Là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của nền kinh tế, dệt may Việt Nam ghi nhận doanh thu xuất khẩu đạt 44 tỷ USD trong năm 2023.Tuy nhiên, đằng sau những con số tăng trưởng là hàng loạt thách thức đang bào mòn sức cạnh tranh của toàn ngành. Từ các rào cản thương mại xanh như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU đến yêu cầu tuân thủ bộ tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị), ngành dệt may đang phải đối mặt với áp lực chuyển đổi chưa từng có. Cùng với đó là biến động địa chính trị – thị trường, chi phí sản xuất leo thang, xu hướng tiêu dùng bền vững lên ngôi khiến các doanh nghiệp trong nước buộc phải thích nghi hoặc tụt lại phía sau. Thêm vào đó, mức độ tự động hóa, số hóa trong chuỗi sản xuất vẫn còn khiêm tốn; tỷ lệ ứng dụng công nghệ sạch, năng lượng tái tạo hay tuần hoàn nguyên liệu mới chỉ ở giai đoạn manh nha. Đổi mới theo hướng sinh thái và chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà đã trở thành mệnh lệnh tái thiết. “Xanh hóa” và “thông minh hóa” chính là đôi cánh để ngành dệt may cất cánh trở lại trong hành trình tái cấu trúc chuỗi giá trị, đáp ứng kỳ vọng thị trường và vươn lên bền vững trong giai đoạn tới.
Ngành dệt may Việt Nam, với vai trò là một trong những lĩnh vực xuất khẩu mũi nhọn, không chỉ đóng góp lớn vào kim ngạch thương mại mà còn giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động. Tuy nhiên, đằng sau thành công ấy là những thách thức môi trường và công nghệ đang ngày càng lộ rõ, đòi hỏi ngành phải nhanh chóng tái cấu trúc nếu muốn phát triển bền vững. Dệt may là ngành tiêu thụ tài nguyên lớn và thải ra lượng nước thải công nghiệp đáng kể. Tại nhiều cơ sở sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực dệt nhuộm, hệ thống xử lý nước thải chưa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, khiến mức độ ô nhiễm môi trường ngày càng đáng báo động. Sự phụ thuộc vào nguyên phụ liệu nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ làm giảm tính chủ động của chuỗi sản xuất gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và nguồn gốc sinh thái của sản phẩm. Không dừng lại ở vấn đề môi trường, ngành dệt may Việt Nam còn đối mặt với khoảng cách ngày càng lớn về trình độ công nghệ. Chỉ một phần nhỏ doanh nghiệp trong ngành tiếp cận được công nghệ tiên tiến, trong khi phần lớn vẫn hoạt động theo mô hình gia công truyền thống, phụ thuộc vào nhân công giá rẻ và máy móc lạc hậu. Chuỗi cung ứng thiếu liên kết và dữ liệu không minh bạch khiến việc truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế trở nên khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Trước sức ép ngày càng lớn từ các hàng rào kỹ thuật xanh như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, các đạo luật môi trường của Mỹ, Nhật Bản hay Hàn Quốc, ngành dệt may buộc phải thoát khỏi mô hình phát triển tuyến tính để tiến tới kinh tế tuần hoàn nơi tài nguyên được sử dụng hiệu quả và tái tạo liên tục trong suốt vòng đời sản phẩm. Những áp lực này không còn là xu thế mang tính lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để tiếp tục duy trì thị phần xuất khẩu. Khác với đổi mới truyền thống vốn chỉ chú trọng vào năng suất và hiệu quả kinh tế, đổi mới sinh thái hướng đến mục tiêu kép: vừa nâng cao hiệu quả sản xuất, vừa giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Từ công nghệ tiết kiệm nước và năng lượng, sử dụng vật liệu tái chế thân thiện với môi trường, cho đến xây dựng mô hình kinh doanh tuần hoàn và chuỗi cung ứng xanh tất cả đều đang trở thành các trụ cột mới giúp ngành tái cấu trúc theo hướng bền vững. Các nghiên cứu quốc tế cũng chỉ ra rằng, việc đầu tư vào công nghệ sạch trong ngành dệt may không chỉ mang lại lợi ích môi trường, mà còn đem đến hiệu quả tài chính rõ rệt. Với thời gian hoàn vốn ngắn và tỷ suất lợi nhuận nội bộ cao, các doanh nghiệp áp dụng mô hình bền vững thường có giá trị cổ phiếu và mức độ tín nhiệm trên thị trường cao hơn đáng kể so với đối thủ cùng ngành. Đây là cơ sở để khẳng định: chuyển đổi xanh và đổi mới sáng tạo không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là lợi ích thiết thân của doanh nghiệp. Đảng và Nhà nước đã xác định rõ khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là những đột phá chiến lược cho giai đoạn phát triển mới. Nghị quyết số 57-NQ/TW năm 2024 nhấn mạnh vai trò trung tâm của những yếu tố này trong thúc đẩy năng suất và tăng trưởng bền vững. Đối với ngành dệt may, chủ trương này càng có ý nghĩa đặc biệt, bởi đây là ngành có kim ngạch xuất khẩu trên 40 tỷ USD mỗi năm, đóng góp khoảng 16% tổng kim ngạch quốc gia và là nguồn sinh kế của khoảng 2,5 triệu lao động.
