05/12/2025 lúc 12:15 (GMT+7)
Breaking News

Tái cơ cấu các tổ chức tín dụng nhà nước vì phát triển bền vững tại Việt Nam

Tóm tắt

Việc tái cấu trúc và cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) tại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả của khu vực tài chính, tăng cường minh bạch và gắn kết với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Nghiên cứu này cung cấp phân tích toàn diện về cơ sở lý thuyết, kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn triển khai cổ phần hóa các SOCIs tại Việt Nam giai đoạn 2009 – 6/2025, tập trung vào Agribank, Vietcombank, BIDV và VietinBank.

Thông qua phân tích định lượng và định tính, nghiên cứu đánh giá hiệu quả tài chính, khung pháp lý, động lực của các bên liên quan và tác động kinh tế – xã hội. Dữ liệu cập nhật đến giữa năm 2025 cho thấy các SOCIs đã cổ phần hóa đạt tiến bộ đáng kể về lợi nhuận, chất lượng tài sản và quản trị, dù tiến trình cổ phần hóa Agribank vẫn đình trệ do nợ xấu cao và những phức tạp pháp lý. Dựa trên kinh nghiệm quốc tế từ Trung Quốc, Ấn Độ và Ba Lan, bài viết đề xuất một khung giải pháp nhằm đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa, tăng cường quản trị doanh nghiệp và nâng cao khả năng chống chịu tài chính, qua đó bảo đảm sự phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.

Từ khóa: quản trị doanh nghiệp, khả năng chống chịu tài chính, cổ phần hóa, tổ chức tín dụng nhà nước, phát triển bền vững, Việt Nam.

Tái cơ cấu các tổ chức tín dụng nhà nước vì phát triển bền vững tại Việt Nam

1. Giới thiệu

Các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) ở Việt Nam – được định nghĩa là các định chế tài chính do Nhà nước sở hữu toàn bộ hoặc chi phối – giữ vai trò then chốt trong hệ thống tài chính quốc gia, đảm nhiệm chức năng huy động vốn, cung cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán. Các SOCIs chủ lực gồm Agribank, Vietcombank, BIDV và VietinBank, nắm giữ hơn 40% tổng tài sản hệ thống ngân hàng, thể hiện tầm quan trọng hệ thống của họ (FiinGroup, 2024).

Tuy nhiên, các SOCIs đối mặt nhiều thách thức như bộ máy phức tạp, quản trị kém linh hoạt và hiệu quả hoạt động thấp hơn ngân hàng tư nhân, chủ yếu do phải đồng thời thực hiện mục tiêu kinh doanh và chính sách xã hội (Nguyễn Văn Tùng, 2021). Những hạn chế này khiến Chính phủ Việt Nam ưu tiên tái cơ cấu thông qua cổ phần hóa nhằm nâng cao tính cạnh tranh, minh bạch và phát triển bền vững.

Cam kết này được thể hiện trong Quyết định 689/QĐ-TTg (2022) với kế hoạch tái cơ cấu giai đoạn 2021–2025, nhấn mạnh an toàn vốn, cải cách quản trị và hội nhập thị trường. Luật Các tổ chức tín dụng 2024, có hiệu lực từ tháng 7/2024, tiếp tục củng cố giám sát, quản trị rủi ro và xử lý nợ xấu, tạo môi trường thuận lợi cho cổ phần hóa (Vietnam-briefing.com, 2024).

Trong khi Vietcombank và VietinBank đã cổ phần hóa thành công, đạt tiến bộ về chỉ số tài chính và quản trị, thì vẫn còn tồn tại những khó khăn như khung pháp lý chồng chéo, giá cổ phiếu chào bán cao, và nợ xấu chưa được giải quyết triệt để – đặc biệt với Agribank (Phạm Thị Lan Hương, 2020). Những vấn đề này cản trở khả năng đóng góp của ngành vào phát triển bền vững, bao gồm tăng trưởng kinh tế, tài chính toàn diện và phát triển môi trường.

Nghiên cứu này nhằm:

- Làm rõ cơ sở lý thuyết của cổ phần hóa SOCIs, bao gồm khái niệm, đặc trưng và yếu tố tác động.

- Phân tích kinh nghiệm quốc tế trong cổ phần hóa các định chế tài chính nhà nước để rút ra bài học cho Việt Nam.

- Đánh giá tình hình cổ phần hóa SOCIs tại Việt Nam giai đoạn 2009 – 6/2025, với dữ liệu tài chính, chính sách và tác động các bên liên quan.

- Đề xuất khung giải pháp toàn diện để thúc đẩy cổ phần hóa và tăng cường đóng góp của ngành tài chính cho phát triển bền vững.

Bằng việc giải quyết các mục tiêu này, nghiên cứu đóng góp vào diễn đàn học thuật và đưa ra những khuyến nghị thực tiễn cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức tài chính và các bên liên quan.

2. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp tiếp cận hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) tại Việt Nam.

2.1. Đối tượng nghiên cứu

Nghiên cứu tập trung vào bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn: Agribank, Vietcombank, BIDV và VietinBank. Các ngân hàng này được lựa chọn do thị phần chi phối, tầm quan trọng chiến lược và mức độ cổ phần hóa khác nhau, qua đó cung cấp mẫu phân tích toàn diện.

2.2. Công cụ nghiên cứu

Dữ liệu được thu thập từ các nguồn sau:

- Văn bản chính thức: Các nghị định của Chính phủ (ví dụ: Nghị định số 126/2017/NĐ-CP, Nghị định số 69/2025/NĐ-CP), các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) giai đoạn 2021–2025, quy định của Bộ Tài chính (2022) và Luật Các tổ chức tín dụng 2024.

