05/12/2025 lúc 15:43 (GMT+7)
Breaking News

Khoa học xã hội trước thách thức chuyển đổi xanh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới

Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng tới phát triển xanh và bền vững, khoa học xã hội Việt Nam đứng trước yêu cầu cấp bách phải đổi mới tư duy, phương pháp và mô hình nghiên cứu để đáp ứng những biến đổi sâu sắc của thời đại. Với chức năng nhận thức, phản biện và định hướng giá trị, khoa học xã hội không chỉ dừng lại ở việc mô tả và giải thích hiện thực mà còn góp phần hình thành thể chế, chính sách và chuẩn mực xã hội phục vụ cho phát triển bền vững. Những năm gần đây, lĩnh vực này đã có bước tiến quan trọng trong việc cung cấp luận cứ khoa học cho hoạch định chính sách công, phát triển con người và xây dựng xã hội hài hòa với tự nhiên. Tuy vậy, khoa học xã hội vẫn còn hạn chế về năng lực nghiên cứu, tính liên kết liên ngành, khả năng dự báo và mức độ hội nhập quốc tế. Trước yêu cầu của quá trình chuyển đổi xanh, khoa học xã hội cần chuyển từ tư duy phân tán sang tư duy hệ thống, từ nghiên cứu khép kín sang nghiên cứu mở, từ phản ánh sang kiến tạo. Bài viết tập trung phân tích các ưu điểm, hạn chế và thách thức đặt ra, đồng thời đề xuất những định hướng nhằm phát huy vai trò của khoa học xã hội như một nền tảng tri thức và tư tưởng cho chiến lược phát triển bền vững quốc gia trong kỷ nguyên mới.

Từ khóa: Khoa học xã hội; phát triển bền vững; chuyển đổi xanh; chính sách công; đổi mới mô hình nghiên cứu.

Ảnh minh họa - TL

1. Đặt vấn đề

1.1. Bối cảnh toàn cầu của chuyển đổi xanh và phát triển bền vững

Thế kỷ XXI chứng kiến sự chuyển dịch căn bản trong nhận thức và mô hình phát triển của nhân loại. Trước tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng, suy giảm đa dạng sinh học và gia tăng bất bình đẳng xã hội, cộng đồng quốc tế đã thống nhất hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, coi đây là con đường duy nhất để bảo đảm tương lai chung của nhân loại (United Nations, 2015). Chuyển đổi xanh trở thành khái niệm trung tâm của thời đại, phản ánh xu thế thay đổi toàn diện về mô hình sản xuất, tiêu dùng, quản trị và văn hóa xã hội.

Trong dòng chảy đó, Việt Nam đã sớm xác định phát triển xanh và bền vững là định hướng chiến lược của nền kinh tế, được thể hiện trong Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Chính phủ Việt Nam, 2021). Các chính sách quốc gia về kinh tế tuần hoàn, năng lượng tái tạo và thích ứng biến đổi khí hậu đều khẳng định yêu cầu kết hợp giữa tiến bộ khoa học công nghệ và phát triển xã hội dựa trên giá trị con người. Chính vì vậy, việc nghiên cứu vai trò của khoa học xã hội trong quá trình này mang ý nghĩa vừa lý luận vừa thực tiễn, giúp lý giải và dẫn dắt hành vi xã hội theo hướng hài hòa với tự nhiên.

1.2. Vai trò và sứ mệnh của khoa học xã hội trong kỷ nguyên chuyển đổi xanh

Khoa học xã hội không chỉ nghiên cứu xã hội như một đối tượng tĩnh mà còn xem xã hội là một hệ thống động, chịu tác động và đồng thời định hình các quá trình phát triển kinh tế và môi trường. Trong tiến trình chuyển đổi xanh, khoa học xã hội có ba vai trò nổi bật.

Thứ nhất, khoa học xã hội giúp nhận diện và diễn giải các mối quan hệ giữa con người, tự nhiên và công nghệ, từ đó xác định các giá trị đạo đức, văn hóa và thể chế cần thiết để bảo đảm phát triển bền vững (Giddens, 2011).

Thứ hai, khoa học xã hội góp phần kiến tạo chính sách và hành động, thông qua việc cung cấp luận cứ khoa học cho quá trình hoạch định chính sách công, quy hoạch phát triển vùng, và các chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu (Sachs, 2015).

Thứ ba, khoa học xã hội đóng vai trò phản biện và dự báo, giúp nhận diện rủi ro xã hội, xung đột lợi ích và biến đổi hành vi cộng đồng trong tiến trình chuyển đổi. Ở Việt Nam, các nghiên cứu về xã hội học môi trường, kinh tế học phát triển, văn hóa học và luật học đã dần mở rộng sang hướng tiếp cận liên ngành, phản ánh sự thích ứng của nền khoa học xã hội với yêu cầu mới của thời đại (Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, 2022).

1.3. Thách thức đặt ra đối với khoa học xã hội về tư duy, phương pháp và liêm chính khoa học

Dù đã đạt được nhiều tiến bộ, khoa học xã hội Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thách thức đầu tiên là về tư duy nghiên cứu. Trong nhiều năm, mô hình nghiên cứu còn nặng mô tả và tái hiện thực trạng, thiếu sự vận dụng tư duy hệ thống và mô hình phân tích dự báo. Điều này khiến khoa học xã hội chưa phát huy được đầy đủ chức năng kiến tạo và định hướng xã hội trong thời kỳ chuyển đổi xanh.

Thách thức thứ hai là về phương pháp và năng lực nghiên cứu. Việc ứng dụng các công cụ phân tích hiện đại như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo hay mô hình kinh tế lượng trong nghiên cứu xã hội còn hạn chế. Các công trình liên ngành vẫn chủ yếu mang tính thử nghiệm, chưa tạo được tác động chính sách rõ nét (Nguyễn Hữu Thắng, & Phạm Quang Trung, 2023).

Thách thức thứ ba là liêm chính khoa học. Trong bối cảnh toàn cầu hóa tri thức, yêu cầu về minh bạch dữ liệu, trích dẫn đúng chuẩn và tôn trọng bản quyền trí tuệ trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Việc tuân thủ nghiêm túc các chuẩn mực đạo đức học thuật không chỉ thể hiện phẩm chất của nhà khoa học mà còn quyết định uy tín của nền khoa học quốc gia (Resnik, 2020). Khoa học xã hội Việt Nam cần xây dựng văn hóa nghiên cứu liêm chính, coi minh bạch và trung thực là điều kiện tiên quyết để hội nhập quốc tế và phục vụ phát triển bền vững.

