05/12/2025 lúc 14:03 (GMT+7)
Breaking News

Giảm phát thải trong ngành trồng trọt – Giải pháp trọng tâm phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Ngành trồng trọt đang bước vào giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng xanh và bền vững, với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng biến đổi khí hậu và nâng cao giá trị nông sản. Nhiều mô hình sản xuất tiết kiệm năng lượng, canh tác hữu cơ và ứng dụng công nghệ cao đang được triển khai, góp phần hiện thực hóa cam kết phát triển nông nghiệp xanh của Việt Nam.

Trong bối cảnh toàn cầu đang tăng tốc hướng tới mục tiêu Net Zero phát thải ròng bằng 0 vào giữa thế kỷ 21, nông nghiệp được xem là một trong những lĩnh vực trọng yếu có thể tạo ra sự chuyển biến rõ rệt trong cắt giảm khí nhà kính. Trong đó, ngành trồng trọt vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp Việt Nam đóng vai trò đảm bảo an ninh lương thực, còn là nguồn phát thải đáng kể nếu không được quản lý theo hướng xanh và bền vững. Tại Việt Nam, việc giảm phát thải trong trồng trọt đã được xác định là mục tiêu chiến lược, gắn liền với cam kết quốc tế của Chính phủ về ứng phó biến đổi khí hậu và phát triển nông nghiệp xanh. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường đã công bố Đề án sản xuất giảm phát thải lĩnh vực trồng trọt giai đoạn 2025 – 2035, tầm nhìn đến 2050, đặt mục tiêu giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2035 so với năm 2020. Mỗi tỉnh, thành sẽ triển khai từ 1 đến 2 mô hình sản xuất giảm phát thải có khả năng nhân rộng, đồng thời thí điểm tối thiểu 15 mô hình đạt điều kiện phát triển tín chỉ carbon, hướng đi mới mang tính đột phá cho nông nghiệp Việt Nam. Việc ngành trồng trọt chủ động giảm phát thải không chỉ là hành động thiết thực để bảo vệ môi trường, mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp nâng cao giá trị nông sản, gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế và góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững.

Những bước đi này không chỉ dừng lại ở định hướng chính sách mà đã được hiện thực hóa bằng nhiều mô hình cụ thể. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, hiện cả nước đã có 59 mô hình trồng trọt giảm phát thải được triển khai tại 34 tỉnh, thành phố, trở thành những “phòng thí nghiệm thực tế” cho các giải pháp kỹ thuật xanh. Trong đó, nhiều mô hình sản xuất lúa phát thải thấp, mô hình luân canh lúa – cá, lúa – tôm, trồng cây lâu năm hay nông nghiệp tuần hoàn đã chứng minh hiệu quả rõ rệt về môi trường và kinh tế. Điểm đáng chú ý là việc ứng dụng rộng rãi kỹ thuật tưới ngập khô xen kẽ (AWD), quản lý phân bón hợp lý và sử dụng vật tư sinh học không chỉ giúp cắt giảm lượng khí methane phát thải ra môi trường mà còn góp phần tiết kiệm nước, giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và cải thiện độ phì của đất.

Giảm phát thải trong trồng trọt không chỉ là câu chuyện về môi trường, mà còn mở ra hướng phát triển mới cho nông nghiệp Việt Nam. Các sản phẩm “phát thải thấp” đang trở thành lợi thế trong bối cảnh thị trường quốc tế gia tăng yêu cầu về tiêu chuẩn xanh. Bên cạnh tác động tích cực đến khí hậu, quá trình chuyển đổi còn mang lại lợi ích thiết thực cho người nông dân: môi trường đất, nước được cải thiện, chi phí đầu vào giảm, giá trị nông sản gia tăng. Trồng trọt vì thế đang được định nghĩa lại là hoạt động sản xuất ra hạt gạo hay trái cây, là sản xuất có trách nhiệm với môi trường, với cộng đồng và với tương lai phát triển của đất nước.

