Tóm tắt
Sau gần 40 năm đổi mới, nông nghiệp và nông thôn Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế, bảo đảm an ninh lương thực, xóa đói giảm nghèo và ổn định xã hội. Nông nghiệp từng bước chuyển từ sản xuất tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, hình thành các vùng chuyên canh gắn với công nghiệp chế biến và thị trường xuất khẩu, khẳng định vai trò trụ đỡ của nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng và biến động toàn cầu. Tuy nhiên, quá trình phát triển vẫn bộc lộ nhiều hạn chế như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, liên kết chuỗi giá trị chưa bền vững, chất lượng nguồn nhân lực còn thấp, chi phí logistics cao và tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
Trên cơ sở phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước, bài báo đánh giá triển vọng phát triển nông nghiệp, nông thôn Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045–2050, đồng thời chỉ ra những vấn đề đặt ra trong giai đoạn chuyển đổi mô hình tăng trưởng. Bài viết nhấn mạnh yêu cầu phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững, sinh thái và đa giá trị; coi khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới thể chế là động lực then chốt. Từ đó, bài báo đề xuất một số định hướng và giải pháp lớn nhằm phát huy vai trò chiến lược của nông nghiệp, nông dân, nông thôn trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hội nhập quốc tế sâu rộng đến năm 2050.
Từ khóa: Nông nghiệp; nông thôn; nông dân; phát triển bền vững; triển vọng.
I. Phát triển nông nghiệp và nông thôn Việt Nam
Sau gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong nông nghiệp và phát triển nông thôn, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, xóa đói giảm nghèo, bảo đảm an ninh lương thực và giữ vai trò là ngành kinh tế mũi nhọn, cung cấp và điều tiết nguồn lực, đầu vào cũng như tài nguyên cho tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn đã có những bước tiến quan trọng, đưa nền nông nghiệp từ sản xuất tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn, với năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng cao hơn. Bộ mặt nông thôn đã thay đổi rõ rệt, nông nghiệp phát triển theo hướng bền vững. Ngành nông nghiệp ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong sản xuất và thương mại quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường toàn cầu. Những thành tựu trong công nghiệp hóa nông nghiệp cũng đã cải thiện đời sống nông dân, thúc đẩy phát triển nông thôn và củng cố vai trò chiến lược của nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân.
Sản xuất và năng suất nông nghiệp ổn định
Quá trình công nghiệp hóa trong nông nghiệp đã góp phần nâng cao sản lượng và năng suất nhiều loại cây trồng, vật nuôi. Sản lượng lúa tăng từ khoảng 19 triệu tấn năm 1990 lên khoảng 43,5 triệu tấn vào năm 2024, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Năng suất các cây trồng chủ lực như lúa, cà phê, hồ tiêu, cao su v.v., được cải thiện nhờ ứng dụng cơ giới hóa, giống mới và kỹ thuật canh tác hiện đại. Chăn nuôi phát triển mạnh với các mô hình trang trại công nghiệp quy mô lớn, áp dụng công nghệ cao trong thức ăn, giống, thú y và quản lý. Tốc độ tăng trưởng ngành nông lâm thủy sản (NLTS) ổn định trong những năm gần đây, đạt 3,7% năm 2022, 3,93% năm 2023 và 3,27% năm 2024. Hiệu quả sử dụng đất đai liên tục được cải thiện, với giá trị sản xuất tăng trung bình 4,6%/năm đối với trồng trọt và 4,8%/năm đối với thủy sản giai đoạn 2020-2023.
Hình 1. Tăng trưởng GDP phân theo ngành, giai đoạn 1986-2023 (%)

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ CTK, 2025
Đặc biệt, trong giai đoạn đại dịch COVID-19 tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của nền kinh tế và nhiều quốc gia trong khu vực ghi nhận tăng trưởng âm, nông nghiệp Việt Nam vẫn thể hiện vai trò trụ cột của nền kinh tế với tốc độ tăng trưởng ổn định đạt 3,04%, vượt mức tăng trưởng chung của toàn nền kinh tế.