2. Những ưu điểm nổi bật của khoa học xã hội việt nam hiện nay

2.1. Nâng cao vị thế lý luận trong định hướng phát triển bền vững

Khoa học xã hội Việt Nam trong hai thập niên gần đây đã từng bước khẳng định vai trò nền tảng của mình trong việc xây dựng hệ thống lý luận phục vụ phát triển bền vững. Nhiều công trình đã góp phần làm sáng tỏ bản chất, nội dung và mục tiêu của mô hình phát triển con người toàn diện, gắn kết giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường (Nguyễn Hữu Thắng, 2021). Những nghiên cứu về triết học, chính trị học và xã hội học đã củng cố nhận thức lý luận về phát triển lấy con người làm trung tâm, coi con người là chủ thể của sự nghiệp đổi mới và là nhân tố quyết định sự thành công của chuyển đổi xanh.

Bên cạnh đó, khoa học xã hội đã đóng góp vào việc hình thành khung lý thuyết phát triển quốc gia dựa trên tư duy hệ thống và tiếp cận tích hợp, phản ánh xu hướng toàn cầu coi phát triển là quá trình tái cấu trúc tổng thể giữa kinh tế, xã hội và môi trường (Sachs, 2015). Việc từng bước khẳng định vị thế lý luận của khoa học xã hội giúp củng cố nền tảng tư tưởng cho chính sách phát triển bền vững của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.

2.2. Đóng góp vào hoạch định và phản biện chính sách công

Một trong những ưu điểm nổi bật của khoa học xã hội Việt Nam là sự gắn kết ngày càng rõ nét giữa nghiên cứu và hoạch định chính sách. Các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam đã trực tiếp tham gia vào quá trình soạn thảo, thẩm định và phản biện các chiến lược lớn của đất nước, bao gồm Chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2021–2030, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, và Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022).

Kết quả nghiên cứu khoa học xã hội đã được vận dụng trong việc xây dựng các chỉ số phát triển con người, đánh giá tác động xã hội của chính sách và thiết kế mô hình quản trị công hiện đại. Nhiều nhóm nghiên cứu đã tham gia trực tiếp vào quá trình đánh giá chính sách ở cấp bộ, ngành và địa phương, góp phần nâng cao chất lượng ra quyết định của cơ quan công quyền (Trần Văn Hải, 2023). Sự tham gia tích cực này khẳng định vai trò của khoa học xã hội như một kênh phản biện độc lập, cung cấp luận cứ khoa học cho việc hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng thực tiễn (evidence-based policy).

2.3. Phát triển hướng nghiên cứu liên ngành và hội nhập tri thức toàn cầu

Khoa học xã hội Việt Nam đang chuyển mạnh từ cách tiếp cận đơn ngành sang liên ngành nhằm giải quyết các vấn đề phát triển phức tạp của thời đại. Các lĩnh vực như xã hội học môi trường, nhân học sinh thái, kinh tế học phát triển bền vững, luật học môi trường và chính sách công xanh đã xuất hiện với số lượng công trình ngày càng tăng (Phạm Minh Ngọc & Lê Thị Thu, 2022). Cách tiếp cận liên ngành này giúp kết nối khoa học xã hội với khoa học tự nhiên, công nghệ và dữ liệu, từ đó mở rộng phạm vi nghiên cứu và nâng cao năng lực dự báo.

Song song với đó, năng lực hội nhập quốc tế của giới khoa học xã hội cũng được nâng cao. Nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố trên các tạp chí quốc tế uy tín, tham gia vào các mạng lưới nghiên cứu khu vực và toàn cầu của UNESCO, UNDP và ASEAN. Việc áp dụng chuẩn mực quốc tế trong nghiên cứu và xuất bản không chỉ nâng cao chất lượng học thuật mà còn thúc đẩy liêm chính khoa học thông qua cơ chế đánh giá minh bạch và phản biện ngang hàng (Resnik, 2020). Đây là tiền đề quan trọng để khoa học xã hội Việt Nam đóng góp hiệu quả hơn vào diễn đàn tri thức toàn cầu.

2.4. Gắn với thực tiễn địa phương và phát triển cộng đồng

Một đặc điểm nổi bật khác của khoa học xã hội Việt Nam là khả năng gắn nghiên cứu với thực tiễn phát triển ở các địa phương. Nhiều đề tài đã tập trung vào các vùng chịu ảnh hưởng trực tiếp của biến đổi khí hậu như Đồng bằng sông Cửu Long, miền Trung và Tây Nguyên, qua đó cung cấp bằng chứng cho hoạch định chính sách về sinh kế bền vững, di dân, đô thị hóa và bảo tồn văn hóa (Đặng Thị Minh, 2022).

Các mô hình phát triển cộng đồng, nông nghiệp sinh thái và du lịch xanh được hình thành trên cơ sở kết quả nghiên cứu liên ngành của các viện và trường, phản ánh khả năng kết nối giữa tri thức khoa học và nhu cầu thực tế của người dân. Nhiều công trình đã đề xuất giải pháp quản lý tài nguyên bền vững dựa trên tri thức bản địa và sự tham gia của cộng đồng, giúp nâng cao hiệu quả chính sách ở cấp cơ sở (Lưu Quang Hòa, 2023).

Việc gắn nghiên cứu với thực tiễn không chỉ nâng cao giá trị ứng dụng của khoa học xã hội mà còn tạo cơ sở cho việc đổi mới phương pháp nghiên cứu theo hướng hành động, hướng tới mục tiêu phục vụ phát triển con người, bảo tồn văn hóa và thích ứng với biến đổi khí hậu ở quy mô địa phương và quốc gia.

3. Những hạn chế và bất cập trong khoa học xã hội việt nam hiện nay

3.1. Hạn chế về phương pháp và dữ liệu

Phương pháp nghiên cứu vẫn là điểm yếu kéo dài trong nhiều lĩnh vực khoa học xã hội Việt Nam. Phần lớn công trình vẫn thiên về mô tả hoặc tổng kết kinh nghiệm, trong khi các nghiên cứu phân tích định lượng, dự báo và mô hình hóa còn hạn chế. Nhiều đề tài chưa xác lập rõ khung lý thuyết và câu hỏi nghiên cứu cụ thể, dẫn đến kết quả còn dàn trải, thiếu tính khái quát. Điều này khiến năng lực giải thích và dự báo của khoa học xã hội chưa đáp ứng được yêu cầu trong hoạch định chính sách phát triển (Nguyễn Hữu Thắng, 2021).

Một phần nguyên nhân xuất phát từ sự thiếu hụt hạ tầng dữ liệu và năng lực xử lý thông tin. Hệ thống cơ sở dữ liệu phục vụ nghiên cứu xã hội học, kinh tế học, luật học và chính sách công hiện vẫn phân tán, thiếu đồng bộ giữa các bộ, ngành và địa phương. Việc tiếp cận dữ liệu xã hội bị giới hạn do rào cản hành chính, trong khi hệ thống thống kê xã hội chưa cập nhật kịp thời. Điều này khiến cho các nhà nghiên cứu khó triển khai các mô hình thực chứng, phân tích xu hướng hoặc đánh giá tác động chính sách dựa trên số liệu khách quan (Sachs, 2015).

Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu còn ở mức thấp. Hầu như chưa có cơ sở dữ liệu mở chuyên ngành, các trung tâm nghiên cứu xã hội học số hoặc nền tảng phân tích dữ liệu lớn cho khoa học xã hội. Trong khi đó, các công cụ như GIS, phân tích mạng xã hội hay trí tuệ nhân tạo đã trở thành xu hướng phổ biến trong nghiên cứu quốc tế. Việc chậm thích ứng với các công cụ này khiến năng lực dự báo của khoa học xã hội Việt Nam chưa theo kịp yêu cầu chuyển đổi số trong quản trị và hoạch định chính sách công (Resnik, 2020).

Từ góc độ phương pháp luận, phần lớn nghiên cứu vẫn dừng ở cách tiếp cận đơn ngành, thiếu tích hợp giữa các ngành để phản ánh đầy đủ tính phức hợp của các vấn đề xã hội hiện đại. Ví dụ, các nghiên cứu về chuyển đổi xanh mới chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế hoặc môi trường mà chưa có nhiều công trình phân tích các yếu tố văn hóa, xã hội và hành vi con người trong tiến trình này. Việc xây dựng khung phương pháp liên ngành là yêu cầu cấp thiết để khoa học xã hội Việt Nam có thể giải quyết những vấn đề phát triển phức tạp của thế kỷ XXI.

3.2. Khoảng cách giữa nghiên cứu và chính sách

Khoảng cách giữa nghiên cứu và chính sách vẫn là điểm nghẽn cố hữu trong hoạt động khoa học xã hội Việt Nam. Dù số lượng đề tài cấp bộ, cấp nhà nước và cấp địa phương ngày càng nhiều, song tỉ lệ được ứng dụng thực tế hoặc chuyển hóa thành chính sách cụ thể còn thấp. Nhiều kết quả nghiên cứu mới dừng ở mức kiến nghị tổng hợp, thiếu minh chứng định lượng, khiến cơ quan quản lý khó áp dụng trực tiếp (Trần Văn Hải, 2023).

Cơ chế phối hợp giữa viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý nhà nước vẫn còn hình thức. Quá trình đặt hàng đề tài chưa gắn với nhu cầu chính sách cụ thể, dẫn đến sự chênh lệch giữa ưu tiên nghiên cứu và thực tiễn điều hành. Một số cơ quan khoa học vẫn theo mô hình quản lý hành chính, coi nghiên cứu như nhiệm vụ được giao chứ chưa trở thành công cụ chiến lược trong xây dựng chính sách.

Thực tế cho thấy, khoa học xã hội Việt Nam mới tham gia nhiều hơn vào khâu đánh giá chính sách chứ chưa thực sự được coi là đối tác trong quá trình hoạch định và thiết kế chính sách. Trong khi đó, mô hình quản trị hiện đại ở các quốc gia phát triển đã xác lập khoa học xã hội như nền tảng cốt lõi của chính sách công, nơi mọi quyết định đều dựa trên bằng chứng khoa học (evidence-based policy). Việc thiếu cơ chế kết nối giữa “tri thức học thuật” và “thực tiễn quản trị” khiến khoa học xã hội Việt Nam chưa phát huy hết tiềm năng tư vấn cho Nhà nước.

Một nguyên nhân quan trọng khác là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kinh nghiệm về nghiên cứu chính sách. Phần lớn các nhà khoa học xã hội Việt Nam tập trung vào lĩnh vực lý luận, trong khi đội ngũ chuyên sâu về phân tích chính sách, quản trị công và đánh giá tác động vẫn mỏng. Điều này dẫn đến việc các nghiên cứu khoa học chưa được trình bày theo ngôn ngữ và cấu trúc phù hợp để sử dụng trong quy trình ra quyết định của các cơ quan công quyền.

3.3. Thiếu liên kết học thuật quốc tế

Hội nhập quốc tế là yêu cầu bắt buộc của nền khoa học hiện đại, song khoa học xã hội Việt Nam vẫn đang ở vị thế “ngoại vi” trong hệ thống tri thức toàn cầu. Số lượng công trình được công bố trên các tạp chí quốc tế có phản biện tuy tăng dần nhưng vẫn khiêm tốn so với tiềm năng và nguồn lực hiện có. Nguyên nhân chủ yếu là hạn chế về năng lực viết học thuật, thiếu kỹ năng công bố quốc tế, rào cản ngôn ngữ và chưa có chiến lược quốc gia về hội nhập khoa học xã hội (Phạm Minh Ngọc & Lê Thị Thu, 2022).

Sự thiếu liên kết học thuật quốc tế còn thể hiện ở việc các nhóm nghiên cứu trong nước ít tham gia vào các mạng lưới khoa học khu vực hoặc các chương trình nghiên cứu xuyên quốc gia. Phần lớn hợp tác quốc tế mới dừng ở mức hội thảo hoặc trao đổi ngắn hạn, thiếu dự án dài hạn mang tính hợp tác bình đẳng về tri thức. Điều này khiến khoa học xã hội Việt Nam khó tiếp cận các phương pháp, mô hình và dữ liệu tiên tiến, đồng thời hạn chế khả năng phản biện và đóng góp cho các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh hay công bằng xã hội (Resnik, 2020).

Một khía cạnh khác là sự thiếu thống nhất về chuẩn mực học thuật trong công bố quốc tế. Một số nghiên cứu chưa đáp ứng yêu cầu về cấu trúc bài viết, phương pháp luận và hệ thống trích dẫn. Việc chưa quen với cơ chế phản biện ngang hàng khiến nhiều tác giả còn e ngại trong công bố quốc tế. Tình trạng này làm giảm sức lan tỏa và uy tín của khoa học xã hội Việt Nam, đồng thời khiến tri thức Việt Nam chưa được nhìn nhận đúng mức trong các diễn đàn học thuật toàn cầu.

3.4. Cơ chế tài trợ nghiên cứu chưa phù hợp

Cơ chế tài trợ nghiên cứu hiện nay chưa khuyến khích sáng tạo và cạnh tranh học thuật. Nguồn kinh phí dành cho khoa học xã hội tuy có tăng nhưng vẫn thấp so với yêu cầu thực tế, đặc biệt là các nghiên cứu có quy mô liên ngành hoặc cần thời gian dài. Cách thức phân bổ nguồn lực còn mang tính hành chính, thiếu minh bạch và chưa dựa trên năng lực nghiên cứu của nhóm thực hiện (Đặng Thị Minh, 2022).

Quy trình xét duyệt và nghiệm thu đề tài còn phức tạp, nhiều thủ tục, trong khi cơ chế đánh giá kết quả lại thiên về hình thức. Việc chấm điểm dựa trên số lượng báo cáo hoặc bài viết thay vì chất lượng học thuật và tác động xã hội làm giảm động lực sáng tạo. Điều này trái ngược với xu hướng quốc tế, nơi mà tài trợ nghiên cứu được dựa trên tiêu chí cạnh tranh, đánh giá độc lập và hiệu quả ứng dụng.