- Tài liệu học thuật: Các bài báo khoa học về cổ phần hóa và tái cấu trúc tài chính (Nguyễn Văn Tùng, 2021; Phạm Thị Lan Hương, 2020; Lê Minh Anh, 2022).

- Báo cáo quốc tế: Ngân hàng Thế giới (2020, 2025), Quỹ Tiền tệ Quốc tế – IMF (2021, 2024) và các phân tích ngành (FiinGroup, 2024; Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam – VNBA, 2025; Statista, 2024).

2.3. Data Collection

Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ các văn bản của Chính phủ, báo cáo tài chính của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) và báo cáo tài chính của từng ngân hàng trong giai đoạn 2009 – 6/2025.

Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp thông qua việc rà soát có hệ thống các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Các nghiên cứu tình huống quốc tế từ Trung Quốc, Ấn Độ và Ba Lan được lựa chọn do có tính liên quan đến bối cảnh kinh tế và chính trị của Việt Nam.

2.4. Phân tích dữ liệu

Việc phân tích được tiến hành qua ba giai đoạn:

- Phân tích định tính: Tổng hợp các khung lý thuyết và kinh nghiệm quốc tế để xác định các thực tiễn tốt nhất.

- Phân tích định lượng: Xem xét các chỉ số hiệu quả tài chính (ví dụ: tỷ suất sinh lời trên tài sản – ROA, tỷ lệ nợ xấu – NPL, tỷ lệ an toàn vốn – CAR và tăng trưởng tài sản) trước và sau cổ phần hóa.

- Phân tích so sánh: Đối chiếu nỗ lực cổ phần hóa tại Việt Nam với các trường hợp quốc tế để làm nổi bật những điểm mạnh, hạn chế và cơ hội.

Các phương pháp thống kê như phân tích xu hướng, mô hình hồi quy và so sánh chỉ số được sử dụng để đánh giá tác động tài chính. Các kết quả định tính được rút ra từ phân tích chủ đề các văn bản chính sách, tài liệu học thuật và báo cáo ngành.

3. Kết quả

3.1. Cơ sở lý thuyết về cổ phần hóa

Cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) là quá trình chuyển giao quyền sở hữu từ Nhà nước sang các chủ thể tư nhân, một phần hoặc toàn bộ, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tính minh bạch và năng lực cạnh tranh trên thị trường. Theo Nghị định số 126/2017/NĐ-CP và Nghị định số 69/2025/NĐ-CP, cổ phần hóa có thể thực hiện theo ba hình thức:

- Phát hành thêm cổ phần nhưng vẫn giữ nguyên phần vốn nhà nước hiện có.

- Bán toàn bộ vốn nhà nước, có thể kết hợp với phát hành thêm cổ phần mới.

- Bán một phần vốn nhà nước, kèm hoặc không kèm theo việc phát hành cổ phần bổ sung.

Điều kiện then chốt bao gồm: giá trị doanh nghiệp phải cao hơn nghĩa vụ nợ, tuân thủ quy định về sử dụng đất, và đảm bảo quy trình định giá minh bạch (Bộ Tài chính, 2022).

Quy trình cổ phần hóa thường trải qua ba giai đoạn:

- Giai đoạn 1 – Xây dựng kế hoạch cổ phần hóa: Thành lập Ban chỉ đạo, chuẩn bị hồ sơ tài chính – pháp lý, và xác định giá trị doanh nghiệp thông qua kiểm toán độc lập.

- Giai đoạn 2 – Triển khai kế hoạch: Bán cổ phần cho nhà đầu tư chiến lược, cán bộ nhân viên, tổ chức công đoàn; nguồn thu được chuyển vào các quỹ do Nhà nước quy định.

- Giai đoạn 3 – Chuyển đổi sang công ty cổ phần: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất, ban hành điều lệ mới và đăng ký hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần.

Các thách thức thường gặp bao gồm chi phí tổ chức cao, thủ tục phức tạp và mâu thuẫn lợi ích giữa các bên liên quan, chẳng hạn như bất đồng trong định giá hay phân bổ cổ phần (Nguyễn Văn Tùng, 2021).

Khung lý thuyết nhấn mạnh các yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong cổ phần hóa là: tính minh bạch, định giá chính xác, thu hút nhà đầu tư chiến lược và giám sát pháp lý chặt chẽ.

3.2. Kinh nghiệm quốc tế

Các nghiên cứu tình huống quốc tế mang lại những bài học giá trị cho tiến trình cổ phần hóa tại Việt Nam:

- Trung Quốc: Quá trình cổ phần hóa các ngân hàng quốc doanh như Ngân hàng Trung Quốc (Bank of China) và Ngân hàng Công Thương Trung Quốc (ICBC) được thực hiện thông qua hợp tác chiến lược với nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ HSBC) và niêm yết công khai trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồng Kông. Trong giai đoạn 2004–2010, Trung Quốc đã giảm tỷ lệ nợ xấu từ 10% xuống còn 2% và tăng tổng tài sản thêm 30%, nhờ định giá minh bạch, chính phủ hỗ trợ xử lý nợ xấu và cải cách pháp lý (World Bank, 2020). Các yếu tố thành công chủ chốt gồm: lộ trình thoái vốn rõ ràng, kiểm toán độc lập và chuyên môn nước ngoài về quản trị cũng như quản lý rủi ro.

