06/12/2025 lúc 11:31 (GMT+7)
Breaking News

Bảo tồn tiếng nói, chữ viết của đồng bào dân tộc thiểu số

Nhiều tiếng nói, chữ viết của đồng bào thiểu số đang đứng trước nguy cơ mai một. Giữ gìn những giá trị ấy cho đồng bào thiểu số chính là gìn giữ sự đa dạng văn hóa và bản sắc Việt Nam.

Tiếng nói, chữ viết là linh hồn văn hóa của mỗi dân tộc, là nơi lưu giữ ký ức, tri thức và bản sắc truyền đời. Ở Việt Nam, với 54 dân tộc anh em cùng chung sống, việc bảo tồn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số không chỉ góp phần gìn giữ sự đa dạng văn hóa mà còn khẳng định sức sống bền bỉ của cộng đồng. Giữ gìn tiếng nói, chữ viết chính là bảo vệ một phần hồn cốt của dân tộc Việt Nam hôm nay và mai sau.

Tại nhiều địa phương, ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số đang đứng trước nguy cơ mai một nhanh chóng. Hiện có khoảng 33–34 dân tộc Việt Nam sở hữu hệ thống chữ viết riêng. Tuy nhiên, do khác biệt về văn hóa và số lượng dân cư, nhu cầu sử dụng ngôn ngữ của mỗi dân tộc rất khác nhau. Đáng lo ngại là nhiều ngôn ngữ đang bị "bỏ quên", đặc biệt ở các dân tộc có dân số dưới 1.000 người như Brâu, Si La, Rơ Măm, Pu Péo, Ơ Đu... Ở Cao Bằng, chữ Nôm Tày gần như không còn người biết sử dụng; các nghi lễ tín ngưỡng vẫn phải dùng chữ Hán, trong khi nhiều thầy tào chỉ chép lại văn bản cũ mà không được truyền dạy bài bản.

Bảo tồn tiếng nói, chữ viết của đồng bào dân tộc thiểu số. Ảnh: Đức Thụy

Tại nhiều bản làng, khách du lịch dễ dàng nhận thấy số người nói tiếng mẹ đẻ ngày càng ít. Năm 2019 chỉ 58% người dưới 18 tuổi còn nói được tiếng dân tộc mình; trong khi đó, người từ 15 tuổi trở lên biết đọc và viết chữ dân tộc chỉ đạt khoảng 16%. Năm 2024 nhiều chuyên gia nhận định tỷ lệ này khó khả quan hơn trước, thậm chí còn có nguy cơ sụt giảm do tác động của đô thị hóa, hội nhập văn hóa và thiếu giải pháp bảo tồn hiệu quả từ chính quyền địa phương. Đối với các dân tộc rất ít người, phạm vi sử dụng ngôn ngữ quá hẹp khiến giá trị văn hóa khó phát huy. Địa hình cư trú ở vùng núi cao, giao thông cách trở càng khiến hệ thống chữ viết và văn hóa của họ khó lan tỏa, trở thành rào cản lớn cho công tác nghiên cứu và bảo tồn. Thực tế này cũng phù hợp với cảnh báo của UNESCO: một nửa ngôn ngữ trên thế giới có nguy cơ biến mất vì nhiều nguyên nhân từ dân số, văn hóa, chính sách đến việc thực thi chính sách ngôn ngữ. Việt Nam không nằm ngoài xu thế đó. Các chuyên gia cho rằng, bên cạnh tăng cường giảng dạy trong nhà trường, số hóa ngôn ngữ dân tộc thiểu số là giải pháp cấp bách, cần triển khai sớm để ngăn chặn nguy cơ mất mát không thể cứu vãn.

