trong những trụ cột quan trọng của chuyển đổi số trong nông nghiệp là việc đưa công nghệ cảm biến và Internet vạn vật (IoT) vào đồng ruộng. Hệ thống các cảm biến môi trường được lắp đặt một cách khoa học có thể đo lường độ ẩm, nhiệt độ, độ dinh dưỡng trong đất và không khí. Từ đó, người nông dân dễ dàng theo dõi tình trạng cây trồng mọi lúc mọi nơi qua thiết bị di động, đưa ra quyết định tưới nước, bón phân hoặc phòng trừ sâu bệnh một cách kịp thời và chính xác. Những công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu vào, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm lãng phí tài nguyên, nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh IoT, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy đang mở ra những khả năng chưa từng có trong việc phân tích dữ liệu lớn để dự báo xu hướng canh tác, lựa chọn giống cây trồng, và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với năng lực phân tích hàng triệu điểm dữ liệu về đất, khí hậu, thị trường và dịch bệnh, các thuật toán có thể đưa ra khuyến nghị sát thực về giống cây, mùa vụ phù hợp tại từng địa phương. Điều này giúp người nông dân nâng cao năng suất, hạn chế tình trạng “được mùa mất giá” và tăng khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cùng với đó, robot và công nghệ tự động hóa đang dần thay thế sức lao động thủ công trong nhiều khâu sản xuất. Những cỗ máy thông minh có khả năng gieo hạt, làm cỏ, phun thuốc chính xác theo định vị GPS đã và đang được nghiên cứu, thử nghiệm và áp dụng thành công tại nhiều quốc gia phát triển. Tại Việt Nam, đã xuất hiện các mô hình canh tác ứng dụng công nghệ cao, trong đó robot được sử dụng để chăm sóc và thu hoạch, vừa đảm bảo năng suất cao, vừa giảm thiểu sử dụng hóa chất trong sản xuất nông nghiệp.

Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong giám sát cây trồng giúp thu thập hình ảnh trực quan, mô hình hóa tình trạng đất và cây trồng, mà còn thực hiện việc phun thuốc trên diện rộng với hiệu quả gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống. Tính chính xác, tốc độ và khả năng tiếp cận các khu vực địa hình khó khăn khiến drone ngày càng trở thành công cụ đắc lực trong sản xuất nông nghiệp hiện đại. Dự báo đến năm 2030, công nghệ này sẽ được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam như một phần tất yếu của nền nông nghiệp số.

Chuyển đổi số cũng đang làm thay đổi căn bản cách thức tổ chức và vận hành chuỗi giá trị nông nghiệp. Từ sản xuất, thu hoạch, bảo quản đến phân phối, toàn bộ quá trình đang được số hóa, tạo sự kết nối liên thông giữa các mắt xích trong hệ sinh thái nông nghiệp. Doanh nghiệp nông nghiệp hiện nay không chỉ chú trọng đầu tư vào công nghệ canh tác, mà còn ưu tiên cao cho việc số hóa hoạt động quản trị. Các phần mềm quản lý tài chính, kế toán, nhân sự, kho bãi, bán hàng… được triển khai đồng bộ, giúp nhà quản lý điều hành doanh nghiệp hiệu quả, minh bạch và linh hoạt hơn bao giờ hết. Nhờ đó, toàn bộ chuỗi cung ứng nông sản được theo dõi, truy xuất nhanh chóng, giúp nâng cao niềm tin người tiêu dùng và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Hạ tầng công nghệ số với mạng 4G, 5G, các nền tảng định danh điện tử và dữ liệu mở ngày càng được phủ rộng đến khu vực nông thôn. Bên cạnh đó, lực lượng lao động trẻ năng động, nhiều thanh niên khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao đã tạo nên sức sống mới cho nền sản xuất nông nghiệp truyền thống. Các tập đoàn viễn thông lớn cùng các tổ chức quốc tế như FAO, WB, UNDP cũng đã đồng hành hỗ trợ tài chính, kỹ thuật để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, từ các giải pháp phần mềm cho tới các dự án mô hình thí điểm. Đặc biệt, việc triển khai mã QR truy xuất nguồn gốc trên trái cây xuất khẩu đang trở thành một công cụ hữu hiệu giúp phòng chống gian lận thương mại, đảm bảo minh bạch và nâng cao uy tín nông sản Việt trên thị trường toàn cầu. Chuyển đổi số đang tạo ra một làn sóng đổi mới mạnh mẽ trong toàn ngành nông nghiệp, không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, mà còn thay đổi toàn diện cách thức vận hành của cả chuỗi giá trị. Đây là nền tảng quan trọng và cơ bản để Việt Nam xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và hội nhập sâu rộng với thế giới trong tương lai.

