Du lịch tâm linh đã và đang ngày càng khẳng định vị thế đặc biệt trong dòng chảy phát triển của ngành du lịch Việt Nam. Trong bối cảnh nhu cầu trải nghiệm văn hóa ngày một gia tăng, du lịch tâm linh không chỉ thu hút đông đảo du khách mà còn đóng vai trò kép: vừa là động lực thúc đẩy kinh tế địa phương, vừa góp phần gìn giữ và lan tỏa các giá trị văn hóa truyền thống sâu sắc. Vào 6 tháng đầu năm 2025, các điểm du lịch tâm linh nổi bật như Yên Tử, Bái Đính, Tam Chúc hay Núi Bà Đen đã đón hàng triệu lượt khách, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số khách nội địa. Riêng lễ hội chùa Hương, một trong những lễ hội quy mô và lâu đời nhất đã thu hút hơn 1,3 triệu lượt người, tăng 15% so với cùng kỳ năm 2024. Việt Nam hiện có hơn 18 nghìn ngôi chùa, chiếm tới 36% tổng số di tích cả nước cùng với hàng chục nghìn ngôi đền, phủ, miếu và khoảng 9.000 lễ hội truyền thống được tổ chức hàng năm. Đây không chỉ là con số về mặt số lượng, mà còn là minh chứng cho một kho tàng di sản văn hóa sống động, phong phú và có sức lan tỏa cộng đồng sâu rộng. Nếu được quy hoạch và khai thác hiệu quả, hệ thống di tích tâm linh hoàn toàn có thể trở thành trụ cột trong chiến lược phát triển du lịch bền vững của Việt Nam.

Quần thể khu tâm linh núi chùa Bái Đính tại tỉnh Ninh Bình. Ảnh: TL
Sự hòa quyện giữa các yếu tố văn hóa, tín ngưỡng và cảnh quan thiên nhiên đã tạo nên một diện mạo độc đáo cho du lịch tâm linh Việt Nam, một loại hình không chỉ mang tính tôn giáo mà còn hàm chứa chiều sâu nhân văn, góp phần bồi đắp nền tảng tinh thần cho xã hội hiện đại. Các khu du lịch tâm linh đang trở thành đầu tàu kéo theo sự chuyển mình mạnh mẽ của kinh tế địa phương. Những vùng từng chỉ dựa vào nông nghiệp như Tam Chúc (Ninh Bình) hay Núi Bà Đen (Tây Ninh) nay đã hình thành hệ sinh thái dịch vụ phong phú, bao gồm khách sạn, nhà hàng, vận chuyển, bán hàng lưu niệm và các hoạt động thương mại phụ trợ. Sự phát triển này mang lại diện mạo mới cho vùng đất tạo ra cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập cho hàng nghìn người dân bản địa. Tại chùa Ba Vàng (Quảng Ninh), mỗi mùa lễ hội là thời điểm hàng trăm lao động thời vụ được tuyển dụng, góp phần giải quyết bài toán việc làm và ổn định đời sống dân cư. Du lịch tâm linh còn tạo ra nguồn thu bền vững cho ngân sách địa phương. Tỉnh Ninh Bình, nhờ khai thác hiệu quả quần thể chùa Bái Đính – Tràng An, mỗi năm thu về hàng trăm tỷ đồng từ phí tham quan, dịch vụ du lịch và đóng góp doanh nghiệp. Nguồn lực này tạo điều kiện cho chính quyền địa phương tái đầu tư hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện cảnh quan. Những công trình hiện đại như tuyến cáp treo, nhà ga, bãi đỗ xe tại Bà Nà Hills (Đà Nẵng) hay núi Bà Đen không chỉ phục vụ du khách mà còn nâng cấp diện mạo đô thị, mở rộng kết nối vùng. Như vậy, du lịch tâm linh không chỉ là dòng khách đổ về, mà còn là dòng vốn, dòng sinh kế lan tỏa tới từng hộ gia đình, từng thôn xóm.
