10/03/2025 lúc 14:09 (GMT+7)
Breaking News

Nông dân Việt Nam với phát triển nông nghiệp xanh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Phát triển nông nghiệp xanh là xu hướng tất yếu trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mà nhiều quốc gia trên thế giới đang thúc đẩy nhằm hướng đến nông nghiệp bền vững và thân thiện với môi trường.

Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi phát triển nông nghiệp xanh được nhiều địa phương, doanh nghiệp, nông dân thực hiện. Bài viết tập trung làm rõ tính tất yếu phát triển nông nghiệp xanh, khái quát một số mô hình phát triển nông nghiệp xanh ở Việt Nam, từ đó đề xuất những giải pháp nâng cao nhận thức và năng lực của nông dân nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển nông nghiệp xanh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Ảnh minh họa - TL

1. Mở đầu

Nông nghiệp xanh là mô hình sản xuất hướng đến bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và tạo ra sản phẩm sạch, an toàn. Phát triển nông nghiệp xanh mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ đối với người nông dân mà còn cho nền kinh tế, môi trường và sức khỏe con người. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nông nghiệp Việt Nam đang có những thay đổi mạnh mẽ, hướng đến mô hình nông nghiệp xanh, bền vững và ứng dụng công nghệ cao. Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, nông nghiệp xanh được hỗ trợ bởi các công nghệ tiên tiến như: Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain,…

Trong sự thay đổi của ngành nông nghiệp theo hướng bền vững, nông dân đóng vai trò trung tâm trong quá trình phát triển nông nghiệp xanh, họ không chỉ là người sản xuất mà còn là người trực tiếp thực hiện các mô hình canh tác thân thiện với môi trường, là lực lượng có đóng góp quyết định sự thành công của mô hình nông nghiệp xanh ở Việt Nam. Việc nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ, bảo vệ môi trường và tham gia chuỗi giá trị bền vững sẽ giúp nông dân phát triển kinh tế và bảo vệ hệ sinh thái cho thế hệ tương lai.

2. Nội dung

2.1. Tính tất yếu phát triển nông nghiệp xanh ở Việt Nam trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Theo Tổ chức Hợp tác và phát triển (OECD), nông nghiệp xanh là mô hình phát triển tối đa nguồn nông nghiệp sạch từ đó cho ra một mô hình nông nghiệp phát triển một cách bền vững gắn liền với bảo vệ môi trường xanh, sạch. Mô hình này đem lại năng suất, hiệu quả vượt trội và đồng thời cũng giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe người dân một cách tốt hơn(1).

Nông nghiệp xanh là nền nông nghiệp sản xuất áp dụng đồng bộ các quy trình, công nghệ sử dụng hợp lý, tiết kiệm vật tư đầu vào cho sản xuất, sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên(2). Nông nghiệp xanh hướng đến nâng cao tính cạnh tranh của nông sản, phát triển công nghệ xử lý và tái sử dụng phụ phẩm, phế thải, ổn định kinh tế và giúp cho người nông dân có chất lượng cuộc sống tốt hơn, bảo vệ các nguồn tài nguyên và hệ sinh thái nông nghiệp… bảo đảm nông nghiệp bền vững trên cả trụ cột kinh tế - xã hội và môi trường. Phát triển nông nghiệp xanh là một xu thế tất yếu của quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam:

Thứ nhất, phát triển nông nghiệp xanh là xu thế phát triển chung của nông nghiệp thế giới