Cũng cần nhìn nhận rằng, cơ chế tài chính hiện hành chưa tạo điều kiện cho mô hình hợp tác ba bên giữa nhà nước, doanh nghiệp và viện nghiên cứu. Các dự án khoa học xã hội chủ yếu được thực hiện trong khu vực công, thiếu sự tham gia của khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội dân sự. Trong khi đó, ở các quốc gia phát triển, mô hình đối tác công – tư (PPP) trong nghiên cứu khoa học đã trở thành xu thế phổ biến, giúp tăng nguồn lực và tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu (Bộ Khoa học và Công nghệ, 2022).

Ngoài ra, Việt Nam hiện vẫn thiếu các quỹ tài trợ độc lập cho nghiên cứu khoa học xã hội, tương tự như Quỹ Nghiên cứu Quốc gia (NRF) ở Singapore hay Quỹ Nghiên cứu Xã hội và Nhân văn (ESRC) ở Vương quốc Anh. Việc hình thành cơ chế tài trợ cạnh tranh và minh bạch sẽ là điều kiện tiên quyết để nâng cao chất lượng nghiên cứu và hội nhập học thuật quốc tế.

3.5. Đạo đức và liêm chính học thuật

Liêm chính khoa học là trụ cột của phát triển bền vững trong nghiên cứu, song đây vẫn là điểm yếu cần khắc phục trong khoa học xã hội Việt Nam. Một số công trình còn thiếu minh bạch trong công bố kết quả, trích dẫn không chính xác hoặc chưa tuân thủ nghiêm quy chuẩn APA và các chuẩn quốc tế khác (Nguyễn Hữu Thắng, & Phạm Quang Trung, 2023). Hiện tượng đạo văn, công bố trùng lặp, hoặc ghi tên tác giả không đúng đóng góp thực tế vẫn xảy ra, dù ở mức độ khác nhau.

Nguyên nhân không chỉ do ý thức cá nhân mà còn bắt nguồn từ hệ thống quản lý khoa học chưa có cơ chế giám sát liêm chính hiệu quả. Các cơ sở đào tạo và viện nghiên cứu chưa đồng bộ trong việc áp dụng quy chế đạo đức học thuật. Bên cạnh đó, áp lực công bố và đánh giá theo số lượng khiến nhiều nhà khoa học chạy theo thành tích, làm suy giảm chất lượng nghiên cứu và vi phạm nguyên tắc trung thực học thuật (Resnik, 2020).

Để khắc phục, cần coi liêm chính khoa học là điều kiện tiên quyết của mọi hoạt động nghiên cứu. Việc xây dựng văn hóa học thuật trung thực, khuyến khích công bố minh bạch dữ liệu, phản biện công khai và tôn trọng bản quyền trí tuệ phải được thể chế hóa trong quy định của các cơ quan nghiên cứu. Khi liêm chính trở thành giá trị cốt lõi, khoa học xã hội Việt Nam mới có thể hội nhập bền vững và tạo được niềm tin trong cộng đồng tri thức quốc tế.

Tóm lại, những hạn chế nêu trên phản ánh thực trạng đang cản trở sự phát triển của khoa học xã hội Việt Nam trong giai đoạn mới. Việc khắc phục không chỉ đòi hỏi đổi mới thể chế quản lý khoa học mà còn cần một cuộc chuyển đổi tư duy toàn diện, gắn nghiên cứu với hành động, tăng cường hợp tác quốc tế và đề cao chuẩn mực liêm chính học thuật. Đây là điều kiện để khoa học xã hội thực hiện được sứ mệnh dẫn dắt xã hội trong tiến trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.

4. Các thách thức đặt ra cho khoa học xã hội trong kỷ nguyên chuyển đổi xanh

4.1. Thách thức về tư duy và mô hình phát triển

Thách thức lớn nhất của khoa học xã hội trong kỷ nguyên chuyển đổi xanh là phải thay đổi tư duy phát triển – từ mô hình tăng trưởng dựa vào khai thác sang mô hình phát triển dựa vào cân bằng giữa con người và tự nhiên. Trong nhiều thập niên, khoa học xã hội Việt Nam chủ yếu phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, chú trọng khía cạnh xã hội học của quá trình tăng trưởng, mà ít quan tâm đến mối quan hệ tương hỗ giữa kinh tế và sinh thái. Tư duy phát triển tuyến tính “tăng trưởng bằng mọi giá” đã bộc lộ giới hạn khi tài nguyên suy kiệt và các vấn đề môi trường trở nên nghiêm trọng (Nguyễn Hữu Thắng, 2021).

Chuyển đổi xanh đòi hỏi khoa học xã hội phải tiếp cận vấn đề phát triển theo hướng toàn diện, dựa trên nguyên tắc hài hòa giữa lợi ích kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Thay vì chỉ nghiên cứu tác động xã hội của chính sách, khoa học xã hội cần tham gia vào quá trình kiến tạo chính sách phát triển xanh, xác lập khung lý thuyết cho “kinh tế xanh”, “xã hội xanh” và “văn hóa xanh” (Sachs, 2015). Tư duy phát triển mới cần coi con người không chỉ là chủ thể cải tạo tự nhiên, mà còn là đối tượng phải thích ứng với quy luật tự nhiên để bảo đảm phát triển lâu dài.

Một thách thức khác là làm thế nào để chuyển từ tư duy hàn lâm sang tư duy hành động. Nhiều công trình khoa học xã hội vẫn dừng lại ở việc phân tích hiện tượng mà chưa tiến tới dự báo, thiết kế chính sách hoặc xây dựng mô hình xã hội mới. Việc hình thành tư duy hệ thống và năng lực dự báo chính sách trở thành yêu cầu trọng yếu. Khoa học xã hội cần vận dụng phương pháp luận phức hợp, kết hợp tư duy nhân văn với các công cụ phân tích dữ liệu và mô hình hóa chính sách, qua đó trở thành công cụ nhận thức và điều hành xã hội hiệu quả trong kỷ nguyên phát triển bền vững (Resnik, 2020).

4.2. Thách thức công nghệ

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư tạo ra sự thay đổi căn bản trong cách thức con người sản xuất, giao tiếp và học hỏi. Đối với khoa học xã hội, đây vừa là cơ hội vừa là thách thức to lớn. Việc ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và phân tích mạng xã hội đang mở ra hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu, giúp nhận diện các hiện tượng xã hội nhanh hơn và chính xác hơn. Tuy nhiên, năng lực công nghệ của giới khoa học xã hội Việt Nam hiện nay vẫn còn ở mức thấp, chưa theo kịp yêu cầu của thời đại (Phạm Minh Ngọc & Lê Thị Thu, 2022).

