31/01/2025 lúc 06:58 (GMT+7)
Breaking News

Vận dụng tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh: Bước tiến vững chắc trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc

Với chiều dài gần tám thập kỷ lịch sử Cách mạng, dưới ánh sáng tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh, nền ngoại giao Việt Nam đã liên tục đổi mới phù hợp với bối cảnh quốc tế có những biến đổi to lớn và sâu sắc, là yếu tố quan trọng của sức mạnh mềm Việt Nam trong quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế.

Bước vào kỷ nguyên mới, Đảng ta tiếp tục khẳng định, phát triển quan điểm về kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh, để đưa quan hệ đối ngoại đi vào chiều sâu, vì lợi ích quốc gia – dân tộc của Việt Nam.

Phong cách nghệ thuật ngoại giao Hồ Chí Minh: Sự kết hợp giữa Chủ nghĩa yêu nước và Tinh thần quốc tế

Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ thiên tài của dân tộc Việt Nam, đồng thời là nhà ngoại giao kiệt xuất, Người đã sáng lập và đặt nền móng cho nền ngoại giao hiện đại của Việt Nam. Với sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, tư tưởng đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ trở thành di sản vô giá mà còn là bài học lớn, xuyên suốt trong đường lối lãnh đạo của Đảng, phục vụ sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

Lễ đón tiếp nồng nhiệt của nhân dân Ba Lan dành cho Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đoàn đại biểu Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tháng 7 năm 1957

Tư tưởng đối ngoại Hồ Chí Minh được hình thành và phát triển dựa trên việc kế thừa những tinh hoa của nhân loại, đồng thời vận dụng sáng tạo tư tưởng của các nhà cách mạng lớn như Mác, Ăngghen, Lênin vào thực tiễn cách mạng Việt Nam. Không chỉ dừng lại ở lý luận, tư tưởng ấy còn được hun đúc từ việc tổng kết thực tiễn lịch sử giữ nước của dân tộc, trở thành kim chỉ nam cho đường lối và chiến lược ngoại giao của Đảng ta. Điểm đặc sắc trong tư tưởng đối ngoại của Hồ Chí Minh chính là tư duy sắc sảo, sáng tạo, linh hoạt, khôn khéo và mang tính toàn diện – những phẩm chất đã giúp Người chèo lái con thuyền cách mạng vượt qua muôn vàn sóng gió, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Mục tiêu cốt lõi trong tư tưởng đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, bao gồm việc bảo vệ độc lập dân tộc, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, thống nhất đất nước và đem lại hạnh phúc, tự do cho nhân dân. Người luôn nhấn mạnh rằng mọi hành động đều phải xuất phát từ lợi ích của dân tộc, với tư tưởng sâu sắc: “Muốn làm gì cũng cần vì lợi ích của dân tộc mà làm.” Thông qua các hoạt động đối ngoại, Người gửi đến thế giới thông điệp mạnh mẽ rằng Việt Nam là một quốc gia độc lập, theo đuổi đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình và hữu nghị. Đường lối này dựa trên nguyên tắc tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và chủ quyền của nhau, không xâm phạm, không can thiệp vào công việc nội bộ, bình đẳng, cùng có lợi, và chung sống hòa bình.

Nguyên tắc bất biến trong tư tưởng đối ngoại của Hồ Chí Minh chính là tôn trọng chủ quyền và sự toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia, không xâm phạm lẫn nhau, không can thiệp vào nội bộ của nhau, luôn đặt nền tảng bình đẳng và lợi ích chung. Song song đó, Người nhắc nhở phải luôn tỉnh táo, tránh những hành động nóng vội, không ảo tưởng vào sự trợ giúp từ bên ngoài, và khéo léo ứng xử để bảo đảm lợi ích quốc gia cả trước mắt và lâu dài. Với tinh thần đó, Người vận dụng nghệ thuật ngoại giao "tâm công" – một phương pháp ngoại giao độc đáo dựa trên việc “thuyết phục người, chinh phục người, tranh thủ người” bằng sức mạnh của lẽ phải và đạo lý, để không chỉ bảo vệ lợi ích dân tộc mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Ngày 20/05/1957, Chủ tịch Hồ Chí Minh đón tiếp Đoàn đại biểu Chính phủ Liên Xô do Chủ tịch đoàn Xô viết Tối cao Vorosilov dẫn đầu tại Phủ Chủ tịch

Ngay từ những ngày đầu giành độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xác định ngoại giao là một mặt trận quan trọng, nơi kết hợp nhuần nhuyễn giữa “vừa đánh vừa đàm” và tận dụng sức mạnh thời đại để tạo ra một sức mạnh tổng hợp. Người đã khéo léo lồng ghép mục tiêu giành độc lập dân tộc với những chiến lược đối ngoại, tận dụng sức mạnh của cuộc đấu tranh giải phóng đồng thời xây dựng quan hệ quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai. Trong quá trình này, Hồ Chí Minh luôn đặt Việt Nam trong bối cảnh rộng lớn của dòng chảy chung của thế giới, đặc biệt coi trọng vai trò của các trung tâm quyền lực và các trào lưu lớn đang hình thành và phát triển.

