Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng nhấn mạnh yêu cầu cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, nhiều quốc gia đang định hình chiến lược phát triển xanh như một hướng đi tất yếu. Tại Việt Nam, “xanh hóa” nền kinh tế không chỉ là mục tiêu dài hạn mà còn được xem là lợi thế cạnh tranh và nền tảng cho phát triển bền vững. Những tác động ngày càng rõ nét của biến đổi khí hậu, đặc biệt đối với sản xuất nông nghiệp, đang đặt ra yêu cầu cấp bách về giảm phát thải khí nhà kính. Đây vừa là giải pháp bảo đảm an ninh lương thực, vừa là bước đi quan trọng để thực hiện cam kết đưa phát thải ròng về mức “0” vào năm 2050 mà Chính phủ đã tuyên bố tại Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu lần thứ 26 (COP26).

Kết hợp mục tiêu kinh tế và môi trường vì phát triển bền vững
Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050, đã xác định rõ định hướng phát triển bền vững với bốn trọng tâm: giảm cường độ phát thải khí nhà kính, thúc đẩy chuyển đổi công nghệ, hình thành lối sống xanh và xây dựng hệ thống chính sách khuyến khích kinh tế xanh. Từ định hướng đó, hơn 40 địa phương trên cả nước đã chủ động xây dựng kế hoạch hành động, trong đó Ninh Thuận và Bình Thuận nổi lên với những dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn, tạo điểm nhấn cho quá trình chuyển đổi. Trong lĩnh vực nông nghiệp, yêu cầu giảm phát thải ngày càng trở nên cấp bách, đặc biệt với cây lúa, ngành sản xuất vừa đóng vai trò trụ cột bảo đảm an ninh lương thực, vừa có tỷ lệ phát thải cao. Nhiều địa phương đã mạnh dạn áp dụng mô hình canh tác phát thải thấp, mang lại kết quả rõ rệt cả về kinh tế lẫn môi trường. Các kỹ thuật như “1 phải 5 giảm”, “3 giảm 3 tăng”, tưới ngập khô xen kẽ hay bón phân hợp lý đã giúp giảm đáng kể lượng giống, phân bón và nước tưới, đồng thời nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng hạt gạo và tăng thêm 3–5 triệu đồng lợi nhuận trên mỗi héc-ta mỗi vụ. Hà Nội cũng đang bắt nhịp xu hướng sản xuất xanh bằng việc áp dụng mô hình canh tác lúa cải tiến theo hướng hữu cơ tại các xã Tiến Thắng, Yên Lãng, cùng với đó là thí điểm trồng lúa giảm phát thải gắn với tín chỉ carbon ở Ứng Hòa, Vân Đình, Phú Xuyên. Khi đạt chứng nhận quốc tế, nông dân tham gia có thể bán tín chỉ carbon với giá 50–60 USD cho mỗi tấn CO₂ cắt giảm, mở ra nguồn thu mới song song với việc nâng cao giá trị sản phẩm.
Từ những kết quả ban đầu, tháng 4-2024, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường đã triển khai Đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025–2035. Mục tiêu đặt ra là giảm ít nhất 10% tổng lượng phát thải khí nhà kính của ngành nông nghiệp so với năm 2020, hướng tới nền nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu và hội nhập sâu rộng. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các bộ, ngành và địa phương cần đồng thời hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và công nghệ, giúp nông dân tiếp cận giống, vật tư và quy trình sản xuất hiện đại, đồng thời khuyến khích ứng dụng công nghệ số và cảm biến môi trường để tối ưu việc sử dụng nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Việc phát triển thị trường tín chỉ carbon trong nông nghiệp không chỉ giúp gia tăng thu nhập mà còn khuyến khích người dân duy trì các phương thức canh tác thân thiện với môi trường. Cùng với đó, việc xây dựng các mô hình liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ là yếu tố then chốt để bảo đảm đầu ra ổn định, khuyến khích nông dân thay đổi tập quán sản xuất. Ở tầm vĩ mô, các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ cần tăng cường hợp tác để tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu hạn, chịu mặn, phát triển thiết bị tưới tiết kiệm và phân bón hữu cơ sinh học, đồng thời ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo thời tiết và quản lý mùa vụ, cung cấp giải pháp đồng bộ thay vì hỗ trợ rời rạc từng khâu.
