Trong nhiều năm qua, chậm giải ngân vốn đầu tư công đã trở thành “điệp khúc” lặp lại ở hầu hết các cấp, các ngành. Dù Chính phủ liên tục ban hành nhiều giải pháp thúc đẩy, yêu cầu đẩy nhanh tiến độ và coi đây là một nhiệm vụ trọng tâm, nhưng kết quả vẫn chưa đạt yêu cầu. Nguồn lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế và phát triển hạ tầng vì thế bị trì hoãn, làm giảm hiệu quả đầu tư và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống xã hội. Vì sao một vấn đề được nhận diện rõ ràng, được nhắc đến thường xuyên và được chỉ đạo quyết liệt lại vẫn chưa thể xử lý dứt điểm? Bài viết này sẽ đi sâu vào những “nút thắt” cốt lõi để tìm lời giải cho câu hỏi ấy.

Ảnh minh họa - TL
Khái quát về vốn đầu tư công
Vốn đầu tư công là dòng tiền hay tài sản khác được sử dụng để thực hiện các dự án đầu tư công. Hiểu một cách đơn giản thì vốn đầu tư công chính là nguồn vốn được ngân sách Nhà nước chi ra để đầu tư vào các dự án, kế hoạch xây dựng những công trình hạ tầng và các dự án chiến lược quan trọng trong nền kinh tế, chính trị, xã hội… nhằm mục đích phục vụ vì lợi ích chung của nhân dân.
Vốn đầu tư công có những đặc điểm sau:
+ Vốn đầu tư công theo các hoạt động đầu tư của nhà nước. Đây là nguồn vốn trích từ ngân sách nhà nước, được Nhà nước sử dụng để thực hiện cho các dự án do Nhà nước quyết định.
+ Vốn đầu tư công là nguồn vốn dùng phục vụ cho những dự án nhằm mục đích phát triển kinh tế - xã hội.
+ Các nguồn vốn cho vốn đầu tư công bao gồm: Vốn từ ngân sách nhà nước; Vốn từ những nguồn thu hợp pháp của các cơ quan nhà nước, đơn vị doanh nghiệp công lập dành để đầu tư theo quy định của pháp luật.
Hiện nay vốn đầu tư công được chia làm 4 loại chính, gồm: Vốn đầu tư trích từ nguồn ngân sách Nhà nước (đây là nguồn vốn không hoàn lại); Vốn tín dụng đầu tư (đây là nguồn vốn cho vay từ Nhà nước); Vốn vay trong nước và nước ngoài (đây là nguồn vốn đối với các dự án đầu tư trong nước); Vốn đầu tư từ những doanh nghiệp nhà nước (đây là nguồn vốn đến từ những khoản thu có lợi nhuận, mà vốn từ ngân sách nhà nước đã cung cấp cho doanh nghiệp hoạt động hay vốn vay của những doanh nghiệp được bảo lãnh bởi Nhà nước).
Thực trạng và mức độ chậm giải ngân vốn đầu tư công
Vấn đề chậm giải ngân vốn đầu tư công thực sự là vấn đề “đau đầu” của các cấp quản lý cả ở Trung ương và địa phương. Bởi việc khắc phục điểm yếu đó chưa bao giờ là dễ dàng.
*Tỷ lệ giải ngân thấp kéo dài:
Theo báo cáo của Bộ Tài chính, trong 10 tháng của năm 2025, hơn 899.180 tỷ đồng vốn đầu tư công được phân bổ, nhưng mới giải ngân khoảng 464 tỷ (chỉ tương đương gần 51,7%). Với kế hoạch vốn lớn, mục tiêu giải ngân rất cao (năm 2025 đặt mục tiêu tối thiểu đạt 95%), nhưng thực tế lại chậm hơn rất nhiều.