Hình 2. Tốc độ tăng trưởng GDP nông nghiệp Việt Nam so với các nước cùng khu vực (%)

Nguồn: Ngân hàng ADB, 2025
Nông nghiệp Việt Nam đã hình thành các vùng sản xuất tập trung, quy mô lớn, đi kèm hệ thống hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ dựa trên lợi thế điều kiện tự nhiên và thị trường: miền núi phía Bắc phát triển kinh tế lâm nghiệp, trái cây, chè; đồng bằng sông Hồng tập trung vào rau, lúa, chăn nuôi; Bắc Trung Bộ chủ yếu chăn nuôi; Duyên hải miền Trung phát triển kinh tế biển; Tây Nguyên là vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu; Đông Nam Bộ tập trung cây công nghiệp và chăn nuôi; đồng bằng sông Cửu Long nổi bật với lúa gạo, cá tra và trái cây.
Các chương trình phát triển ngành nghề nông thôn, sản phẩm OCOP (mỗi xã một sản phẩm) v.v., đã trở thành đòn bẩy khai thác tiềm năng về tri thức bản địa, điều kiện tự nhiên, văn hóa, sản vật, vùng nguyên liệu và nguồn nhân lực địa phương. So với các nước trong khu vực, nông nghiệp Việt Nam duy trì mức tăng trưởng khá cao và ổn định, với GDP nông nghiệp giai đoạn 2010 - 2024 tăng trung bình 3,19%/năm.

Trồng Dược liệu ở Bắc Ninh
Bảo đảm an ninh lương thực và xuất khẩu
Trong những năm qua, nông nghiệp Việt Nam không chỉ bảo đảm vững chắc an ninh lương thực quốc gia, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, mà còn khẳng định vai trò là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản quan trọng trên thị trường thế giới. Việt Nam hiện nằm trong nhóm các nước xuất khẩu hàng đầu đối với nhiều mặt hàng nông, lâm, thủy sản chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều, hồ tiêu và thủy sản, qua đó đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và cân đối ngoại thương của đất nước. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản ước đạt trên 62,5 tỷ USD, trở thành nguồn thu ngoại tệ quan trọng, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.
Theo số liệu tổng hợp từ UNCTAD, kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam chiếm khoảng 2,03% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản toàn cầu, xếp thứ 17 trên thế giới; nông sản Việt Nam đã hiện diện tại gần 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đáng chú ý, Việt Nam hiện có 11 nhóm mặt hàng nông, lâm, thủy sản đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, trong đó có 7 nhóm mặt hàng đạt trên 3 tỷ USD, bao gồm gỗ và sản phẩm lâm sản, tôm, cà phê, gạo, cao su, rau quả và hạt điều. Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu ngày càng đa dạng, chất lượng từng bước được nâng cao, tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu gia tăng, qua đó góp phần nâng cao giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Kết cấu hạ tầng nông thôn và logistics nông nghiệp ngày càng cải thiện
Trong những năm gần đây, kết cấu hạ tầng phục vụ phát triển nông nghiệp và nông thôn tiếp tục được Nhà nước quan tâm đầu tư, góp phần tạo nền tảng quan trọng cho tổ chức sản xuất quy mô lớn và nâng cao hiệu quả lưu thông hàng hóa nông sản. Hệ thống thủy lợi, giao thông nông thôn, điện, kho bãi và các công trình hạ tầng thiết yếu khác từng bước được hoàn thiện, cải thiện đáng kể khả năng kết nối giữa các vùng sản xuất với thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Cùng với đó, các trung tâm logistics, chợ đầu mối và sàn giao dịch nông sản được hình thành và phát triển ở một số địa phương, góp phần hiện đại hóa hoạt động thu gom, bảo quản, vận chuyển và phân phối nông sản.
Phát triển nông thôn tiếp tục được triển khai đồng bộ thông qua Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới. Đến nay, tỷ lệ xã đạt chuẩn nông thôn mới là 79,3%/ chỉ tiêu 80%, tăng 10,6% so với cuối năm 2021; tỷ lệ xã đạt nông thôn mới nâng cao là 42,4%/ chỉ tiêu 40%, tăng hơn 5 lần so với cuối năm 2021. Chương trình đã tạo chuyển biến rõ nét trong xây dựng kết cấu hạ tầng cơ bản, nâng cao đời sống văn hóa, tăng cường hiệu quả quản lý xã hội, bảo vệ cảnh quan, môi trường và giữ vững an ninh, trật tự ở khu vực nông thôn. Đặc biệt, vai trò chủ thể của cộng đồng dân cư ngày càng được phát huy thông qua nhiều hình thức tham gia, qua đó góp phần cải thiện điều kiện sống, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn theo hướng bền vững.
Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất
Ứng dụng khoa học và công nghệ trong nông nghiệp đã và đang trở thành xu thế tất yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của nông sản Việt Nam. Trong những năm gần đây, công nghệ sinh học được đẩy mạnh áp dụng trong chọn tạo giống cây trồng, vật nuôi theo hướng năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với điều kiện biến đổi khí hậu. Cùng với đó, mức độ cơ giới hóa trong nông nghiệp ngày càng được nâng cao; nhiều khâu trong chuỗi sản xuất, từ gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch đến sơ chế, bảo quản, từng bước được tự động hóa, góp phần giảm chi phí lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các quy trình canh tác tiên tiến, thân thiện với môi trường, sử dụng tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính được áp dụng ngày càng rộng rãi, từng bước thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp bền vững. Nhiều mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao đã được triển khai hiệu quả tại một số địa phương, tạo ra những sản phẩm có giá trị kinh tế cao, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường trong nước và xuất khẩu.
Song song với đó, công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản tiếp tục được đầu tư phát triển theo hướng hiện đại, góp phần kéo dài chuỗi giá trị và gia tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu. Nhiều doanh nghiệp chế biến quy mô lớn đã đầu tư công nghệ tiên tiến, đạt các tiêu chuẩn quốc tế, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Hiện nay, tỷ lệ nông sản qua chế biến ước đạt khoảng 30-40%, trong đó một số ngành hàng chủ lực như rau quả, thủy sản, cà phê, hạt điều có mức độ chế biến cao và kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng tích cực. Đồng thời, các mô hình liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và các cơ sở nghiên cứu, chuyển giao khoa học công nghệ ngày càng được củng cố, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, chế biến và tiêu thụ nông sản theo hướng bền vững.
3.2. Hạn chế
Bên cạnh những kết quả đạt được, phát triển nông nghiệp và nông thôn vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, thách thức cần được tập trung khắc phục. Thứ nhất, quy mô sản xuất nông nghiệp còn nhỏ lẻ, manh mún, dẫn đến các vùng sản xuất phân tán, khó hình thành các vùng hàng hóa tập trung quy mô lớn. Liên kết giữa các tổ chức, cá nhân trong chuỗi giá trị còn lỏng lẻo, thiếu bền vững, tình trạng vi phạm và phá vỡ hợp đồng vẫn diễn ra. Công tác bảo hộ nhãn hiệu, xây dựng thương hiệu, quảng bá và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp chưa được chú trọng đúng mức, gây nhiều khó khăn trong xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường. Hoạt động tiêu thụ nông sản vẫn phụ thuộc vào nhiều khâu trung gian, làm chênh lệch lớn giữa giá thu mua tại cơ sở sản xuất và giá đến tay người tiêu dùng, qua đó làm giảm năng lực cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp.
Thứ hai, nguồn lực đầu tư cho lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chưa tương xứng với vị trí, vai trò của ngành trong nền kinh tế, chưa đáp ứng yêu cầu tái cơ cấu và phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững và giá trị gia tăng cao.
Thứ ba, sản xuất nông nghiệp còn phụ thuộc lớn vào nguyên liệu, vật tư nhập khẩu. Mặc dù hệ thống sản xuất trong nước có bước phát triển, song các đầu vào quan trọng như phân bón tổng hợp, thức ăn chăn nuôi vẫn chủ yếu dựa vào nhập khẩu, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngành chăn nuôi nói riêng và nông nghiệp nói chung khi thị trường thế giới biến động.
Thứ tư, chất lượng nguồn nhân lực trong các ngành nông, lâm, thủy sản còn thấp, bộc lộ rõ những hạn chế trong việc tiếp cận, chuyển giao và ứng dụng khoa học – công nghệ vào sản xuất, chế biến. Thu nhập của phần lớn hộ nông dân vẫn thấp so với các khu vực kinh tế khác; tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo nghề còn cao. Mặc dù các chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn đã được triển khai, hiệu quả đạt được vẫn còn hạn chế. Hiện nay, lực lượng lao động nông nghiệp chủ yếu là người cao tuổi, thiếu kiến thức khoa học - công nghệ và thông tin thị trường, dẫn đến sản xuất manh mún, cầm chừng, hiệu quả thấp.