Sản xuất nông nghiệp phát thải thấp, với lợi ích kép đã được chứng minh, không chỉ là biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu mà còn là chiến lược nâng tầm nông nghiệp Việt Nam theo hướng hiện đại, có trách nhiệm và bền vững. Vấn đề còn lại là biến quyết tâm thành hành động cụ thể, nhân rộng mô hình từ những điểm sáng hiện tại ra toàn quốc, với sự chung tay của các ngành, địa phương, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người nông dân. Những con số và câu chuyện thực tiễn đang cho thấy rõ ràng rằng, phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường không chỉ khả thi mà còn tạo ra giá trị gia tăng bền vững. Trong lĩnh vực năng lượng, Việt Nam đã đạt bước tiến vượt bậc khi tỷ lệ điện từ các nguồn tái tạo như mặt trời, gió… đã chiếm hơn 25% tổng công suất lắp đặt, tương đương 17 GW vào cuối năm 2020, một mốc vượt xa mục tiêu dự kiến cho tận năm 2030. Sự bứt phá này không chỉ giúp giảm áp lực phụ thuộc vào điện than mà còn thu hút mạnh mẽ nguồn vốn quốc tế, điển hình là cam kết hàng chục tỷ USD từ Sáng kiến Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) nhằm đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi, gia tăng tỷ trọng năng lượng sạch và giảm công suất nhiệt điện than.
Không chỉ dừng lại ở các dự án quốc gia, nhiều doanh nghiệp cũng tiên phong theo đuổi mô hình sản xuất bền vững. Nhà máy LEGO tại Bình Dương, với tổng vốn đầu tư khoảng 1 tỷ USD, toàn bộ hoạt động của nhà máy được vận hành bằng năng lượng sạch, bao gồm 12.400 tấm pin mặt trời kết hợp hệ thống lưu trữ hiện đại. Dự kiến từ đầu năm 2026, cơ sở này sẽ hoàn toàn sử dụng năng lượng tái tạo, giảm đáng kể lượng phát thải và tạo sức lan tỏa mạnh mẽ tới các ngành sản xuất khác. Đồng bằng sông Cửu Long cũng đang trở thành “phòng thí nghiệm xanh” với mô hình trồng lúa phát thải thấp. Ứng dụng kỹ thuật tưới ngập tháo xen kẽ (AWD), sử dụng drone để phun phân bón, kết hợp loại bỏ hoàn toàn việc đốt rơm rạ, các nông hộ không chỉ giảm được chi phí và khí nhà kính mà còn nâng cao chất lượng gạo, mở đường vào các thị trường cao cấp. Mục tiêu mở rộng diện tích canh tác lúa phát thải thấp lên 1 triệu héc-ta vào năm 2030 hứa hẹn tạo ra sự thay đổi toàn diện cho ngành lúa gạo Việt Nam. Song song với sản xuất, Việt Nam đang thử nghiệm hệ thống giao dịch khí thải (ETS) áp dụng cho các ngành có mức phát thải cao như thép, xi măng, nhiệt điện vốn chiếm tới khoảng một nửa lượng CO₂ của cả nước. Cơ chế này cho phép doanh nghiệp bù trừ lượng phát thải thông qua tín chỉ carbon, từ đó tạo động lực kinh tế để chuyển đổi công nghệ và tối ưu hoạt động sản xuất theo hướng xanh hơn.