Thách thức là có thật, nhưng cơ hội cũng rất rõ ràng. Việc chủ động áp dụng đổi mới sáng tạo sinh thái sẽ giúp dệt may Việt Nam không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường, mà còn nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng không gian phát triển. Dự báo đến năm 2030, nếu lộ trình xanh hóa và số hóa được triển khai đồng bộ, ngành có thể giảm đáng kể phát thải carbon, tiết kiệm hàng triệu m³ nước, đồng thời tạo ra hàng trăm nghìn việc làm xanh mới. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng ấy, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể: từ xây dựng khung pháp lý và công cụ kinh tế phù hợp, nâng cao năng lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đến thúc đẩy hợp tác công – tư và đẩy mạnh thu hút đầu tư công nghệ xanh qua các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
Trong bối cảnh toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang mô hình phát triển bền vững, ngành dệt may Việt Nam, một trong những trụ cột xuất khẩu của nền kinh tế đang đứng trước áp lực chuyển đổi chưa từng có. Các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe từ các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ hay Nhật Bản buộc ngành này phải thay đổi tư duy, thay đổi công nghệ và thay đổi cả mô hình sản xuất truyền thống vốn dựa nhiều vào lao động và tài nguyên giá rẻ. Sáng tạo sinh thái không còn là lựa chọn mang tính hình thức, mà đã trở thành lối thoát chiến lược, giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam thích ứng và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu hành trình xanh hóa từ khâu đầu vào, với việc phát triển và sử dụng các loại nguyên liệu thân thiện môi trường như sợi hữu cơ, vải tái chế từ chai nhựa, vải cà phê hay vải sợi sen. Đây không chỉ là cách để giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tạo ra những dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng thị hiếu của người tiêu dùng hiện đại. Cùng với đó, quy trình sản xuất cũng đang được tái cấu trúc mạnh mẽ theo hướng tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Đa số các nhà máy đã ứng dụng công nghệ nhuộm bằng enzyme sinh học, công nghệ nhuộm không nước hoặc công nghệ tuần hoàn nước thải, từ đó giảm thiểu ô nhiễm và chi phí vận hành. Những mô hình nhà máy xanh đạt chứng chỉ quốc tế như LEED đang dần hình thành, thể hiện bước tiến vững chắc trong quá trình chuyển đổi xanh của ngành. Sự đổi mới này không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn tạo ra giá trị kinh tế rõ rệt. Các nghiên cứu cho thấy, doanh nghiệp áp dụng sáng tạo sinh thái có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao hơn, năng suất lao động vượt trung bình ngành và giá bán sản phẩm được cải thiện đáng kể. Không ít doanh nghiệp ghi nhận mức tăng đơn hàng từ các thị trường khó tính nhờ các chứng chỉ xanh và khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Thậm chí, sản phẩm thân thiện môi trường đang trở thành lợi thế cạnh tranh mới, giúp doanh nghiệp Việt Nam chiếm lĩnh các phân khúc cao cấp hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, con đường xanh hóa không dễ đi. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm vừa và nhỏ, đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư công nghệ hiện đại. Bên cạnh đó, việc thiếu hụt nguồn nhân lực được đào tạo bài bản về sản xuất xanh, cũng như sự hạn chế trong nghiên cứu – phát triển và kết nối với các viện, trường đại học khiến quá trình chuyển đổi chưa đồng đều. Ngoài ra, khung pháp lý và cơ chế chính sách hỗ trợ vẫn còn thiếu nhất quán, gây khó khăn trong việc triển khai đồng bộ các sáng kiến đổi mới sáng tạo sinh thái. Dù vậy, không thể phủ nhận rằng ngành dệt may Việt Nam đã bước đầu xác lập được một nền tảng quan trọng cho quá trình chuyển đổi xanh. Những mô hình sản xuất thân thiện môi trường, những sáng kiến về tái chế, tiết kiệm năng lượng hay kinh tế tuần hoàn ngày càng phổ biến, cho thấy sự thay đổi không còn mang tính phong trào mà đang dần trở thành chiến lược cốt lõi. Nếu xu hướng này tiếp tục được nhân rộng, với sự hỗ trợ từ phía Nhà nước, các tổ chức tài chính và đối tác quốc tế, ngành dệt may hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu về phát triển bền vững trong khu vực.
