07/12/2025 lúc 12:55 (GMT+7)
Breaking News

Bứt phá công nghiệp – Động lực chiến lược cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam thời kỳ hội nhập sâu rộng

Bức tranh kinh tế Việt Nam đang khởi sắc với gam màu tươi sáng, khi nhiều ngành công nghiệp chủ lực ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, trở thành động lực dẫn dắt sản xuất, xuất khẩu và phục hồi kinh tế sau giai đoạn đầy thách thức. Từ công nghiệp chế biến – chế tạo, năng lượng, vật liệu mới đến các ngành công nghiệp xanh, công nghiệp hỗ trợ… tất cả đang cùng tạo nên nhịp phát triển mạnh mẽ, phản ánh sức sống mới của nền kinh tế đang chuyển mình hướng tới hiện đại và bền vững.

Dù chịu sức ép từ cả yếu tố bên ngoài lẫn nội tại, nhiều ngành công nghiệp trong nước đã thể hiện khả năng thích ứng đáng ghi nhận, duy trì sản xuất ổn định và từng bước phục hồi. Thời gian gần đây, bức tranh công nghiệp Việt Nam xuất hiện nhiều điểm sáng khi hàng loạt ngành chủ lực như chế biến – chế tạo, điện tử, dệt may, và năng lượng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, tạo xung lực mạnh mẽ cho toàn bộ nền kinh tế.

Cùng với đó, triển vọng kinh tế những tháng cuối năm tiếp tục được củng cố nhờ hàng loạt quyết sách đột phá của Chính phủ. Việc đẩy nhanh sắp xếp đơn vị hành chính, hoàn thiện hệ thống pháp luật, phân cấp mạnh cho địa phương, cùng với triển khai các nghị quyết lớn về khoa học – công nghệ, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, đang mở ra không gian phát triển mới cho công nghiệp Việt Nam. Sự “bứt phá” của các ngành chủ lực không chỉ giúp ổn định sản xuất, việc làm và xuất khẩu mà còn là nền tảng then chốt để nền kinh tế duy trì, thậm chí nâng cao tốc độ tăng trưởng trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động.

Bức tranh công nghiệp Việt Nam trong 9 tháng năm 2025 cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ và đồng đều trên nhiều lĩnh vực, tạo động lực then chốt cho nền kinh tế. Theo Bộ Công Thương, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 9 tăng tới 13,6% so với cùng kỳ năm trước, đánh dấu mức tăng cao nhất kể từ đầu năm. Tính chung 9 tháng, IIP ước tăng 9,1%, phản ánh xu hướng phục hồi bền vững sau giai đoạn khó khăn. Trong đó, ngành chế biến – chế tạo tiếp tục là “đầu tàu” tăng trưởng, với mức tăng 10,4%, góp phần quan trọng vào giá trị tăng thêm của toàn ngành. Đáng chú ý, nhiều nhóm ngành trọng điểm ghi nhận tốc độ tăng ấn tượng: sản xuất ô tô tăng 26%, cao su và nhựa tăng 17,3%, sản phẩm khoáng phi kim loại tăng 15,6%, dệt may tăng 13,5%, sản phẩm kim loại và da giày cùng tăng trên 12%. Sản lượng của các sản phẩm chủ lực như ô tô tăng 52,7%, tivi tăng 21,8%, phân bón NPK tăng 15,9%, xi măng tăng 15,3%, thép cán tăng 14,7% cũng cho thấy sức bật đáng kể của khu vực sản xuất. Điều này không chỉ thể hiện năng lực thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp, mà còn phản ánh rõ hiệu quả từ chính sách tháo gỡ khó khăn và kích cầu đầu tư sản xuất.