Cam kết mạnh mẽ của Việt Nam tại Hội nghị COP26 về việc đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đã trở thành kim chỉ nam cho mọi lĩnh vực, trong đó trồng trọt là một trong những trọng điểm hành động. Với đặc thù là lĩnh vực vừa chịu tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu, vừa có tiềm năng lớn trong giảm phát thải, nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt được xác định là “mặt trận tiên phong” để cụ thể hóa cam kết quốc gia. Điều này đặt ra yêu cầu đổi mới mạnh mẽ trong tư duy sản xuất, từ canh tác truyền thống sang canh tác xanh, thông minh và tuần hoàn. Các quốc gia nhập khẩu lớn như EU, Mỹ hay Nhật Bản ngày càng thắt chặt các tiêu chuẩn về phát thải trong sản phẩm nông nghiệp. Những quy định mới về “dấu chân carbon” đã khiến tiêu chí “phát thải thấp” trở thành tấm hộ chiếu bắt buộc để nông sản Việt có thể tiếp cận các thị trường cao cấp. Những công nghệ như hệ thống tưới tiết kiệm, quản lý phân bón thông minh, vật tư nông nghiệp sinh học, mô hình canh tác tuần hoàn hay tín chỉ carbon đã và đang được nghiên cứu, chuyển giao mạnh mẽ đến người nông dân. Song song với đó, ngành trồng trọt đặt mục tiêu đào tạo ít nhất 3.000 cán bộ kỹ thuật, khuyến nông, nông dân và doanh nghiệp, đồng thời xây dựng năm bộ tài liệu truyền thông chuyên biệt nhằm phổ biến kiến thức và thay đổi nhận thức sản xuất theo hướng phát thải thấp.

Kế hoạch hành động thực hiện Đề án đã được thiết kế với nội dung, thời hạn và tiến độ cụ thể. Trong đó, Cục Trồng trọt đóng vai trò điều phối trung tâm; Sở Nông nghiệp và Môi trường các tỉnh là đầu mối triển khai; còn doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân là chủ thể thực hiện. Sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, ngành cùng sự tham gia của đối tác quốc tế được xem là nhân tố then chốt bảo đảm cho mục tiêu giảm phát thải trở thành hiện thực. Với sự kết hợp của ba động lực là cam kết quốc tế, áp lực thị trường và tiến bộ công nghệ ngành trồng trọt Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi sâu sắc.

Dù mục tiêu giảm phát thải trong trồng trọt đã được xác lập rõ ràng, song thực tế triển khai vẫn còn đối mặt với nhiều trở ngại. Một trong những khó khăn lớn nhất chính là cơ cấu sản xuất truyền thống vẫn chiếm tỷ trọng cao ở nhiều vùng nông nghiệp. Tập quán canh tác lâu đời như sử dụng nhiều phân bón hóa học, phương pháp tưới tiêu truyền thống và phụ thuộc lớn vào thời tiết khiến lượng phát thải khí nhà kính vẫn ở mức đáng kể. Việc thay đổi thói quen sản xuất của hàng triệu nông hộ nhỏ lẻ không thể diễn ra trong “một sớm một chiều”, đặc biệt khi các mô hình mới đòi hỏi kỹ thuật và vốn đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực cho sản xuất phát thải thấp vẫn là “nút thắt cổ chai” ở nhiều địa phương. Mặc dù một số mô hình canh tác tiên tiến đã chứng minh hiệu quả, song việc nhân rộng còn hạn chế do thiếu trang thiết bị, công nghệ và nhân lực chuyên môn. Ở nhiều tỉnh miền núi hoặc vùng khó khăn, nông dân chưa được tiếp cận đầy đủ với các chương trình tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật, dẫn đến việc áp dụng còn mang tính thí điểm, thiếu tính bền vững. Thiếu các quy định cụ thể, thiếu hệ thống giám sát – đo đếm – xác minh (MRV) và thiếu đơn vị trung gian kết nối giữa nông dân, doanh nghiệp và thị trường carbon khiến giá trị “thu nhập xanh” vẫn mới ở mức khái niệm. Việc chưa có hướng dẫn cụ thể về quy trình chứng nhận hoặc mua bán tín chỉ carbon cũng khiến nông dân chưa thấy được lợi ích kinh tế trực tiếp khi tham gia sản xuất phát thải thấp. Quan trọng hơn, nhận thức và hành vi sản xuất vẫn là yếu tố quyết định nhưng lại thay đổi chậm. Ở nhiều nơi, nông dân chưa được tiếp cận đầy đủ với thông tin và kỹ năng canh tác thân thiện với môi trường. Trong khi đó, chi phí đầu tư ban đầu cho các giải pháp mới như tưới tiết kiệm, phân bón sinh học hay hệ thống giám sát dữ liệu phát thải còn cao, khiến nhiều hộ dân ngần ngại chuyển đổi. Những thách thức này cho thấy để giảm phát thải thực chất, cần không chỉ chính sách đúng mà còn cách tiếp cận đồng bộ từ thể chế, kỹ thuật đến con người.