Hội nghị lần thứ 15 các bên tham gia Công ước Liên hợp quốc về đa dạng sinh học (COP 15) đã thiết lập “Khung đa dạng sinh học toàn cầu sau năm 2020” gồm 4 mục tiêu và 23 chỉ tiêu cần đạt được vào năm 2030. Trong đó, có bảo tồn và quản lý hiệu quả ít nhất 30% diện tích các khu vực trên cạn, vùng nước nội địa, ven biển và biển, đặc biệt là các khu vực có tầm quan trọng đối với đa dạng sinh học, các chức năng và dịch vụ của hệ sinh thái; việc giảm một nửa tình trạng lãng phí thực phẩm, giảm ô nhiễm nhựa và tăng cường tài trợ cho các nước đang phát triển. Đồng thời, cam kết huy động ít nhất 200 tỷ USD mỗi năm từ nguồn công và tư để bảo vệ đa dạng sinh học, và giảm các khoản trợ cấp có hại cho thiên nhiên ít nhất 500 tỷ USD vào năm 2030(3). COP15 được xem là một cột mốc quan trọng, tương đương với Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, nhưng dành riêng cho lĩnh vực đa dạng sinh học.

Thứ hai, giải quyết những khó khăn, thách thức đối với nông nghiệp Việt Nam

Cụ thể: (i) điều kiện sản xuất nông nghiệp (biến đổi khí hậu ngày càng cực đoan; sự suy giảm và ô nhiễm tài nguyên đất và nước; diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp; lao động nông nghiệp già hóa, thiếu nhân lực trẻ…); (ii) xu hướng tiêu dùng nông sản xanh và sạch ở Việt Nam ngày càng phổ biến.

Ngoài ra, mô hình tăng trưởng nông nghiệp của Việt Nam hiện nay đang bộc lộ một số vấn đề về chất lượng và tính bền vững. Mô hình tăng trưởng theo sản lượng và năng suất đã gần chạm ngưỡng, trong khi tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Để bảo đảm mục tiêu phát triển bền vững, việc chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp mới trở thành một yêu cầu cấp bách và cần thiết. Phát triển nông nghiệp xanh là góp phần thực hiện chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững, đưa đất nước trở thành quốc gia sản xuất “xanh”, phát thải thấp và cung cấp lương thực, thực phẩm theo hướng minh bạch - trách nhiệm - bền vững.

Thứ ba, phát triển nông nghiệp xanh mang lại nhiều lợi ích về kinh tế - xã hội

Nông nghiệp xanh được xác định là chủ trương quan trọng nhằm hướng đến một mô hình nông nghiệp tăng trưởng bền vững gắn với bảo vệ môi trường. Quyết định số 150/QĐ-TTg ngày 28-01-2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Trong đó, mục tiêu cụ thể đến năm 2030 thu nhập của cư dân nông thôn cao hơn 2,5 - 3 lần so với năm 2020; tỷ lệ hộ nghèo đa chiều ở nông thôn giảm bình quân 1 - 1,5%/năm; phát triển nền nông nghiệp xanh, thân thiện với môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu.

Phát triển nông nghiệp xanh tập trung vào các giải pháp canh tác sử dụng hiệu quả các nguồn lực đất đai, tiết kiệm nước; ứng dụng công nghệ thông minh để quản lý và vận hành hiệu quả nhằm tạo ra năng suất cao và tăng tính bền vững. Đồng thời, cải thiện chất lượng sống của cả người nông dân và người dân, giảm tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ sự đa dạng sinh học. Hiện nay, các nước phát triển đang chuyển dịch mạnh mẽ sang nông nghiệp thông minh, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao. Nếu không thay đổi, nông sản Việt Nam sẽ thua kém về chất lượng và giá trị so với nông sản trong khu vực và trên thế giới. Chuyển đổi sang nông nghiệp xanh giúp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.

2.2. Nông dân Việt Nam với phát triển nông nghiệp xanh

Giai cấp nông dân Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn trong cơ cấu dân số và lao động, là lực lượng tham gia trực tiếp vào ngành nông nghiệp, do đó, người nông dân là chủ thể chính, đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp xanh. Nông dân là bộ phận quan trọng trong chuỗi liên kết sản xuất nông nghiệp xanh, sạch, thúc đẩy hợp tác và xây dựng chuỗi giá trị bền vững. Nông dân liên kết với hợp tác xã, doanh nghiệp, các tổ chức để xây dựng mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, tăng khả năng tiêu thụ sản phẩm nông sản xanh. Điều đó giúp nông dân có thể tiếp cận thị trường tốt hơn, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc nông dân phát triển nông nghiệp xanh sẽ được sự hồ trợ từ ứng dụng internet vạn vật (IoT), ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ứng dụng hệ thống canh tác thông minh,… trong giám sát và tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp, từ đó giúp sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao hơn, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu và thị trường trong nước, giúp nâng cao thu nhập, cải thiện chất lượng sống.