Tác động lan tỏa của tăng trưởng công nghiệp cũng được ghi nhận trên phạm vi toàn quốc. 34/34 địa phương có chỉ số IIP tăng, trong đó nhiều tỉnh đạt mức cao hơn trung bình cả nước: Phú Thọ tăng 27,7%, Ninh Bình 22%, Thừa Thiên Huế 18,4%, Quảng Ninh 17%, Nghệ An 16,4%, cùng các trung tâm công nghiệp như Bắc Ninh, Hải Phòng, Thanh Hóa, Đồng Nai đều duy trì đà tăng hai con số. Song song với đó, thị trường lao động công nghiệp phục hồi mạnh mẽ. Lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp tăng 4,5% so với cùng kỳ, phản ánh niềm tin quay trở lại của doanh nghiệp và người lao động. Chỉ số tiêu thụ ngành chế biến, chế tạo cũng tăng 9,1% trong 9 tháng, cho thấy sức mua trong nước đang hồi phục, đồng thời tạo đà cho sản xuất trong nước ổn định và phát triển. Về tổng thể, giá trị tăng thêm của khu vực công nghiệp và xây dựng 9 tháng đầu năm tăng 8,69%, trong đó riêng công nghiệp chế biến – chế tạo tăng 9,92%, đóng góp tới 31,73% vào tăng trưởng toàn nền kinh tế. Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tích cực, với tỷ trọng khu vực công nghiệp và xây dựng tăng từ 36,37% lên 37,58%, minh chứng cho hiệu quả của các chính sách kích cầu đầu tư, đẩy nhanh tiến độ giải ngân và hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó. Những kết quả nổi bật của ngành công nghiệp không chỉ là con số tăng trưởng ấn tượng mà còn là minh chứng cho sự kiên cường, linh hoạt của nền kinh tế Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu còn nhiều bất định, việc công nghiệp Việt Nam giữ vững đà phục hồi và lan tỏa sức sống đến các lĩnh vực khác cho thấy vai trò “động cơ tăng trưởng” đang được phát huy rõ nét tạo tiền đề vững chắc cho mục tiêu tăng trưởng bền vững những tháng cuối năm và giai đoạn tiếp theo.

Sự bứt phá của ngành công nghiệp Việt Nam trong năm 2025 không phải là kết quả ngẫu nhiên, mà đến từ sự tổng hòa của nhiều yếu tố từ chính sách điều hành vĩ mô đến nội lực của doanh nghiệp và địa phương. Nhu cầu trong và ngoài nước phục hồi đóng vai trò then chốt. Các mặt hàng công nghiệp chủ lực như ô tô, điện tử, cao su – nhựa, vật liệu xây dựng đều ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ, trong khi thị trường nội địa được kích cầu thông qua các chương trình đầu tư công, hạ tầng, và tiêu dùng. Sự gia tăng đơn hàng xuất khẩu từ các thị trường lớn như Mỹ, EU và ASEAN đã góp phần duy trì hoạt động ổn định cho doanh nghiệp công nghiệp trong nước. Bên cạnh đó, chính sách và điều hành linh hoạt của Chính phủ là một động lực quyết định. Các bộ, ngành đã đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, thúc đẩy sản xuất công nghiệp, tháo gỡ vướng mắc cho doanh nghiệp, đồng thời triển khai các gói hỗ trợ tín dụng, đổi mới công nghệ và xúc tiến thương mại. Nhờ vậy, môi trường kinh doanh được cải thiện rõ rệt, niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp tăng cao. Theo các khảo sát mới nhất của Bộ Công Thương và VnEconomy, doanh nghiệp công nghiệp thể hiện tâm lý lạc quan hơn về triển vọng sản xuất trong quý IV/2025.

Ngành công nghiệp Việt Nam đang dịch chuyển mạnh từ khai khoáng sang chế biến – chế tạo, tập trung nhiều hơn vào các sản phẩm công nghệ cao, thân thiện môi trường, có hàm lượng kỹ thuật và giá trị gia tăng lớn. Mức tăng trưởng vượt trội ở các nhóm như ô tô (26%), cao su – nhựa (17,3%), điện tử, vật liệu xây dựng, thiết bị cơ điện là minh chứng cho xu hướng này. Đặc biệt, nội lực từ các địa phương và doanh nghiệp trong nước cũng là một “trụ cột mới”. Nhiều địa phương như Quảng Ninh, Hải Phòng, Ninh Bình, Phú Thọ, Nghệ An đã phát huy lợi thế hạ tầng, nguồn nhân lực và chính sách thu hút đầu tư để tạo ra cực tăng trưởng công nghiệp mới, lan tỏa đến khu vực lân cận. Song hành với đó, các doanh nghiệp Việt ngày càng chủ động hơn trong đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dù kết quả tích cực, ngành công nghiệp Việt Nam vẫn đối diện không ít rủi ro và sức ép trong duy trì đà tăng trưởng. Chuỗi cung ứng và xuất khẩu vẫn tiềm ẩn biến động do nguồn nguyên liệu nhập khẩu phụ thuộc nhiều vào thị trường bên ngoài, trong khi căng thẳng thương mại và thay đổi thuế quan quốc tế có thể tác động đến giá thành và tiến độ giao hàng. Áp lực chi phí sản xuất, lao động và công nghệ đang gia tăng. Để duy trì đà tăng, doanh nghiệp buộc phải đầu tư đổi mới công nghệ, tự động hóa và chuyển đổi số; nếu không, năng suất lao động và khả năng cạnh tranh sẽ bị thu hẹp. Chất lượng tăng trưởng cần hướng tới tính bền vững. Việc sản xuất mở rộng nhanh cần gắn liền với bảo vệ môi trường, an toàn lao động và phát triển xanh, tránh nguy cơ “tăng trưởng nóng”. Theo Bộ Công Thương, chỉ số tồn kho ngành chế biến – chế tạo trong 9 tháng năm 2025 tăng 13,3%, phản ánh áp lực cân đối cung – cầu, đòi hỏi quản trị sản xuất thận trọng hơn.