Mặc dù chuyển đổi số trong nông nghiệp Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ và ghi nhận nhiều kết quả bước đầu tích cực, nhưng trên thực tế, quá trình này vẫn còn đối mặt với không ít rào cản. Những khó khăn hiện hữu, nếu không được nhận diện và tháo gỡ kịp thời, có thể cản trở tốc độ hiện đại hóa nông nghiệp và làm gián đoạn quá trình xây dựng một hệ sinh thái số toàn diện trong lĩnh vực này. Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao tại khu vực nông thôn. Phần lớn lao động nông nghiệp vẫn làm việc theo phương thức truyền thống, ít có điều kiện tiếp cận với công nghệ mới, trong khi trình độ tin học, khả năng sử dụng thiết bị số còn hạn chế. Điều này khiến việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số tại cơ sở gặp nhiều khó khăn. Bên cạnh đó, đặc điểm sản xuất nông nghiệp Việt Nam hiện nay vẫn chủ yếu là quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ, phân tán, khiến việc đầu tư công nghệ, áp dụng đồng bộ các quy trình số hóa gặp nhiều trở ngại. Ngoài ra, kết nối thị trường số còn thiếu tính đồng bộ, các sàn giao dịch nông sản điện tử chưa phát triển mạnh mẽ, gây khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm. Vấn đề thiếu vốn đầu tư ban đầu cũng là rào cản đáng kể, nhất là khi nhiều nông hộ và hợp tác xã khó tiếp cận các nguồn tín dụng ưu đãi, trong khi chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ thường cao, thời gian thu hồi vốn dài.

Tuy nhiên, những khó khăn này cũng là động lực để thúc đẩy các giải pháp có tính căn cơ và chiến lược. Trước hết, cần nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người nông dân, thông qua các chương trình tập huấn, phổ cập công nghệ phù hợp với từng vùng, từng loại hình sản xuất. Đây là tiền đề để nông dân trở thành chủ thể thực sự của quá trình chuyển đổi số, thay vì chỉ là người hưởng lợi bị động. Đồng thời, cần phát huy vai trò dẫn dắt của doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, thông qua các mô hình hợp tác hiệu quả với người dân và hợp tác xã. Doanh nghiệp không chỉ cung cấp công nghệ, mà còn hỗ trợ đào tạo, xây dựng chuỗi giá trị và kết nối thị trường đầu ra. Việc đầu tư phát triển hạ tầng dữ liệu số cho vùng nông thôn, đặc biệt trong lĩnh vực logistics, thương mại điện tử và truy xuất nguồn gốc, sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Nhà nước cần ban hành các gói tín dụng ưu đãi dành riêng cho chuyển đổi số trong nông nghiệp, đồng thời khuyến khích sự hình thành quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ khởi nghiệp nông nghiệp số để hỗ trợ các sáng kiến từ cơ sở. Để quá trình chuyển đổi số mang lại hiệu quả đồng bộ, cần thúc đẩy mô hình liên kết “ba nhà” – Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân – nhằm tạo ra hệ sinh thái phát triển bền vững, trong đó mỗi chủ thể đều đóng vai trò chủ động, bổ trợ lẫn nhau và cùng chia sẻ lợi ích.

Chuyển đổi số đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong quá trình hiện đại hóa nền nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường nông sản. Đây không chỉ là một bước tiến công nghệ, mà còn là sự chuyển đổi về tư duy, phương thức tổ chức sản xuất và quản trị toàn ngành. Với nền tảng nông nghiệp truyền thống lâu đời, nguồn nhân lực dồi dào, cùng sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng số và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, Việt Nam có đủ tiềm lực để trở thành quốc gia tiên phong trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh ở khu vực nếu biết tận dụng thời cơ và đầu tư đúng hướng, bài bản. Đây không đơn thuần là lời giải cho bài toán năng suất và hiệu quả, mà còn là động lực phát triển bền vững, góp phần xây dựng một nền nông nghiệp xanh, sạch, hiện đại và hội nhập – vì một Việt Nam thịnh vượng trong kỷ nguyên số.

ThS Châu Hiếu Phúc