Thích ứng với biến đổi khí hậu không chỉ là phản ứng thụ động trước rủi ro, mà cần được nhìn nhận như một chiến lược phát triển chủ động – đảm bảo tính bền vững của hệ sinh thái nông nghiệp, an ninh lương thực quốc gia và sinh kế lâu dài cho hàng triệu nông hộ.

Những thảm lúa chín vàng trên vùng ngọt hóa huyện Trần Văn Thời, được đánh giá có nhiều tiềm năng về phát triển du lịch nông nghiệp. Ảnh: TTXVN
Những năm gần đây, thời tiết cực đoan ngày càng xuất hiện với tần suất dày đặc và mức độ khốc liệt hơn bao giờ hết: nắng nóng kỷ lục lan rộng từ Bắc vào Nam, hạn hán kéo dài gây thiếu nước nghiêm trọng, xâm nhập mặn sớm và sâu hơn ở Đồng bằng sông Cửu Long, trong khi mưa đá, lũ quét lại xuất hiện bất thường ở các vùng trung du, miền núi. Những hiện tượng này không còn là cảnh báo xa xôi, mà đang trực tiếp đe dọa đến nền sản xuất nông nghiệp lĩnh vực giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, đóng góp khoảng 12% GDP và là sinh kế của hơn 60% dân số.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp và khó lường, sản xuất nông nghiệp là lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề và trực diện nhất. Những thách thức đặt ra không chỉ mang tính tức thời, mà còn kéo dài, làm thay đổi điều kiện canh tác truyền thống. Thực trạng đó đòi hỏi ngành nông nghiệp Việt Nam phải khẩn trương thích ứng và chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững, thông minh hơn để bảo vệ an ninh lương thực và sinh kế của hàng triệu nông dân. Nhiệt độ trung bình tại Việt Nam đã tăng khoảng 0,89°C trong giai đoạn từ năm 1958 đến 2020. Cùng với đó, mực nước biển dâng trung bình 3,3 mm mỗi năm đang đặt vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – vựa lúa lớn nhất cả nước – vào tình trạng bị đe dọa nghiêm trọng. Tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn gia tăng mạnh mẽ trong những năm gần đây đã ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp. Riêng mùa khô năm 2019–2020, hơn 33.000 ha lúa tại ĐBSCL bị thiệt hại do mặn xâm nhập sâu và thiếu nước tưới.
Giai đoạn 2024–2025, tình hình tiếp tục diễn biến nghiêm trọng hơn. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, trong 9 tháng đầu năm 2024, khu vực nông-lâm-thủy sản chỉ tăng trưởng 3,2%, thấp hơn kỳ vọng do tác động của các đợt thiên tai lớn. Đáng chú ý, bão Yagi – cơn bão số 3 năm 2024 – được ghi nhận là một trong những cơn bão mạnh nhất trong ba thập kỷ qua, gây thiệt hại ước tính hơn 83.700 tỷ đồng và ảnh hưởng trực tiếp đến gần 190.000 ha lúa, 48.000 ha cây công nghiệp. Thiệt hại này kéo giảm tăng trưởng GDP cả nước khoảng 0,15 điểm phần trăm, phản ánh rõ mức độ tổn thất do khí hậu cực đoan.
Mực nước biển tiếp tục dâng với tốc độ trung bình 3,3 mm/năm, gây nguy cơ mất trắng khoảng 590.000 ha đất lúa tại ĐBSCL. Dưới kịch bản phát thải cao (RCP 8.5), diện tích đất phù hợp để trồng lúa tại khu vực này có thể giảm tới 37% vào năm 2050. Đồng thời, năng suất lúa vụ hè-thu được dự báo mất khoảng 795 kg/ha, tương đương gần 1,5 triệu tấn trên toàn quốc. Những con số này cho thấy tính cấp thiết của việc chuyển đổi sản xuất theo hướng thích ứng và bền vững.
Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu còn khiến dịch bệnh trên vật nuôi gia tăng do điều kiện thời tiết thất thường, môi trường chuồng trại biến đổi bất lợi. Điều này tác động trực tiếp đến năng suất, chất lượng và chi phí sản xuất của ngành chăn nuôi. Nếu không có các biện pháp thích ứng hiệu quả, sản lượng lúa tại ĐBSCL – khu vực chiếm hơn 50% sản lượng lúa cả nước – có thể giảm tới 9% vào năm 2050. Đây là con số không thể xem nhẹ trong bối cảnh Việt Nam vẫn là quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới và nông nghiệp là nguồn sống chính của hàng chục triệu nông dân. Trước sức ép ngày càng khốc liệt của biến đổi khí hậu, nhiều địa phương trong cả nước đã không đứng ngoài cuộc, mà chủ động chuyển mình với những mô hình sản xuất nông nghiệp linh hoạt, thích ứng theo điều kiện tự nhiên mới. Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra hướng đi bền vững cho ngành nông nghiệp trong tương lai. Tại Đồng bằng sông Cửu Long vựa lúa lớn nhất cả nước và cũng là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi xâm nhập mặn, hạn hán. Thay vì canh tác lúa ba vụ như trước, nhiều địa phương đã điều chỉnh xuống hai vụ, nhằm tránh mùa khô gay gắt và tận dụng mùa mưa thuận lợi hơn. Đặc biệt, các mô hình sản xuất thông minh như “1 phải, 5 giảm” hay “3 giảm, 3 tăng” được áp dụng rộng rãi, giúp tiết kiệm nước, phân bón, giảm sâu bệnh và nâng cao hiệu quả kinh tế. Nhiều giống lúa chịu hạn, chịu mặn tốt như OM5451, ST24, ST25 cũng đã chứng minh tính ưu việt trong điều kiện canh tác khắc nghiệt. Bên cạnh đó, xu hướng chuyển đổi đất trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản hoặc cây ăn trái đang ngày càng phổ biến. Tại tỉnh Bạc Liêu, hơn 5.000 ha đất lúa đã được chuyển sang mô hình luân canh tôm – lúa, không chỉ thích ứng tốt với nước mặn mà còn đem lại thu nhập ổn định cho người dân. Không chỉ ở vùng đồng bằng, các khu vực như Tây Nguyên và miền núi phía Bắc cũng đang triển khai nhiều mô hình thích ứng đáng chú ý. Với đặc điểm khí hậu khô hạn và địa hình phức tạp, các địa phương nơi đây ưu tiên phát triển nông nghiệp sinh thái gắn với bảo vệ môi trường. Việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt, tưới phun đã giúp giảm thiểu hao phí nước trong điều kiện nguồn nước ngày càng hạn chế. Nhiều mô hình nông – lâm kết hợp đang phát huy hiệu quả trong giữ đất, giữ nước và tăng độ che phủ rừng. Đặc biệt, việc đưa vào canh tác các loại cây bản địa có khả năng chịu hạn tốt như mắc ca, sachi, cây dược liệu không chỉ giúp nông dân thích nghi với khí hậu khắc nghiệt, mà còn mở ra hướng phát triển kinh tế mới, thân thiện với môi trường.
Song song với các giải pháp chuyển đổi mô hình sản xuất, việc ứng dụng công nghệ cao và chuyển đổi số đang trở thành “đòn bẩy” chiến lược trong nông nghiệp hiện đại. Ở nhiều địa phương, hệ thống cảnh báo sớm về thời tiết cực đoan, sâu bệnh đã được thiết lập, giúp nông dân chủ động hơn trong phòng ngừa rủi ro. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng vào việc điều tiết nước tưới, phân bón và theo dõi sự phát triển của cây trồng, vật nuôi theo thời gian thực. TP. Hồ Chí Minh là một trong những địa phương đi đầu trong lĩnh vực này, với 52 hợp tác xã đã áp dụng mô hình nông nghiệp công nghệ cao tính đến năm 2023. Những bước tiến này không chỉ góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm mà còn giúp ngành nông nghiệp từng bước thích ứng vững vàng hơn trước những biến động của khí hậu.
Dù nhiều mô hình thích ứng đã bước đầu cho thấy hiệu quả, song trên thực tế, quá trình chuyển đổi nông nghiệp trước biến đổi khí hậu vẫn đang đối mặt với không ít khó khăn, thách thức – cả về nguồn lực, chính sách lẫn nhận thức cộng đồng. Nguồn lực đầu tư còn hạn chế, đặc biệt tại các tỉnh miền núi và vùng sâu, vùng xa nơi cư dân sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống. Việc triển khai các mô hình canh tác bền vững, ứng dụng công nghệ cao hay đầu tư hệ thống tưới tiêu tiết kiệm đòi hỏi chi phí ban đầu khá lớn, trong khi phần lớn nông dân có điều kiện kinh tế eo hẹp, khó tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi. Điều này dẫn đến thực trạng chậm chuyển đổi, hoặc chuyển đổi nửa vời, thiếu bền vững. Bên cạnh đó, sự thiếu liên kết vùng và chưa có chính sách đồng bộ về chuyển đổi cây trồng cũng làm cản trở quá trình thích ứng trên quy mô lớn. Việc chuyển đổi cơ cấu sản xuất hiện nay vẫn chủ yếu mang tính tự phát, chưa có định hướng thị trường rõ ràng, dẫn đến tình trạng “được mùa mất giá” hoặc dư thừa nguồn cung cục bộ. Thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương trong chia sẻ thông tin, dữ liệu khí hậu và kế hoạch phát triển vùng càng khiến nỗ lực thích ứng thiếu tính đồng bộ và hiệu quả. Tâm lý “ngại thay đổi”, giữ thói quen canh tác cũ vẫn phổ biến ở một bộ phận không nhỏ nông dân, đặc biệt là người cao tuổi. Nhiều người dân còn thiếu thông tin về kỹ thuật mới, giống cây trồng thích ứng hay các mô hình sản xuất tiên tiến. Sự thiếu hụt đội ngũ khuyến nông cơ sở và công tác tập huấn chưa thường xuyên càng làm cho khoảng cách giữa chính sách và thực tế triển khai ngày càng lớn.
