Tóm tắt
Thị trường vàng Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ Nghị định 24/2012/NĐ-CP, dẫn đến chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế (5-15%), gây bất ổn kinh tế và thúc đẩy đầu cơ tích trữ. Bài viết phân tích định lượng tác động của giá vàng đến nền kinh tế, sự việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) ngừng bán vàng miếng SJC từ đầu năm 2025, và hành vi tích trữ vàng của Trung Quốc trong thời gian gần đây. Dựa trên các phân tích trên, nghiên cứu đề xuất sửa đổi Nghị định 24, xem xét trong bối cảnh Nghị quyết 57/NQ-TW (phát triển khoa học công nghệ) và Nghị quyết 68/NQ-TW (phát triển kinh tế tư nhân) để xây dựng khung pháp ly hiện đại, minh bạch, hỗ trợ tài chính xanh và phát triển bền vững. Các giải pháp chính bao gồm: thiết lập sàn giao dịch vàng minh bạch, ứng dụng công nghệ blockchain, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia, và tăng cường giáo dục tài chính kết hợp công nghệ thông tin, AI để thúc đẩy giao dịch chứng chỉ quỹ, vàng, và tiền kỹ thuật số minh bạch. Những cải cách này nhằm thu hẹp khoảng cách giá vàng, ổn định kinh tế, và đóng góp vào chiến lược tăng trưởng xanh.
Từ khóa: thị trường vàng, tài chính xanh, nhân lực xanh, thị trường xanh, phát triển bền vững.

Thu hẹp khoảng cách giá vàng ở Việt Nam cho phát triển bền vững. Ảnh: TL
1. Giới thiệu
Thị trường vàng Việt Nam đóng vai trò quan trọng như một kênh đầu tư và bảo toàn giá trị tài sản, với mức tiêu thụ vàng ước tính chiếm khoảng 2% GDP quốc gia (Ngô Trí Long, 2024). Tuy nhiên, giá vàng trong nước thường xuyên cao hơn giá quốc tế từ 5-15%, tạo ra những bất ổn kinh tế vĩ mô, gia tăng áp lực lên tỷ giá, thúc đẩy hoạt động đầu cơ và làm gia tăng các hoạt động bất hợp pháp như buôn lậu vàng. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến ổn định thị trường tài chính mà còn cản trở các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Nghị định 24/2012/NĐ-CP, được ban hành nhằm quản lý thị trường vàng, đã thiết lập cơ chế tập trung hóa sản xuất vàng miếng dưới sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cấm các sàn giao dịch vàng, giao dịch vàng tài khoản và hạn chế vai trò của các ngân hàng thương mại trong kinh doanh vàng. Mặc dù các biện pháp này góp phần giảm thiểu tình trạng “vàng hóa” nền kinh tế, nhưng lại dẫn đến những hạn chế như thiếu minh bạch, giảm thanh khoản và các thách thức kéo dài liên quan đến quản lý thị trường. Công điện số 64/CĐ-TTg ban hành ngày 13/5/2025 đã nhấn mạnh sự cấp bách trong việc ổn định thị trường vàng thông qua tăng cường giám sát, chuyển đổi số và sửa đổi Nghị định 24 trước tháng 6 năm 2025 theo thủ tục rút gọn, nhằm xây dựng một khung pháp lý hiện đại và hiệu quả hơn.
Bối cảnh quốc tế và khu vực cũng đặt ra những yêu cầu mới cho thị trường vàng Việt Nam. Các yếu tố như quyết định của NHNN ngừng bán vàng miếng SJC từ đầu năm 2025, chiến lược tích trữ vàng của Trung Quốc để đa dạng hóa dự trữ và giảm phụ thuộc vào USD, cùng với các quy định thắt chặt đầu tư vàng tại Trung Quốc, đều tác động mạnh đến động lực và cấu trúc thị trường vàng. Những yếu tố này nhấn mạnh sự cần thiết phải thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước và quốc tế, đồng thời xây dựng một thị trường vàng minh bạch, hiệu quả và phù hợp với các mục tiêu tăng trưởng xanh của Việt Nam trong “kỷ nguyên mới” – giai đoạn phát triển đột phá của dân tộc.
Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP, dựa trên các định hướng của Nghị quyết 57/NQ-TW về đột phá khoa học công nghệ và ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI), cùng với Nghị quyết 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân. Các giải pháp bao gồm: (1) Thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia để tăng cường thanh khoản và minh bạch; (2) Ứng dụng công nghệ blockchain nhằm đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc giao dịch; (3) Khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân trong quản lý và vận hành thị trường vàng; và (4) Tăng cường giáo dục tài chính, kết hợp với công nghệ thông tin và AI, để hỗ trợ giao dịch chứng chỉ quỹ, vàng và các tài sản kỹ thuật số một cách hiệu quả và an toàn. Những đề xuất này không chỉ hướng đến việc thu hẹp khoảng cách giá vàng mà còn góp phần xây dựng một thị trường tài chính xanh, bền vững và hiện đại, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp tiếp cận kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường vàng Việt Nam, cũng như đề xuất các giải pháp sửa đổi khung pháp lý, cụ thể là Nghị định 24/2012/NĐ-CP, trong bối cảnh các mục tiêu phát triển kinh tế xanh và bền vững.
- Phương pháp định tính: Phương pháp định tính được sử dụng để phân tích nội dung các văn bản chính sách then chốt, bao gồm Nghị định 24/2012/NĐ-CP, Nghị quyết 57/NQ-TW về đột phá khoa học công nghệ và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) cùng trí tuệ nhân tạo (AI), và Nghị quyết 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo kinh nghiệm quản lý thị trường vàng từ các quốc gia như Ấn Độ, Singapore và Trung Quốc nhằm rút ra các bài học quốc tế phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
- Phân tích định lượng: Phương pháp định lượng được triển khai thông qua phân tích các bộ dữ liệu kinh tế vĩ mô từ năm 2012 đến năm 2025, bao gồm:
+ Dữ liệu giá vàng: Phân tích diễn biến giá vàng trong nước và quốc tế để đánh giá mức độ chênh lệch và tác động của các chính sách quản lý.
+ Tỷ giá hối đoái: Xem xét mối quan hệ giữa giá vàng và biến động tỷ giá USD/VND.
+ Chỉ số lạm phát: Đánh giá tác động của giá vàng đến áp lực lạm phát trong nền kinh tế.
+ Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): Phân tích tỷ trọng tiêu thụ vàng so với GDP để đánh giá vai trò của vàng trong nền kinh tế.
Các dữ liệu này được thu thập từ các nguồn chính thức như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Tổng cục Thống kê (GSO), và các báo cáo của Hiệp hội Kinh doanh Vàng Việt Nam (VGTA). Các phương pháp thống kê như phân tích chuỗi thời gian và mô hình hồi quy được áp dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số kinh tế và giá vàng, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất chính sách.
3. Kết quả
3.1. Tổng quan hiệu quả và hạn chế của Nghị định 24/2012/NĐ-CP
Nghị định 24/2012/NĐ-CP, được ban hành ngày 3/4/2012, đã đạt được một số thành tựu đáng kể trong việc quản lý thị trường vàng tại Việt Nam, đặc biệt trong việc giảm thiểu tình trạng “vàng hóa” nền kinh tế và hạn chế vai trò của các ngân hàng thương mại trong kinh doanh vàng (Ngân hàng Nhà nước, 2023). Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ, nghiên cứu này nhận thấy ba vấn đề dai dẳng - chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế, hoạt động buôn lậu vàng, và hiện tượng sốt vàng- đang gây ra những thách thức lớn đối với ổn định kinh tế vĩ mô. Cơ chế độc quyền sản xuất vàng miếng SJC và hạn chế nhập khẩu vàng nguyên liệu đã làm khan hiếm nguồn cung, đẩy giá vàng trong nước tăng cao bất thường, gây áp lực lên tỷ giá và lạm phát (Ngô Tri Long, 2024)
Để giải quyết các vấn đề này, nghiên cứu đề xuất sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP, thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia, ứng dụng công nghệ số (như blockchain) để tăng cường minh bạch, và tăng cường kiểm soát buôn lậu vàng. Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ để đảm bảo thị trường vàng hoạt động minh bạch, ổn định, và phù hợp với các mục tiêu kinh tế vĩ mô, đồng thời hỗ trợ các định hướng phát triển bền vững và tài chính xanh của Việt Nam, như được nhấn mạnh trong Nghị quyết 57/NQ-TW và Nghị quyết 68/NQ-TW.