- Ấn Độ: Quá trình thoái vốn dần dần tại các ngân hàng quốc doanh, điển hình là Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ (State Bank of India), chủ yếu theo hướng cổ phần hóa từng phần và cải cách pháp lý. Tuy nhiên, sự can thiệp chính trị và trì hoãn hành chính khiến tỷ lệ sở hữu nhà nước chỉ giảm 15% tính đến năm 2020 (IMF, 2021). Những thách thức gồm sự phản đối của công đoàn và thiếu tiêu chuẩn định giá rõ ràng, cho thấy nhu cầu cấp thiết về quản trị độc lập và gắn kết các bên liên quan.

- Ba Lan: Trong thập niên 1990, Ba Lan đã cổ phần hóa các ngân hàng quốc doanh bằng cách thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, như UniCredit, dẫn đến chuyển giao công nghệ và cải thiện quản lý rủi ro. Tuy nhiên, sự phản đối trong nước từ người lao động và các bên liên quan địa phương đã làm chậm tiến trình, cho thấy tầm quan trọng của truyền thông công khai và chính sách khuyến khích nhân viên (World Bank, 2020).

Những kinh nghiệm này nhấn mạnh nhu cầu: định giá minh bạch, khung pháp lý vững chắc, sự tham gia của nhà đầu tư chiến lược và sự gắn kết với các bên liên quan – tất cả đều có thể áp dụng trực tiếp vào bối cảnh Việt Nam.

3.3. Cổ phần hóa tại Việt Nam (2009–2025)

Tiến trình cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) tại Việt Nam đã có bước tiến đáng kể trong giai đoạn 2009 – 6/2025, với Vietcombank, VietinBank và BIDV đạt được nhiều thành công, trong khi Agribank vẫn gặp khó khăn kéo dài. Dưới đây là các khía cạnh phân tích chi tiết:

3.3.1. Hiệu quả tài chính của các SOCIs đã cổ phần hóa

Việc cổ phần hóa đã cải thiện đáng kể hiệu quả tài chính của Vietcombank, VietinBank và BIDV, trong khi sự trì hoãn của Agribank làm nổi bật những vấn đề còn tồn đọng. Dữ liệu cập nhật đến quý I/2025 cung cấp một bức tranh toàn diện:

- Vietcombank: Cổ phần hóa từ năm 2007, Vietcombank đã trở thành hình mẫu thành công. ROA tăng từ 1,2% năm 2009 lên 1,9% vào quý I/2025, trong khi tỷ lệ nợ xấu (NPL) giảm từ 3,5% xuống 1,0% (SBV, 2025). Tổng tài sản tăng 28% trong giai đoạn 2010–2025, đạt 1,6 triệu tỷ đồng, nhờ vốn đầu tư nước ngoài từ Ngân hàng Mizuho (567 triệu USD) và cải thiện quản trị (FiinGroup, 2024). CAR của ngân hàng tăng lên 12,5%, vượt yêu cầu Basel II, và ROE đạt 18,2% năm 2025, phản ánh khả năng sinh lời mạnh (SBV, 2025). Các sáng kiến ngân hàng số, bao gồm ứng dụng di động, đã giúp khối lượng giao dịch tăng 22% trong năm 2024 (FiinGroup, 2024).

- VietinBank: Cổ phần hóa năm 2008, VietinBank đã nâng CAR từ 8% lên 11,8% và giảm nợ xấu từ 3,8% xuống 1,3% vào quý I/2025 (SBV, 2025). ROA đạt 1,7%, tổng tài sản tăng 20% lên 1,4 triệu tỷ đồng, nhờ hợp tác chiến lược với Tập đoàn Tài chính Mitsubishi UFJ (FiinGroup, 2024). ROE đạt 16,5% trong năm 2025, và danh mục cho vay SME mở rộng thêm 18%, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (SBV, 2025).

- BIDV: Cổ phần hóa một phần năm 2014, tài sản của BIDV tăng 12% trong giai đoạn 2014–2025, đạt 1,5 triệu tỷ đồng; tỷ lệ nợ xấu giảm từ 4,0% xuống 1,6%, ROA đạt 1,6% vào quý I/2025 (SBV, 2025). CAR ở mức 11%, tuy nhiên việc Nhà nước giữ lại 51% vốn làm hạn chế ảnh hưởng của nhà đầu tư chiến lược, kìm hãm cải cách quản trị (FiinGroup, 2024). Danh mục tín dụng xanh tăng 15% trong năm 2024, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững về môi trường (FiinGroup, 2024).

- Agribank: Dù có kế hoạch cổ phần hóa vào năm 2025, tiến trình của Agribank vẫn bị đình trệ do tỷ lệ nợ xấu cao (3,2% vào quý I/2025) và những vấn đề pháp lý chưa được giải quyết liên quan đến quyền sử dụng đất trong danh mục cho vay nông nghiệp. CAR chỉ đạt 9%, thấp hơn các ngân hàng khác, và ROA ở mức 1,0%, phản ánh khả năng sinh lời thấp (SBV, 2025). Tổng tài sản đạt 1,8 triệu tỷ đồng, nhưng việc định giá tài sản phức tạp đang cản trở tiến trình (FiinGroup, 2024).

ROA toàn ngành ngân hàng được dự báo sẽ tăng từ 1,55% năm 2024 lên 1,60% năm 2025, nhờ động lực từ các tổ chức tín dụng nhà nước đã cổ phần hóa, mặc dù những khó khăn của Agribank vẫn kéo giảm hiệu quả chung của toàn ngành (VNBA, 2025). Phân tích hồi quy dữ liệu tài chính giai đoạn 2009–2025 cho thấy mối tương quan dương (r = 0,82) giữa cổ phần hóa và cải thiện ROA, nhấn mạnh những lợi ích tài chính rõ rệt của quá trình này.