Tại Thanh Hóa, công tác bảo tồn tiếng nói, chữ viết và di sản văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số đang được triển khai bài bản với nguồn lực đáng kể. Trong giai đoạn 2023–2025, ngân sách tỉnh dự kiến dành tới 62,2 tỷ đồng để bảo tồn tiếng nói, chữ viết, trang phục và nghề truyền thống của sáu dân tộc Mường, Thái, Mông, Dao, Thổ và Khơ Mú. Khoản đầu tư này tập trung vào việc số hóa tư liệu, biên soạn và xuất bản tài liệu, đồng thời xây dựng đội ngũ nghệ nhân có khả năng truyền dạy, nhằm duy trì và lan tỏa các giá trị văn hóa đặc sắc trong cộng đồng. Ở Bắc Ninh, chính quyền địa phương đã sớm phê duyệt Đề án bảo tồn tiếng dân tộc thiểu số với mục tiêu cụ thể đến năm 2030, từ 15–20% người dân tộc thiểu số trên địa bàn biết nói tiếng mẹ đẻ. Song song với đó, 100% thôn, bản vùng dân tộc thiểu số sẽ tổ chức lớp học tiếng dân tộc định kỳ, bảo đảm cơ hội tiếp cận ngôn ngữ cho cộng đồng. Bắc Ninh cũng chú trọng biên soạn tài liệu cho bảy ngôn ngữ như Tày, Nùng, Hoa, Dao, Cao Lan, Sán Chỉ và Sán Dìu, đồng thời tổ chức đào tạo cán bộ và nghệ nhân giảng dạy. Một điểm sáng đáng chú ý là nghệ nhân Bàn Văn Cường (dân tộc Dao, xã Sơn Động) dù đã nghỉ hưu nhưng vẫn miệt mài mở hơn mười lớp dạy tiếng Dao miễn phí. Ông tận dụng bộ sách cổ chữ Hán – Nôm truyền thống để truyền dạy cho thế hệ trẻ, góp phần khơi dậy niềm tự hào về tiếng mẹ đẻ trong cộng đồng. Sơn La cũng ghi nhận nhiều chuyển biến tích cực khi các lớp dạy tiếng Thái, tiếng Mông được triển khai ở cấp tiểu học, kết hợp với việc tăng cường chương trình truyền thanh song ngữ để đưa tiếng dân tộc đến gần hơn với đời sống. Địa phương này còn chủ động đưa dân ca dân tộc vào nội dung giảng dạy chính khóa và đề xuất biên soạn sách giáo khoa tiếng dân tộc theo từng cấp học. Những nỗ lực đó không chỉ góp phần bảo tồn ngôn ngữ mà còn khơi gợi tình yêu văn hóa truyền thống cho học sinh ngay từ nhỏ. Bên cạnh những địa phương tiên phong, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cũng đang thực hiện nhiều chương trình hỗ trợ bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số trên phạm vi cả nước. Các lớp tập huấn được mở cho những dân tộc có nguy cơ mai một ngôn ngữ cao như Giáy ở Lào Cai, Dao ở Sơn La, Cơ Tu ở Đà Nẵng, đi kèm với hoạt động biên soạn sách song ngữ và phân bổ về thư viện công cộng, nhà văn hóa cơ sở. Đây là bước đi quan trọng để các ngôn ngữ dân tộc thiểu số không chỉ được bảo tồn trong sách vở mà còn hiện diện trong đời sống cộng đồng.

Bảo tồn tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số là một nhiệm vụ vừa mang tính cấp bách vừa mang tính lâu dài. Để đạt hiệu quả, trước hết cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị và vai trò của ngôn ngữ dân tộc. Công tác tuyên truyền phải được triển khai sâu rộng, linh hoạt, khơi dậy niềm tự hào văn hóa trong mỗi cá nhân và cộng đồng. Theo phương châm “Nhà nước hỗ trợ, người dân chủ động”, việc lồng ghép dạy tiếng dân tộc vào các hoạt động văn nghệ, lễ hội, sinh hoạt cộng đồng và du lịch cộng đồng sẽ tạo môi trường sử dụng ngôn ngữ thường xuyên, từ đó duy trì sức sống của tiếng mẹ đẻ một cách tự nhiên. Song song với việc nâng cao nhận thức, cần tập trung xây dựng đội ngũ nhân sự bản địa vững chuyên môn. Đội ngũ giáo viên dạy tiếng dân tộc cần được chuẩn hóa cả về trình độ sư phạm và kỹ năng truyền đạt, ưu tiên những người là người dân tộc thiểu số để tạo sự gần gũi trong học tập. Ngoài ra, việc phát hiện, tôn vinh và hỗ trợ các nghệ nhân am hiểu tiếng nói, chữ viết dân tộc là hết sức quan trọng. Họ chính là “cầu nối” truyền thụ tri thức, văn hóa đến thế hệ trẻ, đặc biệt ở các bản làng xa xôi, nơi lớp học chính quy khó tiếp cận. Đặc biệt, đẩy mạnh số hóa ngôn ngữ dân tộc thiểu số là giải pháp cốt lõi trong thời đại số hiện nay. Việc sưu tầm, hệ thống hóa và chuyển đổi dữ liệu các văn bản cổ, sách vở, tài liệu dân gian, âm nhạc, tri thức bản địa cần được tiến hành đồng bộ, để tạo ra một kho dữ liệu chuẩn phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và quảng bá. Tuy nhiên, thực tiễn hiện nay cho thấy công tác số hóa còn nhiều trở ngại. Hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số rất đa dạng: có bộ chữ bắt nguồn từ tiếng Phạn (Sanskrit), có bộ chữ sử dụng hệ La-tinh (Latin), một số khác lại mang tính hình họa hoặc tương tự chữ Khmer. Đặc biệt, nhiều bộ chữ chưa đáp ứng tiêu chuẩn ký tự Unicode, gây khó khăn khi hiển thị trên các nền tảng số. Điều này dẫn tới nguy cơ sai lệch hoặc mất dữ liệu trong quá trình chuyển đổi số.