Tuy nhiên, là quốc gia đang phát triển, nền nông nghiệp Việt Nam còn nhiều hạn chế cần phải khắc phục trước yêu cầu phát triển nông nghiệp xanh.

Thứ nhất, hạn chế về nhận thức và kiến thức. Nông dân chưa nhận thức đầy đủ về nông nghiệp xanh, chưa hiểu rõ về khái niệm, lợi ích và yêu cầu của nông nghiệp xanh, dẫn đến tâm lý e ngại khi thay đổi phương thức sản xuất. Phần lớn nông dân vẫn canh tác theo kinh nghiệm truyền thống, chưa tiếp cận hoặc áp dụng đầy đủ các kỹ thuật canh tác hữu cơ, tiết kiệm nước, luân canh cây trồng hay kiểm soát dịch hại sinh học. Nhiều nông dân chưa được trang bị đầy đủ kiến thức về bảo vệ môi trường và cân bằng hệ sinh thái, tình trạng lạm dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và khai thác cạn kiệt đất vẫn phổ biến.

Thứ hai, hạn chế về kỹ năng và khả năng ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp xanh. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như nông nghiệp thông minh, tự động hóa, quản lý dữ liệu nông nghiệp… còn rất hạn chế do người nông dân thiếu kiến thức và kỹ năng vận hành. Người nông dân chưa có thói quen ghi chép nhật ký sản xuất, theo dõi chất lượng sản phẩm, khiến việc kiểm soát quy trình và cấp chứng nhận nông nghiệp xanh gặp khó khăn. Phần lớn nông dân chỉ tập trung vào sản xuất mà chưa có khả năng xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm hoặc tiếp cận thị trường tiêu thụ bền vững.

Thứ ba, hạn chế về tài chính và nguồn lực đầu tư. Phương pháp canh tác xanh thường đòi hỏi chi phí ban đầu cao (mua giống sạch, phân bón hữu cơ, máy móc, thiết bị tiên tiến,...), nhưng phần lớn nông dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi. Bên cạnh đó, đa số nông dân sản xuất trên diện tích nhỏ, khó áp dụng máy móc, trang, thiết bị tiên tiến đồng bộ các tiêu chuẩn nông nghiệp xanh và khó hình thành chuỗi giá trị bền vững. Nhiều hộ nông dân sản xuất đơn lẻ, không có đầu ra ổn định, sản phẩm khó tiêu thụ và có tính cạnh tranh thấp.

Thứ tư, hạn chế về khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Một số mô hình có hiệu quả cao như nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp hữu cơ, nông lâm kết hợp chưa được áp dụng rộng rãi.

Thứ năm, hạn chế về khả năng tiếp cận chính sách và hỗ trợ từ Nhà nước. Nhiều hộ nông dân chưa tiếp cận được các chương trình hỗ trợ từ Nhà nước về vốn vay, đào tạo kỹ thuật, hay chứng nhận sản phẩm xanh; chưa hiểu rõ về các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP hay chứng nhận hữu cơ, dẫn đến khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu thị trường.

2.3. Giải pháp nâng cao nhận thức và năng lực của nông dân Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển nông nghiệp xanh trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Một là, nâng cao nhận thức của nông dân về nông nghiệp xanh

Cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của nông dân về phát triển nông nghiệp xanh. Phát triển nông nghiệp xanh là xu hướng tất yếu, không chỉ giúp nông dân phát triển bền vững mà còn bảo vệ sức khỏe, môi trường và tăng tính cạnh tranh của nông sản Việt Nam.