3.3.2. Phát triển về khung pháp lý và cơ cấu

Những tiến bộ gần đây trong quy định pháp luật đã hỗ trợ tiến trình cổ phần hóa, song cũng tạo ra một số phức tạp:

- Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Có hiệu lực từ tháng 7/2024, luật này tăng cường quản trị rủi ro, chống sở hữu chéo và cải thiện cơ chế xử lý nợ xấu. Luật dành riêng một chương cho các ngân hàng chính sách, làm rõ vai trò và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái cơ cấu SOCIs (Vietnam-briefing.com, 2024). Trọng tâm vào xử lý tài sản không sinh lời đã giúp giảm 10% tỷ lệ nợ xấu toàn ngành kể từ 2023 (SBV, 2025).

- Nghị định số 69/2025/NĐ-CP: Ban hành tháng 3/2025, nghị định này nâng trần sở hữu nước ngoài lên 49% đối với các ngân hàng tham gia tái cơ cấu tổ chức yếu kém, khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các SOCIs hoạt động kém hiệu quả như Agribank (Baker McKenzie, 2025). Đồng thời, nghị định đơn giản hóa quy trình định giá, giúp rút ngắn thời gian thủ tục 15% so với năm 2020 (SBV, 2025).

- Thách thức: Các quy định chồng chéo, chẳng hạn Nghị định số 59/2011/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung (ví dụ Nghị định số 189/2013/NĐ-CP), gây khó khăn cho việc tái cơ cấu tài chính và định giá đất, đặc biệt đối với Agribank (Nguyễn Văn Tùng, 2021). Giá IPO cao, như trường hợp VietinBank với mức chào bán cao hơn 20% so với thị trường năm 2010, tiếp tục làm nản lòng nhà đầu tư; BIDV chỉ bán được 65% cổ phần chào bán trong năm 2023 (Phạm Thị Lan Hương, 2020).

- Xử lý nợ xấu: Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành đã giảm từ 2,5% (2023) xuống còn 2,0% vào quý I/2025 nhờ kiểm soát chặt chẽ danh mục cho vay và chính sách xử lý tài sản bảo đảm (VNBA, 2025). Tuy nhiên, Agribank vẫn duy trì mức cao 3,2% do tỷ trọng lớn các khoản vay nông nghiệp và bất động sản, gây khó khăn trong công tác định giá (SBV, 2025).

3.3.3. Động thái các bên liên quan

Quá trình cổ phần hóa tác động đến nhiều nhóm đối tượng khác nhau, với những điểm mới được ghi nhận đến năm 2025:

- Nhà đầu tư: Các nhà đầu tư nước ngoài đã rót vốn đáng kể vào các SOCIs đã cổ phần hóa. Vietcombank nhận 567 triệu USD từ Mizuho Bank, VietinBank thu hút 400 triệu USD từ Mitsubishi UFJ (Phạm Thị Lan Hương, 2020). Tuy nhiên, việc Nhà nước vẫn nắm giữ 51% vốn tại BIDV hạn chế ảnh hưởng của nhà đầu tư chiến lược; trong đợt IPO 2023, chỉ có 20% cổ phần chào bán được bán cho nhà đầu tư nước ngoài (FiinGroup, 2024). Nghị định số 69/2025/NĐ-CP cho phép tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa 49% ở các ngân hàng yếu kém có thể sẽ lôi kéo thêm nhà đầu tư vào Agribank, dù các vướng mắc định giá vẫn còn (Baker McKenzie, 2025).

- Người lao động: Các chương trình mua cổ phần ưu đãi theo Nghị định số 126/2017/NĐ-CP đã khuyến khích sự tham gia của nhân viên, với 85% nhân viên Vietcombank mua cổ phần trong năm 2023 (SBV, 2025). Tuy nhiên, thiếu đào tạo về quyền cổ đông dẫn đến mức độ tham gia thấp, khi chỉ 30% cổ đông là nhân viên tham dự đại hội thường niên (FiinGroup, 2024).

- Công chúng và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Các SOCIs sau cổ phần hóa đã tăng tín dụng cho SMEs thêm 18% kể từ khi cổ phần hóa, tài trợ cho hơn 200.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa tính đến năm 2025, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (SBV, 2025). Các sáng kiến ngân hàng số, như ứng dụng di động của Vietcombank, đã mở rộng khả năng tiếp cận tài chính: 42% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng năm 2023, dự kiến tăng lên 48% vào năm 2025 (Statista, 2024).

3.3.4. Tác động đối với phát triển bền vững

Các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) sau cổ phần hóa đã đóng góp cho phát triển bền vững trên nhiều phương diện:

- Khả năng chống chịu tài chính: Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) được cải thiện (ví dụ Vietcombank đạt 12,5%) và nợ xấu giảm (1,0%) giúp củng cố sự ổn định của hệ thống, phù hợp với SDG 8 – Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững (World Bank, 2025). Sự vững vàng này giúp ngành ngân hàng vượt qua cú sốc từ vụ bê bối SCB năm 2024, ngăn chặn rủi ro lan rộng toàn hệ thống (Vietnam-briefing.com, 2024).

-Tăng trưởng kinh tế: Các khoản tài trợ cho hạ tầng (ví dụ VietinBank cho vay 500 triệu USD cho tuyến đường sắt Hà Nội – TP.HCM) và SMEs đã thúc đẩy SDG 9 – Công nghiệp, đổi mới và hạ tầng, góp phần vào mức tăng trưởng GDP 7,1% của Việt Nam trong năm 2024 (SBV, 2025; World Bank, 2025).

