Thời cơ vàng cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo
Cùng với xu thế chuyển đổi số toàn cầu, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, khi đổi mới sáng tạo được xác định là động lực trung tâm trong chiến lược phát triển kinh tế – xã hội. Chính phủ dự kiến ban hành Nghị định thay thế Nghị định số 13/2019/NĐ-CP về DN KH–CN ngay trong tháng này – một bước đi được cộng đồng doanh nghiệp và giới chuyên gia kỳ vọng sẽ tạo “cú hích” thể chế mạnh mẽ, mở ra không gian phát triển mới cho khu vực doanh nghiệp này.
Những định hướng đó thể hiện rõ trong Nghị quyết 68/NQ-CP, khi Chính phủ khẳng định doanh nghiệp tư nhân là lực lượng chủ đạo của nền kinh tế, đồng thời đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ có ít nhất 20 doanh nghiệp Việt Nam đạt tầm quy mô toàn cầu. Nhiều chính sách ưu tiên cho lĩnh vực công nghệ cao – đặc biệt là sản xuất chip, trí tuệ nhân tạo (AI), năng lượng tái tạo – đang được triển khai tại các trung tâm lớn như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng.
Đáng chú ý, Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn của các tập đoàn công nghệ toàn cầu. Việc Nvidia và Google chuẩn bị đầu tư trung tâm AI và R&D tại Việt Nam không chỉ thể hiện niềm tin quốc tế, mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu – một điều kiện quan trọng để phát triển nền kinh tế tri thức.
Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo ngày càng sôi động
Những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã khẳng định năng lực trong các lĩnh vực công nghệ cốt lõi. FPT Software đạt doanh thu hơn 2,47 tỷ USD năm 2024, mở rộng hoạt động toàn cầu và đầu tư vào các “AI Factory” tại Việt Nam và Nhật Bản. Viettel đi đầu trong công nghệ 5G và IoT, tự chủ chip 5G và phát triển hạ tầng viễn thông rộng khắp.
Bên cạnh đó, những startup trẻ như Selex Motors hay DotB cũng đang góp phần định hình diện mạo mới của nền công nghiệp sáng tạo Việt Nam – từ hệ sinh thái xe điện, mô hình hoán đổi pin, đến các giải pháp số hóa giáo dục thông minh. Sự kiện Techfest 2024 thu hút gần 10.000 dự án khởi nghiệp và 372 triệu USD đầu tư, là minh chứng cho sức bật mạnh mẽ của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong nước.
Hạ tầng và chính sách hỗ trợ cũng được hoàn thiện nhanh chóng. Bộ Khoa học và Công nghệ đang triển khai Nền tảng Giao dịch công nghệ quốc gia, dự kiến đi vào vận hành đầy đủ vào tháng 11/2025 – đóng vai trò cầu nối giữa viện, trường, doanh nghiệp và thị trường. Bên cạnh đó, các thỏa thuận hợp tác với Hàn Quốc, Mỹ và Liên minh châu Âu tiếp tục mở rộng không gian kết nối quốc tế, giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến.
Đặc biệt, việc SpaceX triển khai dịch vụ Internet vệ tinh Starlink từ cuối năm 2025 sẽ góp phần xóa nhòa khoảng cách hạ tầng, tạo điều kiện để các DN KH–CN ở vùng sâu, vùng xa hòa nhập với dòng chảy đổi mới toàn cầu.
Những “điểm nghẽn” cần tháo gỡ
Sau hơn sáu năm thực thi Nghị định 13/2019/NĐ-CP, số lượng DN KH–CN được chứng nhận vẫn còn khiêm tốn, mới đạt khoảng 30% mục tiêu đề ra. Phần lớn doanh nghiệp hình thành từ viện, trường hoặc tổ chức công lập chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, trong khi cơ sở dữ liệu quản lý còn thiếu đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong giám sát và đánh giá hiệu quả chính sách.
Nguyên nhân sâu xa nằm ở việc mô hình DN KH–CN được thiết kế chưa phù hợp với thực tiễn thị trường. Các tiêu chí chứng nhận còn cứng nhắc, chủ yếu dựa trên việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu, trong khi khung pháp lý lại vướng rào cản về quản lý tài sản công và phòng chống tham nhũng, khiến nhiều địa phương lúng túng khi triển khai. Bên cạnh đó, chính sách ưu đãi hiện hành chưa đủ sức hấp dẫn, khiến doanh nghiệp chưa thực sự mặn mà với việc xin chứng nhận.
Nguồn lực đầu tư công cho khu vực này cũng hạn chế. Từ năm 2007 đến nay, chỉ có một chương trình quốc gia hỗ trợ trực tiếp nhóm DN KH–CN, nhưng quy mô tài chính còn nhỏ, chưa tạo được tác động lan tỏa. Ở cấp địa phương, nhiều sở, ngành vẫn thiếu nhân lực chuyên môn và năng lực thực thi, dẫn đến “độ trễ” chính sách và hiệu quả chưa tương xứng với tiềm năng.
Cơ hội bứt phá từ chính sách và hội nhập
Dẫu còn nhiều thách thức, nhưng động lực đổi mới đang hình thành rõ nét. Nghị quyết 41-NQ/TW và 57-NQ/TW đều nhấn mạnh việc thúc đẩy mạnh mẽ đổi mới sáng tạo, kinh tế số và kinh tế tuần hoàn. Quốc hội cũng vừa thông qua Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, thay thế Luật năm 2013 – tạo nền tảng pháp lý đồng bộ hơn, làm cơ sở cho nghị định mới thay thế Nghị định 13.
Dự thảo nghị định mới đã thể hiện nhiều đổi mới quan trọng: phân loại điều kiện chứng nhận theo quy mô doanh nghiệp (lớn, vừa, nhỏ); bổ sung tiêu chí định lượng về chi phí R&D, năng lực nghiên cứu và đóng góp kinh tế; cùng hàng loạt chính sách ưu đãi mới như thuế suất thu nhập doanh nghiệp 10%, khấu trừ 200% chi phí nghiên cứu, miễn thuế thu nhập cá nhân cho nhà khoa học, và miễn tiền thuê đất cho hoạt động nghiên cứu. Đây là bước tiến đáng kể, được kỳ vọng sẽ khơi thông “điểm nghẽn” về động lực và nguồn lực cho doanh nghiệp KH–CN.
Song hành với cải cách thể chế, cần gia tăng đầu tư công cho khoa học – công nghệ, phát triển quỹ đầu tư mạo hiểm trong nước, thúc đẩy hợp tác công – tư và kết nối quốc tế hóa. Đặc biệt, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao – gắn giữa viện, trường và doanh nghiệp – là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực hội nhập và cạnh tranh.
Doanh nghiệp KH–CN Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa bứt phá. Khi thể chế, chính sách và nguồn lực đang hội tụ, đây là thời điểm vàng để doanh nghiệp chuyển mình – từ chỗ thích ứng sang dẫn dắt xu thế công nghệ.
Tương lai của nền kinh tế tri thức Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng doanh nghiệp vượt qua rào cản nội tại, phát huy nội lực sáng tạo và mở rộng tầm nhìn toàn cầu. Nếu tận dụng được thời cơ này, các DN KH–CN không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, mà còn có thể trở thành đầu tàu đổi mới, góp phần đưa Việt Nam tiến nhanh hơn trên hành trình trở thành quốc gia đổi mới sáng tạo – công nghệ cao của khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Hữu Khang