Phần lớn các viện nghiên cứu và trường đại học chưa có hạ tầng dữ liệu số, phòng thí nghiệm xã hội học số hoặc nền tảng phân tích dữ liệu mở. Việc khai thác dữ liệu trực tuyến để nghiên cứu hành vi xã hội, xu hướng tiêu dùng hoặc dư luận công chúng còn hạn chế. Trong khi đó, ở nhiều quốc gia, dữ liệu số đã trở thành nguồn nguyên liệu chính cho khoa học xã hội hiện đại, giúp dự báo biến động xã hội, đánh giá hiệu quả chính sách và xây dựng mô hình quản trị dựa trên bằng chứng (United Nations, 2015).

Một vấn đề khác là khoảng cách giữa các ngành trong ứng dụng công nghệ. Các nhà khoa học tự nhiên và kỹ thuật đã hình thành mạng lưới nghiên cứu số hóa mạnh, trong khi khoa học xã hội mới ở giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi số. Sự thiếu hụt kỹ năng công nghệ, từ xử lý dữ liệu đến an ninh thông tin, khiến giới nghiên cứu gặp khó khăn trong việc khai thác công cụ kỹ thuật phục vụ phân tích xã hội.

Thách thức công nghệ không chỉ là vấn đề kỹ năng, mà còn là vấn đề phương pháp luận. Công nghệ số làm thay đổi cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu của khoa học xã hội, buộc các nhà khoa học phải đặt lại câu hỏi về khái niệm “con người”, “xã hội” và “hành vi” trong bối cảnh dữ liệu hóa. Làm thế nào để bảo đảm tính nhân văn, đạo đức và quyền riêng tư trong nghiên cứu khi dữ liệu cá nhân được thu thập và phân tích trên quy mô lớn? Câu hỏi này đòi hỏi sự hợp tác liên ngành giữa các nhà khoa học xã hội, kỹ thuật và luật học để định hình nguyên tắc phát triển khoa học trong thời đại số (Resnik, 2020).

4.3. Thách thức thể chế

Thể chế khoa học và quản lý khoa học hiện nay chưa theo kịp yêu cầu đổi mới của thời kỳ chuyển đổi xanh. Nhiều quy định về tổ chức nghiên cứu, đánh giá kết quả và phân bổ nguồn lực vẫn mang tính hành chính, chưa dựa trên cơ chế cạnh tranh và đánh giá độc lập. Mô hình quản lý khoa học theo “đầu vào” (input-based), tập trung vào kinh phí và thủ tục, chưa chuyển sang mô hình “đầu ra” (output-based), tập trung vào chất lượng và tác động (Đặng Thị Minh, 2022).

Một thách thức khác là cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương trong nghiên cứu khoa học còn lỏng lẻo. Nhiều đề tài trùng lặp, dàn trải, thiếu sự điều phối thống nhất. Trong khi đó, các vấn đề xã hội như di dân, việc làm, môi trường hay bình đẳng giới đều mang tính liên ngành, đòi hỏi cách tiếp cận thể chế tổng hợp. Việc thiếu hành lang pháp lý cho các mô hình nghiên cứu liên ngành khiến khoa học xã hội khó kết nối với khoa học tự nhiên và công nghệ trong giải quyết vấn đề phát triển bền vững.

Cơ chế tự chủ học thuật của các tổ chức nghiên cứu khoa học xã hội cũng chưa được thực thi đầy đủ. Mặc dù Luật Khoa học và Công nghệ (sửa đổi năm 2013) và các nghị định hướng dẫn đã khẳng định quyền tự chủ, song trên thực tế, nhiều cơ quan nghiên cứu vẫn chịu ràng buộc về nhân sự, tài chính và quy trình phê duyệt đề tài. Việc chưa tách bạch giữa quản lý hành chính và quản trị học thuật khiến các viện nghiên cứu khó phát huy tính sáng tạo và trách nhiệm cá nhân của nhà khoa học (Bộ Khoa học và Công nghệ, 2022).

Ngoài ra, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với kết quả nghiên cứu khoa học xã hội còn thiếu cụ thể. Các công trình nghiên cứu chính sách thường thuộc sở hữu của tổ chức hoặc Nhà nước, khiến nhà khoa học chưa có động lực đầu tư chiều sâu vào công trình của mình. Việc hoàn thiện khung pháp lý về quyền tác giả, quyền công bố và khai thác kết quả nghiên cứu là yêu cầu cấp thiết để thúc đẩy tính sáng tạo, bảo vệ quyền lợi của nhà khoa học, đồng thời tăng khả năng thương mại hóa và ứng dụng kết quả nghiên cứu trong đời sống.

4.4. Thách thức hội nhập quốc tế

Hội nhập quốc tế không chỉ là điều kiện để tiếp cận tri thức mà còn là thước đo năng lực của nền khoa học quốc gia. Tuy nhiên, khoa học xã hội Việt Nam vẫn gặp nhiều trở ngại trong việc tham gia vào mạng lưới tri thức toàn cầu. Số lượng các dự án hợp tác quốc tế có chiều sâu còn hạn chế; việc công bố trên các tạp chí quốc tế uy tín chưa tương xứng với tiềm năng; và khả năng tham gia vào các chương trình nghiên cứu khu vực như ASEAN, UNESCO, UNDP còn mờ nhạt (Phạm Minh Ngọc & Lê Thị Thu, 2022).

Một phần nguyên nhân đến từ thiếu cơ chế hỗ trợ nghiên cứu quốc tế. Hiện chưa có quỹ tài trợ riêng cho các dự án hợp tác học thuật xuyên quốc gia trong lĩnh vực khoa học xã hội. Ngoài ra, rào cản ngôn ngữ và kỹ năng viết học thuật quốc tế vẫn là vấn đề nan giải. Phần lớn các nhà nghiên cứu Việt Nam chưa được đào tạo bài bản về công bố quốc tế, từ việc xây dựng khung lý thuyết, trình bày kết quả đến chuẩn hóa tài liệu tham khảo.

Thách thức hội nhập quốc tế còn đến từ sự khác biệt trong hệ giá trị khoa học. Khoa học xã hội phương Tây thường dựa trên mô hình tự do học thuật, trong khi khoa học xã hội Việt Nam phát triển trong khuôn khổ định hướng xã hội chủ nghĩa, coi trọng tính định hướng chính trị – xã hội. Việc dung hòa hai hệ giá trị này đòi hỏi năng lực đối thoại học thuật cao, tránh rơi vào tình trạng “tự cô lập” hoặc “hòa tan” trong tri thức quốc tế.