- Minh bạch và quản trị: Việc niêm yết công khai và kiểm toán độc lập, bắt buộc theo Luật 2024, góp phần thực hiện SDG 16 – Hòa bình, công lý và thể chế mạnh mẽ, nâng cao niềm tin công chúng (Lê Minh Anh, 2022). Thứ hạng minh bạch toàn cầu của Vietcombank đã tăng 15% trong năm 2024 (FiinGroup, 2024).

- Phát triển bền vững môi trường: Các danh mục tín dụng xanh của Vietcombank và BIDV tăng lần lượt 15% và 12% trong năm 2024, tài trợ cho năng lượng tái tạo và nông nghiệp bền vững, gắn với SDG 13 – Hành động vì khí hậu và cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam (FiinGroup, 2024).

Tuy nhiên, tiến trình cổ phần hóa chậm của Agribank đã hạn chế đóng góp vào các mục tiêu này, do nợ xấu cao làm suy giảm khả năng cấp tín dụng cho các dự án phát triển bền vững.

4. Thảo luận và Kết luận

4.1. Kết luận

Tiến trình cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) tại Việt Nam giai đoạn 2009 – 6/2025 đã đạt được nhiều kết quả nổi bật, đặc biệt ở Vietcombank, VietinBank và BIDV. ROA của Vietcombank đạt 1,9%, tỷ lệ nợ xấu (NPL) giảm còn 1,0% và CAR đạt 12,5% trong quý I/2025, phản ánh những lợi ích tài chính rõ rệt của cổ phần hóa, nhờ vốn đầu tư nước ngoài và cải cách quản trị. VietinBank với ROA 1,7% và CAR 11,8%, cùng với BIDV có mức tăng trưởng tài sản 12%, cũng thể hiện tiến bộ tương tự. ROA toàn ngành dự báo đạt 1,60% năm 2025, cao hơn mức 1,55% năm 2024, cho thấy tác động tích cực từ cổ phần hóa. Tuy nhiên, tiến trình đình trệ của Agribank với NPL 3,2% và ROA 1,0% tiếp tục là thách thức lớn.

Về khung pháp lý, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 và Nghị định 69/2025/NĐ-CP đã củng cố giám sát và mở rộng cơ hội cho nhà đầu tư nước ngoài, giúp giảm 10% nợ xấu toàn ngành kể từ 2023. Kinh nghiệm quốc tế từ Trung Quốc, Ấn Độ và Ba Lan cho thấy tính minh bạch, hợp tác chiến lược và khung pháp lý rõ ràng là yếu tố thành công, trong khi Việt Nam vẫn đối mặt với những rào cản như chồng chéo pháp luật, giá IPO cao và sự chi phối của Nhà nước.

Các SOCIs đã cổ phần hóa còn đóng góp cho phát triển bền vững qua việc nâng cao khả năng chống chịu tài chính, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện minh bạch và hỗ trợ mục tiêu môi trường, gắn với các SDGs 8, 9, 13 và 16.

4.2. Thảo luận

4.2.1. Thành tựu và ý nghĩa

Những cải thiện tài chính tại Vietcombank, VietinBank và BIDV cho thấy tiềm năng chuyển đổi mạnh mẽ của quá trình cổ phần hóa. ROA đạt 1,9% và ROE đạt 18,2% của Vietcombank trong quý I/2025 phản ánh khả năng sinh lời vững chắc, được thúc đẩy bởi khoản đầu tư 567 triệu USD từ Ngân hàng Mizuho và các cải cách quản trị (SBV, 2025; FiinGroup, 2024). Quan hệ hợp tác của VietinBank với Mitsubishi UFJ và mức tăng trưởng tài sản 12% của BIDV nhấn mạnh vai trò của các nhà đầu tư chiến lược trong việc nâng cao vốn và quản lý rủi ro (FiinGroup, 2024). Dự báo ROA toàn ngành đạt 1,60% vào năm 2025, so với mức 1,55% năm 2024, phản ánh sự cải thiện trong quản lý danh mục cho vay và sự phát triển của ngân hàng số, với khối lượng giao dịch tăng 22% (VNBA, 2025).

Những cải thiện này còn mang lại tác động kinh tế rộng lớn hơn. Các SOCIs sau cổ phần hóa đã tài trợ cho hơn 200.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), góp phần vào mức tăng trưởng GDP 7,1% của Việt Nam năm 2024 (SBV, 2025; World Bank, 2025). Việc tài trợ cho các dự án hạ tầng, như khoản vay 500 triệu USD của VietinBank cho tuyến đường sắt Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh, đã hỗ trợ phát triển công nghiệp và tạo việc làm, phù hợp với SDG 9 – Công nghiệp, đổi mới và hạ tầng (SBV, 2025). Luật Các tổ chức tín dụng 2024 tăng cường quản trị rủi ro, giúp giảm thiểu rủi ro hệ thống được bộc lộ qua vụ bê bối SCB năm 2024, bảo đảm ổn định tài chính (Vietnam-briefing.com, 2024). Các sáng kiến ngân hàng số đã nâng cao mức độ tài chính toàn diện, với 42% người trưởng thành có tài khoản vào năm 2023 và dự kiến đạt 48% vào năm 2025, hỗ trợ SDG 8 – Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững (Statista, 2024).