Để nông nghiệp Việt Nam không chỉ trụ vững trước những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu mà còn phát triển theo hướng xanh – hiện đại, cần một hệ thống giải pháp toàn diện, có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và người dân. Việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ nông dân chuyển đổi cây trồng, vật nuôi theo hướng thích ứng là điều kiện tiên quyết. Các chính sách này cần mang tính chiến lược, ổn định lâu dài, đồng thời có cơ chế linh hoạt cho từng vùng sinh thái. Đặc biệt, cần có khung pháp lý rõ ràng và đồng bộ về quy hoạch vùng sản xuất, tích hợp yếu tố biến đổi khí hậu vào kế hoạch phát triển nông nghiệp để làm cơ sở điều hành và phân bổ nguồn lực hiệu quả. Tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu, chọn tạo giống cây trồng và vật nuôi có khả năng chống chịu tốt với hạn hán, ngập mặn và nhiệt độ cao cần được ưu tiên. Đây là giải pháp “gốc rễ”, giúp nâng cao năng lực thích ứng ngay từ khâu đầu vào. Cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sinh học, công nghệ tưới tiết kiệm, canh tác tuần hoàn... nhằm giảm phát thải khí nhà kính và tối ưu hóa nguồn tài nguyên. Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn bao gồm cả nguồn trong nước và các quỹ quốc tế sẽ tạo đòn bẩy mạnh mẽ cho các chương trình chuyển đổi nông nghiệp. Phát triển các mô hình tài chính xanh, tín dụng ưu đãi dành riêng cho sản xuất nông nghiệp thích ứng là hướng đi cần thiết, giúp nông dân tiếp cận dễ dàng hơn với các mô hình tiên tiến.
Chuyển đổi số cũng đóng vai trò ngày càng quan trọng. Việc mở rộng các nền tảng số trong sản xuất nông nghiệp, thu thập và phân tích dữ liệu về khí hậu, đất đai, giống cây trồng không chỉ giúp nông dân đưa ra quyết định kịp thời và chính xác mà còn tạo tiền đề cho phát triển nền nông nghiệp thông minh. Cùng với đó, các hệ thống cảnh báo sớm, truy xuất nguồn gốc, kết nối thị trường qua nền tảng số sẽ nâng cao giá trị nông sản và giảm rủi ro trong tiêu thụ. Đào tạo và truyền thông cần được coi là trụ cột trong chiến lược dài hạn. Nâng cao nhận thức cho nông dân về biến đổi khí hậu và các giải pháp thích ứng không chỉ giúp họ thay đổi thói quen canh tác, mà còn khuyến khích chủ động tham gia vào các mô hình nông nghiệp thông minh với khí hậu (CSA). Vai trò của đội ngũ khuyến nông, truyền thông nông nghiệp cần được củng cố để trở thành cầu nối hiệu quả giữa chính sách – khoa học – thực tiễn đồng ruộng. Chỉ khi những giải pháp này được thực thi đồng bộ, với sự tham gia tích cực từ mọi cấp, mọi ngành và toàn cộng đồng, nông nghiệp Việt Nam mới có thể thích ứng vững vàng với biến đổi khí hậu và phát triển theo hướng hiện đại, bền vững.
Thích ứng với biến đổi khí hậu không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu để bảo vệ nền nông nghiệp Việt Nam khỏi thời tiết cực đoan ngày càng dữ dội và khó lường. Chỉ bằng cách chuyển đổi mạnh mẽ mô hình sản xuất, đầu tư vào khoa học – công nghệ, thúc đẩy liên kết vùng và nâng cao năng lực cộng đồng, ngành nông nghiệp mới có thể đứng vững trước thách thức và hướng đến tương lai phát triển bền vững. Bởi lẽ, nông nghiệp không thể đứng ngoài cuộc chiến khí hậu. Từ chính sách đến nhà khoa học, từ doanh nghiệp đến người nông dân – mỗi mắt xích trong chuỗi giá trị cần cùng nhau hành động, hợp lực để kiến tạo một nền nông nghiệp xanh, hiệu quả, linh hoạt và đủ sức chống chịu trước những bất định đang ngày một rõ nét. Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp không chỉ là bài toán sinh kế của hàng chục triệu người dân, mà còn là vấn đề sống còn gắn liền với an ninh lương thực, an ninh xã hội và sự phát triển ổn định của quốc gia trong dài hạn.
ThS Phương Huyền Châu