Để vượt qua thách thức, khoa học xã hội Việt Nam cần xác lập vị thế chủ động trong hợp tác, tham gia tích cực vào mạng lưới nghiên cứu khu vực, đồng thời xây dựng các tạp chí khoa học đạt chuẩn quốc tế trong nước. Việc mở rộng hợp tác học thuật sẽ không chỉ giúp nâng cao năng lực nghiên cứu mà còn góp phần quảng bá tri thức Việt Nam ra thế giới, khẳng định vai trò của khoa học xã hội trong công cuộc phát triển bền vững toàn cầu (Resnik, 2020).

4.5. Thách thức đạo đức xã hội và văn hóa ứng xử

Chuyển đổi xanh không chỉ là vấn đề công nghệ hay kinh tế, mà còn là quá trình thay đổi căn bản trong hành vi và giá trị xã hội. Đây chính là thách thức mang tính văn hóa – đạo đức sâu sắc mà khoa học xã hội phải đối mặt. Phát triển xanh đòi hỏi hình thành lối sống mới dựa trên tiết kiệm, chia sẻ và tôn trọng tự nhiên. Tuy nhiên, trong xã hội Việt Nam, thói quen tiêu dùng theo hướng tiện lợi, lãng phí và thiếu ý thức sinh thái vẫn phổ biến. Điều này đặt ra nhiệm vụ cho khoa học xã hội trong việc nghiên cứu và định hướng lại hệ giá trị xã hội phù hợp với mô hình phát triển bền vững (Nguyễn Hữu Thắng, & Phạm Quang Trung, 2023).

Khoa học xã hội phải đóng vai trò chủ đạo trong việc giáo dục ý thức đạo đức sinh thái, thúc đẩy văn hóa ứng xử thân thiện với môi trường, hình thành chuẩn mực xã hội mới về tiêu dùng và sản xuất. Đây không chỉ là vấn đề lý thuyết mà còn là công việc mang tính chiến lược lâu dài, đòi hỏi kết hợp giữa nghiên cứu và thực hành, giữa tri thức học thuật và truyền thông xã hội.

Một thách thức khác là sự thay đổi trong quan hệ giữa con người và công nghệ. Khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số, vấn đề đạo đức trong nghiên cứu, bảo mật dữ liệu và sử dụng trí tuệ nhân tạo trở thành vấn đề cấp thiết. Khoa học xã hội phải tham gia định hình các nguyên tắc đạo đức mới, bảo đảm rằng tiến bộ công nghệ không làm xói mòn các giá trị nhân văn và quyền con người.

Trong bối cảnh đó, việc xây dựng văn hóa học thuật trung thực, tôn trọng sự khác biệt và khuyến khích phản biện mang tính xây dựng là nhiệm vụ quan trọng của giới khoa học xã hội. Văn hóa ứng xử khoa học là thước đo mức độ trưởng thành của một nền học thuật. Chỉ khi khoa học xã hội giữ vững được nền tảng đạo đức và nhân văn, nó mới có thể dẫn dắt xã hội hướng tới một tương lai phát triển xanh, công bằng và bền vững.

Các thách thức nêu trên thể hiện rằng khoa học xã hội Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt lịch sử. Việc vượt qua những rào cản về tư duy, công nghệ, thể chế, hội nhập và đạo đức không chỉ là yêu cầu nội tại của giới nghiên cứu mà còn là điều kiện để khoa học xã hội thực hiện sứ mệnh dẫn dắt quá trình chuyển đổi xanh. Nếu được định hướng và đầu tư đúng mức, khoa học xã hội sẽ trở thành động lực tinh thần và trí tuệ giúp đất nước phát triển bền vững, gắn kết hài hòa giữa con người, tự nhiên và công nghệ trong kỷ nguyên mới.

5. Định hướng phát triển và giải pháp

5.1. Đổi mới tư duy khoa học

Đổi mới tư duy là tiền đề căn bản để khoa học xã hội Việt Nam thích ứng với yêu cầu của kỷ nguyên chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Trong nhiều năm qua, hoạt động nghiên cứu khoa học xã hội vẫn chịu ảnh hưởng mạnh của tư duy tuyến tính, coi phát triển là quá trình tăng trưởng kinh tế đơn thuần. Cách nhìn này khiến nhiều công trình nghiên cứu còn thiên về mô tả hiện tượng, thiếu khả năng giải thích và dự báo. Vì vậy, đổi mới tư duy khoa học phải bắt đầu từ việc thay đổi cách hiểu về phát triển và bền vững, không chỉ là cân bằng giữa tăng trưởng và môi trường mà còn là tái định hình mối quan hệ giữa con người, xã hội và tự nhiên (Nguyễn Hữu Thắng, 2021).

Khoa học xã hội cần chuyển từ tư duy phân mảnh sang tư duy hệ thống, từ cách tiếp cận tĩnh sang tiếp cận động, từ nghiên cứu theo ngành sang nghiên cứu tích hợp liên ngành. Việc vận dụng mô hình phân tích hệ thống coi xã hội là một thực thể phức hợp có tương tác giữa các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, môi trường sẽ giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề phát triển. Bên cạnh đó, cần chuyển từ tư duy hàn lâm sang tư duy hành động, từ nghiên cứu để biết sang nghiên cứu để làm (Sachs, 2015).

Đổi mới tư duy khoa học cũng đòi hỏi nâng cao năng lực tư duy phản biện và năng lực dự báo. Mỗi nhà nghiên cứu khoa học xã hội phải được khuyến khích đặt câu hỏi, hoài nghi những giả định cũ và sẵn sàng thử nghiệm cách tiếp cận mới. Một nền khoa học xã hội hiện đại phải vừa có tính học thuật sâu sắc vừa có năng lực định hướng hành động cho xã hội, góp phần vào việc hình thành mô hình phát triển mới của đất nước trong thời kỳ chuyển đổi xanh.

5.2. Phát triển năng lực và hạ tầng nghiên cứu

Một trong những yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của khoa học xã hội Việt Nam là chất lượng nhân lực và hạ tầng nghiên cứu. Hiện nay, đội ngũ nghiên cứu khoa học xã hội còn thiếu sự cân bằng giữa các thế hệ; lực lượng trẻ đông nhưng thiếu kinh nghiệm quốc tế, trong khi các nhà khoa học kỳ cựu lại chưa được hỗ trợ đủ điều kiện để truyền đạt tri thức. Do đó, cần có chiến lược phát triển nhân lực khoa học xã hội dài hạn, bao gồm phát hiện và bồi dưỡng tài năng trẻ, nâng cao trình độ đội ngũ hiện có và thu hút chuyên gia quốc tế tham gia nghiên cứu tại Việt Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ, 2022).

Về hạ tầng, cần xây dựng và hiện đại hóa các trung tâm nghiên cứu xã hội học số và nền tảng dữ liệu mở về xã hội. Hệ thống này sẽ cho phép các viện, trường, cơ quan quản lý và doanh nghiệp truy cập, chia sẻ dữ liệu theo cơ chế đồng bộ, bảo đảm minh bạch và hỗ trợ ra quyết định chính sách. Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển cho thấy, đầu tư vào hạ tầng dữ liệu và công nghệ nghiên cứu có thể gia tăng năng suất khoa học xã hội gấp nhiều lần so với tăng ngân sách đơn thuần (Resnik, 2020).