Tư tưởng ngoại giao của Người được thể hiện sâu sắc qua phương châm “Dĩ bất biến, ứng vạn biến.” Phương châm này không chỉ đòi hỏi phải có mục tiêu rõ ràng và bản lĩnh vững vàng, mà còn yêu cầu sự quyết đoán, khéo léo và khả năng ứng phó linh hoạt với từng hoàn cảnh cụ thể. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa mềm dẻo và kiên quyết, giữa chiến lược dài hạn và sách lược linh hoạt, giữa chủ động và sáng tạo. Chủ tịch Hồ Chí Minh hiểu rõ rằng, trong quá trình bảo vệ lợi ích quốc gia, phải luôn sẵn sàng nắm bắt cơ hội và tạo dựng các mối quan hệ quốc tế có lợi. Cái “vạn biến” trong tư tưởng của Người thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo, khôn khéo, nhưng luôn kiên định mục tiêu bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Đây chính là cơ sở tạo dựng nền tảng ngoại giao vững chắc và bền vững cho quốc gia, để Việt Nam không chỉ tự tin đối mặt với thách thức, mà còn giành được sự tôn trọng và ủng hộ của bạn bè quốc tế.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định rõ ràng rằng, trong mọi hoàn cảnh, dù có mong muốn hòa bình đến đâu, nhân dân Việt Nam cũng kiên quyết bảo vệ quyền thiêng liêng nhất của mình: "Nhân dân chúng tôi thành thật mong muốn hòa bình. Nhưng nhân dân chúng tôi cũng kiên quyết chiến đấu đến cùng để bảo vệ những quyền thiêng liêng nhất: toàn vẹn lãnh thổ cho Tổ quốc và độc lập cho đất nước." Lời khẳng định này không chỉ thể hiện bản lĩnh kiên cường của dân tộc mà còn là bài học lớn về cách ứng xử trong chính sách đối ngoại, luôn giữ vững nguyên tắc bất di bất dịch về chủ quyền, đồng thời linh hoạt để bảo vệ và phát triển đất nước trong mọi tình huống.

Chủ tịch Hồ Chí Minh giao lưu, trò chuyện với các đại biểu Liên Xô và đại diện các quốc gia tham dự Đại hội 22 Đảng Cộng sản Liên Xô.

Vận dụng sáng tạo tư tưởng đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đảng ta đã khẳng định rõ định hướng chiến lược trong bảo vệ và phát triển đất nước: “Nỗ lực phấn đấu để ngăn ngừa xung đột, chiến tranh và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình phù hợp với luật pháp quốc tế.” Đây không chỉ là sự kế thừa những giá trị cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh, mà còn thể hiện sự kiên định và linh hoạt trong việc đối phó với những thách thức thời đại. Tư tưởng này phản ánh sự thấu hiểu sâu sắc của Đảng ta về tình hình thế giới và khu vực, đồng thời khẳng định cam kết của Việt Nam trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác quốc tế.

Đảng ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên quyết, kiên trì đấu tranh để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm cả vùng trời và vùng biển của Tổ quốc. Đây là yếu tố cốt lõi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, thể hiện sự quyết tâm không bao giờ lùi bước trước những thách thức từ bên ngoài, đồng thời bảo vệ những quyền lợi thiêng liêng của dân tộc. Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là Đảng ta luôn chú trọng giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của đất nước. Tư tưởng đối ngoại này chính là sự kết hợp hài hòa giữa nguyên tắc bất biến về chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và sự linh hoạt, sáng tạo trong sách lược đối ngoại, luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, phù hợp với chuẩn mực quốc tế và thực tiễn mới.

Đây chính là kim chỉ nam giúp Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò và vị thế trên trường quốc tế trong thời kỳ hội nhập sâu rộng. Bằng việc kiên trì theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, và hòa bình, đồng thời ứng phó linh hoạt với các diễn biến toàn cầu, Việt Nam không chỉ bảo vệ được lợi ích quốc gia mà còn đóng góp vào sự ổn định và phát triển chung của cộng đồng quốc tế.

Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, để tập hợp và lôi kéo lực lượng quốc tế đoàn kết ủng hộ Việt Nam, yếu tố tiên quyết là làm cho nhân dân thế giới hiểu rõ về Việt Nam, về truyền thống yêu chuộng hòa bình, và về cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân ta. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh: “Nước ta là một bộ phận của thế giới. Tình hình của nước ta có ảnh hưởng đến thế giới, mà tình hình thế giới cũng có quan hệ đến nước ta.” Điều này thể hiện rõ ràng trong tư tưởng đối ngoại của Người, khi nhận thức rằng chính sách đối ngoại của Việt Nam không thể tách rời khỏi diễn biến toàn cầu, mà luôn gắn liền với cuộc đấu tranh của các lực lượng tiến bộ trên thế giới.

Người cho rằng, để có được sự ủng hộ mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế, Việt Nam phải độc lập, tự chủ, và khôn khéo trong việc sử dụng các biện pháp của riêng mình để tranh thủ sự đồng tình từ các nhân dân tiến bộ. Tuy nhiên, Người cũng luôn nhắc nhở rằng: “Muốn người ta giúp cho, thì trước mình phải tự giúp lấy mình đã.” Đây là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự tự lực cánh sinh, của việc xây dựng nền tảng vững chắc nội tại để có thể vững vàng trong các quan hệ quốc tế.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng, Việt Nam phải thực hành chính sách đối ngoại rộng mở, chính sách hòa bình, hợp tác và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các quốc gia và tổ chức quốc tế. Bác khẳng định cần phải tránh đối đầu, không gây thù oán, mà tìm kiếm những điểm tương đồng trong quan hệ với các quốc gia và khai thác tối đa mọi khả năng có thể để tập hợp lực lượng quốc tế ủng hộ. Điều này không chỉ đòi hỏi sự khéo léo và sáng tạo trong ngoại giao, mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ giữa ngoại giao chính trị, ngoại giao kinh tế và ngoại giao văn hóa, tạo thành một sức mạnh tổng hợp để bảo vệ lợi ích quốc gia và dân tộc.

Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã khẳng định: “Phát huy cao nhất sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, của cả hệ thống chính trị kết hợp với sức mạnh thời đại, tranh thủ tối đa sự đồng tình, ủng hộ của cộng đồng quốc tế.” Đây là sự kế thừa và phát triển tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhằm xây dựng một nền ngoại giao độc lập, tự chủ và hòa bình, không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn góp phần vào sự nghiệp chung của cộng đồng quốc tế.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định, hoạt động đối ngoại phải dựa trên cơ sở sức mạnh bên trong, gồm sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, sức mạnh về kinh tế, chính trị, quân sự và văn hóa của đất nước, đó là sức mạnh tổng hợp quốc gia (là thực lực). Muốn thắng lợi trên mặt trận ngoại giao phải có thực lực: “Phải trông ở thực lực. Thực lực mạnh, ngoại giao sẽ thắng lợi. Thực lực là cái chiêng mà ngoại giao là cái tiếng. Chiêng có to tiếng mới lớn”. Ngoại giao phối hợp với chính trị, kinh tế, quân sự để bồi đắp thực lực, về phía ngoài nước, ngoại giao phải tạo điều kiện để gắn dân tộc với thời đại, tạo ra thế và lực mới nhằm đưa đến cải thiện so sánh lực lượng toàn cục giữa ta và các thế lực thù địch theo hướng ngày càng có lợi cho cách mạng nước ta. Ngoại giao góp phần quyết định làm thay đổi cục diện quốc tế của cuộc đấu tranh và góp phần tích cực vào thay đổi tương quan lực lượng ở chiến trường. Đó là nhiệm vụ, đồng thời là mục tiêu mà Người đặt ra và kiên trì phấn đấu từ khi khai sinh ra nền ngoại giao hiện đại Việt Nam. Mặt khác, thực lực ở đây không phải chỉ là sức mạnh quân sự hay sức mạnh của bản thân mỗi dân tộc. Đảng luôn coi trọng quy tụ “ý Đảng, lòng dân”, “xây dựng và phát huy mạnh mẽ “thế trận lòng dân” trong nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân; xây dựng và củng cố vững chắc thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân”.

Thông qua những triết lý sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, ta thấy rõ rằng việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại đã trở thành một đặc điểm nổi bật, mang đậm bản sắc của trường phái ngoại giao Việt Nam. Những nội hàm cơ bản trong tư tưởng ngoại giao của Người được kế thừa từ triết lý và truyền thống ngoại giao hòa hiếu, linh hoạt của cha ông, nhưng đồng thời được phát triển sáng tạo để phù hợp với bối cảnh quốc tế hiện đại.

Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh sự cần thiết của việc đưa Việt Nam hòa nhập vào dòng chảy chung của thời đại, gắn kết tinh thần tự lực, tự cường với sự đoàn kết quốc tế. Quan điểm này không chỉ giúp Việt Nam tranh thủ được sự ủng hộ của bạn bè năm châu trong công cuộc đấu tranh giành độc lập, mà còn tạo nền tảng vững chắc để mở rộng quan hệ đối ngoại, đưa các mối quan hệ quốc tế đi vào chiều sâu. Chính sự kết hợp giữa truyền thống dân tộc và xu thế thời đại đã giúp nền ngoại giao Việt Nam có những bước phát triển vượt bậc, trở thành một công cụ quan trọng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Năm 2024: Những thành tựu đối ngoại mang ý nghĩa lịch sử - Khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ thế giới

Trong gần 40 năm thực hiện đường lối đổi mới, đối ngoại Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng, khẳng định vị thế của một quốc gia có trách nhiệm, chủ động hội nhập và đóng góp tích cực vào hòa bình, ổn định, phát triển khu vực và thế giới. Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế đã giúp Việt Nam phá vỡ thế cô lập, bao vây, cấm vận, mở ra một cục diện đối ngoại rộng mở và tạo môi trường thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Việt Nam hiện có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 9 quốc gia (tính đến tháng 11/2024) cùng nhiều đối tác chiến lược và đối tác toàn diện khác. Quan hệ với các nước láng giềng, bạn bè truyền thống, các đối tác chiến lược và toàn diện không ngừng được củng cố và đi vào chiều sâu, ổn định, bền vững. Những nỗ lực này không chỉ phục vụ lợi ích quốc gia mà còn góp phần xây dựng lòng tin chiến lược, xử lý hiệu quả các vấn đề phát sinh dựa trên nguyên tắc tôn trọng luật pháp quốc tế, bình đẳng và hợp tác cùng có lợi. Bên cạnh đó, hoạt động đối ngoại của Đảng và hệ thống chính trị cũng đạt được nhiều kết quả nổi bật. Đảng Cộng sản Việt Nam đã thiết lập quan hệ với 253 chính đảng ở 115 quốc gia, bao gồm các đảng cộng sản, đảng cầm quyền và các đảng tham gia liên minh cầm quyền. Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức nhân dân đã triển khai đối ngoại thiết thực với hơn 1.200 tổ chức quốc tế, đóng vai trò cầu nối quan trọng thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau và tăng cường hợp tác vì hòa bình, phát triển.

Tổng bí thư Tô Lâm thăm Trung Quốc ngày 19/8/2024 ( Nguồn TTXVN)

Bám sát đường lối đối ngoại Đại hội XIII của Đảng, dưới sự lãnh đạo, chỉ đạo sâu sát của Trung ương Ðảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, và các đồng chí lãnh đạo Ðảng, Nhà nước, hoạt động đối ngoại trong năm 2024 đã được triển khai một cách bài bản và rộng khắp với nhiều đối tác và tại nhiều diễn đàn, cơ chế đa phương quan trọng. Trong năm qua, Việt Nam đã tổ chức thành công 21 chuyến thăm của lãnh đạo chủ chốt tới các nước láng giềng, các đối tác quan trọng, bạn bè truyền thống và tham dự các hội nghị đa phương lớn; đón 25 đoàn lãnh đạo các nước thăm Việt Nam.

Những chuyến thăm, hoạt động đối ngoại này đạt được nhiều kết quả có tầm quan trọng chiến lược và lâu dài, nhất là việc nâng tầm, nâng cấp quan hệ với các đối tác chủ chốt và đưa quan hệ đi vào chiều sâu, hiệu quả. Ðiều này một mặt thể hiện sự năng động, chủ động của đối ngoại, ngoại giao Việt Nam, mặt khác cho thấy sự coi trọng của các nước đối với giá trị, vai trò địa chiến lược của Việt Nam và mong muốn thúc đẩy quan hệ sâu sắc hơn với Việt Nam.