Việc chậm giải ngân vốn đầu tư công đã và sẽ để lại những hậu quả rất xấu: Không chỉ làm mất đi động lực tăng trưởng kinh tế, vì vốn đầu tư công chính là một đầu vào quan trọng cho GDP; mà còn là sự lãng phí vốn rất lớn kéo theo những hệ quả xấu. Không những vậy, điều đó còn khiến dự án kéo dài, nhà thầu, các bên liên quan chịu chi phí cao hơn, ảnh hưởng đến uy tín đối với nhà đầu tư, donors, ODA.
*Nguyên nhân của việc giải ngân chậm:
Từ thực tế diễn ra, có thể nhận thấy một số nguyên nhân chính, bao gồm cả khách quan và chủ quan:
1. Nguyên nhân khách quan:
1.1. Giải phóng mặt bằng (GPMB) chậm: Đây được coi là nút thắt lớn, trên thực tế rất nhiều dự án bị tắc do việc đền bù, sắp xếp tái định cư, chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Một số nơi liên quan hạ tầng kỹ thuật (đường điện cao thế, đường ống, công trình dân sinh) – việc di dời này rất phức tạp.
1.2. Khó khăn trong cung ứng vật liệu xây dựng: Có những dự án, công trình lớn thiếu vật liệu san lấp (đá, cát), dẫn đến tiến độ bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, giá vật liệu đầu vào biến động mạnh, gây khó khăn trong việc dự toán chi phí, quyết toán, ký hợp đồng.
1.3. Do thời tiết, thiên tai: Một số dự án chịu ảnh hưởng do thời tiết bất lợi, làm chậm thi công. Điều này càng ảnh hưởng khi các công trình công cộng, các công trình lớn vốn rất cần điều kiện thi công ổn định.
1.4. Không đồng bộ trong quy hoạch và phân bổ ngân sách: Còn thiếu đồng bộ giữa kế hoạch trung hạn vốn đầu tư với nhu cầu thực tế hàng năm, gây khó trong việc bố trí vốn phù hợp. Sự phối hợp giữa quy hoạch đầu tư công và quy trình ngân sách còn yếu: một số cơ quan trung ương nhận vốn cao hơn khả năng khởi công, trong khi địa phương lại thiếu để triển khai các ưu tiên.
1.5. Thủ tục pháp lý, quy định hành chính phức tạp: Quy định của Luật Đầu tư công, Luật Xây dựng, cũng như các nghị định, thông tư liên quan đôi khi gây rườm rà, thời gian phê duyệt, phê duyệt lại thiết kế, điều chỉnh chính sách đầu tư kéo dài. Việc điều chỉnh hiệp định vay (ODA) cũng là một vấn đề: thay đổi điều khoản, tranh cãi về định giá, khối lượng công việc, tỷ giá, khiến việc ký kết hợp đồng chậm.
1.6. Năng lực quản lý dự án hạn chế: Ban quản lý dự án, chủ đầu tư, nhà thầu có năng lực thực thi chưa đủ mạnh. Bộ Tài chính chỉ ra việc “năng lực thực hiện của ban quản lý, chủ đầu tư, nhà thầu” là một trong các nguyên nhân của giải ngân chậm. Kinh nghiệm trong quản lý dự án ODA hoặc các dự án quy mô lớn đôi khi chưa tương xứng với yêu cầu cao.
2. Nguyên nhân chủ quan:
2.1. Chính sách, cơ chế chưa phù hợp hoặc chưa cập nhật kịp thời: Nhiều báo cáo chỉ ra rằng cơ chế, chính sách đầu tư công (Luật, quy định) chưa điều chỉnh nhanh so với thực tiễn, dẫn đến vướng mắc. Thiếu sự nhất quán, hoặc chồng chéo giữa các bộ, ngành về quy hoạch, phê duyệt dự án, phương thức đấu thầu, mua sắm thiết bị.