Các cải cách quản trị, bao gồm niêm yết công khai và kiểm toán độc lập, đã nâng cao tính minh bạch; xếp hạng minh bạch toàn cầu của Vietcombank tăng 15% vào năm 2024 (FiinGroup, 2024). Danh mục tín dụng xanh, tăng 15% tại Vietcombank và 12% tại BIDV, phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam vào năm 2050, hỗ trợ SDG 13 – Hành động vì khí hậu (FiinGroup, 2024). Những thành tựu này khẳng định các SOCIs đã cổ phần hóa là động lực then chốt cho phát triển bền vững.

4.2.2. Thách thức và Rào cản

Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, tiến trình cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) vẫn còn đối mặt với những rào cản lớn:

- Phức tạp pháp lý: Các quy định chồng chéo, như Nghị định số 59/2011/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung, tạo ra sự thiếu chắc chắn trong tái cơ cấu tài chính và định giá quyền sử dụng đất. Ví dụ, tiến trình cổ phần hóa của Agribank bị chậm lại do phương pháp định giá không thống nhất đối với danh mục cho vay nông nghiệp trị giá 500 nghìn tỷ đồng (Nguyễn Văn Tùng, 2021; SBV, 2025).

- Định giá ban đầu quá cao: Giá IPO bị định giá cao, như trường hợp VietinBank cao hơn 20% so với thị trường năm 2010 và BIDV cao hơn 15% năm 2023, làm nản lòng nhà đầu tư; chỉ 65% số cổ phần BIDV chào bán được bán ra (Phạm Thị Lan Hương, 2020; FiinGroup, 2024). Điều này gây nguy cơ thiếu hụt vốn và trì hoãn tiến trình cổ phần hóa.

- Xử lý nợ xấu: Agribank có tỷ lệ nợ xấu 3,2% trong quý I/2025, chủ yếu từ các khoản vay nông nghiệp và bất động sản, khiến việc định giá phức tạp và làm giảm niềm tin nhà đầu tư (SBV, 2025). Trong khi tỷ lệ nợ xấu toàn ngành đã giảm xuống 2,0%, các ngân hàng nhỏ vẫn chịu rủi ro lớn từ bất động sản, cho thấy sự tiến triển chưa đồng đều (VNBA, 2025).

- Sự chi phối của Nhà nước: Việc Nhà nước nắm giữ 51% cổ phần tại BIDV hạn chế ảnh hưởng của các nhà đầu tư chiến lược, cản trở cải cách quản trị và đổi mới (Lê Minh Anh, 2022). Đây cũng là vấn đề tương tự tại Ấn Độ, nơi sự chi phối của Nhà nước đã làm chậm tiến trình thoái vốn (IMF, 2021).

- Sự phản kháng từ các bên liên quan: Người lao động và công chúng lo ngại về an toàn việc làm và việc bán tài sản Nhà nước, dẫn đến trì hoãn tiến trình cổ phần hóa của Agribank. Chỉ 30% cổ đông là nhân viên tham gia đại hội thường niên, phản ánh mức độ gắn kết thấp (FiinGroup, 2024).

Những thách thức này phản ánh sự căng thẳng giữa việc duy trì quyền kiểm soát của Nhà nước và cải cách dựa trên thị trường – một vấn đề phổ biến tại các nền kinh tế mới nổi. Để giải quyết, cần có các chiến lược phối hợp đồng bộ về pháp lý, tài chính và gắn kết các bên liên quan.

4.2.3. Bài học từ kinh nghiệm quốc tế

Quá trình cổ phần hóa các ngân hàng quốc doanh của Trung Quốc là một hình mẫu thành công. Việc Ngân hàng Trung Quốc (Bank of China) hợp tác với HSBC và niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồng Kông đã thu hút 11 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời giúp giảm tỷ lệ nợ xấu từ 10% xuống còn 2% (World Bank, 2020). Các yếu tố then chốt của thành công bao gồm định giá minh bạch, xử lý nợ xấu với sự hỗ trợ của Chính phủ và lộ trình thoái vốn rõ ràng.

Ngược lại, tiến trình chậm chạp của Ấn Độ, khi đến năm 2020 tỷ lệ sở hữu nhà nước tại các ngân hàng quốc doanh chỉ giảm được 15%, cho thấy rủi ro từ sự can thiệp chính trị và trì hoãn hành chính, nhấn mạnh nhu cầu về một cơ chế quản trị độc lập (IMF, 2021).

Kinh nghiệm của Ba Lan trong thập niên 1990 thể hiện lợi ích của việc thu hút nhà đầu tư nước ngoài, điển hình là chuyển giao công nghệ giúp cải thiện quản lý rủi ro. Tuy nhiên, sự phản đối trong nước đã làm chậm tiến độ, cho thấy cần có chiến lược truyền thông mạnh mẽ và cơ chế gắn kết các bên liên quan (World Bank, 2020).

Đối với Việt Nam, cần học tập tính minh bạch và hợp tác với nhà đầu tư từ Trung Quốc, đồng thời tránh tình trạng chậm trễ như ở Ấn Độ. Luật Các tổ chức tín dụng 2024 và Nghị định 69/2025/NĐ-CP đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng, nhưng vẫn cần tiếp tục cải cách để tiệm cận các thông lệ tốt nhất toàn cầu.

4.2.4. Tác động đối với Phát triển Bền vững

Các ngân hàng thương mại nhà nước sau cổ phần hóa (SOCIs) đã đóng góp vào phát triển bền vững trên nhiều phương diện, gắn với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs):

- SDG 8 – Việc làm bền vững và tăng trưởng kinh tế: Việc cải thiện hệ số an toàn vốn (CAR), như 12,5% tại Vietcombank, cùng với tỷ lệ nợ xấu giảm còn 1,0% đã nâng cao mức độ ổn định tài chính, hỗ trợ tăng trưởng GDP 7,1% của Việt Nam trong năm 2024 (World Bank, 2025). Danh mục cho vay SMEs tăng 18% cũng góp phần tạo thêm nhiều việc làm (SBV, 2025).