Chủ tịch nước Lương Cường dự Đối thoại không chính thức giữa các nhà lãnh đạo APEC với khách mời tại thủ đô Lima, Peru, ngày 15/11. ( Nguồn TTXVN)

Trên bình diện đa phương, Việt Nam ngày càng khẳng định năng lực, vai trò và trách nhiệm của mình trong các vấn đề quốc tế. Trên các diễn đàn quốc tế như ASEAN, Liên hợp quốc, Tiểu vùng Mê Công, Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC), Nhóm các nền kinh tế mới nổi và phát triển hàng đầu thế giới (G20), Nhóm các nền kinh tế mới nổi hàng đầu thế giới (BRICS), Hội đồng liên Nghị viện Hiệp hội các quốc gia Ðông Nam Á (AIPA), Phong trào Không liên kết, Pháp ngữ, Việt Nam tiếp tục phát huy vai trò chủ động, tích cực.

Lần đầu chúng ta tổ chức thành công Diễn đàn tương lai ASEAN, thiết lập cơ chế trao đổi, thúc đẩy vai trò của Việt Nam trong định hình tương lai của ASEAN sau năm 2025, tầm nhìn đến 2045. Bên cạnh đó, việc Ðại hội đồng Liên hợp quốc vừa qua thông qua Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng và chọn Việt Nam là địa điểm tổ chức Lễ ký Công ước đánh dấu một mốc mới trong công tác hội nhập pháp lý quốc tế nói riêng và đối ngoại đa phương của Việt Nam nói chung, khẳng định Việt Nam là đối tác tích cực, tin cậy và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và các đại biểu tham dự Hội nghị người Việt Nam ở nước ngoài toàn thế giới lần thứ tư và Diễn đàn Trí thức và Chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài, ngày 22/8. ( Nguồn TTXVN)

Tại các tổ chức mà Việt Nam đang đảm nhiệm các trọng trách như Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc và 6 trong số 7 cơ chế điều hành quan trọng của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc (UNESCO), Việt Nam đã thể hiện năng lực đóng góp của mình, đưa ra nhiều sáng kiến được ủng hộ rộng rãi. Ðồng thời sự đóng góp có trách nhiệm của Việt Nam trong các vấn đề chung như chống biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình, an ninh mạng… ngày càng được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Góp phần bảo vệ Tổ quốc từ sớm từ xa, giữ nước từ khi nước còn chưa nguy, đối ngoại đã phối hợp hiệu quả với các lực lượng thực hiện nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên" bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, bảo đảm cao nhất lợi ích quốc gia-dân tộc.

Xác định rõ vai trò trung tâm của nền ngoại giao trong kỷ nguyên mới, ngoại giao kinh tế đã góp phần quan trọng tạo đà bứt phá cho tăng trưởng. Các động lực tăng trưởng truyền thống về thương mại, đầu tư, du lịch, lao động được làm mới, sâu sắc hơn, hiệu quả hơn, nhất là với các thị trường lớn, các đối tác đầu tư chủ chốt truyền thống ở Ðông Bắc Á, châu Mỹ, mở lối đột phá vào thị trường Trung Ðông, châu Phi….

Với cách làm mới, chúng ta đã khai thác hiệu quả 17 Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với hơn 60 đối tác, tháo gỡ các rào cản thị trường, qua đó góp phần phục hồi xuất khẩu, đưa kim ngạch thương mại dự kiến đạt con số kỷ lục gần 800 tỷ USD; đón bắt làn sóng chuyển dịch đầu tư, đưa Việt Nam tiếp tục là một trong những nước tiếp nhận FDI lớn trên thế giới; khai thác hiệu quả lợi ích của các cam kết, thỏa thuận quốc tế; thúc đẩy các thành viên Liên minh châu Âu (EU) phê chuẩn Hiệp định Bảo hộ đầu tư Việt Nam-EU (EVIPA); tìm kiếm, mở ra thị trường mới như sản phẩm Halal cho xuất khẩu của Việt Nam.

Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn đón Chủ tịch Quốc hội Chính quyền Nhân dân, Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Cuba Esteban Lazo Hernandez thăm làm việc tại Việt Nam từ ngày 2-3/11. (Nguồn: Báo Quân đội nhân dân)

Ðồng thời, ngoại giao kinh tế cũng thúc đẩy các động lực mới, nhất là ngoại giao công nghệ, đổi mới sáng tạo, hợp tác bán dẫn… với các đối tác chủ chốt, các tập đoàn lớn, qua đó kết nối, tranh thủ các đối tác trong chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI)… Thu hút đầu tư chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ mới, nhất là các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới đầu tư vào Việt Nam có ý nghĩa quan trọng, góp phần hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp bán dẫn, thành lập trung tâm đổi mới sáng tạo về AI, thiết kế chip, đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao, tranh thủ thời cơ của Cách mạng công nghiệp 4.0 để tạo đột phá, thực hiện mục tiêu phát triển của đất nước đến năm 2030 và 2045.