Để nâng cao nhận thức của nông dân cần thực hiện có hiệu quả công tác tuyên truyền, tập huấn về các nội dung của phát triển nông nghiệp xanh; làm thay đổi nhận thức, qua đó phát huy tính tích cực, chủ động, tự giác, sáng tạo của nông dân trong chuyển đổi sang nông nghiệp xanh, nông nghiệp công nghệ cao và xây dựng nông thôn mới hiện đại, văn minh. Hình thức tuyên truyền cần đa dạng, phong phú, bám sát thực tiễn, cụ thể, thiết thực để đạt hiệu quả cao. Trong đó, bên cạnh các phương thức truyền thống là truyền thanh, truyền hình thì cần ứng dụng các phương thức truyền thông qua mạng xã hội.

Công tác tập huấn về phát triển nông nghiệp xanh cần truyền tải được phương pháp, kỹ thuật nông nghiệp mới; các mô hình sản xuất nông nghiệp xanh đạt hiệu quả của các cá nhân, địa phương, đơn vị; chia sẻ của các chuyên gia, nhà khoa học, người nông dân về thành công trong xây dựng nông nghiệp xanh. Bên cạnh đó, tổ chức các cuộc thi để người nông dân có thể giới thiệu được mô hình sản xuất của cá nhân, tập thể, những kinh nghiệm tốt. Đồng thời, qua đó tạo động lực để người nông dân tích cực tìm hiểu, thực hiện chuyển đổi mô hình sản xuất.

Nâng cao nhận thức của nông dân về nông nghiệp xanh không thể thực hiện trong một sớm một chiều, mà cần có quá trình, với sự phối hợp từ nhiều phía: chính quyền, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng. Khi nông dân hiểu rõ lợi ích và có sự hỗ trợ thích hợp, họ sẽ chủ động chuyển đổi sang mô hình canh tác bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị nông sản Việt Nam.

Hai là, nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật của người nông dân Việt Nam nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển nông nghiệp

Nông nghiệp xanh đòi hỏi người nông dân không chỉ có kinh nghiệm từ thực tiễn mà cần phải nắm vững kiến thức khoa học, kỹ thuật canh tác hiện đại. Để phát triển nông nghiệp xanh bền vững, người nông dân cần có kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để áp dụng vào thực tiễn. Vì vậy, nâng cao trình độ chuyên môn cho nông dân là một nhiệm vụ cấp thiết để phát triển nông nghiệp xanh, nông nghiệp bền vững.

Cần đẩy mạnh đào tạo, tập huấn kỹ thuật cho nông dân thông qua các lớp tập huấn, hội thảo chuyên đề cung cấp kiến thức về nông nghiệp hữu cơ, VietGAP, GlobalGAP, nông nghiệp tuần hoàn, nông nghiệp công nghệ cao; hướng dẫn kỹ thuật sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật an toàn, quản lý nước tưới hiệu quả; phổ biến kỹ năng kiểm soát sâu bệnh hại bằng phương pháp sinh học, hạn chế hóa chất độc hại. Hướng dẫn nông dân thực hành ngay trên ruộng đồng, giúp họ áp dụng kiến thức vào sản xuất. Khuyến khích học tập theo mô hình “Nông dân dạy nông dân” để nâng cao hiệu quả tiếp thu.

Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tài chính và tín dụng ưu đãi cho nông dân học tập (cấp học bổng cho nông dân tham gia các khóa đào tạo về nông nghiệp xanh); cho vay vốn ưu đãi để nông dân đầu tư công nghệ canh tác bền vững. Các trung tâm khuyến nông, trường dạy nghề nông nghiệp cần kết hợp với hội nông dân, hợp tác xã xây dựng các chương trình đào tạo nghề theo nhu cầu của thực tiễn, các chương trình học cần định hướng theo xây dựng chuỗi giá trị sản xuất, theo tiêu chuẩn sạch, bảo đảm đầu ra cho sản phẩm.