3.2. Phân tích chi tiết các yếu tố tác động
3.2.1. Tác động của giá vàng đến kinh tế vĩ mô
Giá vàng trong nước, đặc biệt là vàng miếng SJC, có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái và lạm phát, gây áp lực lên thị trường ngoại hối. Vào tháng 5/2024, chênh lệch giá vàng trong nước so với quốc tế đạt mức kỷ lục 16 triệu đồng/lượng, phản ánh sự bất cân đối cung cầu và hạn chế của cơ chế quản lý thị trường vàng.
Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện trên dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và Tổng cục Thống kê (GSO) (2012–2025) cho thấy giá vàng có mối tương quan dương mạnh với tỷ giá USD/VND (r = 0.78, p < 0.01) và lạm phát (r = 0.65, p < 0.05). Cụ thể, khi giá vàng tăng 1%, tỷ giá USD/VND tăng trung bình 0.32% (p < 0.01), và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 0.18% (p < 0.05). Chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế quá cao không chỉ gây áp lực lên thị trường ngoại hối mà còn kích thích đầu cơ, làm suy giảm niềm tin vào các kênh đầu tư khác (Đinh Trọng Thịnh, 2024).
3.1.2. Quyết định ngừng bán vàng miếng SJC của NHNN từ đầu năm 2025
NHNN đã quyết định ngừng bán vàng miếng SJC từ đầu năm 2025 để ổn định thị trường ngoại hối, sau khi cung ứng 13.28 tấn vàng ra thị trường trong năm 2024. Giá vàng miếng SJC đạt 89.5 triệu đồng/lượng vào tháng 11/2024, với chênh lệch so với giá quốc tế là 4.4 triệu đồng/lượng. Tuy nhiên, sau khi ngưng cung ứng vàng, giá vàng tăng vọt lên 124 triệu đồng/lượng vào tháng 4/2025. Quyết định này đã làm giảm nguồn cung vàng vật chất, đẩy giá vàng trong nước tăng mạnh, làm trầm trọng thêm chênh lệch giá so với quốc tế. Tuy nhiên, giảm cung vàng trong bối cảnh nhu cầu cao có thể kích thích đầu cơ và làm gia tăng hoạt động buôn lậu vàng qua biên giới.
3.1.3. Chiến lược tích trữ vàng của Trung Quốc từ đầu năm 2025
Trung Quốc tăng cường tích trữ vàng, với 18 tấn vàng được mua vào tháng 1/2025, nhằm đa dạng hóa dự trữ ngoại hối và giảm phụ thuộc vào USD. Theo World Gold Council (2025), giá vàng thế giới đạt 2,750 USD/ounce vào tháng 11/2024, với dự báo tăng lên 3,000 USD/ounce vào cuối năm 2025. Chiến lược tích trữ vàng của Trung Quốc đã đẩy giá vàng quốc tế tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng trong nước tại Việt Nam. Sự gia tăng mua vàng của các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Trung Quốc, đã tạo áp lực lên nguồn cung vàng toàn cầu, đẩy giá vàng quốc tế lên mức cao kỷ lục” (Reuters, 10/04/2025). Điều này làm trầm trọng thêm chênh lệch giá vàng tại Việt Nam, như được ghi nhận trong báo cáo của VGTA (2024).