Cùng với đó, thế và lực của đất nước được nâng cao từ sự cộng hưởng hiệu quả của công tác thông tin đối ngoại, ngoại giao văn hóa, công tác người Việt Nam ở nước ngoài, bảo hộ công dân. Ngoại giao đã góp phần vận động thành công UNESCO ghi danh thêm 6 danh hiệu/di sản, nâng tổng số danh hiệu UNESCO lên 71, là một nguồn lực mới cho phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội bền vững ở các địa phương.

Những thành tựu quan trọng, có ý nghĩa trong năm 2024 gắn liền với sự lãnh đạo, chỉ đạo sâu sát và những quyết sách sáng suốt, kịp thời của Trung ương Ðảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư. Thành công này cũng là kết tinh nỗ lực, chung sức, đồng lòng của các ngành, các cấp và cả hệ thống chính trị, trong đó có đóng góp tích cực của các lực lượng làm công tác đối ngoại.

Đất nước đang đứng trước ngưỡng cửa của kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam, với nhiều điều kiện thuận lợi đã được xây dựng sau gần 40 năm đổi mới dưới sự lãnh đạo của Đảng, thế và lực của đất nước được giữ vững, củng cố, tăng cường trên trường quốc tế. Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định: “đó là kỷ nguyên phát triển, kỷ nguyên giàu mạnh dưới sự lãnh đạo, cầm quyền của Đảng Cộng sản, xây dựng thành công nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, sánh vai cường quốc năm châu”.

Xây dựng chiến lược ngoại giao trên nền tảng tư tưởng Hồ Chí Minh tạo đà đưa Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới

Năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, là năm kỷ niệm 80 năm thành lập nước và 50 năm thống nhất đất nước. Đây không chỉ là dịp để toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta ôn lại những trang sử hào hùng, mà còn là khởi điểm của một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam trên con đường phát triển và hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh đó, việc kiên định mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội và thực hiện khát vọng phát triển đất nước, như ước nguyện trong Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, trở thành kim chỉ nam cho hành động của cả hệ thống chính trị.

Chủ tịch Hồ Chí Minh từng viết: “Toàn Đảng, toàn dân ta đoàn kết phấn đấu, xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh, và góp phần xứng đáng vào sự nghiệp cách mạng thế giới.” Để hiện thực hóa mục tiêu đó, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các nhiệm vụ mới trong lĩnh vực đối ngoại và ngoại giao, trên cơ sở đường lối mà Đại hội XIII của Đảng đã đề ra. Những nhiệm vụ này bao gồm:

Thứ nhất, Ngoại giao cần chủ động, kịp thời phát hiện và tận dụng cơ hội, đồng thời đối mặt với thách thức, đóng góp tích cực vào việc thực hiện mục tiêu chiến lược 100 năm dưới sự lãnh đạo của Đảng, đánh dấu 100 năm thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Giai đoạn 2023-2030 là thời kỳ quyết định để Việt Nam xác lập trật tự thế giới mới, mở ra cơ hội chiến lược quan trọng, là giai đoạn nước rút của cách mạng Việt Nam. Sự biến chuyển toàn cầu đem lại không chỉ cơ hội, mà còn thách thức lớn, với thời cơ mới có thể xuất hiện bất ngờ giữa những thay đổi đột biến trong cục diện quốc tế. Ngoại giao cần nắm vững xu thế, mâu thuẫn thời đại, dự báo chính xác thời cơ và triển khai chiến lược để giảm thiểu tác động tiêu cực, “đi tắt đón đầu”, gia tăng sức mạnh, tạo bước phát triển đột phá, giúp đất nước hoàn thành mục tiêu chiến lược 100 năm.

Thứ hai, ngoại giao Việt Nam trong thời đại mới cần chủ động mở rộng đóng góp vào sự nghiệp cách mạng thế giới, vì hòa bình, hợp tác và phát triển toàn cầu. Cần thúc đẩy mạnh mẽ sự tham gia của đất nước vào phân công lao động quốc tế, phát triển kinh tế toàn cầu và duy trì hòa bình, ổn định. Ngoại giao phải gắn kết sâu sắc tình cảm giữa Việt Nam và các dân tộc yêu chuộng hòa bình, liên kết sự nghiệp đất nước với những mục tiêu tiến bộ của nhân loại, kết hợp chủ nghĩa yêu nước chân chính với chủ nghĩa quốc tế. Việt Nam cần đóng góp tích cực vào cuộc cách mạng thế giới, đấu tranh vì hòa bình, độc lập, dân chủ và tiến bộ xã hội. Giương cao ngọn cờ hòa bình, chính nghĩa, với nhiều sáng kiến vì lợi ích lâu dài của nhân loại, lan tỏa mạnh mẽ "phiên bản Việt Nam" độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, tạo nguồn cảm hứng và khát vọng phồn vinh, hạnh phúc trên toàn thế giới.