Tăng cường ứng dụng công nghệ số vào đào tạo nông nghiệp: Phát triển nền tảng học trực tuyến cho nông dân; xây dựng các kênh YouTube, website, ứng dụng di động để hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi xanh; tổ chức lớp học trực tuyến để nông dân có thể học từ xa. Đồng thời, xây dựng hệ thống tư vấn nông nghiệp, nông nghiệp xanh sử dụng chatbot, trí tuệ nhân tạo (AI) để giải đáp thắc mắc của nông dân về canh tác xanh; tạo nhóm Zalo, Facebook kết nối nông dân với chuyên gia, hợp tác xã, nông dân cập nhật nhanh thông tin về kỹ thuật mới. Thúc đẩy, hướng dẫn nông dân sử dụng các công cụ nông nghiệp tiên tiến như máy bay phun thuốc sinh học, cảm biến đo độ ẩm, phân bón thông minh, hỗ trợ nông dân tiếp cận các nền tảng thương mại điện tử để bán nông sản sạch (Postmart, Voso, Shopee…).

Phát triển hợp tác xã kiểu mới, nâng cao trình độ quản lý. Hướng dẫn nông dân kỹ năng quản lý trang trại, hợp tác xã, kế toán, quảng bá nông sản. Đào tạo khả năng truy xuất nguồn gốc, xây dựng thương hiệu sản phẩm nông nghiệp xanh. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức khoa học và nông dân để thực hiện các giải pháp này một cách hiệu quả.

Ba là, nâng cao năng lực sử dụng và ứng dụng công nghệ thông tin của nông dân

Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc nâng cao năng lực sử dụng và ứng dụng công nghệ thông tin cho nông dân đóng vai trò quan trọng giúp phát triển nông nghiệp xanh, nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản. Để nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin của nông dân cần tập trung một số giải pháp cơ bản sau:

Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về công nghệ thông tin cho nông dân. Cần tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về công nghệ thông tin: hướng dẫn nông dân sử dụng điện thoại thông minh, máy tính, máy tính bảng để tra cứu thông tin nông nghiệp; đào tạo kỹ năng sử dụng các phần mềm quản lý trang trại, truy xuất nguồn gốc, thương mại điện tử; tổ chức hội thảo thực hành về ứng dụng công nghệ thông tin trong sản xuất và tiêu thụ nông sản.

Tăng cường phát triển hạ tầng và hỗ trợ thiết bị công nghệ cho nông dân. Cần phổ cập internet ở khu vực nông thôn: mở rộng vùng phủ sóng 4G/5G, wifi miễn phí tại các vùng sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa, khó khăn; phát triển các điểm truy cập internet công cộng ở hợp tác xã, nhà văn hóa xã để nông dân dễ dàng tiếp cận. Hỗ trợ thiết bị và phần mềm ứng dụng (cung cấp các gói vay ưu đãi hoặc trợ giá để nông dân có thể mua thiết bị thông minh; hướng dẫn sử dụng các phần mềm hỗ trợ quản lý trang trại, theo dõi thời tiết, giá cả thị trường…). Xây dựng hệ thống dữ liệu số về nông nghiệp (phát triển các nền tảng giúp nông dân tra cứu thông tin thời tiết, dịch bệnh trên cây trồng, vật nuôi; tạo kho dữ liệu mở về giống cây trồng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật an toàn…).

Hướng dẫn nông dân ứng dụng công nghệ thông tin vào sản xuất và kinh doanh. Tăng cường sử dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp, như hướng dẫn nông dân sử dụng camera giám sát, máy bay không người lái trong nông nghiệp; ứng dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc nông sản. Hướng dẫn nông dân cách bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Postmart, Voso, Shopee, Tiki, Lazada để mở rộng thị trường.