Thứ năm, hệ thống hạ tầng phục vụ sản xuất và logistics nông sản còn nhiều bất cập, thiếu đồng bộ. Chưa hình thành đầy đủ các trung tâm kết nối nông sản vùng miền, hệ thống kho ngoại quan và trung tâm hậu cần tại các cửa khẩu lớn phục vụ xuất khẩu, đặc biệt là xuất khẩu biên mậu. Các khu logistics tập trung có vị trí chiến lược, kết nối thuận lợi với cảng biển, sân bay và mạng lưới giao thông quốc gia còn thiếu. Việc đầu tư cho các trung tâm logistics đóng vai trò kết nối thị trường trong nước với thị trường quốc tế chưa tương xứng, khiến chi phí logistics của Việt Nam còn cao, ước khoảng 16,8% GDP, cao hơn nhiều so với mức bình quân thế giới là 10,7%, làm suy giảm khả năng cạnh tranh của nông sản.
Cuối cùng, tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai và dịch bệnh ngày càng nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về người, tài sản và cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và đời sống nông dân. Riêng năm 2024, 2025, thiên tai diễn biến phức tạp, dị thường; các cơn bão và mưa lũ sau bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản cho nhiều tỉnh thành trên cả nước.
II. Triển vọng phát triển nông nghiệp, nông thôn đến 2030, tầm nhìn 2045
Thế giới hiện nay đang bước vào giai đoạn chuyển biến sâu sắc, nhanh chóng và phức tạp, tác động toàn diện đến kinh tế - xã hội toàn cầu và Việt Nam. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt; trật tự thế giới đa cực, đa trung tâm hình thành rõ nét hơn, với sự phân cực trong quan hệ giữa các trung tâm quyền lực lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga và Liên minh châu Âu. Sau đại dịch COVID-19 và xung đột Nga - Ukraine, nhiều quốc gia đẩy mạnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng, giảm phụ thuộc vào một số thị trường lớn và tự cường chiến lược, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng, lương thực, công nghệ cao và khoáng sản chiến lược.
Song song với đó, vai trò và tiếng nói của các tổ chức, liên minh và nhóm nước đang phát triển như BRICS mở rộng, ASEAN, Liên minh châu Phi (AU), Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) và các cơ chế hợp tác Nam - Nam ngày càng gia tăng, góp phần định hình trật tự kinh tế, chính trị thế giới mới. Các nước đang phát triển ngày càng giữ vị trí quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thị trường tiêu dùng và các sáng kiến quốc tế về môi trường, phát triển bền vững và chuyển đổi số.
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đang làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất, phân phối và tiêu dùng trên phạm vi toàn cầu. Quá trình chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật và công nghệ sinh học vừa mở ra cơ hội lớn cho các nước đang phát triển, vừa đặt ra thách thức không nhỏ về năng lực thích ứng, đổi mới thể chế và chất lượng nguồn nhân lực.
Đồng thời, thế giới đang đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng gay gắt như biến đổi khí hậu, thiên tai cực đoan, khủng hoảng năng lượng và lương thực, dịch bệnh mới, an ninh mạng và di cư quy mô lớn. Theo dự báo của Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, số người phải di dời do thiên tai và biến đổi khí hậu có thể vượt 200 triệu người.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam chủ động triển khai đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, đồng thời tận dụng các cơ hội từ dịch chuyển đầu tư, liên kết khu vực, phát triển xanh và chuyển đổi số. Tuy nhiên, đất nước cũng phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, từ tác động của cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, nguy cơ mất an ninh kinh tế, an ninh mạng, cho đến những ảnh hưởng ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
Trong tổng thể chiến lược phát triển đến năm 2050, nông nghiệp và nông thôn tiếp tục giữ vai trò đặc biệt quan trọng, vừa là trụ đỡ của nền kinh tế, vừa bảo đảm an ninh lương thực, ổn định xã hội và sinh kế của hàng chục triệu người dân. Nông nghiệp và nông thôn Việt Nam được định hướng phát triển theo hướng chất lượng cao, giá trị gia tăng lớn, sinh thái và tuần hoàn, với hệ sinh thái đổi mới sáng tạo nông nghiệp phát triển mạnh, gắn kết chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và người nông dân trong chuỗi giá trị toàn cầu. Nông thôn không chỉ là không gian sản xuất nông nghiệp, mà còn là không gian phát triển kinh tế đa giá trị, bao gồm du lịch nông thôn, kinh tế xanh, kinh tế số và kinh tế văn hóa - xã hội. Nông nghiệp Việt Nam được kỳ vọng sẽ chuyển từ “sản xuất nông nghiệp” sang “kinh tế nông nghiệp” hiện đại, đa giá trị, có năng lực cạnh tranh cao. Nông dân trở thành chủ thể kinh tế chủ động, tham gia sâu vào thị trường và quản trị chuỗi giá trị, thể hiện đúng tinh thần phát huy vai trò làm chủ trong phát triển nông nghiệp, nông thôn..