Không giống nhiều loại hình du lịch tiêu dùng tài nguyên tự nhiên, du lịch tâm linh khai thác giá trị văn hóa – tín ngưỡng và đồng thời đóng vai trò quan trọng trong công cuộc bảo tồn di sản. Nguồn thu từ du lịch trở thành lực đẩy mạnh mẽ cho việc trùng tu, phục dựng các công trình tín ngưỡng, tôn giáo. Nhiều ngôi chùa cổ như chùa Keo (Hưng Yên), chùa Côn Sơn (Hải Phòng), hay đền Hùng (Phú Thọ) đã được tu bổ, giữ gìn nguyên trạng nhờ sự đóng góp từ hoạt động du lịch. Các dự án quy mô như phục dựng chùa Thầy (Hà Nội), chùa Dạm (Bắc Ninh) là “bảo tàng sống” gắn liền với các chương trình du lịch trải nghiệm, giúp công chúng tiếp cận di sản một cách sinh động. Đặc biệt, các điểm du lịch tâm linh ngày nay không chỉ là nơi để chiêm bái mà còn trở thành không gian giáo dục văn hóa và lịch sử. Thông qua việc tổ chức giới thiệu các nghi lễ truyền thống, biểu diễn nghệ thuật Phật giáo, trình diễn hầu đồng, tín ngưỡng thờ Mẫu, các di tích đã góp phần truyền cảm hứng và khơi dậy niềm tự hào dân tộc trong thế hệ trẻ. Nhiều trường học, tổ chức thanh thiếu niên chọn các địa danh này làm điểm đến ngoại khóa, giúp học sinh, sinh viên không chỉ hiểu biết về tôn giáo – tín ngưỡng mà còn tiếp cận kho tàng di sản một cách thực tế, gần gũi và sâu sắc.
Du lịch tâm linh hiện đang giữ vai trò ngày càng quan trọng trong bức tranh phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam. Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, loại hình này cũng đang đối diện với không ít thách thức. Một trong những biểu hiện rõ nét nhất là tình trạng thương mại hóa quá mức tại một số điểm đến nổi tiếng, dẫn đến cảnh chen lấn, nâng giá, chất lượng dịch vụ thiếu kiểm soát, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của du khách và làm lu mờ không gian linh thiêng vốn có. Đồng thời, mâu thuẫn giữa phát triển du lịch và bảo tồn di sản ngày càng hiện hữu, đặc biệt khi việc xây dựng, mở rộng hạ tầng du lịch có nguy cơ xâm phạm cảnh quan tự nhiên và làm tổn thương yếu tố tâm linh, cốt lõi của loại hình du lịch này.
Để khắc phục những bất cập đó, việc hoàn thiện một quy hoạch tổng thể cho các khu du lịch tâm linh là hết sức cần thiết, trong đó phải hài hòa giữa khai thác du lịch và gìn giữ môi trường, bảo tồn giá trị di tích. Cùng với đó, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm những hành vi vi phạm trong hoạt động dịch vụ, từ bán hàng rong, trục lợi lễ hội đến xây dựng trái phép trong khu vực di tích. Đặc biệt, để du lịch tâm linh không trở thành một hình thức đơn điệu, nhàm chán, cần phát triển các sản phẩm mới mang tính kết hợp như “Hành trình về cội nguồn”, lồng ghép giữa trải nghiệm văn hóa tâm linh với khám phá sinh thái. Du lịch tâm linh là nơi hội tụ sâu sắc giữa các giá trị văn hóa, tín ngưỡng và kinh tế. Nếu được quy hoạch một cách hợp lý và phát triển có tầm nhìn, đây hoàn toàn có thể trở thành động lực quan trọng thúc đẩy phát triển bền vững cho nhiều địa phương, vừa tạo sinh kế cho cộng đồng, vừa gìn giữ và lan tỏa những giá trị truyền thống quý báu.
Trong bối cảnh ngành du lịch ngày càng cạnh tranh gay gắt trong khu vực, Việt Nam cần xác định rõ lợi thế riêng có, đặc biệt là chiều sâu văn hóa và không gian tâm linh phong phú. Việc giữ gìn bản sắc, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời khai thác đúng mức những giá trị tâm linh – văn hóa truyền thống chính là chìa khóa để tạo dựng sức hút dài hạn. Một chiến lược phát triển du lịch tâm linh bài bản, gắn với bảo tồn di sản và hài hòa lợi ích các bên, sẽ giúp Việt Nam không chỉ khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch quốc tế mà còn góp phần giữ gìn hồn cốt văn hóa dân tộc trong dòng chảy hiện đại.
Nghiêm Hoài Thanh