Bốn là, nâng cao năng lực liên kết của nông dân trong chuỗi giá trị nông sản công nghệ cao

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc tăng cường liên kết giữa nông dân với doanh nghiệp, hợp tác xã và thị trường là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng nông sản và khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, thiếu gắn kết chuỗi giá trị vẫn còn phổ biến, gây khó khăn trong việc tiêu thụ nông sản chất lượng cao. Do đó, để nâng cao năng lực liên kết của nông dân cần thực hiện một số giải pháp:

Phát triển hợp tác xã và tổ chức sản xuất theo chuỗi. Cần xây dựng chuỗi liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ, tạo mối liên kết chặt chẽ giữa nông dân - hợp tác xã - doanh nghiệp sản xuất, thương mại. Trong đó, người nông dân tham gia hợp tác xã nông nghiệp; hợp tác xã đóng vai trò trung gian giữa nông dân và doanh nghiệp, bảo đảm quy trình sản xuất đồng bộ, đạt tiêu chuẩn chất lượng; doanh nghiệp cung cấp giống, kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm. Khuyến khích nông dân liên kết sản xuất theo mô hình cánh đồng lớn, sử dụng công nghệ cao để tăng năng suất, giảm chi phí. Ứng dụng hệ thống giám sát tự động, cảm biến IoT, máy bay không người lái để tối ưu sản xuất.

Ứng dụng công nghệ số vào quản lý và kết nối chuỗi giá trị. Xây dựng ứng dụng kết nối nông dân với doanh nghiệp, hợp tác xã và nhà phân phối để tối ưu chuỗi cung ứng. Sử dụng blockchain, QR code để kiểm soát chất lượng và minh bạch thông tin nông sản, giúp nông dân có cơ hội đưa sản phẩm vào siêu thị, xuất khẩu.

Ứng dụng công nghệ tài chính (Fintech) trong hỗ trợ cấp vốn. Xây dựng các mô hình tín dụng số, vay vốn qua ứng dụng giúp nông dân tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng. Doanh nghiệp có thể đầu tư trực tiếp vào trang trại thông qua các nền tảng huy động vốn cộng đồng.

Hỗ trợ chính sách và cơ chế khuyến khích liên kết. Tăng cường vai trò của chính quyền trong kết nối nông dân với doanh nghiệp. Cần ban hành chính sách hỗ trợ hợp tác xã và liên kết sản xuất (miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp thu mua nông sản theo hợp đồng dài hạn với nông dân); hỗ trợ nông dân tiếp cận vốn vay ưu đãi khi tham gia chuỗi giá trị nông sản công nghệ cao. Chính quyền các cấp tổ chức diễn đàn kết nối giao thương, giúp nông dân gặp gỡ doanh nghiệp, mở rộng thị trường tiêu thụ. Phát triển các vùng sản xuất tập trung, áp dụng công nghệ hiện đại, bảo đảm cung cấp nguyên liệu chất lượng cao cho doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu; kết hợp với các khu chế biến nông sản để tăng giá trị sản phẩm.

3. Kết luận

Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với sự phát triển nhanh của công nghệ số, kết nối không dây đã tạo nền tảng thúc đẩy xu thế phát triển nông nghiệp xanh, bảo vệ môi trường trên toàn thế giới. Trong bối cảnh đó, nếu không thay đổi mạnh mẽ, nông nghiệp Việt Nam sẽ thua kém về chất lượng và giá trị, sức cạnh tranh so với nông nghiệp trong khu vực và trên thế giới. Để tiếp tục mục tiêu nông nghiệp là trụ đỡ của nền kinh tế, Đảng, Nhà nước cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực, trình độ người nông dân, phát huy vai trò phát triển kinh tế - xã hội.

TS Đỗ Thị Phương Hoa

Trường Đại học Thương Mại

_________________

(1) Thúc đẩy nền nông nghiệp xanh tại Việt Nam, https://dangcongsan.vn, ngày 19-5-2022.

(2) Việt Nam hướng tới phát triển nông nghiệp xanh, https://consosukien.vn, ngày 25-10-2022.

(3) COP15 bế mạc với thỏa thuận tham vọng về bảo tồn đa dạng sinh học, https://vov.vn, ngày 20-12-2022.

...