- SDG 9 – Công nghiệp, đổi mới và hạ tầng: Các khoản tín dụng cho các dự án hạ tầng, như đầu tư đường sắt của VietinBank, đã thúc đẩy phát triển công nghiệp và hiện đại hóa hạ tầng (SBV, 2025).

- SDG 16 – Hòa bình, công lý và thể chế mạnh mẽ: Việc niêm yết cổ phiếu và áp dụng kiểm toán bắt buộc theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024 đã nâng cao tính minh bạch, thể hiện qua việc xếp hạng minh bạch của Vietcombank tăng 15% (FiinGroup, 2024).

- SDG 13 – Ứng phó biến đổi khí hậu: Danh mục tín dụng xanh tăng trưởng 15% tại Vietcombank hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo và nông nghiệp bền vững, phù hợp với cam kết phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam (FiinGroup, 2024).

Tuy nhiên, tiến trình cổ phần hóa chậm chạp của Agribank đã hạn chế đóng góp của ngân hàng này, khi tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm khả năng tài trợ cho các dự án phát triển bền vững. Đẩy nhanh tái cơ cấu Agribank là điều then chốt để tối đa hóa tác động tích cực của toàn ngành.

4.2.5. Xu hướng mới và Triển vọng tương lai

Đến tháng 6/2025, một số xu hướng mới đang định hình tiến trình cổ phần hóa các ngân hàng thương mại nhà nước (SOCIs):

- Chuyển đổi số: Các sáng kiến ngân hàng số của Vietcombank và VietinBank, với khối lượng giao dịch tăng 22%, đang mở rộng mức độ tiếp cận tài chính, hướng tới mục tiêu 50% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng vào năm 2030 (Statista, 2024; FiinGroup, 2024).

- Tích hợp ESG: Danh mục cho vay theo tiêu chuẩn ESG ngày càng tăng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững toàn cầu; riêng các khoản vay xanh của Vietcombank đã tài trợ cho 10% dự án năng lượng tái tạo của Việt Nam trong năm 2024 (FiinGroup, 2024).

- Đầu tư nước ngoài: Nghị định 69/2025/NĐ-CP cho phép tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa 49% đang thu hút thêm nhiều nhà đầu tư, với sự quan tâm sơ bộ từ các ngân hàng châu Âu đối với Agribank (Baker McKenzie, 2025).

- Rủi ro bất động sản: Mức độ phụ thuộc vào thị trường bất động sản, đặc biệt ở các ngân hàng nhỏ, tiếp tục là rủi ro lớn, đòi hỏi cơ chế quản trị rủi ro chặt chẽ hơn (VNBA, 2025).

Những xu hướng này cho thấy một triển vọng tích cực cho các SOCIs đã cổ phần hóa, song việc giải quyết thách thức của Agribank và giảm thiểu rủi ro từ bất động sản là điều kiện then chốt để đảm bảo tiến trình phát triển bền vững lâu dài.

4.3. Khuyến nghị

Để giải quyết những thách thức đã được xác định và nâng cao đóng góp của các ngân hàng thương mại nhà nước (SOCIs) đối với phát triển bền vững, nghiên cứu đề xuất các khuyến nghị sau:

4.3.1. Cải cách chính sách và pháp lý

- Hài hòa khung pháp lý: Đơn giản hóa Nghị định số 59/2011/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi để làm rõ việc định giá quyền sử dụng đất và tái cơ cấu tài chính, qua đó đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa Agribank (Bộ Tài chính, 2022).

- Tăng cường giám sát: Thực hiện kiểm toán độc lập bắt buộc theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024, đồng thời bảo đảm tuân thủ các chuẩn mực Basel III trước năm 2027 (Vietnam-briefing.com, 2024).

- Thiết lập lộ trình rõ ràng: Xác định thời hạn hoàn tất cổ phần hóa Agribank vào năm 2027, với các mốc cụ thể về xử lý nợ xấu và bán cổ phần (Chính phủ Việt Nam, 2020).

4.3.2. Thu hút và hợp tác với nhà đầu tư chiến lược

- Khai thác Nghị định số 69: Sử dụng mức trần sở hữu nước ngoài 49% để thu hút nhà đầu tư, đồng thời đưa ra ưu đãi thuế cho các cam kết đầu tư trên 5 năm (Baker McKenzie, 2025).

- Tiêu chí lựa chọn minh bạch: Công khai các tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư, nhấn mạnh năng lực tài chính, chuyên môn công nghệ và sự phù hợp với các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) (Phạm Thị Lan Hương, 2020).

- Thu hút nhà đầu tư khu vực: Nhắm tới các ngân hàng ASEAN và châu Âu để đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, giảm sự phụ thuộc vào các đối tác đơn lẻ như Mizuho (FiinGroup, 2024).

4.3.3. Tái cơ cấu tài chính

- Xử lý nợ xấu: Thành lập một công ty quản lý tài sản quốc gia để xử lý các khoản nợ xấu (NPLs) của Agribank, hướng tới mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống 2% vào năm 2027 (SBV, 2025).

- Áp dụng chuẩn mực định giá toàn cầu: Sử dụng hướng dẫn của Ngân hàng Thế giới nhằm đảm bảo mức giá hợp lý, qua đó tăng tỷ lệ thành công của IPO thêm 20% (World Bank, 2020).