Thứ ba, để xây dựng và củng cố vai trò tiên phong của ngoại giao trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, Việt Nam cần nắm bắt những thời cơ mới để tạo ra một kỷ nguyên phát triển đột phá. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đa dạng hóa và hội nhập quốc tế, cùng với xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, đất nước cần tận dụng thành tựu khoa học - công nghệ để đuổi kịp, thậm chí đi trước trong các lĩnh vực quan trọng, tạo đột phá trong quan hệ với các đối tác chủ yếu. Để làm được điều này, ngoại giao cần củng cố và xây dựng trên cơ sở kế thừa và phát triển đường lối đối ngoại mà Đại hội XIII của Đảng đã đề ra, đồng thời áp dụng phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lê nin, tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh, truyền thống ngoại giao của dân tộc, cùng với sự nhận thức về tình hình quốc tế và yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn hiện nay. Sau đây là một số nội dung cơ bản cần tập trung triển khai.

  • Mục tiêu cao nhất của hoạt động ngoại giao thời đại mới đó là: “Bảo đảm cao nhất lợi ích quốc gia, dân tộc; vì Đảng vững mạnh; vì nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa giàu mạnh, có vị trí, vai trò quan trọng trong nền chính trị thế giới, nền kinh tế toàn cầu và nền văn minh nhân loại; vì ấm no, hạnh phúc của Nhân dân”. Ngoại giao Việt Nam bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, phụng sự nhân dân và sự nghiệp cách mạng Việt Nam, phấn đấu vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ, tiến bộ xã hội và sự phát triển phồn vinh của các dân tộc trong khu vực và trên thế giới; trong đó, lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp, công dân Việt Nam ở đâu thì lợi ích quốc gia, dân tộc mở rộng đến đó; bảo vệ lợi ích quốc gia dân tộc Việt Nam trên cơ sở luật pháp quốc tế, thuận theo quy luật tiến hóa và xu hướng phát triển chung vì sự tiến bộ của nhân loại.
  • Yêu cầu đối với ngoại giao thời đại mới, phải là nền ngoại giao tương xứng với tầm vóc văn hóa, lịch sử, vị thế chính trị và kinh tế của đất nước, với những đóng góp của dân tộc ta cho sự nghiệp chung của nhân dân thế giới. Ngoại giao phải tiên phong trong nhiệm vụ gắn kết đất nước với thế giới, dân tộc với thời đại; đưa đất nước chủ động tham gia giải quyết các vấn đề chung của thế giới; gìn giữ và không ngừng vun đắp tình cảm tốt đẹp của nhân dân thế giới với nhân dân, đất nước Việt Nam; tạo thế và lực mới, tạo dựng môi trường quốc tế có lợi cho cách mạng Việt Nam, góp phần đắc lực xây dựng diện mạo, sức mạnh và vị thế của đất nước, củng cố, nâng cao vai trò, vị trí của Việt Nam trong nền chính trị thế giới, kinh tế toàn cầu và văn minh nhân loại.
  • Nguyên tắc cơ bản của ngoại giao thời đại mới, đó là kiên định sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và chủ nghĩa xã hội; kiên định độc lập, tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc, đa phương hóa, đa dạng hóa, vì hòa bình, hợp tác và phát triển, chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng; phát huy mạnh mẽ nội lực. Bác Hồ kính yêu từng dặn “Ngoại giao là nghệ thuật, mà nghệ thuật thì phải biết tùy cơ ứng biến” do vậy phương châm Ngoại giao của chúng ta là “dĩ bất biến, ứng vạn biến”, “hòa hiếu”, “lấy chí nhân thay cường bạo”, “thêm bạn, bớt thù”; tránh đối đầu và “Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các quốc gia trên thế giới”.
  • Phương thức thực hiện ngoại giao thời đại mới, đó là kết hợp đa tầng sức mạnh dân tộc với sức mạnh của thời đại, với những phương thức mới; kết hợp chặt chẽ 3 trụ cột đối ngoại Đảng, ngoại giao Nhà nước và đối ngoại nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng, gắn kết chặt chẽ ngoại giao với lòng dân; thực hiện ngoại giao song phương và đa phương; kết hợp hiệu quả, nhuần nhuyễn các công cụ chính trị, kinh tế, luật pháp quốc tế, thông tin, tuyên truyền đối ngoại, tranh thủ mọi hình thức tập hợp lực lượng để tăng cường tin cậy hữu nghị, tạo đan xen lợi ích và giải quyết hòa bình các vấn đề phát sinh; nắm vững “ngũ tri” (biết mình, biết người, biết thời thế, biết dừng và biết biến), vận dụng sáng tạo nghệ thuật ngoại giao tâm công (đánh vào lòng người) của Chủ tịch Hồ Chí Minh, xác định đúng vị trí của Việt Nam trong quan hệ quốc tế.
  • Trọng tâm ngoại giao thời đại mới, đó là ngoại giao kinh tế, ngoại giao văn hóa, ngoại giao môi trường, ngoại giao nhân quyền, thông tin; kết hợp chặt chẽ ba trụ cột ngoại giao với quốc phòng, an ninh trên nền tảng kinh tế - xã hội Việt Nam. Trong đó, ngoại giao kinh tế phải khơi dậy động lực bên trong, mở ra triển vọng phát triển mới, góp phần tạo bước nhảy vọt về tăng tưởng kinh tế bền vững, duy trì sự phát triển lành mạnh, ổn định của nền kinh tế toàn cầu và ứng phó với các thách thức toàn cầu mới (biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, tài nguyên, môi trường, an ninh mạng, thiên tai, dịch bệnh…); kết hợp nhuần nhuyễn văn hóa với ngoại giao, văn hóa trong ngoại giao, làm cho mỗi hoạt động đối ngoại không chỉ có nội dung văn hóa sâu sắc, mà còn trở thành một hoạt động văn hóa; văn hóa vừa là phương tiện, vừa là phương châm, vừa là nguyên tắc, vừa là mục tiêu của đối ngoại; không ngừng nhân sức mạnh mềm quốc gia lên tầm cao mới. Ngoại giao kết hợp với quốc phòng, an ninh duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và bảo vệ vững chắc Tổ quốc từ sớm, từ xa.