2.2. Quyết tâm chính trị, quản lý của địa phương yếu: Một số địa phương đăng ký kế hoạch vốn lớn, nhưng năng lực hấp thụ vốn thấp – nghĩa là họ nhận kế hoạch cao nhưng triển khai chậm. Kèm theo đó là sự thiếu quyết liệt trong giám sát, kiểm tra trách nhiệm của chính quyền địa phương, chủ đầu tư và các ban quản lý dự án.
2.3. Kinh tế vĩ mô và nợ công: Có thời điểm Việt Nam siết lãi vay, kiểm soát nợ công, dẫn đến hạn mức vay công bị siết chặt, ảnh hưởng đầu tư. Ngoài ra, chi phí vốn gia tăng, chi phí doanh nghiệp cao cũng làm nhiều hợp đồng đầu tư công, đặc biệt hợp phần vay, trở nên khó hấp dẫn hoặc khó triển khai.
2.4. Sợ trách nhiệm, lo ngại rủi ro: Trong bối cảnh cuộc đấu tranh chống tham nhũng mạnh mẽ, một số quan chức hoặc nhà đầu tư có thể thận trọng hơn trong việc phê duyệt nhanh các thủ tục, vì e ngại sai sót, vi phạm quy định.
3. Hệ quả tiêu cực lâu dài:
3.1. Tổn thất cơ hội tăng trưởng: Vốn công dành cho cơ sở hạ tầng, dự án phát triển không được triển khai đúng tiến độ sẽ làm chậm chuyển đổi hạ tầng, phát triển vùng, kết nối giao thông – điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng GDP.
3.2. Chi phí tài chính và lãng phí: Vốn treo (nghĩa là vốn chưa dùng ngay) có chi phí cơ hội, có thể phát sinh chi phí lãi khoản vay nếu vốn là vay, hoặc chi phí quản lý.
3.3. Niềm tin nhà đầu tư và ODA: Việc ODA giải ngân chậm có thể làm tổn hại niềm tin của các nhà tài trợ quốc tế, khiến họ cân nhắc hoặc rút lui cam kết mới.
3.4. Kéo theo vốn tư nhân chậm: Nhiều dự án công là nền tảng để kéo vốn xã hội hóa hoặc đối tác tư nhân. Nếu vốn công giải ngân chậm, các đối tác tư nhân có thể trì hoãn đầu tư hoặc rút lui.
3.5. Tăng bất bình đẳng vùng miền: Những địa phương năng lực hấp thụ vốn thấp, hoặc có vướng GPMB, có thể bị tụt lại, làm tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng.
4. Tại sao khó khắc phục việc chậm giải ngân vốn đầu tư công?
4.1. Tính hệ thống và cấu trúc: Nguyên nhân chậm giải ngân không chỉ ở nằm một khâu (như liên quan đến GPMB, quy định, năng lực, ngân sách), mà ở nhiều khâu nên việc khắc phục một chỗ nào đó không giải quyết được toàn bộ vấn đề.
4.2. Thay đổi chính sách chậm: Luật pháp, nghị định liên quan đến đầu tư công khó thay đổi nhanh, và khi thay đổi thường cần trải qua nhiều bước (thẩm định, lấy ý kiến, phê duyệt).
4.3. Mất cân đối năng lực: Không phải địa phương nào cũng có Ban quản lý dự án mạnh, nên năng lực thực thi khác nhau, dẫn tới phân hoá trong giải ngân.
4.4. Rủi ro chính trị – trách nhiệm: Khi yêu cầu tính minh bạch, trách nhiệm cao hơn, các cá nhân tham gia có thể ngại quyết định mạnh, dẫn đến trì trệ.
4.5. Nguồn lực hạn chế: Trong khi nhiều dự án công đòi hỏi chi phí lớn, có thể vướng vốn đối ứng, hoặc chi phí phát sinh (đền bù, vật liệu) khiến việc giải ngân theo kế hoạch ban đầu bị thay đổi.