Ngoài ra, cần áp dụng mạnh mẽ công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong phân tích xã hội, dự báo xu hướng và đánh giá tác động chính sách. Hệ thống phân tích dữ liệu xã hội có thể giúp nhận diện sớm các biến động về lao động, việc làm, di cư, biến đổi khí hậu hay xung đột tài nguyên, qua đó hỗ trợ cơ quan nhà nước trong quá trình hoạch định chính sách kịp thời và hiệu quả. Phát triển hạ tầng nghiên cứu cũng đồng nghĩa với việc mở rộng quyền truy cập tri thức, xây dựng thư viện số, kho học liệu mở và mạng lưới chia sẻ học thuật quốc gia để tạo điều kiện cho các nhà khoa học trong và ngoài nước cùng tham gia hệ sinh thái nghiên cứu Việt Nam.

5.3. Thúc đẩy liên kết viện, trường và doanh nghiệp

Sự thiếu gắn kết giữa viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp là nguyên nhân chính khiến nhiều kết quả nghiên cứu khoa học xã hội chưa được ứng dụng vào thực tiễn. Trong bối cảnh chuyển đổi xanh, mô hình liên kết ba bên cần được coi là trụ cột trong đổi mới cơ chế tổ chức nghiên cứu. Viện cung cấp tri thức, trường đào tạo nhân lực, doanh nghiệp triển khai thực nghiệm và thương mại hóa kết quả là chuỗi giá trị tri thức hoàn chỉnh mà Việt Nam cần hình thành (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022).

Cần xây dựng cơ chế hợp tác linh hoạt giữa các chủ thể, trong đó doanh nghiệp có thể đặt hàng nghiên cứu chính sách, mô hình phát triển bền vững hoặc giải pháp chuyển đổi xanh. Các viện và trường cần mở rộng vai trò tư vấn, đánh giá tác động và giám sát chính sách công. Đồng thời, nên thành lập quỹ hợp tác công tư trong nghiên cứu xã hội, nơi Nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội cùng đóng góp nguồn lực để thực hiện các dự án có tính liên ngành và giá trị xã hội cao.

Một yếu tố then chốt khác là đổi mới phương thức đào tạo và nghiên cứu trong các trường đại học. Trường đại học cần trở thành trung tâm kết nối tri thức giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Việc gắn kết nghiên cứu với giảng dạy giúp sinh viên tiếp cận tri thức mới và nuôi dưỡng tư duy khoa học thực chứng. Ở chiều ngược lại, sinh viên và giảng viên là lực lượng sáng tạo quan trọng trong việc lan tỏa văn hóa nghiên cứu, đổi mới tư duy và tạo ra sản phẩm tri thức phục vụ xã hội.

5.4. Tăng cường hội nhập quốc tế

Hội nhập quốc tế là con đường tất yếu để khoa học xã hội Việt Nam phát triển bền vững và hòa nhập vào hệ thống tri thức toàn cầu. Trước hết, cần có chiến lược quốc gia về hội nhập khoa học xã hội, xác định rõ các lĩnh vực ưu tiên, đối tác chiến lược và cơ chế tài trợ cho nghiên cứu hợp tác quốc tế. Nhà nước nên hỗ trợ xây dựng Quỹ Hợp tác Nghiên cứu Khoa học Xã hội Quốc tế, tài trợ cho các dự án liên kết với các trung tâm nghiên cứu và trường đại học hàng đầu thế giới.

Về phía các viện và trường, cần chủ động mở rộng hợp tác học thuật với các tổ chức quốc tế, tham gia mạng lưới nghiên cứu khu vực như UNESCO, UNDP, ASEAN, AASSREC. Các nhóm nghiên cứu Việt Nam cần tham gia sâu hơn vào các diễn đàn toàn cầu về chính sách xanh, công bằng xã hội và phát triển bền vững, qua đó khẳng định vị thế tri thức Việt Nam trong hệ thống học thuật quốc tế (Phạm Minh Ngọc & Lê Thị Thu, 2022).

Song song với hợp tác, cần tập trung nâng cao năng lực công bố quốc tế. Các cơ sở nghiên cứu nên tổ chức chương trình bồi dưỡng kỹ năng viết học thuật bằng tiếng Anh, xây dựng nhóm biên tập quốc tế và khuyến khích công bố trong các tạp chí uy tín thuộc hệ thống Scopus hoặc Web of Science. Bên cạnh đó, việc phát triển các tạp chí khoa học xã hội đạt chuẩn quốc tế trong nước cũng rất quan trọng để tạo diễn đàn trao đổi tri thức giữa học giả Việt Nam và thế giới.

Hội nhập quốc tế không chỉ là tiếp thu mà còn là đóng góp tri thức. Khoa học xã hội Việt Nam cần phát triển các lý thuyết và mô hình phản ánh đặc thù văn hóa, chính trị, xã hội của Việt Nam, từ đó góp phần bổ sung cho kho tàng tri thức nhân loại. Việc kết hợp giữa bản sắc dân tộc và chuẩn mực học thuật toàn cầu sẽ giúp khoa học xã hội Việt Nam vừa giữ được tính độc lập vừa mở rộng ảnh hưởng trong không gian học thuật quốc tế (Resnik, 2020).

5.5. Phát huy giá trị văn hóa và đạo đức học thuật

Đạo đức và văn hóa học thuật là nền tảng của mọi hoạt động nghiên cứu. Một nền khoa học chỉ có thể phát triển bền vững khi được xây dựng trên niềm tin, sự trung thực và tinh thần trách nhiệm. Trong bối cảnh hội nhập, việc phát huy các giá trị này càng trở nên cấp thiết đối với khoa học xã hội Việt Nam.

Trước hết, cần xây dựng bộ quy tắc đạo đức nghiên cứu quốc gia cho các ngành khoa học xã hội và nhân văn, quy định rõ các chuẩn mực về trung thực, minh bạch dữ liệu, quyền tác giả, quyền sử dụng nguồn thông tin và xử lý vi phạm. Mỗi cơ sở nghiên cứu, trường đại học phải thành lập hội đồng liêm chính khoa học có chức năng tư vấn, giám sát và xử lý sai phạm trong hoạt động nghiên cứu.

Bên cạnh đó, cần tạo dựng văn hóa phản biện khoa học, nơi mọi quan điểm được tranh luận công khai, tôn trọng khác biệt và hướng tới chân lý. Phản biện không phải để phủ định mà để nâng cao chất lượng tri thức. Một môi trường học thuật cởi mở và tôn trọng lẫn nhau sẽ giúp nhà khoa học tự tin sáng tạo, đồng thời hạn chế nguy cơ vi phạm liêm chính học thuật (Nguyễn Hữu Thắng, & Phạm Quang Trung, 2023).