Song song với chuyển đổi xanh, cuộc cách mạng số cũng đang định hình lại ngành dệt may Việt Nam theo hướng tinh gọn, minh bạch và hướng tới người tiêu dùng cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ số không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, mà còn là chìa khóa để quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu và mở rộng thị trường. Ở cấp độ sản xuất, các doanh nghiệp đã bắt đầu ứng dụng hệ thống tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) trong kiểm soát chất lượng và phần mềm thiết kế – sản xuất như CAD/CAM, ERP hay MES. Nhờ đó, quy trình được tối ưu, tỷ lệ lỗi giảm, tiết kiệm nguyên liệu đáng kể và năng suất lao động tăng rõ rệt. Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp đã chứng minh được hiệu quả kinh tế rõ ràng khi áp dụng số hóa không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường. Những công nghệ như blockchain, mã QR hay RFID cũng đang được sử dụng để minh bạch toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành phẩm, giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với đối tác và khách hàng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các thị trường lớn ngày càng yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng như một điều kiện bắt buộc để tiếp cận thị trường. Bên cạnh đó, thương mại điện tử và các nền tảng số đang mở ra một kênh tiêu thụ mới đầy tiềm năng cho doanh nghiệp dệt may. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà nhập khẩu hay chuỗi phân phối trung gian, doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng quốc tế qua các sàn thương mại điện tử. Điều này giúp tăng biên lợi nhuận, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào thiết kế sáng tạo, cá nhân hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu riêng.
Công nghệ số, nếu được đầu tư đúng hướng, sẽ không chỉ là công cụ hỗ trợ sản xuất mà còn là lực đẩy chiến lược giúp ngành dệt may Việt Nam chuyển mình toàn diện. Khi số hóa được kết hợp với đổi mới sáng tạo sinh thái, ngành dệt may sẽ không chỉ vững vàng trước những thách thức hiện tại, mà còn có đủ năng lực để định hình vị thế mới trong chuỗi giá trị toàn cầu. Quá trình chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh trong ngành dệt may đang mở ra nhiều cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh, nhưng đồng thời cũng đặt ra không ít rào cản, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh và tiêu chuẩn sinh thái còn quá cao so với khả năng tài chính của nhiều doanh nghiệp trong nước. Việc triển khai các hệ thống xử lý nước thải khép kín, công nghệ nhuộm tiết kiệm nước hay hệ thống điện mặt trời đòi hỏi nguồn vốn từ vài trăm nghìn đến vài triệu USD con số không nhỏ trong điều kiện tiếp cận tín dụng còn hạn chế. Ngành dệt may đang thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao về công nghệ xanh và kỹ thuật số. Nhiều kỹ sư, công nhân kỹ thuật hiện vẫn chưa được đào tạo bài bản về các tiêu chuẩn môi trường quốc tế như GOTS, OEKO-TEX hay ISO 14000, trong khi đây là yêu cầu bắt buộc nếu muốn tiếp cận các thị trường khó tính. Không chỉ thiếu nhân lực, hệ sinh thái hỗ trợ cho đổi mới sáng tạo sinh thái – bao gồm chính sách, tài chính và đào tạo hiện vẫn chưa thực sự đồng bộ và hiệu quả. Các chính sách hỗ trợ của Nhà nước còn dàn trải, thiếu tính chuyên biệt cho ngành dệt may; cơ chế tài chính xanh chưa được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ; trong khi hệ thống đào tạo ngành nghề vẫn chưa cập nhật kịp với nhu cầu thực tiễn của công nghệ xanh và kinh tế tuần hoàn.
Trước những thách thức đó, việc xây dựng một hệ thống giải pháp tổng thể, nhất quán và mang tính định hướng dài hạn là yêu cầu cấp thiết. Trước hết, cần hoàn thiện khung chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh thông qua cơ chế ưu đãi tín dụng, miễn giảm thuế và hỗ trợ lãi suất đối với các khoản vay đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng – nước. Việc thiết lập một Quỹ đổi mới sáng tạo xanh dành riêng cho ngành dệt may sẽ tạo thêm nguồn lực tài chính, đặc biệt cho khối doanh nghiệp vừa và nhỏ. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, mức ưu đãi thuế từ 30% đến 40% tổng giá trị đầu tư là đủ để tạo động lực chuyển đổi mạnh mẽ.