Ngành nông nghiệp cần tiếp tục đẩy mạnh chuyển đổi theo hướng vừa thực chất, vừa có tầm nhìn dài hạn. Trước hết, chính sách và thể chế phải được hoàn thiện, thống nhất và đồng bộ giữa các cấp. Việc sớm ban hành và triển khai đầy đủ Đề án trồng trọt giảm phát thải với các mục tiêu định lượng, lộ trình cụ thể và tiêu chí đo lường minh bạch sẽ giúp các địa phương chủ động hơn trong hành động. Cùng với đó, cần sớm xây dựng khung pháp lý cho tín chỉ carbon trong nông nghiệp, mở đường cho việc hình thành thị trường phát thải tự nguyện, qua đó tạo thêm nguồn thu nhập xanh cho nông dân. Việc gắn kết mục tiêu giảm phát thải với các chương trình phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững cũng là giải pháp đảm bảo hiệu quả lâu dài. Những tiến bộ như kỹ thuật tưới tiết kiệm, quản lý phân bón thông minh, canh tác chính xác hay chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng hấp thu carbon cao cần được nhân rộng theo từng vùng sinh thái. Đầu tư vào hạ tầng số và cơ sở dữ liệu phát thải, kết hợp truy xuất nguồn gốc và chứng nhận “phát thải thấp”, không chỉ giúp minh bạch hóa chuỗi giá trị mà còn nâng cao uy tín nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Khi doanh nghiệp, hợp tác xã và nông hộ được liên kết chặt chẽ trong cùng chuỗi giá trị, quá trình sản xuất xanh sẽ không còn đơn lẻ, mà trở thành sức mạnh tập thể của toàn ngành. Việc xây dựng và quảng bá nhãn hiệu “phát thải thấp” sẽ giúp nông sản Việt mở rộng cánh cửa vào các thị trường cao cấp, đồng thời tạo nền tảng cho chuỗi giá trị xanh – từ sản xuất, chế biến đến tiêu dùng. Đây không chỉ là hướng đi thương mại, mà còn là giải pháp kinh tế hóa quá trình giảm phát thải, giúp người nông dân nhìn thấy lợi ích cụ thể của việc canh tác thân thiện với môi trường. Tổ chức các chương trình tập huấn, đào tạo cán bộ kỹ thuật, khuyến nông và doanh nghiệp sẽ giúp lan tỏa kiến thức về sản xuất phát thải thấp một cách bền vững. Đồng thời, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu, giúp nông dân mạnh dạn áp dụng công nghệ mới. Cùng với đó là công tác truyền thông, tuyên truyền về lợi ích kinh tế – môi trường của mô hình canh tác phát thải thấp, để mỗi người dân hiểu rằng bảo vệ môi trường cũng chính là bảo vệ sinh kế lâu dài của chính mình.

Việc ngành trồng trọt đẩy mạnh giảm phát thải không chỉ là một yêu cầu mang tính cấp bách trước bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, mà còn là cơ hội lớn để nông nghiệp Việt Nam thực hiện bước chuyển mình chiến lược sang mô hình tăng trưởng xanh, hiện đại và bền vững. Đây là quá trình không dễ dàng, nhưng nếu được triển khai đúng hướng, đồng bộ và quyết liệt, Việt Nam có thể khẳng định vị thế là quốc gia nông nghiệp tiên phong trong khu vực về phát triển nông nghiệp xanh và tuần hoàn. Nhìn về tương lai, khi các giải pháp giảm phát thải được thực hiện hiệu quả, nông sản Việt không chỉ dừng lại ở mục tiêu “nhiều hơn” mà còn “sạch hơn”, có giá trị cao hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe và mở rộng thị trường xuất khẩu. Việc gắn sản xuất nông nghiệp với mục tiêu giảm phát thải sẽ trở thành thước đo mới cho năng lực cạnh tranh và uy tín thương hiệu nông sản Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới.

Thu Trang