Giải pháp đề xuất
Dựa trên phân tích nguyên nhân, để khắc phục tình trạng chậm giải ngân vốn đầu tư công, có thể cân nhắc các giải pháp sau:
1. Tăng cường giải phóng mặt bằng: Rà soát chính sách đền bù, tái định cư, đảm bảo công bằng, minh bạch để giảm tranh chấp khi GPMB. Thành lập cơ chế “nhanh chóng, đặc biệt” cho các dự án trọng điểm để ưu tiên GPMB và di dời hạ tầng.
2. Cải cách quy trình đầu tư công: Rà soát, đơn giản hóa các thủ tục phê duyệt dự án: từ quy hoạch, thiết kế đến đấu thầu, ký hợp đồng. Tăng cường phân quyền cho địa phương, đi kèm với giám sát chặt chẽ; tạo “kỷ luật giải ngân”: nếu địa phương hoặc chủ đầu tư không giải ngân đúng tiến độ, cần có cơ chế xử lý trách nhiệm. Tối ưu hoá quy hoạch trung hạn để nhu cầu thực tế và khả năng giải ngân khớp nhau hơn.
3. Nâng cao năng lực quản lý dự án: Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ Ban quản lý dự án, chủ đầu tư, đặc biệt kỹ năng quản lý tài chính, đấu thầu, quyết toán. Sử dụng chuyên gia, tư vấn quốc tế trong các dự án phức tạp (nhất là ODA) để tăng hiệu quả và giảm rủi ro. Ứng dụng công nghệ (quản lý dự án, giám sát tiến độ, báo cáo điện tử).
4. Tạo động lực tài chính: Xây dựng cơ chế ưu tiên vốn đối ứng cho các dự án công quan trọng nếu địa phương thực hiện tốt việc giải ngân. Sử dụng công cụ tài chính linh hoạt: ví dụ tạm ứng vốn, ứng trước, nếu thỏa đáng và có kiểm soát rủi ro. Thiết lập cơ chế thưởng/phạt (khen thưởng địa phương, đơn vị giải ngân tốt; xử lý trách nhiệm nếu kéo dài không lý do).
5. Tăng cường giám sát và minh bạch: Công khai tiến độ giải ngân dự án theo thời gian thực (dashboard), để cả người dân, nhà đầu tư và các cơ quan giám sát có thể theo dõi. Tổ chức thanh tra, kiểm toán định kỳ đối với các dự án lớn; báo cáo rõ trách nhiệm cá nhân, cơ quan nếu có chậm trễ không hợp lý. Khuyến khích sự tham gia của xã hội (người dân, doanh nghiệp) trong việc giám sát dự án công – để phát hiện sớm vướng mắc GPMB, chi phí phát sinh…
6. Điều chỉnh chính sách vay ODA: Tăng cường đàm phán linh hoạt với nhà tài trợ để giảm rủi ro thay đổi điều khoản, đơn giản hóa quy trình ký hiệp định vay, thanh toán quốc tế.Thiết lập kế hoạch sử dụng vốn ODA một cách “sẵn sàng thi công”: chỉ phê duyệt dự án ODA khi các khâu GPMB, thiết kế cơ bản đã sẵn sàng, giảm thời gian chờ đợi lãng phí.
Tình trạng giải ngân vốn đầu tư công chậm không phải là vấn đề mới, mà là hệ quả của nhiều nút thắt đồng thời: GPMB, năng lực triển khai, quy định pháp lý, điều kiện vĩ mô. Nếu không xử lý triệt để, chậm giải ngân kéo dài sẽ gây lãng phí vốn, làm giảm niềm tin của xã hội và nhà đầu tư, và ảnh hưởng đến mục tiêu tăng trưởng kinh tế.
Việc khắc phục sẽ là khả thi nếu áp dụng các giải pháp đồng bộ: tăng cường năng lực, minh bạch, trách nhiệm, và cải cách quy trình hành chính – đồng thời, phải có quyết tâm chính trị cao và công cụ giám sát hiệu quả./.
ThS Đặng Xuân Phúc