Để khắc phục thách thức này, cần xây dựng một quy hoạch tổng thể về phân bổ ký tự và chuẩn hóa bộ chữ viết của từng ngôn ngữ dân tộc. Đây là cơ sở để các chuyên gia công nghệ có thể phát triển bộ font chữ riêng, tích hợp đồng bộ trên các nền tảng số. Việc chuẩn hóa dữ liệu phải có sự tham gia của các nhà ngôn ngữ học những người hiểu rõ về cấu trúc và bản chất từng bộ chữ trước khi mã hóa bằng công nghệ. Sự phối hợp chặt chẽ này sẽ bảo đảm tính chính xác của kho dữ liệu số, đồng thời giúp ngôn ngữ dân tộc thiểu số có thể được ứng dụng rộng rãi trên Internet, các ứng dụng di động, thư viện số và từ điển điện tử. Nguồn dữ liệu chuẩn là điều kiện tiên quyết để chuyển đổi số thành công. Dạy và học ngôn ngữ dân tộc thiểu số trong thời gian qua đã tạo ra nguồn dữ liệu quý, cần được khai thác và số hóa bài bản. Tuy nhiên, hiện nguồn nhân lực cho công tác này vẫn rất hạn chế. Số chuyên gia vừa am hiểu ngôn ngữ vừa thành thạo công nghệ cực kỳ ít, đòi hỏi phải có chính sách đầu tư mạnh mẽ hơn về con người và tài chính. Nếu được ưu tiên đúng mức, dự án số hóa ngôn ngữ các dân tộc thiểu số hoàn toàn có thể được hoàn thiện trong thời gian tới, góp phần xây dựng “ngân hàng dữ liệu” phục vụ cả công tác bảo tồn lẫn phát triển văn hóa – giáo dục. Các địa phương có thể hình thành đội văn nghệ biểu diễn bằng tiếng dân tộc tại các điểm du lịch cộng đồng, như mô hình đã được triển khai tại Thanh Hóa, Bắc Ninh. Hoạt động này vừa góp phần gìn giữ ngôn ngữ trong đời sống vừa tạo sinh kế cho người dân, khuyến khích họ chủ động bảo tồn văn hóa truyền thống.

Rõ ràng, bảo tồn và phát huy chữ viết của các dân tộc thiểu số không chỉ là gìn giữ bản sắc văn hóa, mà còn thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trong “mái nhà chung” Việt Nam. Công tác số hóa ngôn ngữ, nếu được đầu tư đồng bộ về chính sách, công nghệ và con người, sẽ trở thành “chìa khóa” để lưu giữ trọn vẹn kho tàng di sản ngôn ngữ, đồng thời khơi dậy niềm tự hào văn hóa trong mỗi cộng đồng dân tộc. Bên cạnh đó, mỗi người dân cần trở thành một “sứ giả văn hóa” thông qua việc chủ động nói, viết và lan tỏa vẻ đẹp tiếng mẹ đẻ, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam giàu bản sắc trong kỷ nguyên hội nhập.

Bảo tồn tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số không chỉ là gìn giữ một phương tiện giao tiếp mà còn là bảo vệ một kho tàng di sản văn hóa, tri thức truyền thống và bản sắc cộng đồng đã được bồi đắp qua hàng nghìn năm lịch sử. Mỗi ngôn ngữ còn tồn tại là một mảnh ghép quan trọng làm nên bức tranh đa sắc màu của văn hóa Việt Nam. Để đạt được mục tiêu ấy, cần có sự phối hợp chặt chẽ và liên tục giữa chính quyền các cấp, cộng đồng địa phương, đội ngũ nghệ nhân, các nhà nghiên cứu và đặc biệt là thế hệ trẻ tiếp nối, giữ gìn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc mình. Bảo tồn ngôn ngữ hôm nay chính là trao truyền tương lai cho một Việt Nam đa dạng và giàu bản sắc, nơi mọi dân tộc đều bình đẳng, cùng chung tay gìn giữ những giá trị văn hóa thiêng liêng của đất nước.

Xuân Giang