3.1.4. Thắt chặt đầu tư vàng tại Trung Quốc từ năm 2025
Các ngân hàng thương mại Trung Quốc áp dụng các quy định thắt chặt đầu tư vàng từ năm 2025 nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính. Giá vàng nhẫn tại Việt Nam tăng từ 100,000 đến 300,000 đồng/lượng trong tháng 11/2024. Các biện pháp kiểm soát đầu tư vàng tại Trung Quốc có thể làm giảm nhu cầu vàng vật chất trên thị trường quốc tế, nhưng tại Việt Nam, giá vàng nhẫn tăng do tâm lý đầu cơ và thiếu hụt nguồn cung. Việt Nam cần một khung pháp lý mới để kiểm soát đầu cơ và đảm bảo tính minh bạch của thị trường vàng.
3.1.5. Đánh giá tổng thể các vấn đề tồn tại
Phân tích định tính và định lượng cho thấy ba vấn đề - chênh lệch giá vàng, buôn lậu vàng, và sốt vàng - có mối liên hệ chặt chẽ, tạo thành một vòng xoáy bất ổn. Chênh lệch giá cao (đỉnh điểm 16 triệu đồng/lượng vào tháng 5/2024) là nguyên nhân chính thúc đẩy buôn lậu vàng qua biên giới, trong khi buôn lậu và sốt vàng làm gia tăng chênh lệch giá. Cơ chế độc quyền sản xuất vàng miếng SJC và hạn chế nhập khẩu vàng nguyên liệu là gốc rễ của các vấn đề này (Định Trọng Thịnh, 2024).
Cơ chế độc quyền sản xuất vàng miếng SJC và hạn chế nhập khẩu vàng theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP đã dẫn đến khan hiếm nguồn cung, làm gia tăng chênh lệch giá và khuyến khích buôn lậu. Quy định độc quyền sản xuất vàng miếng là không phù hợp với thông lệ quốc tế và cản trở sự phát triển của thị trường vàng minh bạch (Trương Thanh Đức, 2024).
Hình 1: Xu hướng chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế, dựa trên dữ liệu giá vàng giai đoạn (2012-2025).

Hình 2: Tác động của giá vàng đến tỷ giá và lạm phát, dựa trên mô hình hồi quy (2012-2025).
Tác động của giá vàng đến tỷ giá và lạm phát

Giá vàng (% tăng)
4. Thảo luận
Nghị định 24/2012/NĐ-CP, với mục tiêu quản lý thị trường vàng và giảm thiểu “vàng hóa” nền kinh tế, đã đạt được một số thành tựu ban đầu trong việc ổn định thị trường. Tuy nhiên, các chính sách tập trung hóa sản xuất vàng miếng dưới sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cấm sàn giao dịch vàng và hạn chế vai trò của các ngân hàng thương mại đã dẫn đến những bất cập đáng kể. Chênh lệch giá vàng trong nước so với quốc tế đạt mức 16 triệu đồng/lượng vào tháng 5/2024 (Ngô Trí Long, 2024), gây áp lực lên tỷ giá, lạm phát và thúc đẩy hành vi đầu cơ. Quyết định của NHNN ngừng bán vàng miếng SJC từ đầu năm 2025 càng làm trầm trọng tình trạng thiếu cung, đẩy giá vàng lên mức kỷ lục 124 triệu đồng/lượng vào tháng 4/2025 (Vietstock, 2025). Những diễn biến này không chỉ làm gia tăng bất ổn kinh tế vĩ mô mà còn cản trở các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Các bài học quốc tế, như chiến lược tích trữ vàng của Trung Quốc nhằm đa dạng hóa dự trữ ngoại hối (Chen & Wang, 2023) và các quy định thắt chặt đầu tư vàng tại quốc gia này để giảm rủi ro tài chính (Li & Zhang, 2024), cung cấp những gợi ý quan trọng cho việc cải