III. Những vấn đề đặt ra đối với phát triển nông nghiệp, nông thôn Việt Nam đến năm 2050
Trong thực tiễn phát triển, nông nghiệp và nông thôn Việt Nam vẫn bộc lộ nhiều vấn đề cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc và toàn diện. Trước hết, sản xuất nông nghiệp còn manh mún, quy mô nhỏ và thiếu liên kết chuỗi giá trị, dẫn đến hiệu quả sản xuất thấp, khó ứng dụng công nghệ cao và khó thu hút đầu tư lớn vào nông nghiệp hàng hóa.
Sự phụ thuộc vào các đầu vào sản xuất chi phí cao như phân bón hoá học, thuốc bảo vệ thực vật và nhiên liệu không chỉ làm tăng chi phí mà còn tiềm ẩn rủi ro an toàn thực phẩm và môi trường bền vững. Đồng thời, các phương thức canh tác gia tăng ngắn hạn đã dẫn tới một số biểu hiện suy thoái đất đai, xói mòn và giảm dần độ phì của đất nông nghiệp quan trọng ở nhiều vùng sản xuất chính.
Sau hơn ba thập kỷ đẩy mạnh mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển công nghiệp và đô thị. Tuy nhiên, việc ưu tiên nguồn lực cho phát triển công nghiệp, nhất là tại các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, đã góp phần thúc đẩy làn sóng di cư mạnh mẽ từ nông thôn ra thành thị. Bên cạnh đó, thu nhập của nông dân vẫn ở mức thấp và chênh lệch rõ rệt so với khu vực đô thị, khiến lực lượng lao động trẻ rời bỏ nông thôn tìm kiếm sinh kế ở các thành phố lớn, làm giảm tính bền vững về nguồn nhân lực nông thôn. Khoảng cách thu nhập giữa nông thôn và thành thị tiếp tục là một thách thức kéo dài, tác động đến sinh kế và sự ổn định xã hội ở khu vực nông thôn. Hệ quả là khu vực nông thôn ngày càng thiếu hụt lao động, đặc biệt là lao động trẻ, có trình độ và kỹ năng, làm suy giảm động lực phát triển của nông nghiệp. Chênh lệch thu nhập và mức sống giữa nông thôn và thành thị có xu hướng gia tăng; năng suất lao động và thu nhập của khu vực nông thôn hiện chỉ bằng khoảng một nửa so với khu vực đô thị.
Mặt khác, quy mô đầu tư công và xã hội cho nông nghiệp và nông thôn vẫn chưa bắt kịp yêu cầu phát triển, với nhiều chính sách và cơ chế còn chậm được hoàn thiện hoặc thiếu tính phù hợp với thực tiễn sản xuất. Nhận thức về vị trí và vai trò của nông nghiệp, nông dân, nông thôn đôi khi chưa đầy đủ, dẫn đến một số chính sách vẫn chưa được triển khai quyết liệt, phối hợp liên ngành còn hạn chế và các cơ chế, chính sách về đất đai, đầu tư, tín dụng, bảo hiểm nông nghiệp chưa thực sự thúc đẩy hiệu quả cao nhất.
Thêm vào đó, nông nghiệp Việt Nam còn đối mặt với áp lực thị trường khắt khe hơn, bao gồm yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và các rào cản kỹ thuật từ thị trường xuất khẩu. Những vấn đề này đòi hỏi vùng sản xuất và doanh nghiệp nông nghiệp phải tăng cường liên kết, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh.
Tình trạng dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi cũng là mối lo ngại lớn, điển hình là sự bùng phát của dịch bệnh như dịch tả lợn châu Phi trong những năm gần đây, khiến ngành chăn nuôi gặp nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến nguồn cung thực phẩm.