Thứ tư, xây dựng đội ngũ cán bộ ngoại giao vững mạnh, cần chú trọng phát triển đội ngũ vừa hồng, vừa chuyên. Trong nước, cán bộ ngoại giao phải là những chuyên gia, là "từ điển" của lĩnh vực và địa bàn mình phụ trách; ra nước ngoài, họ phải là chuyên gia về Việt Nam. Mỗi cán bộ ngoại giao, dù ở vị trí nào, đều là đại diện của dân tộc, Đảng và Nhà nước, văn hóa và khí phách con người Việt Nam. Họ phải đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu, quyền và lợi ích chính đáng của Nhân dân là ưu tiên, luôn phục vụ nhân dân tận tâm. Cán bộ ngoại giao cần là những con người tiêu biểu của xã hội chủ nghĩa, có kiến thức sâu rộng về luật pháp quốc tế, phong tục, văn hóa sở tại và nguyên tắc đối ngoại, hợp tác quốc tế. Đồng thời, cần tập trung tinh gọn bộ máy, tinh giản biên chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và nghiên cứu, đề xuất cơ chế, chính sách để cán bộ yên tâm cống hiến.

Khát vọng vươn mình của Việt Nam trong thời đại mới không chỉ là sự chủ động thích ứng với những biến động nhanh chóng của môi trường chiến lược quốc tế, mà còn là minh chứng cho sức mạnh và bản lĩnh của một dân tộc kiên cường, luôn nỗ lực vượt qua mọi thử thách. Trong tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh, nền ngoại giao của Việt Nam là sự kết hợp giữa chủ nghĩa yêu nước sâu sắc và tinh thần quốc tế trong sáng, luôn gắn liền với lợi ích của nhân dân và khát vọng hòa bình, hợp tác và phát triển. Việt Nam, với mục tiêu độc lập, tự chủ và hòa bình, đã và đang khẳng định vị thế, tạo ra những giá trị cốt lõi để lan tỏa thông điệp về một quốc gia hòa bình, thịnh vượng và hạnh phúc. Bằng những chính sách đối ngoại khôn ngoan, Việt Nam không chỉ phát triển mạnh mẽ trong lòng thế giới mà còn truyền cảm hứng, khơi dậy khát vọng phát triển phồn vinh và hạnh phúc, không chỉ cho dân tộc mình mà còn cho tất cả các quốc gia và dân tộc yêu chuộng hòa bình trên toàn cầu. Đây chính là thông điệp của một Việt Nam tự tin, năng động, luôn sẵn sàng đóng góp cho sự nghiệp chung của nhân loại, hướng tới một tương lai tươi sáng và thịnh vượng.

Ths.Ngô Thị Sáng

...