Để duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và tiến tới phát triển bền vững, ngành công nghiệp Việt Nam cần xác định rõ hướng đi chiến lược tập trung vào chất lượng, công nghệ và con người, thay vì chỉ chạy theo quy mô sản xuất. Phát triển mạnh ngành chế biến – chế tạo và các sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao phải được coi là mũi nhọn trọng tâm. Đây là con đường giúp nâng cao giá trị gia tăng của hàng hóa công nghiệp, giảm dần sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và tạo ra nền sản xuất có chiều sâu. Việc khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực như điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị y tế, công nghiệp năng lượng sạch hay vật liệu mới sẽ góp phần nâng tầm vị thế công nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Song song với đó, mở rộng thị trường xuất khẩu đi đôi với củng cố thị trường nội địa sẽ tạo nên “đòn bẩy kép” cho tăng trưởng. Các cơ quan quản lý cần tiếp tục đàm phán mở rộng thị trường, tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA), đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp khai thác sức mua nội địa thông qua các chương trình xúc tiến thương mại, kết nối cung – cầu và tiêu dùng hàng Việt. Khi doanh nghiệp trong nước đủ khả năng sản xuất linh kiện, vật liệu và phụ tùng, chi phí sản xuất sẽ giảm đáng kể, đồng thời tăng tính chủ động trước biến động quốc tế. Chính phủ cần có cơ chế ưu đãi về tín dụng, thuế và đất đai cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này, đặc biệt tại các khu công nghiệp trọng điểm ở Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hải Phòng, Đồng Nai hay Bình Dương. Cùng với đó, chuyển hướng phát triển công nghiệp xanh và có trách nhiệm xã hội là xu thế tất yếu. Việc giảm phụ thuộc vào khai khoáng, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và sản xuất tuần hoàn không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Đây là nền tảng quan trọng để Việt Nam tiến tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Ngoài ra, cần tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) để họ có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi sản xuất công nghiệp lớn. Việc hỗ trợ tiếp cận công nghệ mới, chuyển đổi số, quản trị hiện đại và mở rộng thị trường sẽ giúp các doanh nghiệp nội địa trở thành “vệ tinh” vững chắc trong chuỗi cung ứng của các tập đoàn trong và ngoài nước. Cuối cùng, phát triển nguồn nhân lực công nghiệp chất lượng cao là yếu tố mang tính quyết định lâu dài. Nhà nước cần tăng cường đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng số, kỹ thuật tự động hóa và quản trị sản xuất thông minh. Các chương trình liên kết giữa doanh nghiệp – trường nghề – viện nghiên cứu cần được đẩy mạnh để hình thành lực lượng lao động đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Những định hướng này, nếu được triển khai đồng bộ và hiệu quả, sẽ không chỉ giúp công nghiệp Việt Nam duy trì sức bật mạnh mẽ trong ngắn hạn, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho một nền công nghiệp tự chủ, xanh, hiện đại và bền vững trong dài hạn.

Kết quả tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành công nghiệp trong thời gian qua là minh chứng rõ ràng cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phục hồi và chuyển mình mạnh mẽ, tạo lực kéo quan trọng cho tăng trưởng chung. Những con số ấn tượng không chỉ phản ánh sự khởi sắc của sản xuất, xuất khẩu và đầu tư, mà còn thể hiện bản lĩnh thích ứng, tinh thần đổi mới và năng lực cạnh tranh ngày càng cao của doanh nghiệp Việt trong bối cảnh toàn cầu còn nhiều biến động. Đây không chỉ là sự tăng trưởng về lượng, mà còn là biểu hiện của quá trình chuyển đổi sâu rộng từ cơ cấu ngành đến mô hình phát triển, từ tư duy sản xuất sang tư duy sáng tạo, xanh và bền vững. Trong giai đoạn tới, cần tiếp tục hành động quyết liệt, đồng bộ và sáng tạo để giữ vững đà phục hồi, vượt qua thách thức và đưa công nghiệp Việt Nam tiến xa hơn trên con đường hiện đại hóa, hội nhập, phát triển bền vững và bao trùm, đúng với tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau”.

Nguyễn Thị Hiền