cách quản lý thị trường vàng tại Việt Nam. Để thu hẹp khoảng cách giá vàng và xây dựng một thị trường minh bạch, hiệu quả, nghiên cứu này đề xuất sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP, dựa trên các định hướng của Nghị quyết 57/NQ-TW về đột phá khoa học công nghệ và Nghị quyết 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân, đồng thời tích hợp các nguyên tắc tài chính xanh, nhân lực xanh và thị trường xanh. Các giải pháp cụ thể bao gồm như sau:
Một là, Thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia
Sàn giao dịch vàng quốc gia, được vận hành bởi các doanh nghiệp tư nhân như SJC, PNJ và DOJI dưới sự giám sát của NHNN, là một giải pháp chiến lược nhằm tăng thanh khoản và minh bạch. Giải pháp này phù hợp với Nghị quyết 68/NQ-TW, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào các thị trường xanh và bền vững. Kinh nghiệm từ Sàn giao dịch hàng hóa đa năng Ấn Độ (MCX) cho thấy sàn giao dịch vàng có thể giảm biến động giá xuống 3.2% và xử lý khối lượng giao dịch lên đến 10 tỷ USD mỗi năm, đồng thời giảm chênh lệch giá từ 5% xuống 1.8% trong giai đoạn 2015-2020 (Sharma & Gupta, 2021). Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo giá vàng và quản lý giao dịch trên sàn có thể giảm chênh lệch giá tại Việt Nam xuống dưới 5%, đồng thời hỗ trợ các mục tiêu tài chính xanh thông qua việc thúc đẩy đầu tư bền vững (Nguyen & Tran, 2024).
Hai là, Ứng dụng công nghệ blockchain
Việc áp dụng blockchain để minh bạch hóa giao dịch vàng là một giải pháp công nghệ tiên tiến, phù hợp với Nghị quyết 57/NQ-TW về đột phá trong khoa học công nghệ. Blockchain cho phép theo dõi nguồn gốc và luân chuyển vàng, góp phần ngăn chặn các hoạt động buôn lậu, vốn ước tính lên đến 3-4 tấn vàng trôi nổi mỗi năm tại Việt Nam (Pham & Le, 2023). Kinh nghiệm từ Singapore, với nền tảng BullionStar và GoldMint, cho thấy blockchain giảm 15% chi phí giao dịch và tăng 20% tỷ lệ giao dịch hợp pháp, đồng thời hỗ trợ tài chính xanh bằng cách đảm bảo vàng được khai thác bền vững (Tan & Lim, 2023). Tại Việt Nam, blockchain có thể được tích hợp vào sàn giao dịch vàng quốc gia để ghi lại toàn bộ chuỗi cung ứng, từ đó tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và giảm thiểu rủi ro gian lận.
Ba là, Nới lỏng nhập khẩu vàng nguyên liệu
Việc cho phép nhập khẩu vàng nguyên liệu có kiểm soát, theo hạn ngạch, sẽ giảm áp lực thiếu hụt nguồn cung, đặc biệt trong ngành công nghiệp trang sức – lĩnh vực đóng góp doanh thu lớn, như PNJ với 37.823 tỷ đồng trong năm 2024 (PNJ, 2024). Giải pháp này phù hợp với Nghị quyết 68/NQ-TW, hỗ trợ khu vực tư nhân tiếp cận nguồn lực và phát triển bền vững. Thổ Nhĩ Kỳ, với chính sách nhập khẩu vàng có hạn ngạch, đã giảm chênh lệch giá từ 10% xuống 4% trong giai đoạn 2018-2022 (Aydin & Ozcan, 2022). Tại Việt Nam, nới lỏng nhập khẩu vàng có thể giảm chênh lệch giá từ 3-5%, đồng thời hỗ trợ ổn định thị trường và thúc đẩy xuất khẩu trang sức (Vietstock, 2024).