Nguồn lực tài chính cho phát triển bền vững cũng đang mở rộng. Tính đến quý I/2024, dư nợ tín dụng xanh đã đạt gần 640.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,5% tổng dư nợ, chủ yếu tập trung vào năng lượng sạch và nông nghiệp xanh. Cùng với đó, các doanh nghiệp và tổ chức đã phát hành trái phiếu xanh với tổng giá trị hơn 1 tỷ USD để đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và phát triển nông nghiệp thân thiện với môi trường. Tỷ lệ che phủ rừng của Việt Nam đã tăng từ 38,7% năm 2008 lên 42% vào năm 2020, giúp cải thiện đáng kể chất lượng không khí; nồng độ bụi mịn PM2.5 giảm từ 32,9 xuống 27,2 microgam/m³ trong giai đoạn 2018–2022. Kinh tế xanh đến năm 2020 đã đóng góp khoảng 6,7 tỷ USD, tương đương 2% GDP, tạo hơn 400.000 việc làm và duy trì tốc độ tăng trưởng 10–13% mỗi năm – minh chứng rõ rệt cho khả năng kết hợp lợi ích môi trường và kinh tế. Ngay cả trong lĩnh vực du lịch và bảo tồn văn hóa, những mô hình bền vững cũng đang chứng tỏ hiệu quả. Làng gỗ Kim Bồng ở Hội An đã khéo léo kết hợp nghề thủ công truyền thống với du lịch cộng đồng, vừa bảo tồn bản sắc văn hóa, vừa tạo thêm thu nhập cho người dân và duy trì môi trường sống. Tại Vườn quốc gia Xuân Thủy, các sáng kiến nuôi nấm và nuôi ong đã mang lại sinh kế thay thế, giảm áp lực khai thác tài nguyên và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ thiên nhiên. Năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp đến du lịch, những minh chứng ấy cho thấy một con đường phát triển nơi kinh tế và môi trường không phải hai cực đối lập, mà có thể bổ trợ, nâng đỡ lẫn nhau. Điều quan trọng là duy trì quyết tâm, mở rộng mô hình và tạo điều kiện để các sáng kiến xanh lan tỏa, trở thành trụ cột trong chiến lược phát triển của Việt Nam.
Tổng thể, các sáng kiến và chính sách xanh đang mang lại hiệu quả kép rõ rệt: kinh tế tăng trưởng, việc làm mới được tạo ra, an ninh năng lượng được củng cố, đồng thời phát thải khí nhà kính giảm đáng kể và chất lượng sống của người dân được nâng cao. Động lực cho sự chuyển đổi này đến từ nhiều phía: cơ chế thị trường như hệ thống giao dịch khí thải (ETS) và tín dụng xanh, các chính sách ưu đãi, dòng vốn quốc tế quy mô lớn, cùng sự tiên phong của những doanh nghiệp sẵn sàng đầu tư vào công nghệ sạch. Tuy vậy, con đường phát triển xanh vẫn còn đối mặt với những thách thức nhất định, từ việc hệ thống tiêu chuẩn và định nghĩa “xanh” chưa thật sự rõ ràng, tính minh bạch trong thực hành ESG còn hạn chế, cho đến nhu cầu hoàn thiện khung pháp lý để hỗ trợ tốt hơn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, những mắt xích quan trọng nhưng dễ bị bỏ lại phía sau trong tiến trình chuyển đổi.
Những minh chứng thực tế cho thấy, giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường không tồn tại mâu thuẫn cố hữu; ngược lại, nếu được định hướng đúng, chúng hoàn toàn có thể trở thành hai trụ cột bổ trợ lẫn nhau, cùng thúc đẩy sự phát triển bền vững. Con đường phía trước đòi hỏi sự mở rộng và nhân rộng các mô hình xanh ngay từ cấp địa phương, từ các dự án năng lượng tái tạo, canh tác nông nghiệp giảm phát thải, cho đến những hình thức du lịch gắn với bảo tồn thiên nhiên và văn hóa. Song song với đó, việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao tính minh bạch trong thực hành ESG, cùng với đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ là những điều kiện then chốt để kiến tạo một tương lai xanh, nơi tăng trưởng kinh tế và môi trường cùng song hành, bền vững và thịnh vượng.
Nguyễn Như Ý