Những áp lực từ biến đổi khí hậu và thiên tai cũng là yếu tố làm trầm trọng thêm tình hình sản xuất, đặc biệt ở các vùng trọng điểm như Đồng bằng sông Cửu Long, nơi hạn hán, xâm nhập mặn, bão lũ và biến động thời tiết diễn ra với tần suất và cường độ ngày càng lớn. Theo số liệu thống kê thiệt hại do thiên tai gần đây, nhiều diện tích cây trồng, vật nuôi và hệ thống thủy lợi đã bị ảnh hưởng tiêu cực, làm chậm tăng trưởng sản xuất và đặt ra yêu cầu cấp thiết về tăng cường khả năng thích ứng với rủi ro khí hậu.
Tổng hợp các vấn đề nêu trên cho thấy, nông nghiệp và nông thôn Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, cần tăng tốc đẩy mạnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng, ứng dụng khoa học công nghệ, củng cố liên kết chuỗi giá trị và đổi mới thể chế chính sách nhằm hướng tới phát triển bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường toàn cầu.
IV. Định hướng giải pháp phát triển nông nghiệp, nông thôn Việt Nam đến năm 2050
Trong bối cảnh mới của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc phát triển nông nghiệp, nông thôn Việt Nam đến năm 2050 đòi hỏi một hệ thống giải pháp đồng bộ, toàn diện và dài hạn, gắn kết chặt chẽ giữa tăng trưởng kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội và phát triển bền vững.
Thứ nhất, tiếp tục khẳng định vai trò chiến lược của nông nghiệp, nông dân, nông thôn trong sự nghiệp phát triển đất nước. Trong giai đoạn tới, nông nghiệp, nông dân và nông thôn vẫn giữ vị trí chiến lược trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc; đồng thời đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường sinh thái, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và bảo đảm ổn định chính trị - xã hội. Nông nghiệp là lợi thế so sánh và nền tảng phát triển bền vững của quốc gia; nông thôn là không gian phát triển kinh tế - xã hội gắn với tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và quốc phòng, an ninh; nông dân là lực lượng lao động và nguồn tài nguyên con người đặc biệt quan trọng. Do đó, các vấn đề nông nghiệp, nông dân, nông thôn cần được giải quyết một cách đồng bộ, gắn chặt với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đi đôi với việc bảo đảm phân bổ nguồn lực đầu tư tương xứng cho khu vực này.
Thứ hai, phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại, bền vững, gắn với bảo vệ môi trường và hình thành các cụm liên kết nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ. Cần tiếp tục đẩy mạnh cơ cấu lại ngành nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa lớn, hiện đại, gắn với công nghiệp chế biến và nhu cầu thị trường. Việc phát triển các hình thức liên kết sản xuất - tiêu thụ nông sản cần được tổ chức đa dạng, linh hoạt, phù hợp với điều kiện của từng vùng, từng địa phương; đồng thời hình thành các vùng sản xuất ổn định, bền vững, có thương hiệu và khả năng cạnh tranh cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tại các vùng chuyên canh, cần ưu tiên đầu tư đồng bộ kết cấu hạ tầng, tạo điều kiện hình thành các khu, cụm công nghiệp và dịch vụ phục vụ trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp. Chú trọng đẩy mạnh cơ giới hóa, hiện đại hóa, phát triển nông nghiệp công nghệ cao, từng bước hình thành đội ngũ công nhân nông nghiệp chuyên nghiệp. Phát triển công nghệ sinh học, công nghệ chế biến và công nghệ sau thu hoạch nhằm nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của nông, lâm, thủy sản được xác định là nội dung cốt lõi của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và kinh tế nông thôn. Đồng thời, thúc đẩy tái cấu trúc sản xuất theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu, phát triển các hệ thống canh tác linh hoạt, có khả năng chống chịu cao và hấp thụ carbon; khuyến khích nông nghiệp xanh, hữu cơ, tuần hoàn, chương trình OCOP và các giải pháp giảm phát thải khí nhà kính.