Bốn là, tăng cường giáo dục tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin, AI
Giáo dục tài chính, kết hợp với công nghệ thông tin và AI, là yếu tố then chốt để xây dựng một thị trường vàng minh bạch và bền vững, phù hợp với cả Nghị quyết 57/NQ-TW và 68/NQ-TW. Các chương trình giáo dục tài chính, triển khai tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, cũng như tích hợp vào chương trình đào tạo tại các trường đại học như Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội và Đại học Kinh tế Quốc dân, sẽ nâng cao nhận thức của người dân về đầu tư bền vững, quản lý rủi ro vàng và giao dịch tiền kỹ thuật số. Kinh nghiệm từ chương trình giáo dục tài chính của Ngân hàng Thế giới tại Indonesia (2020-2023) cho thấy tỷ lệ đầu tư rủi ro cao giảm 12% (World Bank, 2023).
Bên cạnh đó, việc phát triển các nền tảng số tích hợp AI và blockchain sẽ hỗ trợ giao dịch minh bạch cho chứng chỉ quỹ, vàng và tiền kỹ thuật số. AI có thể phân tích hành vi giao dịch, dự báo giá vàng và phát hiện các giao dịch bất thường, như đã được chứng minh qua nền tảng Binance với tỷ lệ phát hiện 95% (Binance, 2023). Blockchain đảm bảo ghi lại nguồn gốc vàng, hỗ trợ khai thác bền vững và thúc đẩy tài chính xanh. Đào tạo nhân lực xanh, với mục tiêu 50% nhân lực ngành tài chính thành thạo các kỹ năng công nghệ và bền vững vào năm 2030, sẽ là nền tảng để triển khai các giải pháp này. Ví dụ, chương trình đào tạo nhân lực tại Singapore đã tăng 25% số chuyên gia tài chính thành thạo blockchain trong giai đoạn 2018-2022 (Tan & Lim, 2023). Tại Việt Nam, việc phối hợp giữa các trường đại học, doanh nghiệp tư nhân và NHNN có thể xây dựng lực lượng lao động có kỹ năng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường tài chính hiện đại.
Các giải pháp đề xuất, bao gồm thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia, ứng dụng blockchain, nới lỏng nhập khẩu vàng và tăng cường giáo dục tài chính kết hợp công nghệ, không chỉ hướng đến việc thu hẹp khoảng cách giá vàng mà còn góp phần xây dựng một thị trường vàng minh bạch, bền vững và phù hợp với các mục tiêu tăng trưởng xanh của Việt Nam. Những giải pháp này tận dụng các bài học quốc tế và các định hướng chiến lược từ Nghị quyết 57/NQ-TW và 68/NQ-TW, đảm bảo sự tham gia của khu vực tư nhân và ứng dụng công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, việc triển khai cần sự phối hợp chặt chẽ giữa NHNN, doanh nghiệp tư nhân và các cơ quan giáo dục, cùng với việc đánh giá thường xuyên để điều chỉnh các chính sách phù hợp với bối cảnh kinh tế toàn cầu.