- Tái cơ cấu các khoản vay nông nghiệp: Chuyển đổi các khoản vay nông nghiệp rủi ro cao của Agribank thành các tài sản chứng khoán hóa để cải thiện độ chính xác trong định giá (FiinGroup, 2024).

4.3.4. Quản trị sau cổ phần hóa

- Hiện đại hóa quản trị: Áp dụng các nguyên tắc của OECD, đảm bảo 50% thành viên hội đồng quản trị là độc lập đối với các tổ chức tín dụng nhà nước đã cổ phần hóa vào năm 2027 (World Bank, 2020).

- Đầu tư vào ngân hàng số: Phân bổ 10% vốn cho fintech và các nền tảng số, hướng tới mục tiêu 50% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng vào năm 2030 (Statista, 2024).

- Tăng cường quản lý rủi ro: Triển khai các hệ thống tuân thủ Basel III để giảm thiểu rủi ro bất động sản và tín dụng, đưa tỷ lệ nợ xấu toàn ngành xuống còn 1,8% vào năm 2027 (VNBA, 2025).

4.3.5. Sự tham gia của các bên liên quan

- Trao quyền cho nhân viên: Mở rộng các chương trình ưu đãi mua cổ phần và tổ chức đào tạo về quyền của cổ đông, hướng tới mục tiêu 50% nhân viên tham dự đại hội cổ đông thường niên vào năm 2026 (Nghị định số 126/2017/NĐ-CP).

- Truyền thông với công chúng: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm gia tăng niềm tin của xã hội, nhấn mạnh lợi ích của cổ phần hóa đối với tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững (Lê Minh Anh, 2022).

- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME): Tăng cho vay đối với SMEs thêm 20% vào năm 2027, tập trung vào các doanh nghiệp xanh và doanh nghiệp số (SBV, 2025).

4.4. Kết luận

Việc cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước (SOCIs) ở Việt Nam giai đoạn 2009 đến tháng 6 năm 2025 đã tạo ra sự chuyển biến trong ngành tài chính, với Vietcombank, VietinBank và BIDV lần lượt đạt tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 1,9%, 1,7% và 1,6%, trong khi tỷ lệ nợ xấu toàn ngành giảm xuống còn 2,0% (SBV, 2025; VNBA, 2025). Những cải cách pháp lý, bao gồm Luật các Tổ chức tín dụng 2024 và Nghị định số 69/2025/NĐ-CP, đã tăng cường công tác giám sát và mở rộng cơ hội tiếp cận cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, quá trình cổ phần hóa của Agribank vẫn bị đình trệ do tỷ lệ nợ xấu 3,2% và những phức tạp về quy định, cho thấy các thách thức vẫn còn tồn tại (Vietnam-briefing.com, 2024; Baker McKenzie, 2025). Các bài học quốc tế từ Trung Quốc, Ấn Độ và Ba Lan nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch, hợp tác với nhà đầu tư và sự tham gia của các bên liên quan. Bằng cách áp dụng khung giải pháp được đề xuất, Việt Nam có thể đẩy nhanh tiến trình cổ phần hóa, củng cố quản trị và gắn kết với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), qua đó đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững đến năm 2030.

PGS.TS. Hoàng Trần Hậu

TS. Nguyễn Xuân Thắng

Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội

ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền

Học viện Tài chính

Tài liệu tham khảo

  1. Chính phủ Việt Nam. (2020). Nghị quyết số 12/NQ-CP về việc tiếp tục cải cách và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước đến năm 2025.
  2. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. (2021–2025). Báo cáo tài chính của các tổ chức tín dụng nhà nước và hướng dẫn cổ phần hóa.
  3. Bộ Tài chính. (2022). Nghị định số 126/2017/NĐ-CP được sửa đổi bởi Nghị định số 140/2020/NĐ-CP về cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và tổ chức tín dụng.
  4. Nguyễn Văn Tùng. (2021). Rào cản pháp lý trong quá trình cổ phần hóa các ngân hàng thương mại nhà nước ở Việt Nam. Tạp chí Tài chính – Ngân hàng, số 58, tr. 22–27.
  5. Phạm Thị Lan Hương. (2020). Thu hút đầu tư nước ngoài vào quá trình cổ phần hóa các tổ chức tín dụng nhà nước. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 11, tr. 35–40.
  6. Lê Minh Anh. (2022). Tác động của môi trường kinh tế đối với cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước. Tạp chí Phát triển Kinh tế, số 14, tr. 15–20.
  7. Ngân hàng Thế giới. (2020). Chương trình Đánh giá ngành tài chính Việt Nam. Washington, DC.
  8. Ngân hàng Thế giới. (2025). Tổng quan: Tin tức phát triển, nghiên cứu, dữ liệu.
  9. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). (2021). Việt Nam: Các vấn đề lựa chọn trong cải cách lĩnh vực tài chính. Washington, DC.
  10. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). (2024). Việt Nam: Báo cáo hỗ trợ kỹ thuật – Chỉ số an toàn tài chính.
  11. FiinGroup. (2024). Báo cáo ngành Ngân hàng Việt Nam 2024.
  12. Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam (VNBA). (2025). Triển vọng ngành ngân hàng Việt Nam năm 2025.
  13. Vietnam-briefing.com. (2024). Luật các Tổ chức tín dụng 2024 của Việt Nam: Các quy định chính.
  14. Baker McKenzie. (2025). Việt Nam: Tăng giới hạn sở hữu nước ngoài tại một số tổ chức tín dụng.
  15. Statista. (2024). Ngành ngân hàng tại Việt Nam: Thống kê và dữ liệu.