Thứ ba, phát triển hài hòa nông nghiệp và công nghiệp, đẩy mạnh công nghiệp hóa nông thôn trên cơ sở lợi thế vùng miền. Quá trình công nghiệp hóa ở Việt Nam cần dựa trên những lợi thế sẵn có của nông nghiệp, coi đây là nền tảng để xây dựng lợi thế cạnh tranh quốc gia, hướng tới mục tiêu trở thành một cường quốc nông nghiệp. Phát triển công nghiệp ở nông thôn cần gắn với việc hình thành các trung tâm, cụm ngành công nghiệp - dịch vụ phù hợp với điều kiện hạ tầng, khả năng kết nối và không làm tổn hại đến sản xuất nông nghiệp. Song song với phát triển nông nghiệp hàng hóa lớn, cần chú trọng cơ khí hóa, điện khí hóa, thủy lợi hóa và ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại; đồng thời tập trung phát triển công nghiệp ở những vùng có điều kiện thuận lợi và phát triển nông nghiệp ở những vùng có lợi thế đặc thù. Trong mỗi vùng, cần xác định rõ sản phẩm chủ lực để hình thành các khu chuyên canh, tạo nền tảng cho công nghiệp bảo quản, chế biến và phát triển dịch vụ logistics. Ưu tiên phát triển các ngành cung cấp đầu vào cho nông nghiệp và bố trí sản xuất công nghiệp gắn chặt với các vùng chuyên canh và vùng dịch vụ.
Thứ tư, đẩy mạnh nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng khoa học công nghệ, coi đây là động lực then chốt của phát triển nông nghiệp, nông thôn. Nhà nước cần hỗ trợ phát triển sản xuất, nâng cao trình độ công nghệ chế biến và sau thu hoạch; lựa chọn, tiếp thu có chọn lọc các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến ở những khâu then chốt. Đồng thời, thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện ngành nông nghiệp, xây dựng và hoàn thiện các cơ sở dữ liệu lớn, phát triển thương mại điện tử, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát an toàn thực phẩm, tạo động lực mới cho đổi mới sáng tạo trong khu vực nông nghiệp, nông thôn.
Thứ năm, phát triển nguồn nhân lực nông nghiệp, nông thôn đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Phát triển kinh tế cần luôn gắn liền với nâng cao dân trí, bồi dưỡng con người. Phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững đòi hỏi phải nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đổi mới toàn diện công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn, đặc biệt là lao động trẻ.
Cần mở rộng quy mô và ngành nghề đào tạo gắn với nhu cầu thực tiễn của sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn; thúc đẩy chuyển đổi nghề nghiệp, xuất khẩu lao động và phát triển thị trường lao động nông thôn. Đồng thời, khuyến khích doanh nghiệp, hợp tác xã và các tổ chức xã hội tham gia đào tạo nghề, nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho người dân nông thôn.
Thứ sáu, mở rộng và nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế trong phát triển nông nghiệp, nông thôn. Phát triển nông nghiệp, nông thôn Việt Nam trong giai đoạn tới cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong chuyển giao công nghệ, đặc biệt là công nghệ chế biến, bảo quản, giống cây trồng, vật nuôi, công nghệ môi trường và tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp. Bên cạnh đó, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo đảm an ninh nguồn nước, phòng chống dịch bệnh và kiểm soát ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, qua đó góp phần nâng cao năng lực tự chủ và phát triển bền vững của nông nghiệp, nông thôn Việt Nam đến năm 2050./.
Nguyễn Lệ Hoa
Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường
Tài liệu tham khảo
Ban Chấp hành Trung ương. (2008). Nghị quyết số 26-NQ/TW về nông nghiệp, nông dân, nông thôn.
Ban Chấp hành Trung ương. (2022). Nghị quyết số 19-NQ/TW về nông nghiệp, nông dân, nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Chính phủ. (2022). Quyết định số: 150/QĐ-TTg về Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Bộ NN và MT. (2025). Báo cáo tóm tắt Tổng kết Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM) và Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021–2025 và định hướng giai đoạn 2026–2035.
Food and Agriculture Organization of the United Nations. (2022). The future of food and agriculture: Drivers and triggers for transformation. FAO.
International Panel on Climate Change. (2023). Climate change 2023: Synthesis report. IPCC.
Ngân hàng Phát triển châu Á. (2025). ADB Key Indicators for Asia and the Pacific 2025. ADB.
Cục Thống kê. (2025). Niên giám thống kê Việt Nam 2024. Nxb Thống kê.
UNCTAD. (2024). Key statistics and trends in international trade 2024. UN Trade and Development
World Bank. (2025). Viet Nam 2045 - Growing Greener: Pathways to a Resilient and Sustainable Future. World Bank Publications.