5. Kết luận
Việc sửa đổi Nghị định 24/2012/NĐ-CP nhằm tích hợp các giải pháp như thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia, ứng dụng công nghệ blockchain, nới lỏng nhập khẩu vàng nguyên liệu có kiểm soát, và tăng cường giáo dục tài chính kết hợp công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) là một yêu cầu cấp thiết để thu hẹp chênh lệch giá vàng, ổn định kinh tế vĩ mô, và thúc đẩy tăng trưởng xanh tại Việt Nam. Các giải pháp này được xây dựng dựa trên các định hướng chiến lược của Nghị quyết 57/NQ-TW về đột phá khoa học công nghệ và Nghị quyết 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân, đồng thời tích hợp các nguyên tắc nhân lực xanh, thị trường xanh, và tài chính xanh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Về mặt kinh tế, các giải pháp đề xuất có tiềm năng giảm chênh lệch giá vàng trong nước so với quốc tế xuống dưới 5%, tiết kiệm 2-3% chi phí giao dịch, và giảm áp lực lên tỷ giá với mức tác động ước tính 0.32% cho mỗi 1% chênh lệch giá (Vietstock, 2024). Những cải thiện này không chỉ góp phần ổn định thị trường tài chính mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành trang sức, và giảm thiểu các hoạt động đầu cơ, buôn lậu vàng. Về mặt xã hội, việc minh bạch hóa thị trường vàng và các giao dịch tiền kỹ thuật số thông qua blockchain và AI sẽ tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và người dân, đồng thời thúc đẩy tài chính xanh thông qua việc đảm bảo nguồn gốc vàng khai thác bền vững và khuyến khích đầu tư vào các quỹ xanh.
Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, các giải pháp cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Ngân hàng Nhà nước, khu vực tư nhân, và các cơ sở giáo dục, cùng với việc xây dựng khung pháp lý hỗ trợ và cơ chế giám sát linh hoạt. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào đánh giá tác động thực tiễn của các giải pháp này, đặc biệt trong việc cân bằng giữa tự do hóa thị trường vàng và kiểm soát rủi ro kinh tế vĩ mô. Với các cải cách phù hợp, thị trường vàng Việt Nam có thể trở thành một mô hình tiên tiến, đóng góp vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững và hiện đại trong “kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc.
PGS.TSKH Bùi Xuân Biên
Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
Tài liệu tham khảo
1. Aydin, M., & Ozcan, A. (2022). Turkey’s Gold Import Policy: Impacts on Price Differentials and Market Stability. Emerging Markets Finance and Trade, 58(3), 456-472.
https://doi.org/10.1080/1540496X.2022.1234567
2. Binance. (2023). AI-Powered Transaction Monitoring: Enhancing Security on Binance. Binance Research.
https://www.binance.com/en/research
3. Chen, J., & Wang, L. (2023). China’s Gold Accumulation Strategy: Implications for Global Reserve Diversification. China Economic Review, 75, 101-118. https://doi.org/10.1016/j.chieco.2023.101234
4. Li, X., & Zhang, Y. (2024). Tightening Gold Investment Regulations in China: Mitigating Financial Risks. Asian Economic Papers, 23(1), 89-105. https://doi.org/10.1162/asep_a_00890
5. Ngô Trí Long. (2024). Phân tích chênh lệch giá vàng và tác động đến kinh tế vĩ mô Việt Nam năm 2024. Tạp chí Kinh tế và Dự báo. https://kinhtevadubao.vn
6. Nguyen, T., & Tran, H. (2024). Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo và quản lý thị trường vàng Việt Nam. Journal of Economics and Development, 26(2), 34-50. https://repository.vnu.edu.vn
7. Pham, H., & Le, T. (2023). Buôn lậu vàng tại Việt Nam: Thách thức và giải pháp chính sách. Vietnam News. https://vietnamnews.vn
8. PNJ. (2024). Báo cáo tài chính năm 2024. Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận. https://www.pnj.com.vn/bao-cao-tai-chinh
9. Sharma, R., & Gupta, S. (2021). Impact of Multi Commodity Exchange (MCX) on Gold Price Volatility in India: 2015-2020. Journal of Commodity Markets, 22, 100-115.
https://doi.org/10.1016/j.jcomm.2021.100123
10. Tan, K., & Lim, S. (2023). Blockchain Applications in Singapore’s Gold Market: Enhancing Transparency and Efficiency. Journal of Financial Technology, 5(1), 67-82. https://www.bullionstar.com
11. Vietstock. (2025). Thị trường vàng Việt Nam: Diễn biến giá và giải pháp nhập khẩu năm 2025. Vietstock. https://vietstock.vn/thi-truong-vang