Văn hóa học thuật cũng phải gắn liền với trách nhiệm xã hội của nhà khoa học. Nhà khoa học không chỉ có nhiệm vụ nghiên cứu mà còn có sứ mệnh truyền cảm hứng, giáo dục cộng đồng và định hướng giá trị phát triển. Việc phổ biến tri thức khoa học đến công chúng, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến chuyển đổi xanh, đạo đức sinh thái và lối sống bền vững, là trách nhiệm xã hội mà khoa học xã hội cần thực hiện tích cực hơn.

Cuối cùng, phát huy giá trị văn hóa và đạo đức học thuật không thể tách rời việc xây dựng hình ảnh nhà khoa học Việt Nam hiện đại, độc lập trong tư duy, vững vàng về đạo đức và có trách nhiệm với cộng đồng. Khi văn hóa học thuật trở thành sức mạnh nội sinh, khoa học xã hội Việt Nam sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển lâu dài, đóng góp thiết thực cho tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế.

Những định hướng và giải pháp phát triển khoa học xã hội Việt Nam trong kỷ nguyên chuyển đổi xanh phải được thực hiện đồng bộ, từ đổi mới tư duy đến hoàn thiện thể chế, từ đầu tư hạ tầng đến phát triển con người. Sự kết hợp giữa tri thức khoa học, giá trị văn hóa và đạo đức học thuật sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp khoa học xã hội thực hiện sứ mệnh dẫn dắt xã hội Việt Nam hướng tới phát triển xanh, nhân văn và bền vững.

6. Kết luận chung

Khoa học xã hội Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới, nơi tri thức không chỉ đóng vai trò giải thích hiện thực mà còn là công cụ định hướng sự phát triển của đất nước trong bối cảnh chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Sự vận động của kinh tế tri thức, cách mạng công nghệ và toàn cầu hóa đang đặt khoa học xã hội vào trung tâm của quá trình đổi mới tư duy phát triển, nơi các giá trị nhân văn, công bằng và đạo đức xã hội trở thành nền tảng của tiến bộ.

Trong hơn ba thập niên đổi mới, khoa học xã hội Việt Nam đã góp phần hình thành hệ thống lý luận cho đường lối phát triển quốc gia, cung cấp luận cứ khoa học cho chính sách công và phản biện xã hội. Nhiều kết quả nghiên cứu được ứng dụng trong quy hoạch phát triển vùng, quản trị công và chiến lược chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, khoa học xã hội vẫn còn những hạn chế về phương pháp, dữ liệu, năng lực nghiên cứu, hội nhập quốc tế và liêm chính học thuật, khiến khả năng dự báo và tham gia hoạch định chính sách còn hạn chế.

Thực tiễn phát triển đặt ra yêu cầu khoa học xã hội phải đổi mới toàn diện. Trước hết, cần đổi mới tư duy khoa học theo hướng hệ thống, liên ngành và dự báo, gắn nghiên cứu lý luận với hành động thực tiễn. Tiếp đó, phải đầu tư mạnh mẽ cho nguồn nhân lực, hạ tầng nghiên cứu và công nghệ dữ liệu, xây dựng các trung tâm phân tích xã hội học số và cơ sở dữ liệu mở phục vụ hoạch định chính sách. Song song với đó, cần đổi mới thể chế quản lý khoa học theo hướng tự chủ, minh bạch và khuyến khích cạnh tranh học thuật.

Hội nhập quốc tế cần được đẩy mạnh để mở rộng không gian tri thức, học hỏi phương pháp nghiên cứu tiên tiến và khẳng định vị thế khoa học xã hội Việt Nam trên bản đồ tri thức toàn cầu. Quá trình hội nhập này phải đi đôi với việc phát triển các lý thuyết phản ánh đặc thù Việt Nam, qua đó đóng góp cho tri thức nhân loại mà vẫn giữ được bản sắc văn hóa dân tộc.

Cuối cùng, khoa học xã hội chỉ có thể phát triển bền vững khi được xây dựng trên nền tảng đạo đức và văn hóa học thuật. Trung thực trong nghiên cứu, minh bạch trong công bố và tôn trọng phản biện là điều kiện để duy trì niềm tin xã hội đối với giới khoa học. Việc nuôi dưỡng văn hóa phản biện và trách nhiệm xã hội của nhà khoa học sẽ giúp tri thức gắn kết với đời sống, hướng tới mục tiêu phục vụ con người và cộng đồng.

Khoa học xã hội Việt Nam có đủ tiềm lực và nền tảng để trở thành động lực tinh thần và trí tuệ của quốc gia trong thời đại mới. Khi tri thức được kết hợp hài hòa với giá trị nhân văn, khoa học xã hội sẽ thực hiện trọn vẹn sứ mệnh của mình là dẫn dắt xã hội hướng tới phát triển xanh, công bằng và bền vững.

TS. Nguyễn Trung Thành

Viện Khoa học Môi trường và Xã hội

------------------------

Danh mục tài liệu tham khảo

Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (2022). Chiến lược phát triển kinh tế và xã hội Việt Nam giai đoạn 2021–2030. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật.

Bộ Khoa học và Công nghệ. (2022). Báo cáo tổng kết công tác nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ giai đoạn 2016–2021. Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.

Đặng Thị Minh. (2022). Phát triển bền vững và chính sách xã hội trong điều kiện chuyển đổi xanh ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam, 5(4), 45–56.

Lưu Quang Hòa. (2023). Nghiên cứu địa phương và phát triển cộng đồng trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Phát triển, 9(2), 33–47.

Nguyễn Hữu Thắng, (2021). Khoa học xã hội và đổi mới tư duy phát triển trong kỷ nguyên mới. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật.

Nguyễn Hữu Thắng, & Phạm Quang Trung. (2023). Liêm chính học thuật và văn hóa nghiên cứu trong khoa học xã hội Việt Nam. Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, 3(7), 12–25.

Phạm Minh Ngọc, & Lê Thị Thu. (2022). Nghiên cứu liên ngành trong khoa học xã hội Việt Nam: Cơ hội và thách thức. Tạp chí Khoa học và Đời sống, 8(5), 28–40.

Resnik, David Brian. (2020). Ethics of science: An introduction. New York: Routledge.

Sachs, Jeffrey David. (2015). The age of sustainable development. New York: Columbia University Press.

Trần Văn Hải. (2023). Tác động của nghiên cứu khoa học xã hội đối với hoạch định chính sách công ở Việt Nam hiện nay. Tạp chí Lý luận Chính trị, 12(9), 56–69.

United Nations. (2015). Transforming our world: The 2030 agenda for sustainable development. New York: United Nations Publications.

Giddens, Anthony. (2011). The politics of climate change (Second edition). Cambridge: Polity Press