Song song đó, việc xây dựng hệ thống tiêu chuẩn đánh giá doanh nghiệp bền vững Bộ chỉ số VSTI (Vietnam Sustainable Textile Index) là cần thiết để làm cơ sở xếp hạng, giám sát và thúc đẩy áp dụng đổi mới sáng tạo sinh thái. Bộ tiêu chí này không chỉ đo lường hiệu quả sử dụng tài nguyên, quản lý chất thải và phát thải, mà còn đánh giá năng lực nghiên cứu phát triển, mức độ áp dụng công nghệ mới và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Việc thành lập Trung tâm Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ dệt may bền vững cũng là bước đi chiến lược nhằm cung cấp các giải pháp công nghệ xanh phù hợp với điều kiện Việt Nam. Trung tâm cần tập trung vào các lĩnh vực then chốt như tiết kiệm năng lượng, phát triển nguyên liệu thân thiện môi trường, xử lý chất thải và số hóa quy trình sản xuất. Bên cạnh đó, Bộ Khoa học và Công nghệ cần ưu tiên phân bổ ngân sách nghiên cứu cho lĩnh vực dệt may xanh, hướng tới tỷ lệ tối thiểu 5% trong tổng ngân sách các chương trình khoa học công nghệ quốc gia. Giải quyết bài toán nhân lực cũng là yếu tố sống còn trong quá trình đổi mới sáng tạo sinh thái. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đại học cần cập nhật, bổ sung các nội dung đào tạo liên quan đến thiết kế bền vững, quản lý chuỗi cung ứng xanh, công nghệ tuần hoàn và tiêu chuẩn sinh thái quốc tế. Các chương trình đào tạo thí điểm theo mô hình “kỹ sư xanh” – kết hợp giữa lý thuyết và thực hành tại doanh nghiệp – cần được khuyến khích và nhân rộng. Để đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững, đến năm 2030, ngành dệt may Việt Nam cần ít nhất 8.000 kỹ sư và 20.000 công nhân kỹ thuật có kỹ năng liên quan đến công nghệ xanh.
Hợp tác quốc tế sẽ là kênh huy động quan trọng cho chuyển giao công nghệ, tiêu chuẩn và vốn đầu tư xanh. Việt Nam cần thúc đẩy các dự án ODA, FDI trong lĩnh vực công nghệ xanh, hướng tới mục tiêu thu hút tối thiểu 200 triệu USD trong 5 năm tới. Việc hợp tác sâu rộng với các đối tác từ EU, Nhật Bản, Hàn Quốc... Những quốc gia có thế mạnh về công nghệ dệt may bền vững – sẽ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ và nâng cao năng lực tiếp cận thị trường toàn cầu. Với định hướng đến năm 2030, ngành dệt may Việt Nam cần đặt mục tiêu phần lớn doanh nghiệp sẽ áp dụng hiệu quả các giải pháp đổi mới sáng tạo sinh thái, giảm đáng kể mức tiêu thụ nước và năng lượng, tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu tái chế và mở rộng danh mục sản phẩm đạt chuẩn xanh quốc tế. Đổi mới sáng tạo sinh thái, nếu được triển khai bài bản và đồng bộ, sẽ không chỉ giúp ngành dệt may nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đóng góp thiết thực vào quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng của đất nước theo hướng xanh, hiệu quả và bao trùm.
Việc tái thiết ngành dệt may không còn là lựa chọn, mà là mệnh lệnh sống còn trong bối cảnh biến động thị trường toàn cầu, xu thế tiêu dùng bền vững và các rào cản xanh ngày càng khắt khe. Tuy nhiên, ẩn sau những thách thức đó cũng là cơ hội để Việt Nam tái định vị vị thế, vươn lên mạnh mẽ hơn trong chuỗi giá trị dệt may toàn cầu. Hai trụ cột chiến lược sáng tạo sinh thái và công nghệ số là lời giải cho bài toán cạnh tranh, cũng là chìa khóa mở ra một kỷ nguyên phát triển mới. Đó là nơi giá trị không chỉ được đo bằng lợi nhuận hay sản lượng, mà bằng tính bền vững, trách nhiệm xã hội và khả năng thích ứng dài hạn. Khi doanh nghiệp đổi mới tư duy và đầu tư vào tương lai, ngành dệt may Việt Nam hoàn toàn có thể bước ra khỏi “cái bóng gia công”, trở thành hình mẫu phát triển xanh, thông minh của khu vực.
Lê Dung



